Ý nghĩa của từ subvert là gì: subvert nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ subvert Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa subvert mình
Subvert my expectations and make it happen, HBO! Phá vỡ sự mong đợi của tôi và biến nó thành hiện thực, HBO!"! If one wishes to know the tactics employed by the Communist Party to infiltrate and subvert the Catholic Church from within, one must read AA-1025. Nếu người ta muốn biết chiến thuật đảng Cộng Sản dùng để thâm nhập và phá hoại Giáo Hội Công Giáo từ trong nội bộ, người ta phải đọc SVTS 1025. This is contrasted against liberal ideas that subvert the natural order of different genders, identities and the struggle among nations. Điều này trái ngược với những ý tưởng tự do lật đổ trật tự tự nhiên của các giới tính, bản sắc khác nhau và cuộc đấu tranh giữa các quốc gia. Not letting yourself eat something you love may make you feel deprived and frustrated and subvert your efforts to eat well. Không để bản thân ăn những gì bạn yêu thích có thể làm bạn cảm thấy bị tước đoạt và thất vọng và phá hoại những nỗ lực của bạn để ăn uống tốt. The U.S. should never subvert its national interests to those of the UN. Mỹ không bao giờ nên lật đổ lợi ích quốc gia của mình với những người của Liên Hợp Quốc. Do we have the desire and the courage to preserve our civilisation in the face of those who would subvert and destroy it? Chúng ta có khát vọng và lòng can đảm để bảo toàn nền văn minh của chúng ta đứng trước những kẻ muốn phá hoại và hủy diệt nó không? They are notoriously unconcerned with making money and may even unconsciously subvert their own efforts in that regard. Họ nổi tiếng là không quan tâm đến việc kiếm tiền và thậm chí có thể vô tình phá vỡ những nỗ lực của mình trong vấn đề đó. That he would be accused of helping a foreign power subvert American democracy is a fitting coda to his life's story. Rằng ông sẽ bị buộc tội giúp đỡ một quyền lực nước ngoài lật đổ nền dân chủ Mỹ là một câu chuyện phù hợp với câu chuyện cuộc đời của ông. Do we have the desire and courage to preserve our civilization in the face of those who would subvert and destroy it? Chúng ta có khát vọng và lòng can đảm để bảo toàn nền văn minh của chúng ta đứng trước những kẻ muốn phá hoại và hủy diệt nó không? Saban often works with materials in ways that confuse or subvert their typical meaning or use in studio art practice. Saban thường làm việc với các vật liệu theo cách gây nhầm lẫn hoặc lật đổ ý nghĩa điển hình của chúng hoặc sử dụng trong thực hành nghệ thuật phòng thu. LINA multi-functional Integrated Air Isolated Internal Mixer subvert traditional pelletizer with single function. LINA đa chức năng tôi ntegrated Air Isolated Internal Mixer lật đổ pelletizer truyền thống với chức năng duy nhất. They must also reject all secret organizations that seek to influence or subvert the functioning of legitimate institutions. Họ cũng cần loại bỏ những tổ chức bí mật muốn tìm ảnh hưởng hoặc lật đổ hoạt động của các cơ cấu hợp pháp. Russia has proved that it has the capacity to threaten, influence and subvert NATO's"open door" policy. Nga đã chứng minh rằng họ có khả năng đe dọa, gây ảnh hưởng và lật đổ chính sách mở cửa của NATO. Do we have the desire and the courage to preserve our civilization in the face of those who would subvert and destroy it? Chúng ta có mong muốn và can đảm để bảo vệ nền văn minh của mình khi đối mặt với những kẻ muốn lật đổ và tiêu diệt nó hay không? Your sweetheart has certain expectations of you, but some rebellious astrological influences make you subvert their expectations and your own. Người yêu của bạn có những kỳ vọng nhất định về bạn, nhưng một số ảnh hưởng chiêm tinh nổi loạn khiến bạn lật đổ những kỳ vọng của họ- và của chính bạn. If I couldn't defeat them, maybe I could subvert them from within. Nếu tôi không thể đánh bại họ, có lẽ tôi có thể lật đổ họ từ bên trong. The goal here is to"subvert endpoint devices," according to an internal NSA presentation that SPIEGEL has viewed. Mục tiêu ở đây là để“ phá các thiết bị đầu cuối”, theo một trình bày nội bộ trong NSA mà SPIEGEL đã thấy. Do we have the desire and the courage to preserve our civilisation in the face of those who would subvert and destroy it?“. Chúng ta có ước muốn và can đảm để bảo tồn nền văn minh của chúng ta trước những kẻ muốn đảo lộn và phá hủy nó không?”. Do we have the desire and courage to preserve our civilization in the face of those who would subvert and destroy it?". Chúng ta có ước muốn và can đảm để bảo tồn nền văn minh của chúng ta trước những kẻ muốn đảo lộn và phá hủy nó không?”. Do we have the desire and courage to preserve our civilisation in the face of those who would destroy and subvert it?”. Chúng ta có ước muốn và can đảm để bảo tồn nền văn minh của chúng ta trước những kẻ muốn đảo lộn và phá hủy nó không?”. And he must enforce the laws Congress has enacted, not subvert those laws to his own interests or those of his cronies. Và anh ta phải thi hành luật pháp Quốc hội đã ban hành, không phá hoại những luật lệ đó thành lợi ích riêng của mình hoặc của những người bạn thân của anh ta. Those who betray or subvert the Constitution are guilty of sedition and/or treason, are domestic enemies and should and will be punished accordingly. Những người phản bội hoặc lật đổ Hiến pháp đều có tội với sự dụ dỗ và/ hoặc phản quốc, là kẻ thù trong nước và nên và sẽ bị trừng phạt tương ứng. Just as new computer technologies continue to change the way we engage each other and experience the world, so too will criminals subvert these new technologies to serve their own nefarious purposes. Cũng giống như các công nghệ máy tính mới tiếp tục thay đổi cách chúng ta giao tiếp lẫn nhau và trải nghiệm thế giới, những kẻ tội phạm sẽ phá hoại những công nghệ mới này để phục vụ cho mục đích bất chính.”. These must be reproved, for they subvert entire houses, teaching things which should not be taught, for the favor of shameful gain. Đây phải được quở trách, cho họ lật đổ toàn bộ ngôi nhà, điều giảng dạy mà không cần phải được dạy, cho sự ưu tiên về lợi ích đáng xấu hổ. We should not sit on the sidelines in the face of these developments, if these kinds of actions are repeated, condoned and left unaddressed, they could completely subvert the existing regional order. Chúng ta không nên ngồi ngoài lề trước những diễn biến này, nếu những hành động này( của Trung Quốc) được lặp đi lặp lại và không có biện pháp giải quyết thì chúng hoàn toàn có thể phá vỡ trật tự hiện hữu khu vực. If the Internet has taught us anything it's that open systems tend towards centralization and given enough time central powers can and will subvert and corrupt any system to their own ends. Nếu Internet đã dạy chúng ta nhiều điều thì rằng các hệ thống mở có xu hướng tập trung hóa và có đủ thời gian thì các cường quốc có thể và sẽ phá hoại và làm hỏng bất kỳ hệ thống nào đến tận cùng. They have high expectations about their ability to turn failure into success and may sometimes unconsciously subvert their own efforts in order to test this ability. Họ có kỳ vọng cao về khả năng biến những thất bại thành thành công và đôi khi có thể vô tình phá vỡ những nỗ lực của mình để kiểm tra khả năng này. For us to reach- and enjoy- a three or ideally a four-day weekend, we need to reimagine society in ways that subvert the prevailing work ethic. Để chúng ta tiếp cận- và tận hưởng- ba hoặc lý tưởng là một ngày cuối tuần bốn ngày, chúng ta cần tái hiện lại xã hội theo những cách lật đổ đạo đức làm việc thịnh hành. Mods that actually alter the physical properties, performance characteristics, or effects of any vehicle or object in the game, or subvert the game rules. Những mod mà thay đổi các thông số vật lý, đặc điểm kỹ thuật hay hiệu ứng của mọi vật thể hay xe cộ trong game, hay phá vỡ nguyên tắc game. This short, almost enigmatic work demonstrates in concentrated form how Beethoven was becoming ready to challenge and even subvert the sonata structures he inherited from composers such as Haydn and Mozart. Tác phẩm ngắn, gần như bí ẩn này thể hiện ở dạng tập trung làm thế nào Beethoven sẵn sàng thách thức và thậm chí lật đổ các cấu trúc sonata mà ông được thừa hưởng từ các nhà soạn nhạc như Haydn và Mozart. |