Sách bài tập Tiếng Anh lớp 5 trang 36 37 38 39

Tên tôi là Tony. Tôi thường đọc những sách khoa học và tập thể thao trong phòng thể dục.

Quảng cáo

Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

  • Bài 1
  • Bài 2
  • Bài 3
  • Bài 4
  • Bài 5

Sách bài tập Tiếng Anh lớp 5 trang 36 37 38 39
Chia sẻ

Sách bài tập Tiếng Anh lớp 5 trang 36 37 38 39
Bình luận

Bài tiếp theo

Sách bài tập Tiếng Anh lớp 5 trang 36 37 38 39

Quảng cáo

Báo lỗi - Góp ý

Chúng tôi xin giới thiệu hướng dẫn giải chi tiết Tiếng Anh lớp 5 Review 3 trang 36, 37 SGK tập 2 đầy đủ. Tài liệu tham khảo hỗ trợ các em chuẩn bị kỹ càng trước khi bắt đầu bài học, từ đó dễ dàng tiếp thu kiến thức trên lớp nhanh hơn, quá trình ôn luyện đạt hiệu quả cao hơn. Tham khảo chi tiết dưới đây.

Listen and tick. (Nghe và đánh dấu)

Bài nghe:

1. Mai: Where's Linda?

Mary: She's at the doctor now.

Mai: What's the matter with her?

Mary: She has a stomach ache.

2. Nam: What's your hobby, Tony?

Tony: I like sports.

Nam: What would you like to be in the future?

Tony: I'd like to be a footballer.

Hướng dẫn dịch:

1. Mai: Linda ở đâu?

Mary: Bây giờ, cô ấy đang ở chỗ bác sĩ.

Mai: Có chuyện gì với cô ấy thế?

Mary: Cô ấy bị đau bụng.

2. Nam: Sở thích của bạn là gì, Tony?

Tony: Mình thích thể thao.

Nam: Bạn muốn làm gì trong tương lai?

Tony: Mình muốn trở thành cầu thủ bóng đá.

Listen and number. (Nghe và đánh số)

Bài nghe:

1. Linda: What's the matter with you?

Mary: I have a toothache.

Linda: Poor you. You should go to the doctor. And you shouldn't eat sweets

Mary: I know, you're right.

2. Linda: What do you often do in your free time?

Phong: I often go skating in the park.

Linda: Really?

Phong: Yes, because skating is my favourite sport.

3. Linda: What do you want to do now?

Nam: I want to make a paper plane.

Linda: Why?

Nam: Because I like planes and I'd like to be a pilot when I grow up.

4. Linda: Where are you going?

Quan: I'm going to the park. I'm going to ride my bike with my friends there.

Linda: Don't ride your bike too fast! It's dangerous.

Hướng dẫn dịch:

1. Linda: Có chuyện gì với bạn thế?

Mary: Mình bị đau răng.

Linda: Tội nghiệp bạn quá. Bạn nên đi khám bác sĩ. Và bạn không nên ăn kẹo.

Mary: Mình biết, bạn nói đúng.

2. Linda: Bạn thường làm gì trong thời gian rảnh?

Phong: Mình thường trượt pa-tanh trong công viên

Linda: Thật sao?

Phong: Ừ, bởi vì đó là môn thể thao ưa thích của mình.

3. Linda: Bạn muốn làm gì bây giờ?

Nam: Mình muốn làm một chiếc may bay giấy.

Linda: Tại sao?

Nam: Bởi vì mình thích máy bay và mình muốn trở thành phi công khi mình trường thành.

4. Linda: Bạn định đi đâu?

Quan: Mình định đi công viên. Mình định đạp xe với các bạn mình ở đó.

Linda: Đừng đạp xe quá nhanh. Rất nguy hiếm đó.

Listen and write one word in the blank. (Nghe và điền từ vào chỗ trống)

Bài nghe:

1. Nam: What would you like to be in the future, Trung?

Trung: I'd like to be an architect.

Nam: Why would you like to be an architect

Trung: Because I want to design buildings.

2. Nam: What are you reading, Mary?

Mary: I'm reading The Story of Tam and Cam.

Nam: Do you like reading fairy tales?

Mary: Yes, I do. I like reading very much.

Hướng dẫn dịch:

1. Nam: Bạn muốn làm nghề gì trong tương lai, Trung?

Trung: Mình muốn là một kiến trúc sư.

Nam: Tại sao bạn muốn làm kiến trúc sư?

Trung: Bởi vì mình muốn thiết kế các tòa nhà.

2. Nam: Bạn đang đọc gì thế, Mary?

Mary: Mình đang đọc truyện Tấm Cám.

Nam: Bạn có thích đọc truyện cổ tích không?

Mary: Có. Mình rất thích.

Read and complete. (Đọc và hoàn thành chỗ trống)

1. pilot

2. wants to fly planes

3. read books

4. would like to write stories for children

5. draws pictures

Hướng dẫn dịch:

Tên mình là Tony. Mình thường đọc sách khoa học và tập thể thao trong sân tập. Mình muốn khỏe mạnh và học giỏi môn khoa học vì mình muốn trở thành một phi công. Mình muốn lái máy bay. Bạn của mình là Mai và Linda thích những thứ khác nhau. Mai thường đọc sách. Bạn ấy muốn trở thành một nhà văn bởi vì bạn ấy muốn viết truyện cho trẻ em. Linda thường vẽ tranh vào thời gian rảnh. Bạn ấy muốn trở thành một kiến trúc sư bởi vì bạn ấy muốn thiết kế các tòa nhà.

Write about you. (Viết về bạn)

1. I play football with my friends.

2. I want to be a doctor. Because I want to help the patients

3. I'm reading The Sleeping Beauty.

4. The beautiful princess is the main character

5. She's beautiful.

►► CLICK NGAY vào nút TẢI VỀ dưới đây để tải về Tiếng Anh lớp 5 Review 3 trang 36, 37 SGK tập 2 file word, pdf hoàn toàn miễn phí.

Đánh giá bài viết

Chúng tôi xin giới thiệu đến các em học sinh bộ tài liệu Giải SBT Tiếng Anh 5 Unit 9: What did you see at the zoo? ngắn gọn, chi tiết, bám sát nội dung chương trình học giúp các em tiếp thu bài giảng một cách dể hiểu và hỗ trợ các em ôn luyện thêm kiến thức.

Pronunciation (trang 36 SBT Tiếng Anh 5)

1. Mark the sentence stress...(Đánh dấu trọng âm câu vào các từ. Sau đó đọc to những câu này.)

1. 'What did you 'do 'yesterday? I 'went to the 'zoo.

2. 'How did you 'go to the 'zoo? I 'went 'there by 'bus.

3. 'Who did you 'go with? I 'went 'there with my 'classmate.

4. 'What did you 'see at the 'zoo? I 'saw 'lots of 'animals.

Hướng dẫn dịch:

1.Hôm qua bạn đã làm gì? Tớ đã đi sở thú.

2.Bạn đến đó bằng gì? Tớ đi bằng xe buýt.

3.Bạn đã đi với ai? Tớ đi với bạn cùng lớp.

4.Bạn đã thấy gì ở sở thú? Tớ đã thấy rất nhiều động vật.

2. Read and complete...(Nhìn và hoàn thành. Sau đó đọc to những câu đó.)

1. Where

2. Zoo

3. How

4. bus

5. What

6. Animals

Hướng dẫn dịch:

1.Tuần trước bạn đã đi đâu?

2.Tớ đã đi sở thú.

3.Bạn đến sở thú bằng gì?

4.Tớ đến đó bằng xe buýt.

5.Bạn đã thấy gì ở sở thú?

6.Tớ đã thấy rất nhiều động vật.

Vocabulary (trang 36-37 SBT Tiếng Anh 5)

1. Put the words in the correct columns. (Cho các từ vào đúng cột)

Animals: python, gorilla, monkey, peacock, tiger

How animals act: quickly, loudly, beautifully, quietly, slowly

Hướng dẫn dịch:

Động vật: con trăn, con khỉ đột, con khỉ, con công, con hổ

Các con vật hoạt động ra sao: nhanh nhẹn, ồn ào, đẹp đẽ, yên tĩnh, chậm chập

2. Look and complete. (Nhìn và hoàn thành)

Hướng dẫn dịch:

1.Hổ gầm thật to. 2.Những con voi di chuyển thật chậm chạp. 3.Những con khỉ chuyền thật nhanh từ cây này sang cây khác. 4.Tôi có thể thấy một con trăn. Nó di chuyển trong khu vườn.

Sentence patterns (trang 37-38 SBT Tiếng Anh 5)

1. Read and match (Đọc và nối)

Hướng dẫn dịch:

1.Cuối tuần trước bạn đã làm gì? Tớ đã đi sở thú.

2.Bạn tới đó bằng gì? Bằng taxi.

3.Bạn đã thấy gì ở sở thú? Tớ đã thấy rất nhiều động vật.

4.Con hổ đã làm gì? Nó đã gầm lớn.

5.Con voi trông thế nào? Nó rất to.

2. Look and write the answers. (Nhìn và viết câu trả lời)

1. They went to the zoo.

2. They saw monkeys and kangaroos.

3. They are very big.

4. They roared loudly.

Hướng dẫn dịch:

1. A: Những đứa trẻ đã đi đâu vào ngày hôm qua?

B: Chúng đã đi sở thú.

2. A: Chúng đã nhìn thấy gì?

B: Chúng đã nhìn thấy những con khỉ và những con chuột túi.

3. A: Những con voo thế nào?

B: Chúng rất to lớn.

4. A: Những con hổ đã làm gì khi những đứa trẻ ở đó?

B: Chúng gầm thật to.

Speaking (trang 38 SBT Tiếng Anh 5)

1. Read and reply. (Đọc và trả lời)

a. I went to the zoo.

b. I went there by bus.

c. I went to the zoo with my parents.

d. I saw a lot of animals.

Hướng dẫn dịch:

a. Bạn đã đi đâu vào ngày hôm qua?

Tôi đã đi sở thú.

b. Bạn đã đến đó bằng cách nào?

Tôi đã đến đó bằng xe buýt.

c. Bạn đã đi cùng với ai?

Tôi đã đi đến sở thú với ba mẹ tôi.

d. Bạn đã làm gì ở đó?

Tôi đã nhìn thấy nhiều con vật.

2. Ask and answer the questions above. (Hỏi và trả lời những câu hỏi trên.)

a. I went to Dam Sen park.

b. I went there by taxi/motorbike.

c. I went to the zoo with my friends/family/grandparents.

d. I saw a lot of animals and a lot of flowers.

Hướng dẫn dịch:

a.Tôi đã đi công viên Đầm Sen.

b.Tôi đã đến đó bằng tắc xi/xe máy.

c.Tôi đã đi đến sở thú với những người bạn/ gia đình/ông bà tôi.

d.Tôi đã nhìn thấy nhiều con vật và nhiều bông hoa.

Reading (trang 38-39 SBT Tiếng Anh 5)

1. Read and complete (Đọc và hoàn thành.)

1. go

2. zoo

3. animals    

4. like

5. big

6. slowly

Hướng dẫn dịch:

A: Tôi không nhìn thấy bạn vào ngày hôm qua. Bạn đã đi đâu?

B: Tôi đã đi sở thú.

A: Bạn đã thấy gì ở đó?

B: Tôi đã thấy một vài con vật. Tôi thích nhìn những con voi con.

A: Nó như thế nào?

B: Nó thật to lớn.

A: Nó đã làm gì khi bạn ở đó?

B: Nó di chuyển thật chậm chạp và nhẹ nhàng.

2. Read and complete. (Đọc và hoàn thành)

Hướng dẫn dịch:

Cuối tuần trước, tôi đã đi sở thú với những người bạn cùng lớp. Chúng tôi đã nhìn thấy nhiều con vật. Đầu tiên, chúng tôi đã thấy những con voi. Chúng rất to lớn. Chúng di chuyển thật chậm chạp và yên tĩnh. Sau đó chúng tôi thấy những con chuột túi. Tôi thích xem chúng bởi vì chúng nhảy thật cao và chạy thật nhanh. Cuối cùng, chúng tôi đã nhìn thấy những con khỉ. Chúng trông thật vui nhộn. Chúng chuyển từ cây này sang cây khác suốt thời gian. Chúng nhảy lên nhảy xuống trên cây thật nhanh. Chúng tôi đã có một khoảng thời gian thật sự tốt đẹp.

Đáp án:

1. very big

2. slowly and quietly

3. very high, quickly

4. funny

5. very quickly

Hướng dẫn dịch:

1.Những con voi rất to.

2.Chúng yên lặng và chậm chạp di chuyển.

3.Những con kangaroo nhảy rất cao và chạy nhanh.

4.Những chú khỉ rất vui nhộn.

5.Chúng nhảy lên nhảy xuống các cái cây rất nhanh.

Writing (trang 39 SBT Tiếng Anh 5)

1. Put the words in order to make sentences. (Sắp xếp các từ thành câu.)

1. I went to the zoo with my parents yesterday./Yesterday, I went to the zoo with my parents.

2. The children went to the zoo by bus.

3. He saw a lot of animals at the zoo.

4. The elephants moved slowly and quietly/quietly and slowly.

5. The lions ran very quickly.

Hướng dẫn dịch:

1.Hôm qua tôi đã tới sở thú với bố mẹ.

2.Bọn trẻ tới sở thú bằng xe buýt.

3.Cậu ấy đã thấy rất nhiều động vật ở sở thú.

4.Những con voi yên lặng và chậm chạp đi chuyển.

5.Những chú sư tử chạy rất nhanh.

2. Write about a visit to the zoo. (Viết về một chuyến đi thăm sở thú)

I went to the zoo with my neighbors. We saw lots of animals at the zoo. First, we saw peacocks. They were very beautiful.

They moved beautifully. Then we saw monkeys.

They were funny. They jumped up and down on the trees quickly.

I had a really good time at the zoo.

Hướng dẫn dịch:

Tôi đã đi đến sở thú với những người bạn hàng xóm của tôi. Chúng tôi đã nhìn thấy nhiều con vật tại sở thú.

Đầu tiên, chúng tôi đã thấy những con công. Chúng rất đẹp.

Chúng di chuyển thật đẹp. Sau đó chúng tôi đã thấy những con khỉ.

Chúng rất vui nhộn. Chúng đã nhảy lên nhảy xuống trên cây thật nhanh.

Tôi đã thực sự có khoảng thời gian đẹp khi thăm sở thú.

►► CLICK NGAY vào nút TẢI VỀ dưới đây để download Giải SBT Tiếng Anh 5 Unit 9: What did you see at the zoo? chi tiết bản file word, file pdf hoàn toàn miễn phí từ chúng tôi.