Chúng tôi xin giới thiệu hướng dẫn giải chi tiết Tiếng anh lớp 5 Short Story: Cat and Mouse 2 trang 72, 73 SGK tập 1 đầy đủ. Tài liệu tham khảo hỗ trợ các em chuẩn bị kỹ càng trước khi bắt đầu bài học, từ đó dễ dàng tiếp thu kiến thức trên lớp nhanh hơn, quá trình ôn luyện đạt hiệu quả cao hơn. Tham khảo chi tiết dưới đây. Show
Read and listen to the story. (Đọc và nghe câu chuyện)Bài nghe: - Picture 1: Miu: Hello Chit. What are you doing? Chit: We're practising for Mouse Sports Day. - Picture 2: Miu: Mouse Sports Day? When will it be? Chit: On Saturday. - Picture 3: Miu: What are you going to do? Chit: I'm going to run a hundred metres. - Picture 4: Chit: Mimi is going to play badminton. - Picture 5: Chit: Nini is going to play table tennis. - Picture 6: Miu: And what are you going to do, Jack? Jack: I'm going to watch them? Hướng dẫn dịch: - Tranh 1: Miu: Chào Chit. Bạn đang làm gì đấy? Chit: Chúng mình đang tập luyện cho ngày hội Thể thao của Chuột - Tranh 2: Miu: Ngày hội Thể thao của Chuột? Khi nào sẽ diễn ra? Chit: Vào ngày thứ Bảy - Tranh 3: Miu: Bạn sẽ làm gì? Chit: Mình sẽ chạy một trăm mét - Tranh 4: Chit: Mimi sẽ chơi cầu lông - Tranh 5: Chit: Nini sẽ chơi bóng bàn - Tranh 6: Miu: Và bạn sẽ làm gì Jack? Jack: Mình sẽ xem họ chơi Answer the question (Trả lời các câu hỏi)1. They're practising for Mouse Sports Day. 2. He's going to run a hundred mettres 3. She's going to play badminton. 4. She's going to play table tennis. 5. No, he isn't. (He's going to watch them.) Unscramble these words from the story. (Sắp xếp các chữ cái trích từ trong bài dưới đây thành từ đúng)
Read and complete. (Đọc và điền vào chỗ trống)
Hướng dẫn dịch: A: Trường bạn có tổ chức ngày Thể thao không? B: Có. A: Bạn có định tham gia không? B: Có. A: Bạn định tham gia môn gì? B: Mình định tham gia môn chạy 100 mét. A: Bạn có nghĩ mình sẽ thắng không? B: Không! Work in pairs. Talk about your school Sports Day. (Làm việc theo cặp. Nói về ngày Thể thao trong trường bạn)Học sinh tự thực hành. Read and match. (Đọc và nối)Hướng dẫn dịch:
►► CLICK NGAY vào nút TẢI VỀ dưới đây để tải về Tiếng anh lớp 5 Short Story: Cat and Mouse 2 trang 72, 73 SGK tập 1 file word, pdf hoàn toàn miễn phí. Truyện ngắn: Mèo và Chuột 2 1. Read and listen to the story (Đọc và lắng nghe câu truyện) Click tại đây để nghe: Miu: Hello, Chit. What are you doing? Xin chào Chit. Bạn đang làm gì vậy? Chit: We're practising for Mouse Sports Day. Tôi đang luyện tập cho ngày Hội thao Chuột. Miu: Mouse Sports Day? When will it be? Ngày Hội thao Chuột ư? Nó sẽ diễn ra khi nào? Chit: On Saturday. Vào thứ Bảy. Miu: What are you going to do? Bạn sẽ làm gì? Chit: I'm going to run a hundred metres. Tôi sẽ chạy 100m. Miu: Mimi is going to play badminton. Mimi sẽ chơi cầu lông. Chit: Nini is going to play table tennis. Nini sẽ chơi bóng bàn. Miu: And what are you going to do, Jack? Và bạn sẽ làm gì vậy Jack? Jack: I'm going to watch them! Tôi sẽ đến xem họ. 2. Answer the questions (Trả lời những câu hỏi) 1. Những chú chuột đang làm gì? They're practising for Mouse Sports Day. Họ đang luyện tập cho ngày Hội thao Chuột. 2. Chit sẽ làm gì tại ngày Hội thao Chuột? He's going to run a hundred metres. Cậu ấy sẽ chạỵ 100m. 3. Mimi sẽ làm gì tại ngày Hội thao Chuột? She's going to play badminton. Cô ấy sẽ chơi cầu lông. 4. Nini sẽ làm gì tại ngày Hội thao Chuột? She's going to play table tennis. Cô ấy sẽ chơi bóng bàn. 5. Jack có tham gia vào ngày Hội thao Chuột không? No, he isn't. He's going to watch. Không, cậu không tham gia. Cậu ấy sẽ đến xem. 3. Unscramble these words from the story (Sắp xếp lại những từ trong câu truyện) a. hundred (một trăm) b. Saturday (thứ Bảy) c. watch (xem) d. badminton (cầu lông) e. practising (tập luyện) 4. Read and complete (Đọc và hoàn thành) (1)will (2) going (3) am (4) run (5) not A: Bạn đã đi nghỉ mát ở đâu? B: Chúng tôi đã đi đến bãi biển. A: Bạn có thích nó không? B: Vâng, chúng tôi có thích. Nó rât vui. Còn bạn thì sao? A: Chúng tôi đã đi núi. B: Bạn có thích nó không? A: Không, chúng tôi không thích. Trời đã mưa suốt thời gian đi. 5. Work in pair (Thực hành theo cặp.) Nói về ngày Hội thao của trường bạn 6. Read and match (Đọc và nối)
|