OR CLICK LINK DOWNLOAD WORD CONVERT Thẻ từ khóa: Từ vựng tiếng anh 8 chương trình mới - Lê Công Đức, Từ vựng tiếng anh 8 chương trình mới, Từ vựng tiếng anh 8 chương trình mới pdf, Từ vựng tiếng anh 8 chương trình mới ebook, Từ vựng tiếng anh 8 chương trình mới download, Tải sách Từ vựng tiếng anh 8 chương trình mới, Từ vựng tiếng anh 8 chương trình thí điểm
Cuốn sách Từ vựng tiếng anh 6 chương trình thí điểm do Lê Công Đức biên soạn nhằm cung cấp cho các em học sinh lớp 6 các bộ từ vựng trọng tâm theo từng đơn vị học bài. Sách được thiết kế khoa học, cuốn hút dễ hiểu với hình ảnh minh họa rõ nét và bài tập áp dụng có chiều sâu, giúp các em học sinh vừa học vừa thực hành vừa ghi nhớ, tạo ra vốn từ vựng phong phú cho bản thân để áp dụng vào văn phong viết và giao tiếp cho các kỳ thi CLICK LINK DOWNLOAD EBOOK TẠI ĐÂY. CLICK LINK DOWNLOAD WORD CONVERT Thẻ từ khóa: Từ vựng tiếng anh 6 chương trình thí điểm - Lê Công Đức, Từ vựng tiếng anh 6 chương trình thí điểm, Từ vựng tiếng anh 6 chương trình thí điểm pdf, Từ vựng tiếng anh 6 chương trình thí điểm ebook, Tải sách Từ vựng tiếng anh 6 chương trình thí điểm, Download sách Từ vựng tiếng anh 6 chương trình thí điểm
Ngữ Pháp Tiếng Anh Tổng hợp này được biên soạn dành cho các bạn đang theo học Tiếng Anh có được một nguồn tài liệu ngữ pháp tổng hợp và được viết bằng Việt ngữ có giải thích và bài tập cụ thể để tham khảo và tự học một cách dễ dàng hơn. Cuốn sách này có thể được sử dụng dành cho tự học, làm bài tập như bài tập về nhà, và trong lớp học. Cuốn sách được thiết kế theo đơn vị bài và có hai phần một phần lý thuyết và phần thực hành để tiện cho các bạn đọc, suy ngẫm và hiểu kỹ hơn đơn vị ngữ pháp mà mình đang học để hiểu được ngữ cảnh, tình huống và đặc điểm mà mình cần dùng nó trong việc nói, viết, hoặc các mục đích khác một cách thích hợp. Các bạn có thể làm bài trong một phần giấy khác hoặc làm trong phần sách này và sau đó đối chiếu phần đáp án ở phần sau sách.
Biên soạn và tổng hợp bởi Lê Công Đức Subcribe to learn online! Learning hard, living happily! | 1 YOUTUBE DUCLE ELT UNIT 7 RECIPES AND HABITS CÔNG THỨC NẤU ĂN VÀ THÓI QUEN TỪ VỰNG 1 Unit 7 Recipes And Habits 1. (make) a prawn salad n (làm) gỏi tôm 2. ingredients n thành phần (nấu ăn) 3. celery n cần tây 4. boil (prawns) boiled (prawns) v adj luộc (tôm) tôm (đã được luộc) 5. serve (salad) as (a starter) services servant v n n phục vụ (món salad) như (món khai vị) sự phục vụ; dịch vụ người làm (công việc nhà) 6. supper n ăn tối (thường ít trang trọng hơn dinner) 7. versatile versatility adj n đa dụng; nhiều hữu ích sự đa dụng 8. drain v làm ráo nước 9. peel (an apple) v gọt vỏ (trái táo) 10. sharp (knife) sharpen (a knife) adj v bén; sắc mài cho bén; rèn dũa 11. teaspoon (of mayonnaise) n muỗng café (mayonnaise) TỪ VỰNG 2 Unit 7 Recipes And Habits 1. mix (all the ingredients) mixture v n trộn hết (các thành phần) hỗn hợp 2. cover (the bowl) v đậy (cái tô lại) 3. beef noodle soup n bún bò 4. sushi n su-shi 5. curry n cà ri 6. mango sticky rice n xôi xoài 7. fajitas /fə ˈhiːtəs/ n món thịt cuộn (là món Mê-xi-cô cuộn thịt/ rau cuộn trong bánh tráng làm bằng bột bắp và lúa mì) ăn kèm với kem chua. 8. steak pie n bánh thịt 9. lasagne /ləˈzænjə/ n món la-sa-ni (là món Ý được làm từ nhiều lớp pasta miếng lớn, thịt bằm nhuyễn và nước sốt trắng) 10. Cobb salad n Gỏi, Rau trộn Cobb (là món ăn chính của Mỹ làm từ rau xanh xắt hột lựu, ăn với thịt quay, nướng hoặc trứng luộc kỹ) 11. recipe n công thức nấu (món ăn) ENGLISH 9 NEW Biên soạn và tổng hợp bởi Lê Công Đức Subcribe to learn online! 2 |Learning hard, living happily! YOUTUBE DUCLE ELT TỪ VỰNG 3 Unit 7 Recipes And Habits 1. layers (of pasta) n nhiều lớp (pasta) 2. (cooked in) spicy (sauce) adj (được nấu trong nước sốt) cay 3. gravy n nước sốt nâu (được làm bằng cách thêm bột vào dung dịch tiết ra từ thịt khi nấu) 4. pastry n hỗn hợp bột, mỡ, nước hoặc sữa (dùng để quét lên và nướng như lớp áo bên ngoài bánh) 5. strips (of sushi) n những khoanh (sushi) 6. flatbread n miếng bánh mỏng (dùng để cuộn thịt, rau) 7. vinegar /ˈvɪnɪɡər/ n giấm 8. raw (fish) adj (cá) tươi (chưa qua chiên, hấp, hay kho gì cả) 9. served (with rice) v được ăn kèm (với cơm) 10. whisk (an egg) v đánh trứng; cái đánh trứng 11. grate sth v,n bào cgđ; cái bàn bào TỪ VỰNG 4 Unit 7 Recipes And Habits 1. spread (butter on the bread) v chét (bơ lên bánh mì) 2. sprinkle (some pepper) v rắc (một ít tiêu) 3. marinate (chicken in white wine for one hour) v ướp (gà trong rượu trong một tiếng) 4. dip (the prawns into the batter) v nhúng (tôm vào trong hỗn hợp trứng, sữa, bột) 5. simmer (the sauce gently) v ninh (nước sốt lửa vừa) 6. stew v kho (nấu cgđ từ từ trong nồi kín) 7. deep-fry v chiên chin kỹ (chiên trong dầu và đậy kín nắp) 8. roast (chicken) v quay (gà) 9. grill (prawns) v nướng (tôm) 10. steam (vegetables) v hấp (rau) 11. stir-fry v chiên sơ qua Biên soạn và tổng hợp bởi Lê Công Đức Subcribe to learn online! Learning hard, living happily! | 3 YOUTUBE DUCLE ELT TỪ VỰNG 5 Unit 7 Recipes And Habits 1. bake (bread) v nướng (bánh mì) 2. chop (onion) v xắt hạt lựu (củ hành) 3. slice (the meat) v xắt lát (thịt) 4. (be) allergic to (seasoning) =have an allergy to sth adj dị ứng với (bột ngọt) 5. Boil the pawn until it turns red v (luộc tôm cho đến khí nó chuyển đỏ) 6. tasteless adj nhạt quá; lạt quá (do ít gia vị) 7. salt salty (food) n adj muối (đồ ăn) mặn 8. crisps # potato chips n khoai tây chiên miếng tròn # khoai tây chiên hình que 9. nutrition nutritious (foods) nutrient nutritionist = dietitian n adj n n dinh dưỡng (thức ăn) dinh dưỡng chất dinh dưỡng nhà dinh dưỡng học 10. a clove of (garlic) n một tép (tỏi) 11. a bunch of (garlic/grapes) a bunch of (flowers) n n một củ (tỏi)/ chùm (nho) một bó (hoa) TỪ VỰNG 6 Unit 7 Recipes And Habits 1. a stick of (salami) n một thanh (xúc xích Ý) 2. leave (the mixture to marinate for 10 minutes) v để (hỗn hợp ướp trong 10 phút) 3. permission permit sb to do sth n v sự cho phép xho phép ai đó làm cgđ 4. able to do sth ability adj n có thể làm cgđ khả năng (làm được cgđ của bản thân) 5. possible (to do sth) possibility adj n có thể (lựa chọn làm gì đó); khả thi việc có thể làm gì đó (do lựa chọn) 6. necessary (things) necessarily (limited) necessity adj adv n (những thứ) cần thiết (hạn chế) là khó tránh khỏi sự cần thiết [phải làm như thế] 7. offer (you a slice of pork) v mời (bạn một miếng thịt heo) 8. advise (sb to do sth) advice v n khuyên (ái đó làm cgđ) lời khuyên; sự khuyên nhủ 9. shallots n hành tươi 10. chop sth into cubes v xắt cgđ thành hình hạt lựu 11. garnish (a dish of food) v trang trí (món ăn) Biên soạn và tổng hợp bởi Lê Công Đức Subcribe to learn online! 4 |Learning hard, living happily! YOUTUBE DUCLE ELT TỪ VỰNG 7 Unit 7 Recipes And Habits 1. purée (the soup) v,n (v) nấu nhừ; (n) món súp đặc đượng nấu nhừ 2. tender adj mềm 3. longevity n sự trường thọ; sự sống lâu 4. balance sth well-balanced (diet) (maintain) a good balance v adj n làm cho cgđ cân bằng (chế độ ăn) cân bằng-tốt (duy trì) sự cân bằng tốt 5. staple n món chủ yếu; món chính 6. portions (of the nutrition) n tỉ lệ (dinh dưỡng) 7. soy sauce n nước tương 8. spicy Japanese horseradish n nước sốt mù tạc 9. a traditional pattern n một họa tiết; cách thức truyền thống 10. pickled ginger n gừng ngâm giấm 11. typical components n các thành phần đặc trưng 12. characteristics = features n đặc điểm Liên hệ Facebbook: Anhnguleduc Phone: 0383366615 Website: leducenglish.com E-mail: Biên soạn và tổng hợp bởi Lê Công Đức Subcribe to learn online! Learning hard, living happily! | 5 YOUTUBE DUCLE ELT UNIT 8 TOURISM NGÀNH DU LỊCH TỪ VỰNG 1 Unit 8 Tourism 1. a tour a tourist tourism n n n tua du lịch du khách; khách đi du lịch ngành du lịch 2. make up (your mind) v quyết định 3. narrow sth down to (2 countries) v giới hạn cuống (lại còn 2 nước thôi) 4. go on (a cycling tour) v đi (tua chạy xe đạp) 5. a package tour n tua du lịch trọn gói 6. explore (Paris) exploration explorer v n n khám phá (Paris) sự khám phá nhà khám phá 7. sightsee go sightseeing sightseer v n n đi tham quan ngắm cảnh đi tham quan ngắm cảnh người đi tham quan ngắm cảnh 8. picture sb v hình dung ra bạn 9. specialities = special dishes n đặc sản 10. choose – chose – chosen choice = option v n chọn cgđ sự lựa chọn 11. reasonable (prices) adj (giá cả) thích hợp TỪ VỰNG 2 Unit 8 Tourism 1. book (a ticket) v đặt (vé) 2. jet lag n sự mệt mỏi; đảo lộn thời gian sau chuyến bay dài 3. stopover n trạm dừng (giữa 2 nơi để cho hành khách nghỉ ngơi để đi tiếp hành trình kế tiếp) 4. peak season n mùa cao điểm 5. check-in # check-out n làm thủ tục đăng ký # làm thủ tục trả phòng 6. a mix-up n sự nhầm lẫn 7. (be) charged for sth v trả phí cho cgđ 8. one-way # round-trip tickets adj vé một chiều # khứ hồi 9. touchdown = landing n hạ cánh 10. remain seated v duy trì trạng thái ngồi yên 11. (come to) a standstill v (trở nên) dừng hẳn ENGLISH 9 NEW Biên soạn và tổng hợp bởi Lê Công Đức Subcribe to learn online! 6 |Learning hard, living happily! YOUTUBE DUCLE ELT TỪ VỰNG 3 Unit 8 Tourism 1. a pile-up n tai nạn xe (đụng nhau liên hoàn) 2. full board n đăng ký chỗ ở (bao gồm cả việc ăn uống) 3. attract sb (tourist) attractions attractive (places) v n n thu hút; cuốn hút ai đó điểm thu hút (du lịch) (những địa điểm) thu hút 4. customs officer n nhân viên hải quan 5. lush valley n thung lũng sum suê [cây cối] 6. imperial palace n cung điện hoàng gia 7. holiday destinations n điểm đến du lịch; khi có kỳ nghỉ 8. break the bank bankrupt v n xài hết tiền; phá sản sự phá sản 9. afford to (buy sth) Something is affordable. v adj đủ khả năng (mua cgđ) Cái gì đó [mình] có thể mua được. 10. locate = situate (on NTT Street) location = venue v n tọa lạc (trên đường NTT) địa điểm 11. air (a live programme) v phát sóng (chương trình trực tiếp) TỪ VỰNG 4 Unit 8 Tourism 1. feature (its magnificence) v mô tả (sự hung vĩ) của nó 2. (be) formed (2-3million years ago) v được hình thành (2-3 triệu năm trước) 3. stalagmite n mỏm đá nhô lên 4. cavern n hang động lớn 5. fit (an entire street) inside them v để vừa (cả một con đường) bên trong chúng luôn 6. (500 permits) are issued. v (500 giấy phép) được phát hành. 7. to access (the cave) =have an access to (the cave) accessible # inaccessible v n adj tiếp cận (hang động) sự tiếp cận tiếp cận được # không tiếp cận được 8. promote (tourism) (tourist) promotion v n thúc đẩy; xúc tiến (du lịch) sự thúc đẩy; xúc tiến du lịch 9. develop (tourism) development of (tourism) v n phát triển (du lịch) sự phát triển (du lịch) 10. cooperate with sb on sth cooperation v n hợp tác với ai đó về cgđ sự hợp tác Biên soạn và tổng hợp bởi Lê Công Đức Subcribe to learn online! Learning hard, living happily! | 7 YOUTUBE DUCLE ELT UNIT 9 ENGLISH IN THE WORLD TIẾNG ANH TRÊN THẾ GIỚI TỪ VỰNG 1 Unit 9 English In The World 1. do (a quick) quiz v làm bài trắc nghiệm (nhanh) 2. approximately (5000 words) adv xấp xỉ (5000 từ) 3. (technical) terms n thuật ngữ (kỹ thuật) 4. master (a language) v thông thạo, làm chủ (ngôn ngữ) 5. simple (words) simplicity simplify something v n v (những từ) đơn giản sự đơn giản làm cho cgđ đơn giản 6. operate (as a noun) operation v n đóng vai trò (như danh từ) sự thực hiện; vận hành 7. parts of speech n từ loại (danh từ, tính từ, …) 8. due to something pre bởi vì; do cgđ 9. flexible (time) flexibility adj n (thời gian) linh hoạt sự linh hoạt 10. strong (men) strengthen something strength adj v n (những anh chàng) mạnh mẽ làm tăng cường cgđ sức mạnh; sự mạnh mẽ 11. Students’ answers may vary. various (answers) varieties (of English) v adj n Câu trả lời của học sinh có thể khác. (các câu trả lời) khác nhau sự đang dạng (của Tiếng Anh) TỪ VỰNG 2 Unit 9 English In The World 1. dialect n phương ngữ 2. accent n giọng 3. public administration n hành chính dân sự 4. differ (slightly from sth) (be) different (from sth) difference v adj n khác (hơi hơi so với cgđ) khác (so với cgđ) sự khác biệt 5. estimate estimation v n ước tính sự ước tính 6. contribute to sth =make a contribution to sth v n đóng góp vào cgđ 7. grow – grew – grown growth (of sth) v n phát triển; tăng trưởng sự phát (của cgđ) 8. rusty # fluent adj không trôi chảy 9. get by (in a language) v nói được lơ lớ thôi 10. equal (treatment) equally equality # inequality adj adv n (đối xử) bình đẳng như nhau; ngang nhau bình đẳng # bất bình đẳng ENGLISH 9 NEW Biên soạn và tổng hợp bởi Lê Công Đức Subcribe to learn online! 8 |Learning hard, living happily! YOUTUBE DUCLE ELT TỪ VỰNG 3 Unit 9 English In The World 1. communicate with sb communication communicative (situations) v adj n giao tiếp với ai đó sự giao tiếp; liên lạc (tình huống) giao tiếp 2. bilingual (speakers) adj,n (người nói) hai thứ tiếng 3. translate (into Vietnamese) translation translator v n n biên dịch (sang tiếng Việt) sự phiên dịch người biên dịch 4. imitate = mimic sth/ sb imitation v n bắt chước cgđ/ ai đó sự bắt chước 5. look up (a new word) v tra (từ mới) 6. mean – meant – meant meaning meaningful (story) v n adj có nghĩa; có ý là ý nghĩa (câu chuyện) ý nghĩa 7. pronounce (a word) pronunciation v n phát âm (chữ) sự phát âm 8. quality # quantity n chất lượng # số lượng 9. guarantee = assurance = warranty n bảo hành 10. (a formal/ informal) context n ngữ cảnh (trang trọng/ bình thường) TỪ VỰNG 4 Unit 9 English In The World;.; 1. relative pronouns (who, whom, which, that, whose) n đại từ liên hệ 2. subject # object n chủ thể # đối tượng 3. possession possess (a new camera) possessive (pronouns) n v adj sự sở hữu sở hữu (máy chụp ảnh mới) (đại từ) sở hữu 4. fluent (speakers) (speak) fluently fluency adj adv n (người nói) lưu loát (nói) một cách trôi chảy sự lưu loát 5. overseas = abroad adj nước ngoài 6. settle (in a place) settlement v n định cư (ở một nơi nào đó) chỗ ở 7. establish sth establishment v n thành lập; tạo nên cgđ sự hình thành; sự thành lập 8. dominate sth dominant (status) dominance v adj n chiếm ưu thế; áp đảo (trạng thái) thống trị sự áp đảo; thống trị; vượt trội 9. immigrate (massive) immigration immigrants v n n di dân (sang đất nước khác) sự di dân (lớn) người di dân 10. derive from sth derivatives v n phát sinh; bắt nguồn từ cgđ những từ phát sinh Biên soạn và tổng hợp bởi Lê Công Đức Subcribe to learn online! Learning hard, living happily! | 9 YOUTUBE DUCLE ELT TỪ VỰNG 5 Unit 9 English In The World 1. immersion schools n trường học tích hợp nhiều ngôn ngữ 2. social media websites n các trang web xã hội truyền thông 3. record (your voice) a recording v n thu âm (giọng của bạn) bản thu âm 4. multi-nations multi-national (company) n adj đa quốc gia (công ty) đa quốc gia 5. the border n biên giới 6. basic (knowledge) the basics adj n (kiến thức) cơ bản những điều cơ bản 7. proper (place) (study) properly adj adv (một nơi) thích hợp (học hành) đàng hoàng 8. accent n giọng 9. intonation n ngữ điệu 10. official (language) officially adj adv (ngôn ngữ) chính một cách chính thức TỪ VỰNG 6 Unit 9 English In The World 1. IELTS = International English Language Testing System n Hệ thống Khảo thí Anh ngữ Quốc tế 2. diaper = nappy n tã giấy Biên soạn và tổng hợp bởi Lê Công Đức Subcribe to learn online! 10 |Learning hard, living happily! YOUTUBE DUCLE ELT UNIT 10 SPACE TRAVEL DU HÀNH VŨ TRỤ TỪ VỰNG 1 Unit 10 Space Travel 1. astronaut = cosmonaut astronomy n n phi hành gia thiên văn học 2. planets n các hành tinh 3. rockets n tên lửa 4. satellite n vệ tinh 5. meteorite n sao băng 6. habitat habitable (plantes) n adj nơi ở; nơi cư trú (hành tinh) có thể ở được 7. gravity micro-gravity n n trọng lực; lực hút vi trọng lực 8. parabola parabolic flight n adj đướng parabol bay không trọng lực 9. ascend # descend v tăng lên # giảm xuống 10. altitude n độ cao (so với mực nước biển) TỪ VỰNG 2 Unit 10 Space Travel 1. weigh sth weight weightless weightlessness v n adj n cân cgđ cân nặng; trọng lượng không trọng lượng không trọng lượng 2. compare (to/with sb) comparison comparable to sth v n so sánh (với cgđ) sự so sánh 3. telescope n kính thiên văn; kính viễn vọng 4. universe n vũ trụ 5. Milky Way n Dãy Ngân Hà 6. a space shuttle n tàu con thoi 7. orbit (the sun) orbit orbital v n adj quay xung quanh mặt trời quỹ đạo thuộc về quỹ đạo 8. operate (a machine) operation operator v n n vận hành (máy móc) sự vận hành; thực hiện nhân viên vận hành 9. (phases of) training trainee trainer n n n các giai đoạn huấn luyện thực tập sinh; người tham gia huấn luyện huấn luyện viên 10. (become) familiar to sth familiarity familiarize (sb with sth/sb) adj n v trở nên quen với cgđ sự quen thuộc; thành thục dần quen với cgđ/ ai đó ENGLISH 9 NEW Biên soạn và tổng hợp bởi Lê Công Đức Subcribe to learn online! Learning hard, living happily! | 11 YOUTUBE DUCLE ELT TỪ VỰNG 3 Unit 10 Space Travel 1. atmosphere atmospheric (temperature) n adj khí quyển (nhiệt độ) khí quyển 2. million millions of dollars millionaire n n n một triệu hàng triệu đô-la triệu phú 3. commerce commercial (spaceline) commercially (available) n adj adv thương mại (hãng vũ trụ) thương mại (sẵn hàng) để bán 4. explore (the space) exploration explorer v n n khám phá (vũ trụ) sự khám phá nhà khám phá 5. conduct reach in (microgravity environment) v thực hiện nghiên cứu (trong môi trường vi trọng lực) 6. attach sth/sb attachment v n đính kèm; thắt dây vào cgđ tài liệu đính kèm 7. speeding bullet n viên đạn đang bay 8. float = drift floating market v,n adj trôi lơ lửng; nổi trên nước chợ nổi 9. rinseless shampoo adj dầu gội không dùng ước 10. swallow v,n nuốt (thức ăn) TỪ VỰNG 4 Unit 10 Space Travel 1. crew n phi hành đoàn 2. maintenance n bảo dưỡng; bảo trì 3. Mission Control Center n Trung tâm Điều khiển Nhiệm vụ 4. liquid liquefy n v chất lỏng hóa lỏng 5. (make hot) beverages n (pha) các thức uống (nóng) 6. recall v hồi tưởng lại 7. realize (a dream) realization (become) realistic v n adj thực hiện hóa (giấc mơ) sự hiện thực hóa (trở thành) hiện thực 8. recount sth v kể lại (từ trải nghiệm của mình) 9. (need) effort – endeavor n (cần) sự nỗ lực 10. harmonize (with teamwork) harmony harmonious harmoniously v n adj adv hòa hợp với (việc làm nhóm) sự hòa hợp; hài hòa hài hòa một cách hài hòa Biên soạn và tổng hợp bởi Lê Công Đức Subcribe to learn online! 12 |Learning hard, living happily! YOUTUBE DUCLE ELT TỪ VỰNG 5 Unit 10 Space Travel 1. recreation = pastime recreational (purpose) n adj giải trí mục đích (giải trí) 2. clients = customers n khách hàng 3. (pay) deposits n đặt tiền cọc 4. possible (results) possibility adj n (kết quả) khả thi; có thể xảy ra khả năng 5. criticize sb/sth critical to sth criticism v adj n chỉ trích; bình phẩm chỉ trích cgđ sự chỉ trích 6. speed up (global warming) v tăng tốc (sự ấm lên toàn cầu) 7. expedition n chuyến thám hiểm 8. timeless (charm) adj (vẻ đẹp) không tuổi 9. Earth-like planets n các hành tinh tựa như Trái Đất 10. (attractive) visuals visualize visualization n v n những hình ảnh (hấp dẫn) hình dung thành hình ảnh hình ảnh hóa Biên soạn và tổng hợp bởi Lê Công Đức Subcribe to learn online! Learning hard, living happily! | 13 YOUTUBE DUCLE ELT UNIT 11 CHANGING ROLES IN SOCIETY THAY ĐỔI VAI TRÒ TRONG XÃ HỘI TỪ VỰNG 1 Unit 11 Changing Roles In Society 1. (economic) forum n diễn đàn (kinh tế) 2. (share their) vision a visionary leader n adj (chia sẻ) tầm nhìn (của họ) nhà lãnh đạo có tầm nhìn 3. apply (it into real life) (real-life) application v n áp dụng (nó vào cuộc sống thực tế) việc ứng dụng (thực tế vào cuộc sống) 4. participate in sth = take part in sth participation participants v n n tham gia vào cgđ sự tham gia người tham gia 5. (part of) the process n (một phần) của quá trình đó 6. facilitate (students) facilitators facility facilities v n n hỗ trợ; trợ giúp (học sinh) nhà trợ giúp; nhà hỗ trợ trang thiết bị hỗ trợ 7. provide sb with sth provide sth for sb (service) provider provision v v n n cung cấp cho ai đó cgđ cung cấp cgđ cho ai đó nhà cung cấp (dịch vụ) sự cung cấp 8. drastically (change) adv (thay đổi) một cách quyết liệt; dữ dội 9. breadwinner # housewife n trụ cột gia đình # nội trợ 10. externally (employed) adv (được thuê làm) bên ngoài TỪ VỰNG 2 Unit 11 Changing Roles In Society 1. benefit (the community) benefits beneficial to (your health) v n adj làm lợi (cho cộng đồng) lợi ích có lợi (cho sức khỏe) 2. cover sth = incude sth v bao gồm cgđ 3. workplace n nơi làm việc 4. involve in sth involvement v n liên quan đến; tham gia vào sự tham gia 5. (develop a closer) bond = develop a closer relationship n (phát triển) mối quan hệ (gắn bó hơn 6. projector n máy chiếu 7. interact (with teachers) interactive (whiteboard) interaction v adj n tương tác (với giáo viên) (bảng) tương tác sự tương tác 8. evaluate (speaking) evaluation evaluator v n n đánh giá; thẩm định cgđ sự đánh giá; thẩm định người đánh giá; thẩm định 9. ordinary (people) # extraordinary (people) adj adj (người) bình thường (người) phi thường 10. (charge) entrance fees n (thu) phí vào cửa ENGLISH 9 NEW Biên soạn và tổng hợp bởi Lê Công Đức Subcribe to learn online! 14 |Learning hard, living happily! YOUTUBE DUCLE ELT TỪ VỰNG 3 Unit 11 Changing Roles In Society 1. safe # unsafe (setting) safely # unsafely safety (measures) adj adv n (môi trường) an toàn # không an toàn một cách an toàn (giải phá) an toàn 2. constant (interruption) (interrupt) constantly adj adv (sự gián đoạn) liên tục (gián đoạn) một cách liên tục 3. curriculum curricula n chương trình khung (học) 4. the Board of Directors n Ban Giám Đốc 5. confuse (to do sth) confusion v n bối rối (để làm cgđ) sự bối rối 6. ex-wife n vợ cũ 7. slip slippery (stairs) v adj trượt ngã (cầu thang) trơn trượt 8. demolish demolition v n phá bỏ; hủy bỏ sự phá bỏ; sự hủy bỏ 9. hands-on adj thực tiễn (hơn là nói suông) 10. reliable (materials) reliability adj n (tài liệu) uy tín; đáng tin cậy uy tín TỪ VỰNG 4 Unit 11 Changing Roles In Society 1. individual (freedom) individuals individually-oriented adj n adv (tự do) cá nhân cá nhân định hướng cá nhân 2. respond (to changes) (be) responsive to (changes) response v adj n phản hồi; phản ứng (với thay đổi) phản ứng với (thay đổi) sự phản hồi; phản ứng 3. tailor (their curricula) v thay đổi (chương trình học) 4. witness (enormous changes) v chứng kiến (sự thay đổi to lớn) 5. (be) content with sth adj hài lòng với cgđ 6. the sole role adj vai trò duy nhất 7. (greatly affect) soci-economic (picture) adj (ảnh hưởng nhiều đến bức tranh) kinh tế-xã hội 8. finance financial burden financially n adj adv tài chính gánh nặng tài chính về mặt tài chính 9. advantages # disadvantages advantageous n adj thuận lợi # bất lợi thuận lợi 10. affection n tình thương Biên soạn và tổng hợp bởi Lê Công Đức Subcribe to learn online! Learning hard, living happily! | 15 YOUTUBE DUCLE ELT TỪ VỰNG 4 Unit 11 Changing Roles In Society 1. (service) sector n lĩnh vực (dịch vụ) 2. consequently adv do đó mà; kết quả là 3. teaching staff n đội ngũ giáo viên 4. security guards n nhân viên an ninh 5. private detectives n thám tử tư nhân 6. drop to (around 30%) v giảm xuống còn (khoảng 30%) 7. mass-focused adj tập trung số lượng lớn 8. predict sth prediction predictable (results) v n adj đoán cái gì đó sự dự đoán (kết quả) dự đoán được 9. supersonic train n tàu lửa siêu thanh 10. discuss sth discussion v n thảo luận cái gì đó sự thảo luận Biên soạn và tổng hợp bởi Lê Công Đức Subcribe to learn online! 16 |Learning hard, living happily! YOUTUBE DUCLE ELT UNIT 12 MY FUTURE CAREER SỰ NGHIỆP TƯƠNG LAI TÔI TỪ VỰNG 1 Unit 12 My Future Career 1. GCSE=General Certificate Secondary Education abb Bằng Tốt nghiệp Trung học Cơ sở 2. vocational subjects n các môn học nghề 3. approach sb approachable (friend) apply an approach v adj n tiếp cận ai đó (người bạn) dễ gần gũi ứng dụng một phương thức 4. reception = front desk receptionist wedding reception n n n quầy lễ tân lễ tân tiệc cưới 5. lodge n nhà nghỉ dưỡng; chốt bảo vệ 6. plan (to do sth) (event) planner v n lên kế hoạch (làm cgđ) nhân viên lên hế hoạch (sự kiện) 7. chef /ʃef/ n đầu bếp (nhà hàng, khách sạn) 8. customer service n dịch vụ khách hàng 9. (progress to) futher education v (tiến tới) học cao học 10. biology biological (effects) biologist n adj n ngành sinh học (tác động) sinh học nhà sinh học TỪ VỰNG 2 Unit 12 My Future Career 1. qualification n bằng cấp 2. (focus on) theory theorectical (physics) # practical, experimental n adj (tập trung vào) lý thuyết (vật lý) lý thuyết # thực hành; thực nghiệm 3. flexible (hours) flexibility adj n (giờ làm việc) linh hoạt sự linh hoạt; linh động 4. suffer from (stress) sufferings v n chịu đựng (sự căng thẳng) những sự chịu đựng 5. architecture architectural (features) architects n adj n kiến trúc (đặc điểm) kiến trúc kiến trúc sư 6. machines mechanic mechanism n n n máy móc thợ máy (sửa động cơ xe) bộ máy 7. pharmacy pharmacist pharmaceutical (products) n n adj cửa hàng thuốc tây trình dược viên (sản phẩm) dược 8. (sign) a contract contractual (obligations) contractually n adj adv (ký) hợp đồng (trách nhiệm) theo hợp đồng theo hợp đồng (ký kết) 9. career (path) n con đường sự nghiệp 10. a series of (jobs) n chuỗi (các công việc) ENGLISH 9 NEW Biên soạn và tổng hợp bởi Lê Công Đức Subcribe to learn online! Learning hard, living happily! | 17 YOUTUBE DUCLE ELT TỪ VỰNG 3 Unit 12 My Future Career 1. promote = ecourage (have/ get) a promotion v n thúc đẩy; khuyến khích (được) thăng chức 2. (cut down on) wages # slary n (cắt giảm) lương tuần # lương theo tháng 3. accept sth acceptable # unacceptable acceptance v adj n chấp nhận cgđ chấp nhận được # không chấp nhận được việc chấp nhận 4. qualify qualified (applicants) quality qualitative (research) qualitatively (different) v adj n adj adv đạt chất lượng; đạt chuẩn (ứng viên) chất lượng; giỏi chất lượng (nghiên cứu) chất lượng (khác nhau) về mặt chất lượng 5. principal = headmaster n hiệu trưởng 6. a job fair n hội chợ việc làm 7. CV = résumé Curriculum Vitae n bảng sơ yếu lịch lịch (hồ sơ xin việc) 8. succeed in (doing sth) success(es) successful (people) successfully (persuade sb) v n adj adv thành công trong (việc làm cgđ) sự thành công (những người) thành công thành công (thuyết phục ai đó) 9. employ sb employment # unemployment employer # employee v n n thuê ai đó việc làm # sự thất nghiệp chủ thuê # người làm công 10. fame famous (for sth) n adj sự nổi tiếng nổi tiếng (vì cgđ) TỪ VỰNG 4 Unit 12 My Future Career 1. make a bundle vphr kiếm ra được nhiều tiền 2. (be) curious about sth curiosity adj n tò mò về cgđ sự tò mò 3. physics physical (health) physicist n adj n vật lý học (sức khỏe) thể chất; về mặt vật lý nhà vật lý học 4. burn the midnight oil vphr thức khuya học bài 5. create sth creation creative (work) creativity v n adj n sáng tạo; tạo ra cái gì đó sự tạo ra cái gì đó (công việc) sáng tạo sự sáng tạo 6. think sth over v suy nghĩ cho thật kỹ 7. an on-going process of learning and development phr quá trình liên tục học tập và phát triển 8. satify sb (job) satisfaction satisfactory (answers) v n adj thỏa mãn ai đó sự thỏa mãn (công việc) (lời trả lời) thỏa đáng 9. take into account (education) v tính đến, xem xét đến (giáo dục) 10. opt for (vocational training) options = choices optional (subjects) v n adj lựa chọn (khóa học nghề) sự lựa chọn (môn học) tự chọn Biên soạn và tổng hợp bởi Lê Công Đức Subcribe to learn online! 18 |Learning hard, living happily! YOUTUBE DUCLE ELT TỪ VỰNG 5 Unit 12 My Future Career 1. administration administrative (procedures) n adj hành chính (thủ tục) hành chính 2. your peers n các người bạn đồng trang lứa 3. handle (medical matters) v xử lý (các vấn đề y tế) 4. injected (into the muscles) (give) injections v n được tiêm (vào cơ bắp) tiêm thuốc 5. (eight) stitches (do) stitches n n (tám) mũi khâu khâu (vết thương) 6. upsetting (things) adj (những điều) gây khó chịu 7. (give) feedback n (đưa) ý kiến đóng góp 8. rewarded (for her efforts) rewards rewarding (experiences) v n adj được tặng thưởng (cho những cố gắng của cổ) phần thưởng (kinh nghiệm) xứng đáng 9. appreciate (your efforts) appreciation v n trân trọng (nỗ lực của bạn) sự trân trọng 10. technique technical (problems) technicians n adj n kỹ thuật (các trục trặc) kỹ thuật kỹ thuật viên TỪ VỰNG 6 Unit 12 My Future Career 1. logic logical (thinkings) logically n adj adv sự lô-gic (tư duy) lô-gic về mặt lô-gic 2. adapt (with new things) adaptable (skills) adaptation v adj n thích nghi (với những điều mới) (kỹ năng) thích nghi sự thích nghi 3. empathy empathetic (person) n adj sự đồng cảm (người) đồng cảm 4. dynamic n,a động lực; thay đổi liên tục 5. skills skillful (workers) skillfilly n adj adv kỹ năng (công nhân) lành nghề một cách thành thục 6. interview sb interviewer interviewee v n n phỏng vấn ai đó người phỏng vấn người trả lời phỏng vấn 7. cultivate (crops) cultivation cultivator v n n trồng trọt (hoa màu) sự canh tác; trồng trọt người canh tác; trồng trọt Kính tặng quý thầy cô nhiệt huyết với nghề, phụ huynh đang lo lắng việc học sinh ngữ cho con em và các em học sinh những hiền tài và trụ cột của đất nước tệp tài liệu đang biên soạn này. Mong góp phần phát triển hứng thú học Tiếng Anh cho hết thảy mọi người. Mọi thông tin theo dõi xin liên hệ Facebook: Anh ngữ Lê Đức, email: , Điện thoại: 038 33 66 615, hoặc Website: www.leducenglish.com để theo dõi các tài liệu do phía Anh ngữ Lê Đức biên soạn. Xin cảm ơn! |