Bruised là gì

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ bruised trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ bruised tiếng Anh nghĩa là gì.

bruise /bru:z/

* danh từ
- vết thâm tím (trên người), vết thâm (trên hoa quả)

* ngoại động từ
- làm thâm tím (mình mẩy); làm cho thâm lại (hoa quả)
- làm méo mó (đồ đồng...); làm sứt sẹo (gỗ)
- tán, giã (vật gì)

* nội động từ
- thâm tím lại; thâm lại
!to bruise along
- chạy thục mạng

Thuật ngữ liên quan tới bruised

  • Consumption tax tiếng Anh là gì?
  • pudding-face tiếng Anh là gì?
  • aided-school tiếng Anh là gì?
  • mill-race tiếng Anh là gì?
  • coveted tiếng Anh là gì?
  • groundsheet tiếng Anh là gì?
  • silver screen tiếng Anh là gì?
  • Einstein photoelectric equation tiếng Anh là gì?
  • stoutest tiếng Anh là gì?
  • rebaptism tiếng Anh là gì?
  • extraditions tiếng Anh là gì?
  • encyclopaedic tiếng Anh là gì?
  • inofficious tiếng Anh là gì?
  • amble tiếng Anh là gì?
  • nonillion tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của bruised trong tiếng Anh

bruised có nghĩa là: bruise /bru:z/* danh từ- vết thâm tím (trên người), vết thâm (trên hoa quả)* ngoại động từ- làm thâm tím (mình mẩy); làm cho thâm lại (hoa quả)- làm méo mó (đồ đồng...); làm sứt sẹo (gỗ)- tán, giã (vật gì)* nội động từ- thâm tím lại; thâm lại!to bruise along- chạy thục mạng

Đây là cách dùng bruised tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ bruised tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Tra Từ


Từ: bruise

/bru:z/

Thêm vào từ điển của tôi

chưa có chủ đề

  • danh từ

    vết thâm tím (trên người), vết thâm (trên hoa quả)

  • động từ

    làm thâm tím (mình mẩy); làm cho thâm lại (hoa quả)

  • làm méo mó (đồ đồng...); làm sứt sẹo (gỗ)

  • tán, giã (vật gì)

  • thâm tím lại; thâm lại

    Cụm từ/thành ngữ

    to bruise along

    chạy thục mạng

    Từ gần giống

    unbruised bruiser

Từ điển Collocation

bruise noun

ADJ. black, dark, livid, purple | swollen

VERB + BRUISE suffer She suffered only minor cuts and bruises.

BRUISE + VERB form A bruise had formed below his left eye. | fade


Từ điển WordNet

    n.

  • an injury that doesn't break the skin but results in some discoloration; contusion

    v.

  • injure the underlying soft tissue of bone of; contuse

    I bruised my knee

  • hurt the feelings of; hurt, wound, injure, offend, spite

    She hurt me when she did not include me among her guests

    This remark really bruised me ego

  • break up into small pieces for food preparation

    bruise the berries with a wooden spoon and strain them

  • damage (plant tissue) by abrasion of pressure

    The customer bruised the strawberries by squeezing them


English Synonym and Antonym Dictionary

bruises|bruised|bruising
syn.: hurt injure wound

v.

  • injure the underlying soft tissue of bone of; contuse

    I bruised my knee

  • hurt the feelings of; hurt, wound, injure, offend, spite

    She hurt me when she did not include me among her guests

    This remark really bruised me ego

  • break up into small pieces for food preparation

    bruise the berries with a wooden spoon and strain them

  • damage (plant tissue) by abrasion of pressure

    The customer bruised the strawberries by squeezing them

  • Ý nghĩa của bruised trong tiếng Anh

    bruised

    adjective

    uk

    Your browser doesn't support HTML5 audio

    /bruːzd/
    us

    Your browser doesn't support HTML5 audio

    /bruːzd/

    having bruises:

    a bruised shoulder/knee/elbow

    She was badly bruised but otherwise unhurt.

    emotionally hurt as a result of a bad experience:

    Divorce generally leaves both partners feeling bruised.

    SMART Vocabulary: các từ liên quan và các cụm từ

    Skin complaints & blemishes

    • age spot
    • anti-crack
    • anti-dandruff
    • anti-leprosy
    • anti-ulcer
    • birthmark
    • carbuncle
    • chapped
    • contusion
    • eczema
    • impetigo
    • itch
    • itchy
    • pruritic
    • pruritus
    • pyoderma gangrenosum
    • redness
    • rosacea
    • scald
    • shingle
    Xem thêm kết quả »

    Bạn cũng có thể tìm các từ liên quan, các cụm từ và từ đồng nghĩa trong các chủ đề này:

    Feeling sad and unhappy

     

    Muốn học thêm?

    Nâng cao vốn từ vựng của bạn với English Vocabulary in Use từ Cambridge.
    Học các từ bạn cần giao tiếp một cách tự tin.

    (Định nghĩa của bruised từ Từ điển & Từ đồng nghĩa Cambridge dành cho Người học Nâng cao © Cambridge University Press)

    Bản dịch của bruised

    trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể)

    碰傷的, 有瘀傷的, (感情上)受傷害的…

    Xem thêm

    trong tiếng Trung Quốc (Giản thể)

    碰伤的, 有瘀伤的, (感情上)受伤害的…

    Xem thêm

    trong tiếng Bồ Đào Nha

    com contusões, ferido…

    Xem thêm

    Cần một máy dịch?

    Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!

    Công cụ dịch

    Phát âm của bruised là gì?

     

    Tìm kiếm

    browsing

    BRS

    bruise

    bruise someone's ego idiom

    bruised

    bruiser

    bruising

    bruit

    bruited