Không biết có nhiều anh em trong IDVS bị chơi xấu như thế kia chưa, mình thì vừa dính sáng nay xong. Khoảng 11h vào kiểm tra web thì có thông báo như này: Để khắc phục trường hợp Hosting bị khóa Bạn chỉ còn cách liên hệ nhà cung cấp dịch vụ để tìm hiểu nguyên nhân Trường hợp Bạn sử dụng nhiều tên miền trên Hosting mà chỉ có 1 tên miền bi khóa thì do cách bạn cài đặt hoặc do Bạn vô tình khóa tên miền này. Để khắc phục trường hợp Hosting bị khóa Bạn chỉ còn cách liên hệ nhà cung cấp dịch vụ để tìm hiểu nguyên nhân Trường hợp Bạn sử dụng nhiều tên miền trên Hosting mà chỉ có 1 tên miền bi khóa thì do cách Bạn cài đặt (Cài đặt mức trần sử dụng tài nguyên cho từng tên miền) hoặc do Bạn vô tình khóa tên miền này This account has been suspended. Either the domain has been overused, or the reseller ran out of resources
Tweet Pin It With the above scenarios, the only real reason Hostingnz would suspend an account is due to non-payment of accounts. If you have found your site has been suspended for non-payment, you will need to settle your overdue account in full to have it reset. Đoạn này được google translate lại sang tiếng việt như dưới đây,ai gặp lỗi tương tự có thể tham khảo để hiểu được vấn đề của mình là gì nhé: has been suspended đã bị đình chỉ was suspendedhas been suspendedgot suspendedđã bị has beenwas beinghave suffered đã bị tạm ngưng has been suspended đã bị tạm dừng has been suspendedare pausedhave been halted đã bị treo has been suspendedwere hanged đã bị tạm ngừng has been suspended bị ngừng been discontinuedbe stoppedwas halted bị đình been suspendedhad stalledfamilies are đã bị tạm hoãn has been postponedhas been suspended vừa bị đình chỉ has been suspended That order has been suspended by two Federal judges. has been suspended indefinitely has been suspended pending has been suspended due recruitment has been suspended cuba has been suspended your account has been suspended In light of these incidents, the hospital's general manager has been suspended. has been suspended for more has been suspended from work has been blocked or suspended if your account has been suspended CENTCOM's Twitter account has been suspended in wake of the hack. has been suspended indefinitely đã bị đình chỉ vô thời hạnđã bị hoãn vô thời hạn has been suspended pending đã bị tạm hoãn chờđã bị đình chỉ , chờ đợiđã bị tạm ngưng để chờ has been suspended due đã bị đình chỉ vìđã bị tạm ngưng dođã bị treo vì recruitment has been suspended đã ngừng tuyển dụngđã ngưng tuyển dụngviệc tuyển dụng đã bị đình chỉ cuba has been suspended cuba bị đình chỉ your account has been suspended tài khoản của bạn đã bị treotài khoản của bạn đã bị đình chỉ has been suspended for more bị đình chỉ hơnbị tạm ngừng hơn has been suspended from work đã bị đình chỉ công tác has been blocked or suspended đã bị chặn hoặc bị đình chỉ if your account has been suspended nếu tài khoản của bạn đã bị tạm ngừngnếu tài khoản của bạn đã bị tạm ngưng has been used đã được sử dụngđã được dùng has been shown đã được chứng minh làđã được hiển thịđã được thể hiệnđã cho thấy has been found đã được tìm thấyđã được phát hiệnđã bị phát hiệnđã được tìm ra has been designed đã được thiết kế has been developed đã được phát triểnđã được xây dựngvừa được phát triểnđang được phát triển has been working đã làm việcđã hoạt độngtừng làm việcvẫn đang làm việcphải làm việc has been able đã có thểcó khả năngđã có khả năng has been proven đã được chứng minhđã được chứng tỏ làđã chứng tỏ được has been made đã được thực hiệnđã được đưa rađã được tạo rađã trở nên has been linked có liên quanđã được liên kếtđã được liên hệ Người tây ban nha -ha sido suspendido Người đan mạch -er blevet suspenderet Tiếng đức -ausgesetzt wurde Thụy điển -har avbrutits Na uy -har blitt suspendert Hà lan -is opgeschort Tiếng ả rập -تم تعليق Tiếng slovenian -je bil prekinjen Thổ nhĩ kỳ -askıya alındı Séc -bylo pozastaveno Tiếng indonesia -telah ditangguhkan Tiếng phần lan -on keskeytetty Người ý -sospensione Bồ đào nha -foi suspensa Đánh bóng -zostało zawieszone Tiếng nga -было приостановлено Ukraina -була припинена Thái -ถูกระงับ Tiếng do thái -הושעה Người hy lạp -έχει ανασταλεί Người hungary -fel van függesztve Người serbian -je suspendovan Tiếng slovak -bol pozastavený Người ăn chay trường -беше спряно Tiếng rumani -suspendat Người trung quốc -已 被 暂停 Tiếng tagalog -nasuspinde Tiếng bengali -স্থগিত করা হয়েছে Tiếng mã lai -telah digantung Người pháp -a été suspendu Tiếng nhật -中断された Tiếng croatia -je suspendiran hasadverb đãtừng hasverb cóphải beenverb đượclàbị beenadverb đangrất suspendedverb treongừngngưngdừnghoãnsuspendedbị suspended đình chỉlơ lửngtạm ngưngtạm dừngtạm ngừngđã ngừngđã dừngđã bị đình chỉbị treo giòbị treo lơ lửng haveadverb đãtừngvừa haveverb cóphảibị beverb đượcbị be là một beadverb đang suspend đình chỉtạm ngưngtạm ngừngtạm dừngtạm hoãnlơ lửng suspendverb ngừngtreo suspendnoun suspend |