Ngáo ngơ tiếng anh là gì năm 2024

ngơ ngáo trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ngơ ngáo sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • ngơ ngáo be bewildered, be dazed; stare

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • ngơ ngáo Be bewildered, be dazed

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • ngơ ngáo be bewildered, be dazed

Ngáo ngơ tiếng anh là gì năm 2024

[News] Hey you! The one learning a language!

Do you know how to improve your language skills❓ All you have to do is have your writing corrected by a native speaker! With HiNative, you can have your writing corrected by native speakers for free ✍️✨.

Sign up

Nội dung có sẵn trên trang web của chúng tôi là kết quả của những nỗ lực hàng ngày của các biên tập viên của chúng tôi. Tất cả đều hướng tới một mục tiêu duy nhất: cung cấp cho bạn nội dung phong phú, chất lượng cao. Tất cả điều này là có thể nhờ thu nhập được tạo ra bởi quảng cáo và đăng ký.

Bằng cách đồng ý hoặc đăng ký, bạn đang hỗ trợ công việc của nhóm biên tập của chúng tôi và đảm bảo tương lai lâu dài của trang web của chúng tôi.

Andy Greenwald từ tạp chí Entertainment Weekly nói rằng: "Một "Smile" ngổ ngáo, với việc nói về các loại đồ uống và hình săm, đã khôi phục cho Avril vị trí xứng đáng của mình trước Katy Perry và Ke$ha."

Andy Greenwald from Entertainment Weekly said that: "The sassy 'Smile,' with its talk of doctored drinks and blackout tattoos, restore Avril to her rightful place ahead of Katy Perry and Ke$ha."

Liệu tôi có thể ngồi đây ngắm hai thằng ngáo bọn anh nếu tôi bị đình chỉ?

Would I be sittin'here staring'at you two chowderheads if I was suspended?

Mầy bắn tao đó, thằng ngáo!

You're gonna shoot me, you idiot!

CÔ NÀNG NGỔ NGÁO

MY SASSY GlRL

Tôi nhìn ngáo quá.

I look absurd.

Tôi có tập " Cô Nàng Ngổ Ngáo ".

I wrote'My Sassy Girl'.

Nhưng nếu đó là một gã ngổ ngáo giành huy chương vàng trong cuộc thi bê bánh kem đi bộ ở Thế Vận Hội Atlanta 1996 thì sao?

But what if the sassy sidekick walked in wearing a gold medal that he'd won at the cake walking event at the Atlanta Olympics in 1996?

Phép dịch "ngơ ngáo" thành Tiếng Anh

be bewildered, be dazed, bewildered là các bản dịch hàng đầu của "ngơ ngáo" thành Tiếng Anh.

ngơ ngáo

  • Thêm bản dịch Thêm ngơ ngáo
  • be bewildered### be dazed### bewildered

    adjective
  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " ngơ ngáo " sang Tiếng Anh

  • Glosbe Translate
  • Google Translate

Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "ngơ ngáo" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

ghép từ

Không tìm thấy ví dụ nào, vui lòng xem xét bổ sung một ví dụ.

Bạn có thể thử tìm kiếm rộng hơn để có được một số kết quả.

Ngơ ngơ ngáo ngáo là gì?

BPO - “Ngáo” là thuật ngữ được sử dụng nhiều để chỉ những người thường có gương mặt ngáo ngơ, mất kiểm soát hành vi, thậm chí ảo giác mình là chim bay lượn, cá bơi dưới nước. Như vậy, ngáo có thể là người đần, ngu ngơ tương tự người thiểu năng.

Mày bị ngáo à tiếng Anh là gì?

You're crazy? – Mày bị khùng à? 10. Are you insane?

Con số trong tiếng Anh là gì?

- clam: sò chỉ được tìm thấy ở nước ngọt, ẩn mình dưới bề mặt đáy của vùng nước mà chúng sinh sống, có hình trong và bầu dục, nghêu có tim, các bộ phận của hệ tiêu hoá và hệ tuần hoàn. VD: Clams that fail to open after cooking were likely dead before you put them in the pot.

Ngao là như thế nào?

Ngáo là một từ mà hình như gần đây mới được người ta trọng dụng. Buồn là mỗi khi dùng đến từ này thì niềm vui, niềm hạnh phúc chính đáng bị đẽo gọt đi một chút. Ngáo thường được mặc định gắn liền với tình trạng phê thuốc của các con nghiện sau khi sử dụng một dạng ma túy tổng hợp – ngáo đá.