Xổ số minh ngọc ngày 22 tháng 10 năm 2023

Trang không tìm thấy. / The Page Not Found. Xin lỗi, trang bạn yêu cầu không tìm thấy hoặc yêu cầu xác thực. Sorry, the page you requested could not be found or is authorization required. VỀ TRANG CHỦ BACK HOME PAGE

KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc

  • Miền Bắc
  • Thứ hai
  • Thứ ba
  • Thứ tư
  • Thứ năm
  • Thứ sáu
  • Thứ bảy
  • Chủ nhật

15DU-1DU-5DU-2DU-10DU-11DU

Giải ĐB

55448

Giải nhất

93409

Giải nhì

19965

60859

Giải ba

99851

03123

34167

27971

32321

04504

Giải tư

9860

0467

9764

1555

Giải năm

0828

1089

2239

3967

4868

6380

Giải sáu

668

676

301

Giải bảy

32

82

40

75

Chục Số Đ.Vị
4,6,8 0 1,4,9
0,2,5,7 1  
3,8 2 1,3,8
2 3 2,9
0,6 4 0,8
5,6,7 5 1,5,9
7 6 0,4,5,73
82
63 7 1,5,6
2,4,62 8 0,2,9
0,3,5,8 9  

4DV-7DV-14DV-15DV-10DV-8DV

Giải ĐB

99951

Giải nhất

20446

Giải nhì

01749

04947

Giải ba

48714

13415

43233

47562

05148

54399

Giải tư

2349

1167

2271

6497

Giải năm

7617

3249

4218

7009

3163

8093

Giải sáu

487

249

588

Giải bảy

77

75

23

39

Chục Số Đ.Vị
  0 9
5,7 1 4,5,7,8
6 2 3
2,3,6,9 3 3,9
1 4 6,7,8,94
1,7 5 1
4 6 2,3,7
1,4,6,7
8,9
7 1,5,7
1,4,8 8 7,8
0,3,44,9 9 3,7,9

10DX-17DX-9DX-19DX-20DX-14DX-2DX-1DX

Giải ĐB

17535

Giải nhất

74421

Giải nhì

07598

02432

Giải ba

21437

09706

21647

65512

61974

19816

Giải tư

8924

4536

0250

0862

Giải năm

0003

1179

3370

0816

9711

1183

Giải sáu

340

431

743

Giải bảy

68

48

55

78

Chục Số Đ.Vị
4,5,7 0 3,6
1,2,3 1 1,2,62
1,3,6 2 1,4
0,4,8 3 1,2,5,6
7
2,7 4 0,3,7,8
3,5 5 0,5
0,12,3 6 2,8
3,4 7 0,4,8,9
4,6,7,9 8 3
7 9 8

7DY-5DY-3DY-10DY-12DY-1DY

Giải ĐB

01293

Giải nhất

80770

Giải nhì

15337

47742

Giải ba

84235

63153

17132

31890

86262

24310

Giải tư

6151

3354

6145

9246

Giải năm

9155

7143

8319

1406

5014

2761

Giải sáu

565

455

052

Giải bảy

20

96

86

74

Chục Số Đ.Vị
1,2,7,9 0 6
5,6 1 0,4,9
3,4,5,6 2 0
4,5,9 3 2,5,7
1,5,7 4 2,3,5,6
3,4,52,6 5 1,2,3,4
52
0,4,8,9 6 1,2,5
3 7 0,4
  8 6
1 9 0,3,6

14DZ-9DZ-4DZ-12DZ-8DZ-3DZ

Giải ĐB

75743

Giải nhất

11926

Giải nhì

27509

34830

Giải ba

11602

69444

33782

75307

33035

45370

Giải tư

4612

1310

5450

6192

Giải năm

4529

5787

8580

7087

6706

7842

Giải sáu

149

438

967

Giải bảy

61

14

90

71

Chục Số Đ.Vị
1,3,5,7
8,9
0 2,6,7,9
6,7 1 0,2,4
0,1,4,8
9
2 6,9
4 3 0,5,8
1,4 4 2,3,4,9
3 5 0
0,2 6 1,7
0,6,82 7 0,1
3 8 0,2,72
0,2,4 9 0,2

Giải ĐB

51169

Giải nhất

94457

Giải nhì

78799

03878

Giải ba

13499

40399

00736

26519

77848

43755

Giải tư

1647

1886

5154

9435

Giải năm

1922

6900

2163

1338

6990

7333

Giải sáu

406

664

314

Giải bảy

19

90

98

64

Chục Số Đ.Vị
0,92 0 0,6
  1 4,92
2 2 2
3,6 3 3,5,6,8
1,5,62 4 7,8
3,5 5 4,5,7
0,3,8 6 3,42,9
4,5 7 8
3,4,7,9 8 6
12,6,93 9 02,8,93

Giải ĐB

44816

Giải nhất

05276

Giải nhì

93856

11335

Giải ba

10102

00373

21645

96634

97458

95218

Giải tư

7816

1527

1194

7121

Giải năm

5920

9616

0916

7933

1269

6917

Giải sáu

031

502

902

Giải bảy

43

97

00

86

Chục Số Đ.Vị
0,2 0 0,23
2,3 1 64,7,8
03 2 0,1,7
3,4,7 3 1,3,4,5
3,9 4 3,5
3,4 5 6,8
14,5,7,8 6 9
1,2,9 7 3,6
1,5 8 6
6 9 4,7

  • Miền Bắc
  • Thứ hai
  • Thứ ba
  • Thứ tư
  • Thứ năm
  • Thứ sáu
  • Thứ bảy
  • Chủ nhật

XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :

Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:

Lịch mở thưởng XSMB :

Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình


Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ

Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB