Sự mạnh mẽ vượt lên trên kẻ khác để lại mùi vị tuyệt vời. Physical power over others tastes sweet in the mouth. Tôi cần phải thể hiện sự mạnh mẽ. I need to show strength. anh nói, thậm chí ngạc nhiên vì sự mạnh mẽ trong lời đáp của anh. he said, surprising even himself with the force of his reply. Tôi có sức khỏe và sự mạnh mẽ. I am powerful, and I am strong. Ngôn ngữ của chúng ta, dù chúng ta giao tiếp thế nào, cũng đều thật sự mạnh mẽ. Our words, however we communicate them, are just as powerful. Làm họ đánh giá thấp chúng ta thật sự mạnh mẽ đến mức nào. Makes them underestimate just how strong we really are. Tôi muốn thỉnh cầu người dân Mỹ hãy giữ vững sự mạnh mẽ. And I would ask all Americans to remain strong on their behalf. Điều đó thực sự mạnh mẽ. And that's what's really powerful. Tôi xem tính ôn hòa là dấu hiệu của sự mạnh mẽ hay yếu đuối? Do I view a mild temper as a sign of strength or of weakness? Hãy nhìn sự mạnh mẽ và ý chí toát ra từ người phụ nữ này. Look at the strength and the will radiating from this woman. Đồng cảm không có nghĩa là yếu đuối, đó là sự mạnh mẽ khôn tả. Tenderness is not weakness; it is fortitude. Ừ, chứng tỏ sự mạnh mẽ của mình Yeah, sturdiness stuff Sự mạnh mẽ từ trái tim mình. An erection from my heart. Tại sao đặc biệt cần phải giữ gìn sự mạnh mẽ của lòng và trí chúng ta? Why is there a special need for us to guard our hearts and mental powers? Nhờ cậy giúp đỡ thể hiện sự mạnh mẽ, không phải sự yếu đuối. Asking for help is a strength, not a weakness. Và sự mạnh mẽ khi họ tiếp tục cuộc sống này. And how they find the strength to move on. Nó làm cho bộ não thực sự mạnh mẽ It makes the brain inherently robust. Giờ là sự mạnh mẽ -- là sức mạnh. It's actually strength -- it's power. Chư thần ơi, lúc đó ta thật sự mạnh mẽ. Gods, I was strong then. Ta thật sự mạnh mẽ được như thế nào? How strong are you really? Tin mừng thực sự mạnh mẽ trong việc làm điều lợi ích. The good news has real power to accomplish good. Tôi thích sự mạnh mẽ. I like the intensity. (3) Sự mạnh mẽ về thiêng liêng giúp chúng ta thế nào trong đời sống hằng ngày? (3) How can strong spirituality help us in our daily life?
Động từ
Từ gần giống Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề:
Từ vựng tiếng Anh hay dùng:
|