Thì hiện tại đơn: simples "simple" câu"simple" là gì Bản dịch Điện thoại
Câu ví dụ
Nghĩa Tính từ
Những từ khác bình thường ; bộ ; chỉ đơn giản ; cuộc ; cách đơn giản ; câu hỏi ; câu ; công cụ ; cũng rất đơn giản ; cần nói ; cần ; du ; dàng ; dại ; dễ làm ; dễ ; dốt ; fải ; giản dị ; giản hóa ; giản hơn ; giản mà ; giản như ; giản thôi mà ; giản thôi ; giản ; giản đi ; giản đơn ; hình ; hồn ; khó ; lời ; lực ; muội ; mẫu ; một cách đơn giản ; một ví dụ đơn giản ; n thôi ; nguyên thủy ; ngây thơ ; ngă ́ n go ̣ n thôi ; ngắn ; nhẹ ; nào ; nấu ; phiền phức ; quá đơn giản ; râ ́ t đơn gia ̉ n ; rất giản đơn ; rất đơn giản ; sức sơ sài ; t đơn gia ̉ n ; thay ; thuần chất ; thuần ; thà ; thích đơn giản ; thông điệp đơn giản ; thường xuyên ; thật thà ; thật đơn giản ; tác đơn giản ; tưởng như đơn giản ; vở ; ðơn giản ; đơn gia ; đơn gia ̉ n thê ́ thôi ; đơn gia ̉ n thôi ; đơn gia ̉ n ; đơn gian ; đơn giác ; đơn giản cho ; đơn giản chỉ ; đơn giản hóa ; đơn giản hơn ; đơn giản là như vậy ; đơn giản là vậy ; đơn giản là ; đơn giản lắm ; đơn giản mà ; đơn giản như ; đơn giản này ; đơn giản quá ; đơn giản thôi mà ; đơn giản thôi ; đơn giản thật ; đơn giản thế thôi ; đơn giản thế ; đơn giản tối ; đơn giản và ; đơn giản vậy thôi ; đơn giản ; đơn giản à ; đơn giản được ; đơn sơ ; đơn thuần ; đơn ; đương ; ư ; ư đơn giản ; ̀ đơn gia ̉ n ; ́ đơn gia ̉ n ; simple am ; am đã làm ; am đã ; bình thường ; bình ; bộ ; chỉ đơn giản ; cuộc ; cách đơn giản ; câu hỏi ; câu ; công cụ ; cũng rất đơn giản ; cần nói ; cần ; du ; dàng ; dại ; dễ làm ; dễ ; dốt ; fải ; giản dị ; giản hóa ; giản hơn ; giản mà ; giản như ; giản thôi mà ; giản thôi ; giản ; giản đi ; giản đơn ; hình ; hồn ; khó ; luận ; lời ; lực ; muội ; mẫu ; một cách đơn giản ; một ví dụ đơn giản ; n thôi ; nghiệm ; nguyên thủy ; ngây thơ ; ngắn ; nhẹ ; no ; nào ; nấu ; quá đơn giản ; rư ; rất giản đơn ; rất đơn giản ; sức sơ sài ; t đơn gia ̉ n ; thay ; thuần chất ; thuần ; thà ; thích đơn giản ; thông điệp đơn giản ; thươ ; thật thà ; thật đơn giản ; tác đơn giản ; tưởng như đơn giản ; vở ; ðơn giản ; đơn gia ; đơn gia ̉ n thôi ; đơn gia ̉ n ; đơn gian ; đơn giác ; đơn giản cho ; đơn giản chỉ ; đơn giản hóa ; đơn giản hơn ; đơn giản là như vậy ; đơn giản là vậy ; đơn giản là ; đơn giản lắm ; đơn giản mà ; đơn giản như ; đơn giản này ; đơn giản quá ; đơn giản thôi mà ; đơn giản thôi ; đơn giản thật ; đơn giản thế thôi ; đơn giản thế ; đơn giản tối ; đơn giản và ; đơn giản vậy thôi ; đơn giản ; đơn giản à ; đơn giản được ; đơn sơ ; đơn thuần ; đơn ; đương ; ư ; ư đơn giản ; ̀ đơn gia ̉ n ; ́ đơn gia ̉ n ; Danh từ Simple là gì?Danh từ đơn (simple nouns) là danh từ chỉ có một từ. Ví dụ: House: ngôi nhà. Peace: hòa bình. Simple là tính từ gì?Tính từ Đơn. Đơn giản. Giản dị, mộc mạc. Similar danh từ là gì?Danh từ Vật giống, vật tương tự. Simply thuộc loại từ gì?Một số trạng từ thuộc loại "trạng từ hội tụ" như "even, just, simply" có thể bổ nghĩa cho cả cụm danh từ, có nghĩa là nó đứng trước cả từ hạn định. |