Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ bruised trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ bruised tiếng Anh nghĩa là gì. Show bruise /bru:z/ Thuật ngữ liên quan tới bruised
Tóm lại nội dung ý nghĩa của bruised trong tiếng Anhbruised có nghĩa là: bruise /bru:z/* danh từ- vết thâm tím (trên người), vết thâm (trên hoa quả)* ngoại động từ- làm thâm tím (mình mẩy); làm cho thâm lại (hoa quả)- làm méo mó (đồ đồng...); làm sứt sẹo (gỗ)- tán, giã (vật gì)* nội động từ- thâm tím lại; thâm lại!to bruise along- chạy thục mạng Đây là cách dùng bruised tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022. Cùng học tiếng AnhHôm nay bạn đã học được thuật ngữ bruised tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây. TỪ ĐIỂN CỦA TÔITra Từ Từ: bruise /bru:z/ Thêm vào từ điển của tôichưa có chủ đề
Cụm từ/thành ngữ to bruise along chạy thục mạng Từ gần giống unbruised bruiserTừ điển Collocationbruise noun ADJ. black, dark, livid, purple | swollen VERB + BRUISE suffer She suffered only minor cuts and bruises. BRUISE + VERB form A bruise had formed below his left eye. | fade Từ điển WordNet
n.
v. English Synonym and Antonym Dictionarybruises|bruised|bruisingsyn.: hurt injure wound v. I bruised my knee She hurt me when she did not include me among her guests This remark really bruised me ego bruise the berries with a wooden spoon and strain them The customer bruised the strawberries by squeezing them bruised adjective ukYour browser doesn't support HTML5 audio /bruːzd/ usYour browser doesn't support HTML5 audio /bruːzd/having bruises: a bruised shoulder/knee/elbow She was badly bruised but otherwise unhurt. emotionally hurt as a result of a bad experience: Divorce generally leaves both partners feeling bruised. Skin complaints & blemishes Bạn cũng có thể tìm các từ liên quan, các cụm từ và từ đồng nghĩa trong các chủ đề này: Feeling sad and unhappy
Muốn học thêm? Nâng cao vốn từ vựng của bạn với English Vocabulary in Use từ Cambridge. Bản dịch của bruisedtrong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 碰傷的, 有瘀傷的, (感情上)受傷害的… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 碰伤的, 有瘀伤的, (感情上)受伤害的… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha com contusões, ferido… Xem thêm Cần một máy dịch? Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí! Công cụ dịch Phát âm của bruised là gì?
Tìm kiếmbrowsing BRS bruise bruise someone's ego idiom bruised bruiser bruising bruit bruited |