Kèn tiếng Anh có nghĩa là gì?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trumpet trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ trumpet tiếng Anh nghĩa là gì.

trumpet /'trʌmpit/

* danh từ
- (âm nhạc) kèn trompet
- tiếng kèn trompet
- người thổi trompet (ở ban nhạc)
- (như) ear-trumpet
!to blow one's own trumpet
- (xem) blow

* ngoại động từ
- thổi kèn để loan báo (việc gì); công bố, loan báo

* nội động từ
- thổi kèn trompet
- rống lên (voi...)

Thuật ngữ liên quan tới trumpet

  • bugginess tiếng Anh là gì?
  • haemagglutinin tiếng Anh là gì?
  • mass media tiếng Anh là gì?
  • felicitously tiếng Anh là gì?
  • learner tiếng Anh là gì?
  • airsickness tiếng Anh là gì?
  • microscopists tiếng Anh là gì?
  • hazel tiếng Anh là gì?
  • septal tiếng Anh là gì?
  • carnalities tiếng Anh là gì?
  • faltterer tiếng Anh là gì?
  • delphinium tiếng Anh là gì?
  • sanskritic tiếng Anh là gì?
  • concexo-convex tiếng Anh là gì?
  • re-sort tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của trumpet trong tiếng Anh

trumpet có nghĩa là: trumpet /'trʌmpit/* danh từ- (âm nhạc) kèn trompet- tiếng kèn trompet- người thổi trompet (ở ban nhạc)- (như) ear-trumpet!to blow one's own trumpet- (xem) blow* ngoại động từ- thổi kèn để loan báo (việc gì); công bố, loan báo* nội động từ- thổi kèn trompet- rống lên (voi...)

Đây là cách dùng trumpet tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ trumpet tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

In those times the trumpeter in the tower had a great function, alerting about the approaching danger.

Today, the trumpeter only plays live, though sleepy trumpeters are sometimes reported to have missed one of the early morning hours.

kèn trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ kèn sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • kèn

    * dtừ

    horn

    bóp kèo to blow one's horn

    bugle; trumplet; clarion

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • kèn

    * verb

    to escort; to accompany

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • kèn

    wind instrument (saxophone, trumpet, clarinet, etc)

Đó là kèn của Joshua!

Kèn tiếng Anh có nghĩa là gì?

thổi kèn

Kèn tiếng Anh có nghĩa là gì?

tiếng kèn

kèn trumpet

kèn đồng

kèn pháp

kèn trombone

Sau khi bắn trúng hắn, thổi kèn.

kèn harmonica

kèn túi

kèn oboe

kèn tuba

Khó chịu nhộng thích ngựa trên kèn.

thổi kèn

blew the trumpetsgaycastingsblow the trumpet

tiếng kèn

trumpethonkwhistletrumpets

kèn trumpet

trumpettrumpets

kèn đồng

brass

kèn pháp

french horn

kèn trombone

trombonetrombones

kèn harmonica

harmonica

kèn túi

bagpipesbagpiping

kèn oboe

oboe

kèn tuba

tuba

cây kèn

trumpet

kèn binh

bugle

bảy kèn

seven trumpets

dọng kèn

the sound of the trumpet , the alarm

kèn bassoon

the bassoon

kèn sax

the sax

kèn trong đất

the trumpet in the land

sáo và kèn

flute and trumpet

như tiếng kèn

as a trumpet

người ta thổi kèn

they blew the trumpet