( Ban hành kèm theo Quyết định số 222/QĐ-BVMHĐ, ngày 20/8/2019 của Giám đốc BV Mắt Hà Đông)
Số TT |
Mã DVKT |
Mã Dịch vụ TT13 |
Tên dịch vụ kỹ thuật
theo TT43 |
Tên dịch vụ kĩ thuật TT13 |
Giá dịch vụ
(VN đồng) |
Ghi chú |
I. Khám |
|
|
1 |
14.1897 |
|
Khám Mắt |
|
34.500 |
|
2 |
14.1900 |
|
Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành mắt |
|
200.000 |
|
II. Giường bệnh |
|
|
|
|
|
3 |
K30.1928 |
|
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II – Khoa Mắt |
|
256300 |
|
4 |
K30.1932 |
|
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II – Khoa Mắt |
|
223800 |
|
5 |
K30.1938 |
|
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II – Khoa Mắt |
|
199200 |
|
6 |
K30.1944 |
|
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II – Khoa Mắt |
|
170800 |
|
7 |
K30.1917 |
|
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II Khoa mắt |
|
160.000 |
|
III. |
Hô Hấp, Thần Kinh |
|
|
|
|
|
8 |
01.0065.0071 |
Không có |
Bóp bóng Ambu qua mặt nạ |
Bơm rửa khoang màng phổi |
216.000 |
|
9 |
02.0024.1791 |
04C6.429 |
Đo chức năng hô hấp |
Đo chức năng hô hấp |
126.000 |
|
10 |
02.0150.0114 |
Không có |
Hút đờm hầu họng |
Hút đờm |
11.100 |
|
11 |
02.0156.0849 |
04C3.3.203 |
Soi đáy mắt cấp cứu tại giường |
Soi đáy mắt/ Soi góc tiền phòng |
52.500 |
|
IV. Phẫu thuật đặc biệt |
|
|
12 |
14.0015.0806 |
03C2.3.96 |
Cắt dịch kính, bóc màng trước võng mạc |
Phẫu thuật cắt dịch kính và điều trị bong võng mạc (01 mắt) |
2.943.000 |
Chưa bao gồm dầu silicon, đai silicon, đầu cắt dịch kính, Laser nội nhãn. |
13 |
14.0016.0806 |
03C2.3.96 |
Cắt dịch kính, khí nội nhãn điều trị lỗ hoàng điểm |
Phẫu thuật cắt dịch kính và điều trị bong võng mạc (01 mắt) |
2.943.000 |
Chưa bao gồm dầu silicon, đai silicon, đầu cắt dịch kính, Laser nội nhãn. |
14 |
14.0017.0733 |
03C2.3.48 |
Cắt dịch kính + laser nội nhãn + lấy dị vật nội nhãn |
Cắt dịch kính đơn thuần/ lấy dị vật nội nhãn |
1.234.000 |
Chưa bao gồm đầu cắt dịch kính, đầu laser, dây dẫn sáng. |
15 |
14.0022.0806 |
03C2.3.96 |
Phẫu thuật bong võng mạc, cắt dịch kính có hoặc không laser nội nhãn, có hoặc không dùng dầu/khí nội nhãn |
Phẫu thuật cắt dịch kính và điều trị bong võng mạc (01 mắt) |
2.943.000 |
Chưa bao gồm dầu silicon, đai silicon, đầu cắt dịch kính, Laser nội nhãn. |
16 |
14.0070.0850 |
03C2.3.88 |
Tách dính mi cầu, ghép kết mạc rời hoặc màng ối |
Tách dính mi cầu ghép kết mạc |
2.223.000 |
Chưa bao gồm chi phí màng. |
17 |
14.0087.0859 |
|
Cắt u mi cả bề dày ghép niêm mạc cứng của vòm miệng và chuyển vạt da |
Phẫu thuật đặc biệt (Nhãn khoa) |
2.110.000 |
|
18 |
14.0153.0813 |
03C2.3.37 |
Đặt van dẫn lưu tiền phòng điều trị glôcôm |
Phẫu thuật đặt ống Silicon tiền phòng |
1.512.000 |
Chưa bao gồm ống silicon. |
19 |
14.0151.0813 |
03C2.3.37 |
Đặt ống Silicon tiền phòng điều trị glôcôm |
Phẫu thuật đặt ống Silicon tiền phòng |
1.512.000 |
Chưa bao gồm ống silicon. |
V. Phẫu thuật thông thường |
|
|
|
|
20 |
14.0005.0815 |
03C2.3.94 |
Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (Phaco) có hoặc không đặt IOL |
Phẫu thuật đục thuỷ tinh thể bằng phương pháp Phaco (01 mắt) |
2.654.000 |
Chưa bao gồm thuỷ tinh thể nhân tạo; đã bao gồm casset dùng nhiều lần, dịch nhầy. |
21 |
|
|
Phẫu thuật bong võng mạc tái phát |
Phẫu thuật cắt dịch kính và điều trị bong võng mạc (01 mắt) |
2.943.000 |
Chưa bao gồm dầu silicon, đai silicon, đầu cắt dịch kính, Laser nội nhãn. |
22 |
14.0010.0806 |
03C2.3.96 |
Phẫu thuật glôcôm ác tính trên mắt độc nhất, gần mù |
Phẫu thuật cắt dịch kính và điều trị bong võng mạc (01 mắt) |
2.943.000 |
Chưa bao gồm dầu silicon, đai silicon, đầu cắt dịch kính, Laser nội nhãn. |
23 |
14.0012.0853 |
03C2.3.78 |
Tháo dầu Silicon nội nhãn |
Tháo dầu Silicon phẫu thuật |
793.000 |
|
24 |
14.0013.0853 |
03C2.3.78 |
Bơm dầu Silicon, khí bổ sung sau PT cắt DK điều trị BVM |
Tháo dầu Silicon phẫu thuật |
793.000 |
|
25 |
14.0014.0733 |
03C2.3.76 |
Cắt dịch kính có hoặc không laser nội nhãn |
Cắt dịch kính đơn thuần/ lấy dị vật nội nhãn |
1.234.000 |
Chưa bao gồm đầu cắt dịch kính, đầu laser, dây dẫn sáng. |
26 |
14.0018.0733 |
03C2.3.48 |
Cắt dịch kính lấy ấu trùng sán trong buồng dịch kính |
Cắt dịch kính đơn thuần/ lấy dị vật nội nhãn |
1.234.000 |
Chưa bao gồm đầu cắt dịch kính, đầu laser, dây dẫn sáng. |
27 |
14.0019.0733 |
03C2.3.48 |
Cắt dịch kính điều trị viêm mủ nội nhãn |
Cắt dịch kính đơn thuần/ lấy dị vật nội nhãn |
1.234.000 |
Chưa bao gồm đầu cắt dịch kính, đầu laser, dây dẫn sáng. |
28 |
14.0020.0733 |
03C2.3.48 |
Cắt dịch kính điều trị tổ chức hóa dịch kính |
Cắt dịch kính đơn thuần/ lấy dị vật nội nhãn |
1.234.000 |
Chưa bao gồm đầu cắt dịch kính, đầu laser, dây dẫn sáng. |
29 |
14.0023.0803 |
Không có |
Phẫu thuật bong võng mạc theo phương pháp kinh điển |
Phẫu thuật bong võng mạc kinh điển |
2.240.000 |
Chưa bao gồm đai Silicon. |
30 |
14.0024.0831 |
Không có |
Tháo đai độn củng mạc |
Phẫu thuật tháo đai độn Silicon |
1.662.000 |
|
31 |
14.0027.0735 |
03C2.3.73 |
Điều trị glôcôm bằng tạo hình vùng bè (Trabeculoplasty) |
Cắt mống mắt chu biên bằng Laser |
312.000 |
|
32 |
14.0028.0840 |
03C2.3.71 |
Điều trị glôcôm bằng quang đông thể mi |
Quang đông thể mi điều trị Glôcôm |
291.000 |
|
33 |
14.0037.0763 |
03C2.3.62 |
Bóc biểu mô giác mạc (xâm nhập dưới vạt) sau phẫu thuật Lasik |
Gọt giác mạc |
770.000 |
|
34 |
14.0042.0811 |
03C2.3.35 |
Lấy thể thủy tinh sa, lệch trong bao phối hợp cắt dịch kính có hoặc không cố định IOL |
Phẫu thuật cắt thủy tinh thể |
1.212.000 |
Chưa bao gồm đầu cắt, thủy tinh thể nhân tạo. |
35 |
14.0043.0811 |
03C2.3.35 |
Cắt thể thủy tinh, dịch kính có hoặc không cố định IOL |
Phẫu thuật cắt thủy tinh thể |
1.212.000 |
Chưa bao gồm đầu cắt, thủy tinh thể nhân tạo. |
36 |
14.0044.0833 |
03C2.3.33 |
Phẫu thuật lấy thể thủy tinh ngoài bao có hoặc không đặt IOL |
Phẫu thuật thủy tinh thể ngoài bao (1 mắt) |
1.634.000 |
Chưa bao gồm thuỷ tinh thể nhân tạo. |
37 |
14.0046.0812 |
03C2.3.31 |
Phẫu thuật đặt thể thủy tinh nhân tạo (IOL) thì 2 (không cắt dịch kính) |
Phẫu thuật đặt IOL (1 mắt) |
1.970.000 |
Chưa bao gồm thể thủy tinh nhân tạo. |
38 |
14.0047.0860 |
|
Phẫu thuật chỉnh, xoay, lấy IOL có hoặc không cắt DK |
Phẫu thuật loại I |
1.213.000 |
|
39 |
14.0049.0733 |
03C2.3.48 |
Phẫu thuật cố định IOL thì hai + cắt dịch kính |
Cắt dịch kính đơn thuần/ lấy dị vật nội nhãn |
1.234.000 |
Chưa bao gồm: thủy tinh thể nhân tạo, đầu cắt dịch kính, đầu laser, dây dẫn sáng. |
40 |
14.0050.0807 |
03C2.3.36 |
Cắt màng xuất tiết diện đồng tử, cắt màng đồng tử |
Phẫu thuật cắt màng đồng tử |
934.000 |
Chưa bao gồm đầu cắt. |
41 |
14.0051.0804 |
03C2.3.32 |
Mở bao sau bằng phẫu thuật |
Phẫu thuật cắt bao sau |
590.000 |
Chưa bao gồm đầu cắt bao sau. |
42 |
14.0061.0802 |
03C2.3.63 |
Nối thông lệ mũi có hoặc không đặt ống Silicon có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa |
Nối thông lệ mũi 1 mắt |
1.040.000 |
Chưa bao gồm ống Silicon. |
43 |
14.0062.0802 |
03C2.3.63 |
Nối thông lệ mũi nội soi |
Nối thông lệ mũi 1 mắt |
1.040.000 |
Chưa bao gồm ống Silicon. |
44 |
14.0063.0862 |
|
Phẫu thuật mở rộng điểm lệ |
Phẫu thuật loại III |
598.000 |
|
45 |
14.0065.0808 |
04C3.3.223 |
Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối…) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hoá |
Phẫu thuật cắt mộng ghép màng ối, kết mạc – gây mê |
1.477.000 |
Chưa bao gồm chi phí màng ối. |
46 |
14.0065.0809 |
04C3.3.212 |
Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối…) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hoá |
Phẫu thuật cắt mộng ghép màng ối, kết mạc – gây tê |
963.000 |
Chưa bao gồm chi phí màng ối. |
47 |
14.0065.0824 |
03C2.3.70 |
Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối…) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hoá |
Phẫu thuật mộng ghép kết mạc tự thân |
840.000 |
|
48 |
14.0066.0808 |
04C3.3.223 |
Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối…) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học |
Phẫu thuật cắt mộng ghép màng ối, kết mạc – gây mê |
1.477.000 |
Chưa bao gồm chi phí màng ối. |
49 |
14.0066.0809 |
04C3.3.212 |
Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối…) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học |
Phẫu thuật cắt mộng ghép màng ối, kết mạc – gây tê |
963.000 |
Chưa bao gồm chi phí màng ối. |
50 |
14.0066.0824 |
03C2.3.70 |
Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối…) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học |
Phẫu thuật mộng ghép kết mạc tự thân |
840.000 |
|
51 |
14.0068.0763 |
03C2.3.62 |
Gọt giác mạc đơn thuần |
Gọt giác mạc |
770.000 |
|
52 |
14.0069.0761 |
03C2.3.69 |
Ghép màng ối, kết mạc điều trị loét, thủng giác mạc |
Ghép màng ối điều trị dính mi cầu/ loét giác mạc lâu liền/ thủng giác mạc |
1.249.000 |
Chưa bao gồm chi phí màng ối. |
53 |
14.0071.0781 |
03C2.3.47 |
Lấy dị vật hốc mắt |
Lấy dị vật hốc mắt |
893.000 |
|
54 |
14.0072.0781 |
03C2.3.47 |
Lấy dị vật trong củng mạc |
Lấy dị vật hốc mắt |
893.000 |
|
55 |
14.0073.0783 |
03C2.3.46 |
Lấy dị vật tiền phòng |
Lấy dị vật tiền phòng |
1.112.000 |
|
56 |
14.0074.0733 |
03C2.3.48 |
Lấy dị vật nội nhãn bằng nam châm |
Cắt dịch kính đơn thuần/lấy dị vật nội nhãn |
1.234.000 |
Chưa bao gồm đầu cắt dịch kính, đầu laser, dây dẫn sáng. |
57 |
14.0075.0807 |
03C2.3.36 |
Cắt mống mắt quang học có hoặc không tách dính phức tạp |
Phẫu thuật cắt màng đồng tử |
934.000 |
Chưa bao gồm đầu cắt. |
58 |
14.0076.0828 |
03C2.3.42 |
Vá da, niêm mạc tạo cùng đồ có hoặc không tách dính mi cầu |
Phẫu thuật tạo cùng đồ lắp mắt giả |
1.112.000 |
|
59 |
14.0077.0828 |
03C2.3.42 |
Cố định màng xương tạo cùng đồ |
Phẫu thuật tạo cùng đồ lắp mắt giả |
1.112.000 |
|
60 |
14.0078.0828 |
03C2.3.42 |
Cố định bao Tenon tạo cùng đồ dưới |
Phẫu thuật tạo cùng đồ lắp mắt giả |
1.112.000 |
|
61 |
14.0079.0827 |
03C2.3.45 |
Tái tạo lệ quản kết hợp khâu mi |
Phẫu thuật tái tạo lệ quản kết hợp khâu mi |
1.512.000 |
Chưa bao gồm ống silicon. |
62 |
14.0083.0836 |
03C2.3.38 |
Cắt u da mi không ghép |
Phẫu thuật u mi không vá da |
724.000 |
|
63 |
14.0084.0836 |
03C2.3.38 |
Cắt u mi cả bề dày không ghép |
Phẫu thuật u mi không vá da |
724.000 |
|
64 |
14.0085.0834 |
03C2.3.39 |
Cắt u da mi có trượt lông mi, vạt da, hay ghép da |
Phẫu thuật u có vá da tạo hình |
1.234.000 |
|
65 |
14.0086.0834 |
03C2.3.39 |
Cắt u mi cả bề dày ghép sụn kết mạc và chuyển vạt da |
Phẫu thuật u có vá da tạo hình |
1.234.000 |
|
66 |
14.0088.0736 |
03C2.3.38 |
Cắt u kết mạc có hoặc không u giác mạc không ghép |
Cắt u bì kết giác mạc có hoặc không ghép kết mạc |
1.154.000 |
|
67 |
14.0089.0736 |
03C2.3.38 |
Cắt u kết mạc, giác mạc có ghép kết mạc, màng ối hoặc giác mạc |
Cắt u bì kết giác mạc có hoặc không ghép kết mạc |
1.154.000 |
|
68 |
14.0090.0860 |
|
Cắt u tiền phòng |
Phẫu thuật loại I (Nhãn khoa) |
1.213.000 |
|
69 |
14.0091.0859 |
|
Cắt u hậu phòng |
Phẫu thuật đặc biệt (Nhãn khoa) |
2.110.000 |
|
70 |
14.0098.0739 |
03C2.3.57 |
Chích mủ mắt |
Chích mủ hốc mắt |
452.000 |
|
71 |
14.0099.0861 |
|
Ghép mỡ điều trị lõm mắt |
Phẫu thuật loại II (Nhãn khoa) |
858.000 |
|
72 |
14.0101.0800 |
Không có |
Đặt bản Silicon điều trị lõm mắt |
Nâng sàn hốc mắt |
2.756.000 |
Chưa bao gồm tấm lót sàn |
73 |
14.0105.0835 |
03C2.3.41 |
Cố định tuyến lệ chính điều trị sa tuyến lệ chính |
Phẫu thuật u kết mạc nông |
693.000 |
|
74 |
14.0106.0768 |
04C3.3.220 |
Đóng lỗ dò đường lệ |
Khâu da mi, kết mạc mi bị rách, gây mê |
1.440.000 |
|
75 |
14.0106.0769 |
04C3.3.219 |
Đóng lỗ dò đường lệ |
Khâu da mi, kết mạc mi bị rách, gây tê |
809.000 |
|
76 |
14.0107.0827 |
03C2.3.45 |
Tạo hình đường lệ có hoặc không điểm lệ |
Phẫu thuật tái tạo lệ quản kết hợp khâu mi |
1.512.000 |
Chưa bao gồm ống silicon. |
77 |
14.0108.0820 |
03C2.3.23 |
Phẫu thuật lác phức tạp (di thực cơ, phẫu thuật cơ chéo, Faden…) |
Phẫu thuật lác có Faden (1 mắt) |
793.000 |
|
78 |
14.0109.0818 |
03C2.3.28 |
Phẫu thuật lác thông thường (1 mắt) |
Phẫu thuật lác (1 mắt) |
740.000 |
|
79 |
14.0109.0819 |
03C2.3.27 |
Phẫu thuật lác thông thường (2 mắt) |
Phẫu thuật lác (2 mắt) |
1.170.000 |
|
80 |
14.0110.0818 |
03C2.3.28 |
Phẫu thuật lác có chỉnh chỉ |
Phẫu thuật lác (1 mắt) |
740.000 |
|
81 |
14.0110.0819 |
03C2.3.27 |
Phẫu thuật lác có chỉnh chỉ |
Phẫu thuật lác (2 mắt) |
1.170.000 |
|
82 |
14.0113.0862 |
|
Chỉnh chỉ sau mổ lác |
Phẫu thuật loại III (Nhãn khoa) |
598.000 |
|
83 |
14.0114.0820 |
03C2.3.23 |
Phẫu thuật đính chỗ bám cơ vào dây chằng mi điều trị lác liệt |
Phẫu thuật lác có Faden (1 mắt) |
793.000 |
|
84 |
14.0115.0862 |
|
Sửa sẹo sau mổ lác |
Phẫu thuật loại III (Nhãn khoa) |
598.000 |
|
85 |
14.0118.0826 |
03C2.3.26 |
Phẫu thuật rút ngắn cơ nâng mi trên điều trị sụp mi |
Phẫu thuật sụp mi (1 mắt) |
1.304.000 |
|
86 |
14.0119.0826 |
03C2.3.26 |
Phẫu thuật gấp cân cơ nâng mi trên điều trị sụp mi |
Phẫu thuật sụp mi (1 mắt) |
1.304.000 |
|
87 |
14.0120.0826 |
03C2.3.26 |
Phẫu thuật treo mi – cơ trán (bằng Silicon, cân cơ đùi…) điều trị sụp mi |
Phẫu thuật sụp mi (1 mắt) |
1.304.000 |
|
88 |
14.0121.0860 |
|
Phẫu thuật hạ mi trên (chỉnh chỉ, lùi cơ nâng mi …) |
Phẫu thuật loại I (Nhãn khoa) |
1.213.000 |
|
89 |
14.0122.0826 |
03C2.3.26 |
Cắt cơ Muller |
Phẫu thuật sụp mi (1 mắt) |
1.304.000 |
|
90 |
14.0123.0861 |
|
Lùi cơ nâng mi |
Phẫu thuật loại II (Nhãn khoa) |
858.000 |
|
91 |
14.0124.0838 |
03C2.3.44 |
Vá da tạo hình mi |
Phẫu thuật vá da điều trị lật mi |
1.062.000 |
|
92 |
14.0125.0829 |
03C2.3.24 |
Phẫu thuật tạo hình nếp mi (1 mắt) |
Phẫu thuật tạo mí (1 mắt) |
840.000 |
|
93 |
14.0125.0830 |
03C2.3.25 |
Phẫu thuật tạo hình nếp mi (2 mắt) |
Phẫu thuật tạo mí (2 mắt) |
1.093.000 |
|
94 |
14.0128.0826 |
03C2.3.26 |
Kéo dài cân cơ nâng mi |
Phẫu thuật sụp mi (1 mắt) |
1.304.000 |
|
95 |
14.0129.0575 |
Không có |
Ghép da hay vạt da điều trị hở mi do sẹo |
Phẫu thuật vá da nhỏ diện tích < 10 cm2 |
2.790.000 |
|
96 |
14.0130.0817 |
03C2.3.89 |
Phẫu thuật làm hẹp khe mi, rút ngắn dây chằng mi ngoài, mi trong điều trị hở mi do liệt dây VII |
Phẫu thuật hẹp khe mi |
643.000 |
|
97 |
14.0131.0826 |
03C2.3.26 |
Phẫu thuật cắt cơ Muller có hoặc không cắt cân cơ nâng mi điều trị hở mi |
Phẫu thuật sụp mi (1 mắt) |
1.304.000 |
|
98 |
14.0132.0838 |
03C2.3.44 |
Phẫu thuật điều trị lật mi dưới có hoặc không ghép |
Phẫu thuật vá da điều trị lật mi |
1.062.000 |
|
99 |
14.0134.0861 |
|
Di thực hàng lông mi |
Phẫu thuật loại II (Nhãn khoa) |
858.000 |
|
100 |
14.0135.0816 |
03C2.3.19 |
Phẫu thuật Epicanthus |
Phẫu thuật Epicanthus (1 mắt) |
840.000 |
|
101 |
14.0136.0817 |
03C2.3.89 |
Phẫu thuật mở rộng khe mi |
Phẫu thuật hẹp khe mi |
643.000 |
|
102 |
14.0137.0817 |
03C2.3.89 |
Phẫu thuật hẹp khe mi |
Phẫu thuật hẹp khe mi |
643.000 |
|
103 |
14.0141.0816 |
03C2.3.19 |
Điều trị di lệch góc mắt |
Phẫu thuật epicanthus (1 mắt) |
840.000 |
|
104 |
14.0143.0740 |
03C2.3.75 |
Phẫu thuật điều trị bong hắc mạc: Chọc hút dịch bong dưới hắc mạc, bơm hơi tiền phòng |
Chọc tháo dịch dưới hắc mạc, bơm hơi tiền phòng |
1.112.000 |
|
105 |
14.0144.0775 |
Không có |
Lạnh đông đơn thuần phòng bong võng mạc |
Lạnh đông đơn thuần phòng bong võng mạc |
1.724.000 |
|
106 |
14.0145.0810 |
03C2.3.97 |
Phẫu thuật cắt mống mắt chu biên |
Phẫu thuật cắt mống mắt chu biên |
520.000 |
|
107 |
14.0146.0860 |
|
Tạo hình mống mắt (khâu mống mắt, chân mống mắt…) |
Phẫu thuật loại I (Nhãn khoa) |
1.213.000 |
|
108 |
14.0147.0731 |
03C2.3.76 |
Cắt bè sử dụng thuốc chống chuyển hoá hoặc chất antiVEGF |
Cắt bè áp MMC hoặc áp 5FU |
1.212.000 |
Chưa bao gồm thuốc MMC; 5FU. |
109 |
14.0148.0805 |
03C2.3.30 |
Cắt củng mạc sâu có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa |
Phẫu thuật cắt bè |
1.104.000 |
|
110 |
14.0149.0841 |
03C2.3.34 |
Mở góc tiền phòng |
Rạch góc tiền phòng |
1.112.000 |
|
111 |
14.0150.0805 |
03C2.3.30 |
Mở bè có hoặc không cắt bè |
Phẫu thuật cắt bè |
1.104.000 |
|
112 |
14.0154.0853 |
03C2.3.78 |
Rút van dẫn lưu,ống Silicon tiền phòng |
Tháo dầu Silicon phẫu thuật |
793.000 |
|
113 |
14.0155.0762 |
03C2.3.67 |
Sửa vá sẹo bọng bằng kết mạc, màng ối, củng mạc |
Ghép màng ối điều trị loét giác mạc |
1.040.000 |
Chưa bao gồm chi phí màng ối. |
114 |
14.0152.0813 |
03C2.3.37 |
Đặt ống tiền phòng điều trị glôcôm (Đặt shunt mini Express) |
Phẫu thuật đặt ống Silicon tiền phòng |
1.512.000 |
Chưa bao gồm ống silicon. |
115 |
14.0162.0796 |
03C2.3.54 |
Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất…) |
Mở tiền phòng rửa máu/ mủ |
740.000 |
|
116 |
14.0163.0796 |
03C2.3.54 |
Rửa chất nhân tiền phòng |
Mở tiền phòng rửa máu/ mủ |
740.000 |
|
117 |
14.0165.0823 |
04C3.3.217 |
Phẫu thuật mộng đơn thuần |
Phẫu thuật mộng đơn thuần một mắt – gây tê |
870.000 |
|
118 |
14.0168.0764 |
03C2.3.64 |
Khâu cò mi, tháo cò |
Khâu cò mi |
400.000 |
|
119 |
14.0169.0738 |
04C3.3.208 |
Chích dẫn lưu túi lệ |
Chích chắp/lẹo |
78.400 |
|
120 |
14.0171.0769 |
04C3.3.219 |
Khâu da mi đơn giản |
Khâu da mi, kết mạc mi bị rách – gây tê |
809.000 |
|
121 |
14.0172.0772 |
03C2.3.55 |
Khâu phục hồi bờ mi |
Khâu phục hồi bờ mi |
693.000 |
|
122 |
14.0174.0773 |
03C2.3.56 |
Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt |
Khâu vết thương phần mềm, tổn thương vùng mắt |
926.000 |
|
123 |
14.0175.0839 |
03C2.3.65 |
Khâu phủ kết mạc |
Phủ kết mạc |
638.000 |
|
124 |
14.0176.0770 |
03C2.3.49 |
Khâu giác mạc (đơn thuần) |
Khâu giác mạc đơn thuần |
764.000 |
|
125 |
14.0176.0771 |
03C2.3.52 |
Khâu giác mạc (Phức tạp) |
Khâu giác mạc phức tạp |
1.112.000 |
|
126 |
14.0177.0765 |
03C2.3.50 |
Khâu củng mạc (đơn thuần) |
Khâu củng mạc đơn thuần |
814.000 |
|
127 |
14.0177.0767 |
03C2.3.53 |
Khâu củng mạc (Phức tạp) |
Khâu củng mạc phức tạp |
1.112.000 |
|
128 |
14.0178.0767 |
03C2.3.53 |
Thăm dò, khâu vết thương củng mạc |
Khâu củng mạc phức tạp |
1.112.000 |
|
129 |
14.0179.0770 |
03C2.3.49 |
Khâu lại mép mổ giác mạc, củng mạc |
Khâu giác mạc đơn thuần |
764.000 |
|
130 |
14.0180.0805 |
03C2.3.30 |
Cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy) |
Phẫu thuật cắt bè |
1.104.000 |
|
131 |
14.0181.0775 |
Không có |
Lạnh đông thể mi |
Lạnh đông đơn thuần phòng bong võng mạc |
1.724.000 |
|
132 |
14.0182.0746 |
03C2.3.79 |
Điện đông thể mi |
Điện đông thể mi |
474.000 |
|
133 |
14.0183.0796 |
03C2.3.54 |
Bơm hơi/khí tiền phòng |
Mở tiền phòng rửa máu/mủ |
740.000 |
|
134 |
14.0184.0774 |
03C2.3.13 |
Cắt bỏ nhãn cầu có hoặc không cắt thị thần kinh dài |
Khoét bỏ nhãn cầu |
740.000 |
|
135 |
14.0185.0798 |
03C2.3.12 |
Múc nội nhãn |
Múc nội nhãn (có độn hoặc không độn) |
539.000 |
Chưa bao gồm vật liệu độn. |
136 |
14.0186.0774 |
03C2.3.13 |
Cắt thị thần kinh |
Khoét bỏ nhãn cầu |
740.000 |
|
137 |
14.0187.0788 |
04C3.3.224 |
Phẫu thuật quặm (1 mi gây mê) |
Mổ quặm 1 mi – gây mê |
1.235.000 |
|
138 |
14.0187.0789 |
04C3.3.213 |
Phẫu thuật quặm (1 mi gây tê) |
Mổ quặm 1 mi – gây tê |
638.000 |
|
139 |
14.0187.0790 |
04C3.3.225 |
Phẫu thuật quặm (2 mi gây mê) |
Mổ quặm 2 mi – gây mê |
1.417.000 |
|
140 |
14.0187.0791 |
04C3.3.214 |
Phẫu thuật quặm (2 mi gây tê) |
Mổ quặm 2 mi – gây tê |
845.000 |
|
141 |
14.0187.0792 |
04C3.3.215 |
Phẫu thuật quặm (3 mi gây tê) |
Mổ quặm 3 mi – gây tê |
1.068.000 |
|
142 |
14.0187.0793 |
04C3.3.226 |
Phẫu thuật quặm (3 mi gây mê) |
Mổ quặm 3 mi – gây mê |
1.640.000 |
|
143 |
14.0187.0794 |
04C3.3.227 |
Phẫu thuật quặm (4 mi gây mê) |
Mổ quặm 4 mi – gây mê |
1.837.000 |
|
144 |
14.0187.0795 |
04C3.3.216 |
Phẫu thuật quặm (4 mi gây tê) |
Mổ quặm 4 mi – gây tê |
1.236.000 |
|
145 |
14.0188.0788 |
04C3.3.224 |
Phẫu thuật quặm tái phát |
Mổ quặm 1 mi – gây mê |
1.235.000 |
|
146 |
14.0188.0789 |
04C3.3.213 |
Phẫu thuật quặm tái phát |
Mổ quặm 1 mi – gây tê |
638.000 |
|
147 |
14.0188.0790 |
04C3.3.225 |
Phẫu thuật quặm tái phát |
Mổ quặm 2 mi – gây mê |
1.417.000 |
|
148 |
14.0188.0791 |
04C3.3.214 |
Phẫu thuật quặm tái phát |
Mổ quặm 2 mi – gây tê |
845.000 |
|
149 |
14.0188.0792 |
04C3.3.215 |
Phẫu thuật quặm tái phát |
Mổ quặm 3 mi – gây tê |
1.068.000 |
|
150 |
14.0188.0793 |
04C3.3.226 |
Phẫu thuật quặm tái phát |
Mổ quặm 3 mi – gây mê |
1.640.000 |
|
151 |
14.0188.0794 |
04C3.3.227 |
Phẫu thuật quặm tái phát |
Mổ quặm 4 mi – gây mê |
1.837.000 |
|
152 |
14.0188.0795 |
04C3.3.216 |
Phẫu thuật quặm tái phát |
Mổ quặm 4 mi – gây tê |
1.236.000 |
|
153 |
14.0189.0789 |
04C3.3.213 |
Phẫu thuật quặm bằng ghép niêm mạc môi (Sapejko) |
Mổ quặm 1 mi – gây tê |
638.000 |
|
154 |
14.0191.0789 |
04C3.3.213 |
Mổ quặm bẩm sinh (1 mi gây tê) |
Mổ quặm 1 mi – gây tê |
638.000 |
|
155 |
14.0201.0769 |
04C3.3.219 |
Khâu kết mạc |
Khâu da mi, kết mạc mi bị rách – gây tê |
809.000 |
|
156 |
14.0231.0337 |
Không có |
Phẫu thuật chuyển gân điều trị mắt hở mi (2 mắt) |
Phẫu thuật chuyển gân điều trị hở mi |
2.192.000 |
|
157 |
14.0227.0834 |
03C2.3.39 |
Cắt ung thư da vùng mi mắt trên và tạo hình |
Phẫu thuật u có vá da tạo hình |
1.234.000 |
|
158 |
14.0230.0838 |
03C2.3.44 |
Phẫu thuật phục hồi trễ mi dưới |
Phẫu thuật vá da điều trị lật mi |
1.062.000 |
|
VI. Thủ Thuật |
|
|
|
|
|
159 |
14.0025.0735 |
03C2.3.73 |
Điều trị glôcôm bằng laser mống mắt chu biên |
Cắt mống mắt chu biên bằng Laser |
312.000 |
|
160 |
14.0026.0735 |
03C2.3.73 |
Điều trị glôcôm bằng tạo hình mống mắt (Iridoplasty) |
Cắt mống mắt chu biên bằng Laser |
312.000 |
|
161 |
14.0029.0749 |
Không có |
Điều trị một số bệnh võng mạc bằng laser (bệnh võng mạc tiểu đường, cao huyết áp, trẻ đẻ non…) |
Điều trị một số bệnh võng mạc bằng laser (bệnh võng mạc tiểu đường, cao huyết áp, trẻ đẻ non…); Laser điều trị u nguyên bào võng mạc |
406.000 |
|
162 |
14.0032.0787 |
03C2.3.74 |
Mở bao sau đục bằng laser |
Mở bao sau bằng Laser |
257.000 |
|
163 |
14.0033.0748 |
Không có |
Điều trị laser hồng ngoại |
Điều trị Laser hồng ngoại; Tập nhược thị |
31.700 |
|
164 |
14.0092.0865 |
|
Tiêm coctison điều trị u máu |
Thủ thuật loại II (Nhãn khoa) |
192.000 |
|
165 |
14.0094.0786 |
03C2.3.86 |
Áp lạnh điều trị u máu mi, kết mạc, hốc mắt |
Liệu pháp điều trị viêm kết mạc mùa xuân (áp tia ß) |
57.400 |
|
166 |
14.0095.0776 |
Không có |
Laser điều trị u máu mi, kết mạc, hốc mắt |
Laser điều trị u máu mi, kết mạc, hốc mắt, bệnh võng mạc trẻ đẻ non, u nguyên bào võng mạc |
1.444.000 |
|
167 |
14.0111.0075 |
04C3.1.142 |
Cắt chỉ sau phẫu thuật lác |
Cắt chỉ |
32.900 |
Chỉ áp dụng với
người bệnh ngoại trú. |
168 |
14.0112.0075 |
04C3.1.142 |
Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi |
Cắt chỉ |
32.900 |
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. |
169 |
14.0116.0075 |
04C3.1.142 |
Cắt chỉ sau phẫu thuật lác, sụp mi |
Cắt chỉ |
32.900 |
Chỉ áp dụng với
người bệnh ngoại trú. |
170 |
14.0156.0778 |
04C3.3.210 |
Sửa sẹo bọng bằng kim (Phâu thuật needling) |
Lấy dị vật giác mạc nông, một mắt (gây tê) |
82.100 |
|
171 |
14.0157.0863 |
|
Chọc hút dịch kính, tiền phòng lấy bệnh phẩm |
Thủ thuật đặc biệt (Nhãn khoa) |
523.000 |
|
172 |
14.0158.0851 |
03C2.3.72 |
Tiêm nội nhãn (Kháng sinh, antiVEGF, corticoid…) |
Tạo hình vùng bè bằng Laser |
220.000 |
Chưa bao gồm thuốc. |
173 |
14.0159.0857 |
04C3.3.204 |
Tiêm nhu mô giác mạc |
Tiêm hậu nhãn cầu một mắt |
47.500 |
Chưa bao gồm thuốc. |
174 |
14.0160.0786 |
03C2.3.86 |
Áp tia bêta điều trị các bệnh lý kết mạc |
Liệu pháp điều trị viêm kết mạc mùa xuân (áp tia β) |
57.400 |
|
175 |
14.0161.0748 |
không có |
Tập nhược thị |
Điều trị Laser hồng ngoại; Tập nhược thị |
31.700 |
|
176 |
14.0164.0732 |
03C2.3.59 |
Cắt bỏ túi lệ |
Cắt bỏ túi lệ |
840.000 |
|
177 |
14.0166.0777 |
04C3.3.221 |
Lấy dị vật giác mạc sâu (một mắt gây mê) |
Lấy dị vật giác mạc nông, một mắt (gây mê) |
665.000 |
|
178 |
14.0166.0778 |
04C3.3.210 |
Lấy dị vật giác mạc sâu |
Lấy dị vật giác mạc nông, một mắt (gây tê) |
82.100 |
|
179 |
14.0166.0780 |
04C3.3.211 |
Lấy dị vật giác mạc sâu (một mắt gây tê) |
Lấy dị vật giác mạc sâu, một mắt (gây tê) |
327.000 |
|
180 |
14.0167.0738 |
04C3.3.208 |
Cắt bỏ chắp có bọc |
Chích chắp/lẹo |
78.400 |
|
181 |
14.0192.0075 |
04C3.1.142 |
Cắt chỉ khâu giác mạc |
Cắt chỉ |
32.900 |
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. |
182 |
14.0193.0856 |
04C3.3.205 |
Tiêm dưới kết mạc |
Tiêm dưới kết mạc một mắt |
47.500 |
Chưa bao gồm thuốc |
183 |
14.0194.0857 |
04C3.3.204 |
Tiêm cạnh nhãn cầu |
Tiêm hậu nhãn cầu một mắt |
47.500 |
Chưa bao gồm thuốc |
184 |
14.0195.0857 |
04C3.3.204 |
Tiêm hậu nhãn cầu |
Tiêm hậu nhãn cầu một mắt |
47.500 |
Chưa bao gồm thuốc |
185 |
14.0197.0854 |
04C3.3.207 |
Bơm thông lệ đạo |
Thông lệ đạo hai mắt |
94.400 |
|
186 |
14.0197.0855 |
04C3.3.206 |
Bơm thông lệ đạo |
Thông lệ đạo một mắt |
59.400 |
|
187 |
14.0198.0784 |
03C2.3.84 |
Lấy máu làm huyết thanh |
Lấy huyết thanh đóng ống |
54.800 |
|
188 |
14.0199.0745 |
03C2.3.11 |
Điện di điều trị |
Điện di điều trị (1 lần) |
20.400 |
|
189 |
14.0200.0782 |
04C3.3.209 |
Lấy dị vật kết mạc |
Lấy dị vật kết mạc nông một mắt |
64.400 |
|
190 |
14.0202.0785 |
03C2.3.15 |
Lấy calci kết mạc |
Lấy sạn vôi kết mạc |
35.200 |
|
191 |
14.0203.0075 |
04C3.1.142 |
Cắt chỉ khâu da mi đơn giản |
Cắt chỉ |
32.900 |
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. |
192 |
14.0204.0075 |
04C3.1.142 |
Cắt chỉ khâu kết mạc |
Cắt chỉ |
32.900 |
Chỉ áp dụng với
người bệnh ngoại trú. |
193 |
14.0205.0759 |
03C2.3.16 |
Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu |
Đốt lông xiêu |
47.900 |
|
194 |
14.0206.0730 |
Không có |
Bơm rửa lệ đạo |
Bơm rửa lệ đạo |
36.700 |
|
195 |
14.0207.0738 |
04C3.3.208 |
Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc |
Chích chắp/ lẹo |
78.400 |
|
196 |
14.0210.0799 |
03C2.3.14 |
Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi |
Nặn tuyến bờ mi |
35.200 |
|
197 |
14.0211.0842 |
03C2.3.10 |
Rửa cùng đồ |
Rửa cùng đồ 1 mắt |
41.600 |
Áp dụng cho một hoặc hai mắt |
198 |
14.0212.0864 |
|
Cấp cứu bỏng mắt ban đầu |
Thủ thuật loại I (Nhãn khoa) |
339.000 |
|
199 |
14.0213.0778 |
04C3.3.210 |
Bóc sợi giác mạc (Viêm giác mạc sợi) |
Lấy dị vật giác mạc nông, một mắt (gây tê) |
82.100 |
|
200 |
14.0214.0778 |
04C3.3.210 |
Bóc giả mạc |
Lấy dị vật giác mạc nông, một mắt (gây tê) |
82.100 |
|
201 |
14.0215.0505 |
04C3.1.156 |
Rạch áp xe mi |
Chích rạch nhọt, Apxe nhỏ dẫn lưu |
186.000 |
|
202 |
14.0216.0505 |
04C3.1.156 |
Rạch áp xe túi lệ |
Chích rạch nhọt, Apxe nhỏ dẫn lưu |
186.000 |
|
203 |
14.0218.0849 |
04C3.3.203 |
Soi đáy mắt trực tiếp |
Soi đáy mắt/Soi góc tiền phòng |
52.500 |
|
204 |
14.0219.0849 |
04C3.3.203 |
Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương |
Soi đáy mắt/Soi góc tiền phòng |
52.500 |
|
205 |
14.0220.0849 |
04C3.3.203 |
Soi đáy mắt bằng Schepens |
Soi đáy mắt/Soi góc tiền phòng |
52.500 |
|
206 |
14.0221.0849 |
04C3.3.203 |
Soi góc tiền phòng |
Soi đáy mắt/Soi góc tiền phòng |
52.500 |
|
207 |
14.0222.0801 |
03C2.3.2 |
Theo dõi nhãn áp 3 ngày |
Nghiệm pháp phát hiện Glôcôm |
107.000 |
|
208 |
14.0224.0751 |
Không có |
Đo thị giác tương phản |
Đo độ lác; Xác định sơ đồ song thị; Đo biên độ điều tiết; Đo thị giác 2 mắt; Đo thị giác tương phản |
63.800 |
|
209 |
14.0290.0212 |
Không có |
Tiêm trong da; tiêm dưới da; tiêm bắp thịt |
Tiêm (bắp/dưới da/tĩnh mạch) |
11.400 |
Chỉ áp dụng với
người bệnh ngoại trú |
210 |
14.0291.0212 |
Không có |
Tiêm tĩnh mạch, truyền tĩnh mạch |
Tiêm (bắp/dưới da/tĩnh mạch) |
11.400 |
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú |
VII. |
Chẩn đoán hình ảnh |
|
|
|
|
|
211 |
14.0240.0845 |
03C2.3.81 |
Siêu âm mắt (siêu âm thường qui) |
Siêu âm mắt chẩn đoán |
59.500 |
|
212 |
14.0242.0015 |
03C4.2.1.7 |
Chụp OCT bán phần trước nhãn cầu |
Chụp Angiography mắt |
214.000 |
|
213 |
14.0243.0015 |
03C4.2.1.7 |
Chụp OCT bán phần sau nhãn cầu |
Chụp Angiography mắt |
214.000 |
|
214 |
14.0244.0015 |
03C4.2.1.7 |
Chụp đáy mắt không huỳnh quang |
Chụp Angiography mắt |
214.000 |
|
215 |
14.0246.0742 |
Không có |
Chụp mạch với ICG |
Chụp mạch ICG |
256.000 |
Chưa bao gồm thuốc |
216 |
14.0248.0864 |
|
Chụp đĩa thị 3D |
Thủ thuật loại I (Nhãn khoa) |
339.000 |
|
217 |
14.0251.0852 |
|
Test phát hiện khô mắt |
Test thử cảm giác giác mạc |
39.600 |
|
218 |
14.0266.0865 |
|
Đo độ sâu tiền phòng |
Thủ thuật loại II (Nhãn khoa) |
192.000 |
|
219 |
14.0277.0865 |
|
Test thử nhược cơ |
Thủ thuật loại II (Nhãn khoa) |
192.000 |
|
220 |
14.0278.0865 |
|
Test kéo cơ cưỡng bức |
Thủ thuật loại II (Nhãn khoa) |
192.000 |
|
221 |
14.0292.0742 |
Không có |
Chụp mạch ký huỳnh quang |
Chụp mạch ICG |
256.000 |
Chưa bao gồm thuốc |
222 |
14.0249.0844 |
không có |
Siêu âm bán phần trước (UBM) |
Siêu âm bán phần trước (UBM) |
208.000 |
|
223 |
18.0006.0001 |
04C1.1.3 |
Siêu âm hốc mắt |
Siêu âm |
43.900 |
|
224 |
18.0008.0001 |
04C1.1.3 |
Siêu âm nhãn cầu |
Siêu âm |
43.900 |
|
225 |
18.0009.0069 |
Không có |
Siêu âm Doppler hốc mắt |
Đo mật độ xương 1 vị trí |
82.300 |
|
226 |
21.0014.1778 |
04C6.426 |
Điện tim thường |
Điện tâm đồ |
32.800 |
|
VIII. Thăm dò chức năng |
|
|
|
|
227 |
14.0250.0852 |
Không có |
Test thử cảm giác giác mạc |
Test thử cảm giác giác mạc |
39.600 |
|
228 |
14.0252.0801 |
03C2.3.2 |
Nghiệm pháp phát hiện glôcôm |
Nghiệm pháp phát hiện Glôcôm |
107.000 |
|
229 |
14.0253.0757 |
04C3.3.201 |
Đo thị trường trung tâm, thị trường ám điểm |
Đo thị trường, ám điểm |
28.800 |
|
230 |
14.0254.0757 |
04C3.3.201 |
Đo thị trường chu biên |
Đo thị trường, ám điểm |
28.800 |
|
231 |
14.0255.0755 |
04C3.3.199 |
Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, chiotz…..) |
Đo nhãn áp |
25.900 |
|
232 |
14.0256.0843 |
03C2.3.4 |
Đo sắc giác |
Sắc giác |
65.900 |
|
233 |
14.0257.0848 |
03C2.3.29 |
Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử – Skiascope) |
Soi bóng đồng tử |
29.900 |
|
234 |
14.0258.0754 |
03C2.3.7 |
Đo khúc xạ máy |
Đo khúc xạ máy |
9.900 |
|
235 |
14.0259.0753 |
03C2.3.200 |
Đo khúc xạ giác mạc Javal |
Đo Javal |
36.200 |
|
236 |
14.0262.0751 |
Không có |
Đo độ lác |
Đo độ lác; Xác định sơ đồ song thị; Đo biên độ điều tiết; Đo thị giác 2 mắt; Đo thị giác tương phản |
63.800 |
|
237 |
14.0263.0751 |
Không có |
Xác định sơ đồ song thị |
Đo độ lác; Xác định sơ đồ song thị; Đo biên độ điều tiết; Đo thị giác 2 mắt; Đo thị giác tương phản |
63.800 |
|
238 |
14.0264.0751 |
Không có |
Đo biên độ điều tiết |
Đo độ lác; Xác định sơ đồ song thị; Đo biên độ điều tiết; Đo thị giác 2 mắt; Đo thị giác tương phản |
63.800 |
|
239 |
14.0265.0751 |
Không có |
Đo thị giác 2 mắt |
Đo độ lác; Xác định sơ đồ song thị; Đo biên độ điều tiết; Đo thị giác 2 mắt; Đo thị giác tương phản |
63.800 |
|
240 |
14.0267.0750 |
Không có |
Đo độ dày giác mạc |
Đo độ dày giác mạc; Đếm tế bào nội mô giác mạc; Chụp bản đồ giác mạc |
133.000 |
|
241 |
14.0268.0752 |
Không có |
Đo đường kính giác mạc |
Đo đường kính giác mạc; đo độ lồi |
54.800 |
|
242 |
14.0269.0750 |
Không có |
Đếm tế bào nội mô giác mạc |
Đo độ dày giác mạc; Đếm tế bào nội mô giác mạc; Chụp bản đồ giác mạc |
133.000 |
|
243 |
14.0270.0750 |
Không có |
Chụp bản đồ giác mạc |
Đo độ dày giác mạc; Đếm tế bào nội mô giác mạc; Chụp bản đồ giác mạc |
133.000 |
|
244 |
14.0273.0747 |
03C2.3.5 |
Điện võng mạc |
Điện võng mạc |
94.000 |
|
245 |
14.0274.0747 |
03C2.3.5 |
Điện nhãn cầu |
Điện võng mạc |
94.000 |
|
246 |
14.0275.0758 |
03C2.3.6 |
Đo công suất thể thuỷ tinh nhân tạo bằng siêu âm |
Đo tính công suất thủy tinh thể nhân tạo |
59.100 |
|
247 |
14.0276.0752 |
Không có |
Đo độ lồi |
Đo đường kính giác mạc; đo độ lồi |
54.800 |
|
248 |
14.0214.0000 |
04C3.3.210 |
Bóc giả mạc |
Lấy dị vật giác mạc nông, một mắt (gây tê) |
82.100 |
|
X. |
Huyết học-Hóa sinh |
|
|
|
|
|
249 |
22.0142.1304 |
04C5.1.283 |
Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) |
Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) |
23.100 |
|
250 |
22.0003.1351 |
04C5.1.301 |
Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) phương pháp thủ công |
Thời gian Prothrombin (PT,TQ) bằng thủ công |
55.300 |
|
251 |
22.0019.1348 |
04C5.1.295 |
Thời gian máu chảy phương pháp Duke |
Thời gian máu chảy/ (phương pháp Duke) |
12.600 |
|
252 |
22.0120.1370 |
không có |
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) |
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi bằng máy đếm tự động |
40.400 |
|
253 |
24.0117.1646 |
03C3.1.HH66 |
HBsAg test nhanh |
HBsAg (nhanh) |
53.600 |
|
254 |
23.0003.1494 |
04C5.1.313 |
Định lượng Acid Uric [Máu] |
Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,…(mỗi chất) |
21.500 |
|
255 |
23.0019.1493 |
04C5.1.315 |
Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] |
Định lượng Bilirubin toàn phần hoặc trực tiếp; các enzym: phosphataze kiềm hoặc GOT hoặc GPT… |
21.500 |
Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được. |
256 |
23.0020.1493 |
04C5.1.315 |
Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] |
Định lượng Bilirubin toàn phần hoặc trực tiếp; các enzym: phosphataze kiềm hoặc GOT hoặc GPT… |
21.500 |
Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được. |
257 |
23.0051.1494 |
04C5.1.313 |
Định lượng Creatinin (máu) |
Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,…(mỗi chất) |
21.500 |
|
258 |
23.0075.1494 |
04C5.1.313 |
Định lượng Glucose [Máu] |
Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,…(mỗi chất) |
21.500 |
|
259 |
23.0158.1506 |
04C5.1.316 |
Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] |
Định lượng Tryglyceride hoặc Phospholipid hoặc Lipid toàn phần hoặc Cholesterol toàn phần hoặc HDL-Cholesterol hoặc LDL – Cholesterol |
26.900 |
|
260 |
23.0166.1494 |
04C5.1.313 |
Định lượng Urê máu[Máu] |
Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,…(mỗi chất) |
21.500 |
|
261 |
01.0285.1349 |
không có |
Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường |
Thời gian máu đông |
12.600 |
|
XI. Nước Tiểu |
|
|
|
|
|
262 |
23.0206.1596 |
03C3.2.1 |
Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) |
Tổng phân tích nước tiểu |
27.400 |
|
XII. Vi sinh |
|
|
|
|
|
263 |
24.0002.1720 |
không có |
Vi khuẩn test nhanh |
Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng test nhanh |
238.000 |
|
264 |
24.0319.1674 |
04C5.4.378 |
Vi nấm soi tươi |
Ký sinh trùng/ Vi nấm soi tươi |
41.700 |
|
265 |
24.0321.1674 |
04C5.4.378 |
Vi nấm nhuộm soi |
Ký sinh trùng/ Vi nấm soi tươi |
41.700 |
|
XIII. |
Gây mê |
|
|
|
|
266 |
|
|
|
Gây mê trong phẫu thuật mắt |
500.000 |
|
267 |
09.9000.1894 |
|
|
Gây mê trong thủ thuật mắt |
250.000 |
|