Key takeaways Show
Put off là 1 phrasal verb (cụm động từ), với put là động từ, off là giới từ. Trong đó, động từ “put” có nghĩa chính là “đặt/để” một vật gì đó, “off” có nghĩa là “tắt”, “kết thúc”. Theo đó, cụm động từ “put off” có nghĩa là hoãn/lùi ngày một sự kiện nào đó. Ngoài ra “put off” cũng còn 1 số nghĩa phổ biến khác như dập lửa, làm mất hứng thú, làm mất tập trung. Trong bài viết này, tác giả sẽ khai thác sâu nét nghĩa “hoãn/lùi ngày” của cụm động từ này và giới thiệu các từ vựng khác có nét ý nghĩa tương đồng. Ví dụ:
Cấu trúc và cách dùng put off trong câuCấu trúc: put off something/put something off
Trì hoãn làm một việc gì đó, đặc biệt khi bản thân không muốn thực hiện hành động đó. Ví dụ: I was trying to put off the interview as the meeting room is constantly occupied this month. ( Tôi đang cố gắng trì hoãn buổi phỏng vấn bởi vì phòng họp đã bị kín lịch từ đây đến hết tháng.) The BOD have been putting off any decision on allocating those funds. (Ban giám đốc đang trì hoãn việc ra quyết định phân bổ nguồn quỹ)
Lùi thời gian của sự kiện nào đó trễ hơn so với dự kiến, đặc biệt là khi có một vấn đề nào đó. Ví dụ: They had to put the party off since the food caterer did not turn up. (Họ đã hoãn buổi tiệc lại vì chỗ cung cấp thực phẩm đã không đến.) Xem thêm cách dùng burst into tears Phân biệt put off với delay và postponeCụm động từ "put off" có ý nghĩa gần với "delay" và "postpone'' Sự khác biệt trong cách dùng:
"To delay" có nghĩa là gia tăng khoảng thời gian giữa ngày giờ dự định và thời gian diễn ra thực tế. "Delay" có thể do sự cố hoặc do tính toán của chủ thể hành động. Cấu trúc: Delay + V-ing/noun Ví dụ:
"Postpone" có nghĩa dời việc gì đó lại để thực hiện sau. Chủ thể hành động của "postpone" luôn có chủ đích chứ không chịu tác động của yếu tố bên ngoài hoặc do sự cố phát sinh. Cấu trúc:
Ví dụ: The vote for the competition has been postponed from October 14. (Việc bình chọn cho cuộc thi đã bị hoãn từ ngày 14/10.)
Ví dụ:
"Put off" có nghĩa gần giống với "postppone" nhưng dùng trong các tình huống không trang trọng và tạo ra cảm giác tiêu cực hơn. Cấu trúc:
Ví dụ:
Một số từ/cụm từ đồng nghĩa với put off
Không làm chuyện gì đó ngay lập tức Ví dụ: Let's hold off paying the deposit until next week. ( Chúng ta khoan hãy đóng cọc mà nên chờ đến tuần sau.)
Sắp xếp một thời gian khác so với dự định ban đầu. Ví dụ: I rescheduled my doctor’s appointment for later in the week. ( Tôi đã sắp xếp lại lịch hẹn tuần này với bác sĩ muộn hơn lịch lúc đầu.)
Khiến một vật gì đó không còn hoạt động (tạm thời hoặc vĩnh viễn) nữa. Ví dụ: The bus service has been suspended for the day because of bad weather. ( Dịch vụ xe bus hôm nay đang bị trì trệ vì thời tiết xấu.) Bài tập vận dụng put off là gìHãy dịch các câu bên dưới:
Đáp án bài tập “put off là gì”
Tổng kết bài viếtBài viết đã giải thích ý nghĩ của cụm động từ “put off”, cách sử dụng cũng như các ví dụ cụ thể. Hy vọng người học có thể hiểu , vận dụng chính xác, hợp ngữ cảnh vào trong các tình huống giao tiếp của mình. Tài liệu tham khảo: Cambridge Dictionary “put off” 30 November, 2022: https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/put-off Trì hoãn làm gì đó tiếng Anh?S + postpone + something + until + time something: một sự việc/ hành động nào đó (thể hiện qua danh từ/ V-ing) time: thời hạn của việc trì hoãn. Trì hoãn phrasal verb là gì?Phrasal Verb Put Off Ý nghĩa của put off là trì hoãn, lui lại. Ví dụ: Because of the heavy rain, the soccer match has to put off till tomorrow. (Vì trận mưa lớn nên trận bóng đá phải hoãn đến ngày mai.) |