Mưa nhỏ tiếng anh là gì năm 2024

Một số map trong Commander Challenge cũng có những hiệu ứng đặc biệt như mưa rào hoặc các đơn vị sản xuất trên bản đồ được thu nhỏ .

Certain maps in the Commander's Challenge also have special effects such as garbage raining from the sky or units produced on the map are shrunk.

Mưa rào là những giọt nước lớn có xu hướng rơi xuống dữ dội trong thời gian ngắn.

1.

Những người nông dân vui mừng khi cơn mưa rào mang lại lượng mưa rất cần thiết cho mùa màng của họ.

The cloudburst in the mountains caused a flash flood that washed away several homes.

2.

Thành phố đã bị đình trệ khi một cơn mưa rào gây ra thiệt hại lớn cho đường xá và các tòa nhà.

The city was brought to a standstill as a cloudburst caused extensive damage to roads and buildings.

Cùng DOL học thêm một số từ vựng về mưa nhé!

- drizzle (mưa phùn): Tomorrow will be cloudy with outbreaks of rain and drizzle.

(Ngày mai trời nhiều mây, có mưa và mưa phùn.)

- mizzle (mưa nhỏ): Mizzle urges spring earlier.

(Cơn mưa rào giục xuân về sớm hơn.)

Rain trong tiếng Anh có nghĩa là mưa. Tuy nhiên nếu đó là những cơn mưa phùn, mưa to hay mưa nặng hạt thì nên sử dụng những từ nào để miêu tả. Sau đây là những từ vựng tiếng Anh về mưa thường dùng mà các bạn có thể tham khảo để áp dụng nhé.

Mưa nhỏ tiếng anh là gì năm 2024

Có nhiều từ vựng dùng để diễn đạt cơn mưa trong tiếng Anh

- Drizzle (v) (n): mưa phùn. Đây là cơn mưa thường xuất hiện trong tiết trời mùa xuân.

Ex: There is a drizzle sometimes in the spring

Vào mùa xân thi thoảng có cơn mưa phùn.

- Shower (n), (v) (sở dĩ người Anh, người Mỹ dùng từ shower để chỉ mưa rào vì cơn mưa rào cũng giống như nước chảy từ vòi hoa sen trong nhà tắm Rain Idioms)

Ex: It is not hot anymore because is showering right now

Giờ không còn nóng nữa vì trời đang mưa rào rồi

- Soak: Mưa dầm, những cơn mưa này thường xuất hiện vào mùa đông.

Ex: It has been soaking wet today, so our group decided to stay at home

Trời mưa dầm dã cả ngày nên nhóm chúng ta quyết định ở nhà

- Hail (n), (v): mưa đá

Ex: It is sometimes hailing in SPA

Thi thoảng ở SPA có mưa đá

Mưa nhỏ tiếng anh là gì năm 2024

Cơn mưa to trong tiếng Anh dùng từ gì?

- Falling star/ Shooting star/ Meteorite showers: mưa sao băng

Ex: There will be a big falling star shower in 2015

Sẽ có 1 cơn mưa sao băng lớn vào năm nay 2015

- scatter = sprinkle: mưa lất phất. Đây là những cơn mưa trong phạm vi nhỏ trong 1 địa điểm.

Ex: It is scattering / sprinkling sometimes over there

Thi thoảng ở đây trời mưa lớt phớt

Giờ đây thì vì chỉ sử dụng từ rain, bạn có thể sử dụng linh hoạt nhiều từ khác nhau để miêu tả cơn mưa bằng tiếng Anh. Cố gắng vận dụng và thực hành càng nhiều càng tốt nhé, đó là cách giúp bạn ghi nhớ từ vựng hiệu quả đó.

Mưa là "rain" nhưng bạn có biết mưa rào, mưa phùn hay mưa lất phất trong tiếng Anh được nói như thế nào không?

Cách thông dụng nhất để nói trời đang mưa là "It's rainning". Còn nếu trời đang mưa to, bạn dùng "it's raining hard/ it's raining heavily", hoặc "it's pouring" (trời mưa như trút nước). Một số cách tương tự là "it's bucketing down" hay "it's pelting down".

Một cơn mưa to được gọi là "heavy rain": The heavy rain made it difficult for drivers to see (Mưa to khiến các tài xế không nhìn rõ đường).

Một cách tượng hình hơn (và cao cấp hơn về mặt từ vựng) để thay thế "heavy" trong câu trên là sử dụng "pouring/torrential". Ví dụ: There was pouring/torrential rain but no one brought an umbrella (Mưa to như trút nước nhưng không ai mang theo ô cả).

Từ "driving" thường được hiểu là "đang lái xe", nhưng khi đi cùng "rain", chúng tạo thành từ ghép "driving rain", nghĩa là "mưa nặng hạt".

Mưa rào thường được gọi là "shower" hay "downpour": The capital will see rain showers in the North tonight (Tối nay phía Bắc thủ đô sẽ có mưa rào). Sau những cơn mưa rào, ngoài sự xuất hiện của cầu vồng, người đi đường sẽ bắt gặp những vũng nước (puddle) còn đọng lại.

Mưa nhỏ tiếng anh là gì năm 2024

Ảnh minh họa: Canva

Trong khi đó, mưa nhỏ thường được gọi là "light rain", mưa phùn thường được miêu tả bằng từ "drizzle". Ví dụ: Drizzle is common in Northern Vietnam in spring (Miền bắc Việt Nam thường có mưa phùn vào mùa xuân).

Để nói mưa lất phất, chúng ta có thể dùng từ "sprinkle": We might have a sprinkle today (Hôm nay có thể mưa lất phất).

Một hình thái mưa đặc biệt - mưa đá - được mô tả bằng từ "hail": It hailed for a while last night (Tối qua trời có mưa đá một lúc). Viên đá trong trường hợp này cũng được gọi là "hail": People were surprised to see hails from the sky right on the first day of the new year (Mọi người ngạc nhiên khi thấy đá rơi từ trên trời xuống vào đúng ngày đầu tiên của năm mới).

Mưa sao băng được gọi đơn giản là "meteor shower" - từ ghép của sao băng và mưa rào trong tiếng Anh.

"The rain season" thường được dùng để chỉ mùa mưa, nhưng ít người biết "the rains" cũng có cùng ý nghĩa: The rains arrive early this year (Năm nay mùa mưa tới sớm).

Mưa cũng xuất hiện trong nhiều thành ngữ của tiếng Anh.

Chẳng hạn, "It’s raining cats and dogs" là một cách diễn đạt thú vị để chỉ những cơn mưa to.

"Come rain or shine" được hiểu với nghĩa là "dù chuyện gì xảy ra đi nữa". Ví dụ: Come rain or shine, I won’t give up (Dù có chuyện gì đi nữa thì tôi cũng không bỏ cuộc).

Còn "it never rains but it pours" được dùng với nghĩa "họa vô đơn chí", khi nhiều chuyện không mong muốn xảy ra liên tiếp: I overslept this morning. Then on the way to work my motorbike suddenly broke down. I was about to call my friend for help when I realized I'd left my phone at home. It never rains but it pours! (Sáng nay tôi ngủ quên. Rồi trên đường đi làm, xe máy tôi bỗng dưng bị hỏng. Tôi định gọi cho bạn để cầu cứu thì nhận ra mình để quên điện thoại ở nhà. Đúng là họa vô đơn chí!).

Cuối cùng, tiếng Anh có cụm từ "rain on somebody's parade" - phá hỏng kế hoạch của ai đó. Ví dụ: Sorry to rain on your parade, but our cafe can’t allow that many people at once (Xin lỗi vì phá hỏng kế hoạch của bạn, nhưng quán cà phê của chúng tôi không cho nhiều người như vậy vào cùng một lúc được).