Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trumpet trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ trumpet tiếng Anh nghĩa là gì. Show trumpet /'trʌmpit/ Thuật ngữ liên quan tới trumpet
Tóm lại nội dung ý nghĩa của trumpet trong tiếng Anhtrumpet có nghĩa là: trumpet /'trʌmpit/* danh từ- (âm nhạc) kèn trompet- tiếng kèn trompet- người thổi trompet (ở ban nhạc)- (như) ear-trumpet!to blow one's own trumpet- (xem) blow* ngoại động từ- thổi kèn để loan báo (việc gì); công bố, loan báo* nội động từ- thổi kèn trompet- rống lên (voi...) Đây là cách dùng trumpet tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022. Cùng học tiếng AnhHôm nay bạn đã học được thuật ngữ trumpet tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây. In those times the trumpeter in the tower had a great function, alerting about the approaching danger. Today, the trumpeter only plays live, though sleepy trumpeters are sometimes reported to have missed one of the early morning hours. kèn trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ kèn sang Tiếng Anh. Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
Từ điển Việt Anh - VNE.
Đó là kèn của Joshua! thổi kèn tiếng kèn kèn trumpet kèn đồng kèn pháp kèn trombone Sau khi bắn trúng hắn, thổi kèn. kèn harmonica kèn túi kèn oboe kèn tuba Khó chịu nhộng thích ngựa trên kèn. thổi kèn blew the trumpetsgaycastingsblow the trumpet tiếng kèn trumpethonkwhistletrumpets kèn trumpet trumpettrumpets kèn đồng brass kèn pháp french horn kèn trombone trombonetrombones kèn harmonica harmonica kèn túi bagpipesbagpiping kèn oboe oboe kèn tuba tuba cây kèn trumpet kèn binh bugle bảy kèn seven trumpets dọng kèn the sound of the trumpet , the alarm kèn bassoon the bassoon kèn sax the sax kèn trong đất the trumpet in the land sáo và kèn flute and trumpet như tiếng kèn as a trumpet người ta thổi kèn they blew the trumpet |