Hưng yên tiếng trung là gì năm 2024

Bạn sinh ra ở đâu? Hiện tại bạn đang học tập, sinh sống và công tác ở nơi nào? Bạn có biết tên nơi mình sinh sống bằng tiếng Trung Quốc là gì không?

Tham khảo ngay bài viết Tên 63 tỉnh thành Việt Nam bằng tiếng Trung Quốc trong chuyên mục Từ vựng tiếng Trung của Tiếng Trung Nguyên Khôi bạn nhé!

I. TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG VỀ PHÂN CẤP HÀNH CHÍNH

Hiện nay, tổ chức chính quyền của Việt Nam được phân làm 3 cấp hành chính bao gồm:

– Cấp tỉnh: Tỉnh/ Thành phố trực thuộc trung ương

– Cấp huyện: Quận/ Huyện/ Thị xã/ Thành phố thuộc tỉnh/ Thành phố thuộc thành phố trực thuộc trung ương

– Cấp xã: Xã/ Phường/ Thị trấn

Ngoài ra còn có đơn vị hành chính – kinh tế đặc biệt do Quốc hội thành lập.

Hưng yên tiếng trung là gì năm 2024

Dưới đây là từ vựng Tiếng Trung về phân cấp hành chính trong tổ chức bộ máy chính quyền của Việt Nam.

STT Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm – Pinyin 1 Tỉnh 省 shěng 2 Thành phố 市 shì 3 Thành phố trực thuộc Trung ương 中央直辖市 Zhōngyāng zhíxiáshì 4 Thành phố cấp tỉnh 省辖市 Shěng xiá shì 5 Huyện 县 xiàn 6 Quận 郡 jùn 7 Phường 坊 fáng 8 Xã 乡 xiāng 9 Thị xã市社Shì shè 10 Phố 街 jiē 11 Thị trấn 市镇 shì zhèn 12 Đại lộ 大路 dàlù 13 Đường 路 lù 14 Ngõ 巷 xiàng

II. TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG VỀ TÊN 63 TỈNH THÀNH VIỆT NAM

Sau nhiều lần chia tách và nhập lại, tính đến nay, Việt Nam có 63 đơn vị hành chính cấp Tỉnh, bao gồm 5 thành phố trực thuộc trung ương và 58 tỉnh. Để giúp các bạn tiện tra cứu, Tiếng Trung Nguyên Khôi sẽ sắp xếp theo thứ tự tương ứng với chữ số được đánh dấu trên “bản đồ Hành chính Việt Nam”.

Chi tiết như sau:

1. 5 thành phố trực thuộc Trung ương

STT Tên Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm 1 Hà Nội (thủ đô) 河内 Hénèi 2 Thành phố Hồ Chí Minh 胡志明市 Húzhìmíng shì 3 Hải Phòng 海防 Hǎifáng 4 Đà Nẵng 岘港 Xiàngǎng 5 Cần Thơ 芹苴 Qínjū

2. 58 tỉnh

STT Tên Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm 6 Lai Châu 莱州 Láizhōu 7 Điện Biên 奠边 Diànbiàn 8 Lào Cai 老街 Lǎojiē 9 Hà Giang 河江 Héjiāng 10 Cao Bằng 高平 Gāopíng 11 Lạng Sơn 谅山 Liàngshān 12 Yên Bái 安沛 Ānpèi 13 Tuyên Quang 宣光 Xuānguāng 14 Bắc Kạn 北件 Běijiàn 15 Thái Nguyên 太原 Tàiyuán 16 Sơn La 山罗 Shānluó 17 Phú Thọ 富寿 Fùshòu 18 Vĩnh Phúc 永福 Yǒngfú 19 Bắc Ninh 北宁 Běiníng 20 Bắc Giang 北江 Běijiāng 21 Quảng Ninh 广宁 Guǎngníng 22 Hòa Bình 和平 Hépíng 23 Hưng Yên 兴安 Xìng’ān 24 Hải Dương 海阳 Hǎiyáng 25 Thái Bình 太平 Tàipíng 26 Hà Nam 河南 Hénán 27 Nam Định 南定 Nándìng 28 Ninh Bình 宁平 Níngpíng 29 Thanh Hóa 清化 Qīnghuà 30 Nghệ An 乂安 Yìān 31 Hà Tĩnh 河静 Héjìng 32 Quảng Bình 广平 Guǎngpíng 33 Quảng Trị 广治 Guǎngzhì 34 Thừa Thiên Huế 顺化 Shùnhuà 35 Quảng Nam 广南 Guǎngnán 36 Quảng Ngãi 广义 Guǎngyì 37 Kon Tum 昆嵩 Kūnsōng 38 Gia Lai 嘉莱 Jiālái 39 Bình Định 平定 Píngdìng 40 Phú Yên 富安 Fù’ān 41 Đắk Lắk 多乐 Duōlè 42 Đắk Nông 得农 Dénóng 43 Khánh Hòa 庆和 Qìnghé 44 Lâm Đồng 林同 Líntóng 45 Ninh Thuận 宁顺 Níngshùn 46 Bình Thuận 平顺 Píngshùn 47 Bình Phước 平福 Píngfú 48 Tây Ninh 西宁 Xiníng 49 Bình Dương 平阳 Píngyáng 50 Đồng Nai 同奈 Tóngnài 51 Bà Rịa – Vũng Tàu 巴地头顿 Badì tóudùn 52 Long An 隆安 Lóng’ān 53 Đồng Tháp 同塔 Tóngtǎ 54 Tiền Giang 前江 Qiánjiāng 55 Bến Tre 槟椥 Bīnzhī 56 An Giang 安江 Ānjiāng 57 Vĩnh Long 永龙 Yǒnglóng 58 Kiên Giang 坚江 Jiānjiāng 59 Hậu Giang 后江 Hòujiāng 60 Trà Vinh 茶荣 Cháróng 61 Sóc Trăng 溯庄 Sùzhuāng 62 Bạc Liêu 薄辽 Bóliáo 63 Cà Mau 金瓯 Jīn’ōu

III. MỘT SỐ MẪU CÂU GIAO TIẾP THÔNG DỤNG

Bên dưới là mộ số mẫu câu giao tiếp thông dụng liên quan đến chủ đề bài học hôm nay – Tên 63 tỉnh thành Việt Nam bằng Tiếng Trung Quốc. Tiếng Trung Nguyên Khôi hy vọng bài viết sẽ giúp ích cho quá trình học tiếng của bạn.

你的家乡在哪儿? Nǐ de jiāxiāng zài nǎr? Quê hương bạn ở đâu? 我的家乡在海阳省。 Wǒ de jiāxiāng zài Hǎiyáng shěng. Quê tôi ở tỉnh Hải Dương. 你住在哪个城市? Nǐ zhù zài nǎ gè chéngshì? Bạn đang sinh sống ở thành phố nào? 我住在河内。 Wǒ zhù zài Hénèi. Tôi đang sống ở Hà Nội. 你家在哪儿? Nǐ jiā zài nǎr? Nhà bạn ở đâu? 你家在金瓯。 Nǐ jiā zài jīn’ōu. Nhà tôi ở Cà Mau.

Với bài học hôm nay bạn còn điều gì chưa rõ? Hãy comment ngay dưới bài viết hoặc inbox cho Tiếng Trung Nguyên Khôi để chúng mình tư vấn và hỗ trợ bạn nhé!

TÊN TIẾNG TRUNG CÁC QUẬN, HUYỆN, TỈNH THÀNH VIỆT NAM

TÊN TIẾNG TRUNG CÁC QUẬN, HUYỆN, TỈNH THÀNH VIỆT NAM

Tên tiếng Trung của 63 tỉnh thành Việt Nam

Tiếng Trung

Phiên Âm (pinyin)

Tiếng Việt

河内市

Hénèi shì

Thành phố Hà Nội

海防市

hǎifáng shì

Thành phố Hải Phòng

北宁省

běiníng shěng

Tỉnh Bắc Ninh

北江省

běijiāng shěng

Tỉnh Bắc Giang

河西省

héxī shěng

Tỉnh Hà Tây

北干省

běi gàn shěng

Tỉnh Bắc Kạn

谅山省

liàng shān shěng

Tỉnh Lạng Sơn

高平省

gāopíng shěng

Tỉnh Cao Bằng

河江省

héjiāng shěng

Tỉnh Hà Giang

老街省

lǎo jiē shěng

Tỉnh Lào Cai

莱州省

láizhōu shěng

Tỉnh Lai Châu

宣光省

xuānguāng shěng

Tỉnh Tuyên Quang

安沛省

ān pèi shěng

Tỉnh Yên Bái

太原省

tàiyuán shěng

Tỉnh Thái Nguyên

富寿省

fù shòu shěng

Tỉnh Phú Thọ

山罗省

shān luō shěng

Tỉnh Sơn La

永福省

yǒngfú shěng

Tỉnh Vĩnh Phúc

广宁省

guǎng níng shěng

Tỉnh Quảng Ninh

海阳省

hǎi yáng shěng

Tỉnh Hải Dương

兴安省

xìng’ān shěng

Tỉnh Hưng Yên

和平省

hépíng shěng

Tỉnh Hòa Bình

河南省

hénán shěng

Tỉnh Hà Nam

太平省

tàipíng shěng

Tỉnh Thái Bình

宁平省

níng píng shěng

Tỉnh Ninh Bình

南定省

nán dìng xǐng

Tỉnh Nam Định

清化省

qīng huà shěng

Tỉnh Thanh Hóa

乂安省

yì ān shěng

Tỉnh Nghệ An

河静省

hé jìng shěng

Tỉnh Hà Tĩnh

广平省

guǎng píng shěng

Tỉnh Quảng Bình

广治省

guǎng zhì shěng

Tỉnh Quảng Trị

岘港市

xiàn gǎng shì

Thành phố Đà Nẵng

胡志明市

húzhìmíng shì

Thành phố Hồ Chí Minh

顺化省

shùn huà shěng

Tỉnh Thừa Thiên Huế

广南省

guǎng nán shěng

Tỉnh Quảng Nam

广义省

guǎngyì shěng

Tỉnh Quảng Ngãi

昆嵩省

kūn sōng shěng

Tỉnh Kon Tum

平定省

píngdìng xǐng

Tỉnh Bình Định

嘉莱省

jiā lái shěng

Tỉnh Gia Lai

富安省

fù’ān shěng

Tỉnh Phú Yên

多乐省

duō lè shěng

Tỉnh Đắk Lắk

得农省

de nóng shěng

Tỉnh Đắk Nông

庆和省

qìng hé shěng

Tỉnh Khánh Hòa

宁顺省

níng shùn shěng

Tỉnh Ninh Thuận

林同省

lín tóngshěng

Tỉnh Lâm Đồng

平福省

píngfú shěng

Tỉnh Bình Phước

平顺省

píngshùn shěng

Tỉnh Bình Thuận

同奈省

tóng nài shěng

Tỉnh Đồng Nai

西宁省

xiníng shěng

Tỉnh Tây Ninh

平阳省

píngyáng shěng

Tỉnh Bình Dương

巴地头顿省

ba dìtóu dùn shěng

Tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu

隆安省

lóng’ān shěng

Tỉnh Long An

同塔省

tóng tǎ shěng

Tỉnh Đồng Tháp

前江省

qián jiāng shěng

Tỉnh Tiền Giang

安江省

ānjiāng shěng

Tỉnh An Giang

坚江省

jiān jiāng shěng

Tỉnh Kiên Giang

永龙省

yǒng lóng shěng

Tỉnh Vĩnh Long

槟椥省

bīn zhī shěng

Tỉnh Bến Tre

茶荣省

chá róng shěng

Tỉnh Trà Vinh

芹苴省

qín jū shěng

Tỉnh Cần Thơ

后江省

hòu jiāng shěng

Tỉnh Hậu Giang

溯庄省

sù zhuāng shěng

Tỉnh Sóc Trăng

薄辽省

báo liáo shěng

Tỉnh Bạc Liêu

金瓯省

Jīn’ōu shěng

Tỉnh Cà Mau

Tên tiếng Trung các quận, huyện

河内市

Hé Nèi shì

Hà Nội

巴亭郡

Bā Tíng jùn

Ba Đình

纸桥郡

Zhǐ Qiáo jùn

Cầu Giấy

栋多郡

Dòng Duō jùn

Đống Đa

二征夫人郡

Èr Zhēng Fū Rén jùn

Hai Bà Trưng

还剑郡

Huán Jiàn jùn

Hoàn Kiếm

黄梅郡

Huáng Méi jùn

Hoàng Mai

龙边郡

Lóng Biān jùn

Long Biên

西湖郡

Xī Hú jùn

Tây Hồ

青春郡

Qīng Chūn jùn

Thanh Xuân

东英县

Dōng Yīng xiàn

Đông Anh

嘉林县

Jiā Lín xiàn

Gia Lâm

朔山县

Shuò Shān xiàn

Sóc Sơn

青池县

Qīng Chí xiàn

Thanh Trì

慈廉县

Cí Lián xiàn

Từ Liêm

麋泠县

Mí Líng xiàn

Mê Linh

涂山郡

Tú Shān jùn

Đồ Sơn

阳京郡

Yáng Jīng jùn

Dương Kinh

海安郡

Hǎi Ān jùn

Hải An

鸿庞郡

Hóng Páng jùn

Hồng Bàng

吴权郡

Wú Quán jùn

Ngô Quyền

黎真郡

Lí Zhēn jùn

Lê Chân

建安郡

Jiàn Ān jùn

Kiến An

水源县

Shuǐ Yuán xiàn

Thủy Nguyên

安阳县

Ān Yáng xiàn

An Dương

先浪县

Xiān Làng xiàn

Tiên Lãng

永宝县

Yǒng Bǎo xiàn

Vĩnh Bảo

安老县

Ān Lǎo xiàn

An Lão

建瑞县

Jiàn Ruì xiàn

Kiến Thụy

吉海岛县

Jí Hǎi Dǎo xiàn

huyện đảo Cát Hải

白龙尾岛县

Bái Lóng Wěi Dǎo xiàn

huyện đảo Bạch Long Vĩ

北宁省

Běi Níng shěng

Bắc Ninh

北宁市

Běi Níng shì

thành phố Bắc Ninh

慈山市

Cí Shān shì

thị xã Từ Sơn

嘉平县

Jiā Píng xiàn

Gia Bình

良才县

Liáng Cái xiàn

Lương Tài

桂武县

Guì Wǔ xiàn

Quế Võ

顺成县

Shùn Chéng xiàn

Thuận Thành

仙游县

Xiān Yóu xiàn

Tiên Du

安丰县

Ān Fēng xiàn

Yên Phong

北江省

Běi jiāng shěng

Bắc Giang

北江市

běi jiāng shì

thành phố Bắc Giang

安世县

ān shì xiàn

Yên Thế

新安县

xīn ān xiàn

Tân Yên

陆岸县

lù àn xiàn

Lục Ngạn

协和县

xié hé xiàn

Hiệp Hoà

谅江县

liàng jiāng xiàn

Lạng Giang

山洞县

shān dòng xiàn

Sơn Động

陆南县

lù nán xiàn

Lục Nam

越安县

yuè ān xiàn

Việt Yên

安勇县

ān yǒng xiàn

Yên Dũng

河西省

Hé Xī shěng

Hà Tây

河东市

Hé Dōng shì

thành phố Hà Đông

山西市

Shān Xī shì

thành phố Sơn Tây

巴维县

Bā Wéi xiàn

Ba Vì

彰美县

Zhāng Měi xiàn

Chương Mỹ

丹凤县

Dān Fèng xiàn

Đan Phượng

怀德县

Huái Dé xiàn

Hoài Đức

美德县

Měi Dé xiàn

Mỹ Đức

富川县

Fù Chuān xiàn

Phú Xuyên

福寿县

Fú Shòu xiàn

Phúc Thọ

国威县

Guó Wēi xiàn

Quốc Oai

石室县

Shí Shì xiàn

Thạch Thất

青威县

Qīng Wēi xiàn

Thanh Oai

常信县

Cháng Xìn xiàn

Thường Tín

应和县

Yìng Hé xiàn

Ứng Hòa

北干省

běi gān shěng

Bắc Kạn

北干市

běi gān shì

thị xã Bắc Kạn

三波县

sān bō xiàn

Ba Bể

白松县

bái sōng xiàn

Bạch Thông

屯市县

tún shì xiàn

Chợ Đồn

新市县

xīn shì xiàn

Chợ Mới

纳里县

nà lǐ xiàn

Na Rì

银山县

yín shān xiàn

Ngân Sơn

博南县

bó nán xiàn

Pác Nặm

谅山省

liàng shān shěng

Lạng Sơn

谅山市

liàng shān shì

thành phố Lạng Sơn

长定县

cháng dìng xiàn

Tràng Định

文浪县

wén làng xiàn

Văn Lãng

文官县

wén guān xiàn

Văn Quan

平嘉县

píng jiā xiàn

Bình Gia

北山县

běi shān xiàn

Bắc Sơn

友陇县

yǒu lǒng xiàn

Hữu Lũng

芝陵县

zhī líng xiàn

Chi Lăng

高禄县

gāo lù xiàn

Cao Lộc

禄平县

lù píng xiàn

Lộc Bình

亭立县

tíng lì xiàn

Đình Lập

高平省

Gāo Píng shěng

Cao Bằng

高平市

Gāo Píng shì

thành phố Cao Bằng

保乐县

Bǎo Lè xiàn

Bảo Lạc

保林县

Bǎo Lín xiàn

Bảo Lâm

下琅县

Xià Láng xiàn

Hạ Lang

河广县

Hé Guǎng xiàn

Hà Quảng

和安县

Hé Ān xiàn

Hoà An

原平县

Yuán Píng xiàn

Nguyên Bình

福和县

Fú Hé xiàn

Phục Hoà

广渊县

Guǎng Yuān xiàn

Quảng Uyên

石安县

Shí Ān xiàn

Thạch An

通农县

Tōng Nóng xiàn

Thông Nông

茶岭县

Chá Lǐng xiàn

Trà Lĩnh

重庆县

Chóng Qìng xiàn

Trùng Khánh

河江省

Hé Jiāng shěng

Hà Giang

河江市

Hé Jiāng shì

thành phố Hà Giang

北迷县

Běi Mí xiàn

Bắc Mê

北光县

Běi Guāng xiàn

Bắc Quang

同文县

Tóng Wén xiàn

Đồng Văn

黄树腓县

Huáng Shù Féi xiàn

Hoàng Su Phì

苗旺县

Miáo Wàng xiàn

Mèo Vạc

管箔县

Guǎn Bó xiàn

Quản Bạ

光平县

Guǎng Píng xiàn

Quang Bình

渭川县

Wèi Chuān xiàn

Vị Xuyên

箐门县

Jīng Mén xiàn

Xín Mần

安明县

Ān Míng xiàn

Yên Minh

老街省

Lǎo Jiē shěng

Lào Cai

老街市

Lǎo Jiē shì

thành phố Lào Cai

保胜县

Bǎo Shèng xiàn

Bảo Thắng

巴刹县

Bā Shā xiàn

Bát Xát

保安县

Bǎo Ān xiàn

Bảo Yên

北河县

Běi Hé xiàn

Bắc Hà

芒康县

Máng Kāng xiàn

Mường Khương

沙坝县

Shā Bà xiàn

Sa Pa

新马街县

Xīn Mǎ Jiē xiàn

Si Ma Cai

文磐县

Wén Pán xiàn

Văn Bàn

莱州省

lái zhōu shěng

Lai Châu

莱州市

lái zhōu shì

thị xã Lai Châu

三堂县

sān táng xiàn

Tam Đường

巡胡县

xún hú xiàn

Sìn Hồ

碳渊县

tàn yuān xiàn

Than Uyên

封土县

fēng tǔ xiàn

Phong Thổ

芒寺县

máng sì xiàn

Mường Tè

新渊县

xīn yuān xiàn

Tân Uyên

南润县

nán rùn xiàn

Nậm Nhùn

宣光省

xuān guāng shěng

Tuyên Quang

宣光市

xuān guāng shì

thị xã Tuyên Quang

占化县

zhàn huà xiàn

Chiêm Hoá

咸安县

xián ān xiàn

Hàm Yên

纳杭县

nà háng xiàn

Nà Hang

山阳县

shān yáng xiàn

Sơn Dương

安山县

ān shān xiàn

Yên Sơn

林平县

lín píng xiàn

Lâm Bình

安沛省

ān pèi shěng

Yên Bái

安沛市

ān pèi shì

thành phố Yên Bái

义路市

yì lù shì

thị xã Nghĩa Lộ

陆安县

lù ān xiàn

Lục Yên

木江界县

mù jiāng jiè xiàn

Mù Cang Chải

镇安县

zhèn ān xiàn

Trấn Yên

站奏县

zhàn zòu xiàn

Trạm Tấu

文振县

wén zhèn xiàn

Văn Chấn

文安县

wén ān xiàn

Văn Yên

安平县

ān píng xiàn

Yên Bình

太原省

tài yuán shěng

Thái Nguyên

太原市

tài yuán shì

thành phố Thái Nguyên

公河市

gōng hé shì

thị xã Sông Công

普安县

pǔ ān xiàn

Phổ Yên

富平县

fù píng xiàn

Phú Bình

同喜县

tóng xǐ xiàn

Đồng Hỷ

武涯县

wǔ yá xiàn

Võ Nhai

定化县

dìng huà xiàn

Định Hóa

大慈县

dà cí xiàn

Đại Từ

富梁县

fù liáng xiàn

Phú Lương

富寿省

fù shòu shěng

Phú Thọ

越池市

yuè chí shì

thành phố Việt Trì

富寿市

fù shòu shì

thị xã Phú Thọ

锦溪县

jǐn xī xiàn

Cẩm Khê

端雄县

duān xióng xiàn

Đoan Hùng

夏和县

xià hé xiàn

Hạ Hòa

林滔县

lín tāo xiàn

Lâm Thao

符宁县

fú níng xiàn

Phù Ninh

三农县

sān nóng xiàn

Tam Nông

新山县

xīn shān xiàn

Tân Sơn

清波县

qīng bō xiàn

Thanh Ba

清山县

qīng shān xiàn

Thanh Sơn

清水县

qīng shuǐ xiàn

Thanh Thuỷ

安立县

ān lì xiàn

Yên Lập

山罗省

shān luó shěng

Sơn La

山罗市

shān luó shì

thành phố Sơn La

琼涯县

qióng yá xiàn

Quỳnh Nhai

孟罗县

mèng luó xiàn

Mường La

顺州县

shùn zhōu xiàn

Thuận Châu

符安县

fú ān xiàn

Phù Yên

北安县

běi ān xiàn

Bắc Yên

梅山县

méi shān xiàn

Mai Sơn

马河县

mǎ hé xiàn

Sông Mã

安州县

ān zhōu xiàn

Yên Châu

木州县

mù zhōu xiàn

Mộc Châu

梭果县

suō guǒ xiàn

Sốp Cộp

文胡县

wén hú xiàn

Vân Hồ

永福省

Yǒng Fú shěng

Vĩnh Phúc

永安市

Yǒng Ān shì

thành phố Vĩnh Yên

福安市

Fú Ān shì

thị xã Phúc Yên

平川县

Píng Chuān xiàn

Bình Xuyên

立石县

Lì Shí xiàn

Lập Thạch

泸江县

lú jiāng xiàn

Sông lô

三阳县

Sān Yáng xiàn

Tam Dương

三岛县

Sān Dǎo xiàn

Tam Đảo

永祥县

Yǒng Xiáng xiàn

Vĩnh Tường

安乐县

Ān Lè xiàn

Yên Lạc

广宁省

guǎng níng shěng

Quảng Ninh

下龙市

xià lóng shì

thành phố Hạ Long

锦普镇

jǐn pǔ zhèn

thị xã Cẩm Phả

芒街镇

máng jiē zhèn

thị xã Móng Cái

汪秘镇

wāng mì zhèn

thị xã Uông Bí

广安市

guǎng ān shì

thị xã Quảng Yên

波制县

bō zhì xiàn

Ba Chẽ

平辽县

píng liáo xiàn

Bình Liêu

姑苏县

gū sū xiàn

Cô Tô

潭河县

tán hé xiàn

Đầm Hà

东朝县

dōng cháo xiàn

Đông Triều

海河县

hǎi hé xiàn

Hải Hà

横菩县

héng pú xiàn

Hoành Bồ

先安县

xiān ān xiàn

Tiên Yên

云屯县

yún tún xiàn

Vân Đồn

安兴县

ān xìng xiàn

Yên Hưng

海阳省

Hǎi Yáng shěng

Hải Dương

海阳市

Hǎi Yáng shì

thành phố Hải Dương

四歧县

Sì Qí xiàn

Tứ Kỳ

平江县

Píng Jiāng xiàn

Bình Giang

金江县

Jīn Jiāng xiàn

Cẩm Giàng

志灵县

Zhì Líng xiàn

Chí Linh

嘉禄县

Jiā Lù xiàn

Gia Lộc

金城县

Jīn Chéng xiàn

Kim Thành

京门县

Jīng Mén xiàn

Kinh Môn

南策县

Nán Cè xiàn

Nam Sách

宁江县

Níng Jiāng xiàn

Ninh Giang

青河县

Qīng Hé xiàn

Thanh Hà

青棉县

Qīng Mián xiàn

Thanh Miện

兴安省

Xìng Ān shěng

Hưng Yên

兴安市

Xìng Ān shì

thị xã Hưng Yên

恩施县

Ēn Shī xiàn

Ân Thi

快州县

Kuài Zhōu xiàn

Khoái Châu

金洞县

Jīn Dòng xiàn

Kim Động

美豪县

Měi Háo xiàn

Mỹ Hào

浮渠县

fú qú xiàn

Phù Cừ

仙侣县

Xiān Lǚ xiàn

Tiên Lữ

文江县

Wén Jiāng xiàn

Văn Giang

文林县

Wén Lín xiàn

Văn Lâm

安美县

Ān Měi xiàn

Yên Mỹ

和平省

Hépíng shěng

Tỉnh Hòa Bình

和平市

hépíng shì

thành phố Hòa Bình

高峰县

gāofēng xiàn

Cao Phong

陀北县

tuó běi xiàn

Đà Bắc

金杯县

jīnbēi xiàn

Kim Bôi

祺山县

qí shān xiàn

Kỳ Sơn

乐山县

yàoshān xiàn

Lạc Sơn

乐水县

yào shuǐ xiàn

Lạc Thủy

梁山县

liángshān xiàn

Lương Sơn

梅州县

méizhōu xiàn

Mai Châu

新乐县

xīn yuè xiàn

Tân Lạc

安水县

Ān shuǐ xiàn

Yên Thủy

河南省

Hé Nán shěng

Hà Nam

府里市

Fǔ Lǐ shì

Thành phố Phủ Lý

平陆县

Píng Lù xiàn

Bình Lục

维仙县

Wéi Xiān xiàn

Duy Tiên

金鹏县

Jīn Péng xiàn

Kim Bảng

利染县

Lì Rǎn xiàn

Lý Nhân

清廉县

Qīng Lián xiàn

Thanh Liêm

太平省

Tài Píng shěng

Thái Bình

太平市

Tài Píng shì

thành phố Thái Bình

东兴县

Dōng Xìng xiàn

Đông Hưng

兴河县

Xìng Hé xiàn

Hưng Hà

建昌县

Jiàn Chāng xiàn

Kiến Xương

琼阜县

qióng fù xiàn

Quỳnh Phụ

泰瑞县

Tài Ruì xiàn

Thái Thụy

前海县

qián hăi xiàn

Tiền Hải

武书县

wǔ shū xiàn

Vũ Thư

宁平省

Níng Píng shěng

Ninh Bình

宁平市

Níng Píng shì

thành phố Ninh Bình

三叠市

Sān Dié shì

thị xã Tam Điệp

嘉远县

Jiā Yuǎn xiàn

Gia Viễn

华闾县

Huá Lǘ xiàn

Hoa Lư

金山县

Jīn Shān xiàn

Kim Sơn

儒关县

Rú Guān xiàn

Nho Quan

安庆县

Ān Qìng xiàn

Yên Khánh

安模县

ān mó xiàn

Yên Mô

南定省

Nán Dìng shěng

Nam Định

南定市

Nán Dìng shì

thành phố Nam Định

交水县

Jiāo Shuǐ xiàn

Giao Thủy

海后县

Hǎi Hòu xiàn

Hải Hậu

美禄县

měi lù xiàn

Mỹ Lộc

南直县

Nán Zhí xiàn

Nam Trực

义兴县

Yì Xìng xiàn

Nghĩa Hưng

直宁县

Zhí Níng xiàn

Trực Ninh

务本县

Wù Běn xiàn

Vụ Bản

春长县

Chūn Cháng xiàn

Xuân Trường

懿安县

Yì Ān xiàn

Ý Yên

清化省

Qīng Huà shěng

Thanh Hóa

清化市

Qīng Huà shì

thành phố Thanh Hóa

拜尚市

Bài Shàng shì

thị xã Bỉm Sơn

岑山市

Cén Shān shì

thị xã Sầm Sơn

伯尺县

Bó Chǐ xiàn

Bá Thước

锦水县

Jǐn Shuǐ xiàn

Cẩm Thủy

东山县

Dōng Shān xiàn

Đông Sơn

河忠县

Hé Zhōng xiàn

Hà Trung

厚禄县

Hòu Lù xiàn

Hậu Lộc

弘化县

Hóng Huà xiàn

Hoằng Hóa

郎正县

Láng Zhèng xiàn

Lang Chánh

孟叻县

Mèng Lè xiàn

Mường Lát

峨山县

É Shān xiàn

Nga Sơn

玉乐县

Yù Lè xiàn

Ngọc Lặc

如青县

Rú Qīng xiàn

Như Thanh

如春县

Rú Chūn xiàn

Như Xuân

农贡县

Nóng Gòng xiàn

Nông Cống

关化县

Guān Huà xiàn

Quan Hóa

关山县

Guān Shān xiàn

Quan Sơn

广昌县

Guǎng Chāng xiàn

Quảng Xương

石城县

Shí Chéng xiàn

Thạch Thành

绍化县

Shào Huà xiàn

Thiệu Hóa

寿春县

Shòu Chūn xiàn

Thọ Xuân

常春县

Cháng Chūn xiàn

Thường Xuân

靖嘉县

Jìng Jiā xiàn

Tĩnh Gia

交山县

Jiāo Shān xiàn

Triệu Sơn

永乐县

Yǒng Lè xiàn

Vĩnh Lộc

安定县

Ān Dìng xiàn

Yên Định

荣市

Róng shì

thành phố Vinh

炉门镇

Lú Mén zhèn

thị xã Cửa Lò

太和镇

tài hé zhèn

thị xã Thái Hoà

英山县

Yīng Shān xiàn

Anh Sơn

公强县

Gōng Qiáng xiàn

Con Cuông

演州县

Yǎn Zhōu xiàn

Diễn Châu

都良县

Dōu Liáng xiàn

Đô Lương

兴原县

Xìng Yuán xiàn

Hưng Nguyên

葵州县

Kuí Zhōu xiàn

Quỳ Châu

祺山县

Qí Shān xiàn

Kỳ Sơn

南坛县

Nán Tán xiàn

Nam Đàn

义鹿县

Yì Lù xiàn

Nghi Lộc

义坛县

Yì Tán xiàn

Nghĩa Đàn

桂风县

Guì Fēng xiàn

Quế Phong

葵合县

Kuí Hé xiàn

Quỳ Hợp

琼琉县

Qióng Liú xiàn

Quỳnh Lưu

新祺县

Xīn Qí xiàn

Tân Kỳ

清章县

Qīng Zhāng xiàn

Thanh Chương

相阳县

Xiāng Yáng xiàn

Tương Dương

安清县

Ān Qīng xiàn

Yên Thành

河静省

Hé Jìng shěng

Hà Tĩnh

河静市

Hé Jìng shì

thành phố Hà Tĩnh

鸿岭市

Hóng Lǐng shì

thị xã Hồng Lĩnh

锦川县

Jǐn Chuān xiàn

Cẩm Xuyên

干禄县

Gān Lù xiàn

Can Lộc

德寿县

Dé Shòu xiàn

Đức Thọ

香溪县

Xiāng Xī xiàn

Hương Khê

香山县

Xiāng Shān xiàn

Hương Sơn

奇英县

Qí Yīng xiàn

Kỳ Anh

仪春县

Yí Chūn xiàn

Nghi Xuân

石河县

Shí Hé xiàn

Thạch Hà

羽光县

Yǔ Guāng xiàn

Vũ Quang

禄河县

Lù Hé xiàn

Lộc Hà

广平省

Guǎng Píng shěng

Quảng Bình

同海市

Tóng Hǎi shì

thành phố Đồng Hới

布泽县

Bù Zé xiàn

Bố Trạch

丽水县

Lì Shuǐ xiàn

Lệ Thủy

明化县

Míng Huà xiàn

Minh Hóa

广泽县

Guǎng Zé xiàn

Quảng Trạch

广宁县

Guǎng Níng xiàn

Quảng Ninh

宣化县

Xuān Huà xiàn

Tuyên Hóa

广治省

Guǎng Zhì shěng

Quảng Trị

东河市

Dōng Hé shì

thị xã Đông Hà

广治市

Guǎng Zhì shì

thị xã Quảng Trị

甘露县

Gān Lù xiàn

Cam Lộ

昏果县

Hūn Guǒ xiàn

Cồn Cỏ

大棱县

Dà Léng xiàn

Đa Krông

教林县

Jiào Lín xiàn

Gio Linh

海陵县

Hǎi Líng xiàn

Hải Lăng

向化县

Xiàng Huà xiàn

Hướng Hóa

召峰县

Zhāo Fēng xiàn

Triệu Phong

永灵县

Yǒng Líng xiàn

Vĩnh Linh

岘港市

Xiàn Gǎng shì

TP Đà Nẵng

海州郡

Hǎi Zhōu jùn

Hải Châu

清溪郡

Qīng Xī jùn

Thanh Khê

山茶郡

Shān Chá jùn

Sơn Trà

五行山郡

Wǔ Xíng Shān jùn

Ngũ Hành Sơn

莲沼郡

Lián Zhǎo jùn

Liên Chiểu

锦丽郡

Jǐn Lì jùn

Cẩm Lệ

和荣县

Hé Róng xiàn

Hòa Vang

黄沙岛县

Huáng Shā Dǎo xiàn

huyện đảo Hoàng Sa

顺化省

Shùn Huà shěng

Thừa Thiên Huế

顺化市

Shùn Huà shì

thành phố Huế

阿雷县

Ā Léi xiàn

A Lưới

香水县

Xiāng Shuǐ xiàn

Hương Thủy

香茶县

Xiāng Chá xiàn

Hương Trà

南东县

Nán Dōng xiàn

Nam Đông

丰田县

Fēng Tián xiàn

Phong Điền

富禄县

Fù Lù xiàn

Phú Lộc

富荣县

Fù Róng xiàn

Phú Vang

广田县

Guǎng Tián xiàn

Quảng Điền

广南省

Guǎng Nán shěng

Tỉnh Quảng Nam

三歧市

Sān Qí shì

thành phố Tam Kỳ

会安市

Huì Ān shì

thị xã Hội An

维川县

Wéi Chuān xiàn

Duy Xuyên

大禄县

Dà Lù xiàn

Đại Lộc

奠盘县

Diàn Pán xiàn

Điện Bàn

东江县

Dōng Jiāng xiàn

Đông Giang

南江县

Nán Jiāng xiàn

Nam Giang

西江县

Xī Jiāng xiàn

Tây Giang

桂山县

Guì Shān xiàn

Quế Sơn

协德县

Xié Dé xiàn

Hiệp Đức

成山县

Chéng Shān xiàn

Núi Thành

南茶美县

Nán Chá Měi xiàn

Nam Trà My

北茶美县

Běi Chá Měi xiàn

Bắc Trà My

富宁县

Fù Níng xiàn

Phú Ninh

福山县

Fú Shān xiàn

Phước Sơn

升平县

Shēng Píng xiàn

Thăng Bình

仙福县

Xiān Fú xiàn

Tiên Phước

农山县

Nóng shān xiàn

Nông Sơn

广义省

Guǎng Yì shěng

Quảng Ngãi

广义市

Guǎng Yì shì

thành phố Quảng Ngãi

巴丝县

Bā Sī xiàn

Ba Tơ

平山县

Píng Shān xiàn

Bình Sơn

德普县

Dé Pǔ xiàn

Đức Phổ

明隆县

Míng Lóng xiàn

Minh Long

慕德县

Mù Dé xiàn

Mộ Đức

义行县

Yì Xíng xiàn

Nghĩa Hành

山河县

Shān Hé xiàn

Sơn Hà

山西县

Shān Xī xiàn

Sơn Tây

山静县

Shān Jìng xiàn

Sơn Tịnh

西茶县

Xī Chá xiàn

Tây Trà

茶蓬县

Chá Péng xiàn

Trà Bồng

思义县

Sī Yì xiàn

Tư Nghĩa

李山岛县

Lǐ Shān Dǎo xiàn

huyện đảo Lý Sơn

昆嵩省

Kūn Sōng shěng

Kon Tum

昆嵩镇

Kūn Sōng zhèn

thị xã Kon Tum

达盖来县

Dá Gài Lái xiàn

Đắk Glei

达河县

Dá Hé xiàn

Đắk Hà

达苏县

Dá Sū xiàn

Đắk Tô

公伯陇县

Gōng Bó Lǒng xiàn

Kon Plông

昆礼县

Kūn Lǐ xiàn

Kon Rẫy

玉茴县

Yù Huí xiàn

Ngọc Hồi

沙柴县

Shā Chái xiàn

Sa Thầy

须麻容县

Xū Má Róng xiàn

Tu Mơ Rông

平定省

Píng Dìng shěng

Bình Định

归仁市

Guī Rén shì

thành phố Qui Nhơn

安老县

Ān Lǎo xiàn

An Lão

安仁县

Ān Rén xiàn

An Nhơn

怀恩县

Huái Ēn xiàn

Hoài Ân

怀仁县

Huái Rén xiàn

Hoài Nhơn

富吉县

Fù Jí xiàn

Phù Cát

富美县

Fù Měi xiàn

Phù Mỹ

绥福县

Suī Fú xiàn

Tuy Phước

西山县

Xī Shān xiàn

Tây Sơn

云耕县

Yún Gēng xiàn

Vân Canh

永盛县

Yǒng Shèng xiàn

Vĩnh Thạnh

嘉莱省

Jiā Lái shěng

Gia Lai

波来古市

Bō Lái Gǔ shì

thành phố Pleiku

安溪市

Ān Xī shì

thị xã An Khê

阿云巴市

Ā Yún Bā shì

thị xã Ayun Pa

诸巴县

Zhū Bā xiàn

Chư Păh

诸博容县

Zhū Bó Róng xiàn

Chư Prông

诸色县

Zhū Sè xiàn

Chư Sê

达德瓦县

Dá Dé Wǎ xiàn

Đắk Đoa

达婆县

Dá Pó xiàn

Đắk Pơ

德基县

Dé Jī xiàn

Đức Cơ

亚格来县

Yà Gé Lái xiàn

Ia Grai

亚巴县

Yà Bā xiàn

Ia Pa

克邦县

Kè Bāng xiàn

KBang

公则若县

Gōng Zé Ruò xiàn

Kông Chro

克容巴县

Kè Róng Bā xiàn

Krông Pa

芒杨县

Máng Yáng xiàn

Mang Yang

富善县

Fù Shàn xiàn

Phú Thiện

富安省

Fù Ān shěng

Phú Yên

绥和市

Suī Hé shì

Thành phố Tuy Hòa

同春县

Tóng Chūn xiàn

Đồng Xuân

桥河县

Qiáo Hé xiàn

Sông Cầu

绥安县

Suī Ān xiàn

Tuy An

山和县

Shān Hé xiàn

Sơn Hòa

富和县

Fù Hé xiàn

Phú Hòa

东和县

Dōng Hé xiàn

Đông Hoà

西和县

Suī Hé xiàn

Tây Hoà

馨河县

Xīng Hé xiàn

Sông Hinh

多乐省

Duō Lè shěng

Đắc Lắc

邦美蜀市

Bāng Měi Shǔ shì

thành phố Buôn Ma Thuột

邦湖市社

Bāng hú shì shè

thị xã Buôn Hồ

克容布县

Kè Róng Bù xiàn

Krông Buk

克容巴县

Kè Róng Bā xiàn

Krông Pak

拉克县

Lā Kè xiàn

Lắk

亚苏县

Yà Sū xiàn

Ea Súp

穆德拉县

Mù Dé Lā xiàn

M’Drăk

克容亚那县

Kè Róng Yà Nà xiàn

Krông Ana

克容邦县

Kè Róng Bāng xiàn

Krông Bông

亚赫辽县

Yà Hè Liáo xiàn

Ea H’leo

格穆加县

Gé Mù Jiā xiàn

Cư M’gar

孔港县

Kǒng Gǎng xiàn

Krông Năng

班敦县

Bān Dūn xiàn

Buôn Đôn

亚卡县

Yà Kǎ xiàn

Ea Kar

居昆县

Jū Kūn xiàn

Cư Kuin

得农省

De Nóng shěng

Đắc Nông

嘉义市

Jiā Yì shì

thị xã Gia Nghĩa

格桔县

Gé Jú xiàn

Cư Jút

多格朗县

Duō Gé Lǎng xiàn

Đăk Glong

达明县

Dá Míng xiàn

Đăk Mil

达耶勒县

Dá Yē Lè xiàn

Đăk R’lâp

多双县

Duō Shuāng xiàn

Đăk Song

孔驽县

Kǒng Nú xiàn

Krông Nô

绥德县

Suī Dé xiàn

Tuy Đức

庆和省

Qìng Hé shěng

Khánh Hòa

芽庄市

Yá Zhuāng shì

thành phố Nha Trang

金兰市

Jīn Lán shì

thị xã Cam Ranh

甘林县

Gān Lín xiàn

Cam Lâm

万宁县

Wàn Zhù xiàn

Vạn Ninh

宁和县

Zhù Hé xiàn

Ninh Hòa

筵庆县

Yán Qìng xiàn

Diên Khánh

庆永县

Qìng Yǒng xiàn

Khánh Vĩnh

庆山县

Qìng Shān xiàn

Khánh Sơn

长沙岛县

Cháng Shā dǎo xiàn

huyện đảo Trường Sa

宁顺省

Níng Shùn shěng

Ninh Thuận

藩朗塔占市

Fán Lǎng Tǎ Zhàn shì

thành phố Phan Rang Tháp Chàm

博爱县

Bó Ài xiàn

Bác Ái

宁海县

Níng Hǎi xiàn

Ninh Hải

宁福县

Níng Fú xiàn

Ninh Phước

宁山县

Níng Shān xiàn

Ninh Sơn

顺北县

Shùn Běi xiàn

Thuận Bắc

顺南县

Shùn Nán xiàn

Thuận Nam

林同省

Lín Tóng shěng

Lâm Đồng

大叻市

Dà Lè shì

thành phố Đà Lạt

保禄市

Bǎo Lù shì

thị xã Bảo Lộc

乐阳县

Lè Yáng xiàn

Lạc Dương

单阳县

Dān Yáng xiàn

Đơn Dương

德重县

Dé Zhòng xiàn

Đức Trọng

林河县

Lín Hé xiàn

Lâm Hà

丹容县

Dān róng xiàn

Đam Rông

保林省

Bǎo Lín shěng

Bảo Lâm

夷灵县

Yí Líng xiàn

Di Linh

多怀县

Duō Huái xiàn

Đạ Huoai

多蝶县

Duō Dié xiàn

Đạ Tẻh

吉仙县

Jí Xiān xiàn

Cát Tiên

平福省

Píng Fú shěng

Bình Phước

同帅市

Tóng Shuài shì

thị xã Đồng Xoài

平隆县

Píng Lóng xiàn

Bình Long

蒲登县

Pú Dēng xiàn

Bù Đăng

蒲沓县

Pú Tà xiàn

Bù Đốp

蒲嘉肥县

Pú jiā féi xiàn

Bù Gia Mập

鸿馆县

Hóng guǎn xiàn

Hớn Quản

真城县

Zhēn Chéng xiàn

Chơn Thành

同富县

Tóng Fù xiàn

Đồng Phú

禄宁县

Lù Níng xiàn

Lộc Ninh

福隆县

Fú Lóng xiàn

Phước Long

平顺省

Píng Shùn shěng

Bình Thuận

潘切市

Pān Qiē shì

thành phố Phan Thiết

罗迤市

Luó Yǐ shì

thị xã La Gi

绥丰县

Suī Fēng xiàn

Tuy Phong

北平县

Běi Píng xiàn

Bắc Bình

咸顺北县

Xián Shùn Běi xiàn

Hàm Thuận Bắc

咸顺南县

Xián Shùn Nán xiàn

Hàm Thuận Nam

性灵县

Xìng Líng xiàn

Tánh Linh

咸津县

Xián Jīn xiàn

Hàm Tân

德灵县

Dé Líng xiàn

Đức Linh

富贵岛县

Fù Guì dǎo xiàn

huyện đảo Phú Quý

同奈省

Tóng Nài shěng

Đồng Nai

边和市

Biān Hé shì

thành phố Biên Hòa

隆庆市

Lóng Qìng shì

thị xã Long Khánh

定馆县

Dìng Guǎn xiàn

Định Quán

隆城县

Lóng Chéng xiàn

Long Thành

仁泽县

Rén Zé xiàn

Nhơn Trạch

新富县

Xīn Fù xiàn

Tân Phú

统一县

Tǒng Yī xiàn

Thống Nhất

永久县

Yǒng Jiǔ xiàn

Vĩnh Cửu

春禄县

Chūn Lù xiàn

Xuân Lộc

锦美县

Jǐn Měi xiàn

Cẩm Mỹ

庄崩县

Zhuāng Bēng xiàn

Trảng Bom

西宁省

Xī Níng shěng

Tây Ninh

西宁市

Xī Níng shì

thị xã Tây Ninh

新边县

Xīn Biān xiàn

Tân Biên

新州县

Xīn Zhōu xiàn

Tân Châu

阳明州县

Yáng Míng Zhōu xiàn

Dương Minh Châu

周城县

Zhōu Chéng xiàn

Châu Thành

和城县

Hé Chéng xiàn

Hòa Thành

滨桥县

Bīn Qiáo xiàn

Bến Cầu

鹅油县

É Yóu xiàn

Gò Dầu

长鹏县

Cháng Péng xiàn

Trảng Bàng

平阳省

Píng Yáng shěng

Bình Dương

土龙木市

Tǔ Lóng Mù shì

thị xã Thủ Dầu Một

变吉县

Biàn Jí xiàn

Bến Cát

油汀县

Yóu Tīng xiàn

Dầu Tiếng

新渊县

Xīn Yuān xiàn

Tân Uyên

富教县

Fù Jiào xiàn

Phú Giáo

顺安县

Shùn Ān xiàn

Thuận An

迤安县

Yǐ Ān xiàn

Dĩ An

巴地头顿省

Bā Dì Tóu Dùn shěng

Bà Rịa Vũng Tàu

头顿市

Tóu Dùn shì

thành phố Vũng Tàu

巴地市

Bā Dì shì

thị xã Bà Rịa

周德县

Zhōu Dé xiàn

Châu Đức

坦赭县

Tǎn Zhě xiàn

Đất Đỏ

隆田县

Lóng Tián xiàn

Long Điền

新城县

Xīn Chéng xiàn

Tân Thành

川木县

Chuān Mù xiàn

Xuyên Mộc

昆岛县

Kūn Dǎo xiàn

Côn Đảo

隆安省

Lóng Ān shěng

Long An

新安市

Xīn Ān shì

thành phố Tân An

边沥县

Biān Lì xiàn

Bến Lức

芹德县

Qín Dé xiàn

Cần Đước

芹宜县

Qín Yí xiàn

Cần Giuộc

周城县

Zhōu Chéng xiàn

Châu Thành

德和县

Dé Hé xiàn

Đức Hòa

德惠县

Dé Huì xiàn

Đức Huệ

沐化县

Mù Huà xiàn

Mộc Hoá

新兴县

Xīn Xīng xiàn

Tân Hưng

新盛县

Xīn Shèng xiàn

Tân Thạnh

新柱县

Xīn Zhù xiàn

Tân Trụ

盛化县

Shèng Huà xiàn

Thạnh Hóa

守承县

Shǒu Chéng xiàn

Thủ Thừa

永兴县

Yǒng Xìng xiàn

Vĩnh Hưng

同塔省

Tóng Tǎ shěng

Đồng Tháp

高朗市

Gāo lǎng shì

Thành phố Cao Lãnh

沙沥市社

Shā lì shì shè

thị xã Sa Đéc

鸿御市社

Hóng yù shì shè

thị xã Hồng Ngự

高朗县

Gāo lǎng xiàn

Cao Lãnh

新鸿县

Xīn hóng xiàn

Tân Hồng

鸿御县

Hóng yù xiàn

Hồng Ngự

三农县

Sān nóng xiàn

Tam Nông

青平县

Qīng píng xiàn

Thanh Bình

塔梅县

Tǎ méi xiàn

Tháp Mười

陆武县

Lù wǔ xiàn

Lấp Vò

来头县

Lái tóu xiàn

Lai Vung

周城县

Zhōu chéng xiàn

Châu Thành

前江省

Qián Jiāng shěng

Tiền Giang

美萩市

Měi Qiū shì

thành phố Mỹ Tho

鹅贡市

É Gòng shì

thị xã Gò Công

鹅贡东县

É Gòng Dōng xiàn

Gò Công Đông

鹅贡西县

É Gòng Xī xiàn

Gò Công Tây

米市县

Mǐ Shì xiàn

Chợ Gạo

周城县

Zhōu Chéng xiàn

Châu Thành

新福县

Xīn Fú xiàn

Tân Phước

凯来县

Kǎi Lái xiàn

Cai Lậy

凯比县

Kǎi Bǐ xiàn

Cái Bè

新富东县

Xīnfù dōng xiàn

Tân Phú Đông

安江省

Ānjiāngshěng

An Giang

龙川市

Lóng chuān shì

thành phố Long Xuyên

朱笃市

Zhū dǔ shì

thị xã Châu Đốc

安富县

Ānfù xiàn

An Phú

周富县

Zhōu fù xiàn

Châu Phú

周城县

Zhōu chéng xiàn

Châu Thành

新市县

Xīn shì xiàn

Chợ Mới

富新县

Fù xīn xiàn

Phú Tân

新州县

Xīn zhōu xiàn

Tân Châu

话山县

Huà shān xiàn

Thoại Sơn

靖边县

Jìng biān xiàn

Tịnh Biên

知尊县

Zhī zūn xiàn

Tri Tôn

坚江省

Jiān Jiāng shěng

Kiên Giang

迪石市

Dí Shí shì

thành phố Rạch Giá

河仙市

Hé Xiān shì

thị xã Hà Tiên

安边县

Ān Biān xiàn

An Biên

安明县

Ān Míng xiàn

An Minh

周城县

Zhōu Chéng xiàn

Châu Thành

榕莲县

Róng Lián xiàn

Giồng Riềng

江城县

Jiāngchéng xiàn

Giang Thành

果瓜县

Guǒ Guā xiàn

Gò Quao

鸿达县

Hóng Dá xiàn

Hòn Đất

建海岛县

Jiàn Hǎi dǎo xiàn

huyện đảo Kiên Hải

建良县

Jiàn Liáng xiàn

Kiên Lương

富国岛县

Fù Guó dǎo xiàn

huyện đảo Phú Quốc

新协县

Xīn Xié xiàn

Tân Hiệp

永顺县

Yǒng Shùn xiàn

Vĩnh Thuận

幽明上县

Yōu Míng Shàng xiàn

U Minh Thượng

永龙省

Yǒng Lóng shěng

Vĩnh Long

永龙市

Yǒng Lóng shì

thị xã Vĩnh Long

平明县

Píng Míng xiàn

Bình Minh

平新县

Píng Xīn xiàn

Bình Tân

龙湖县

Lóng Hú xiàn

Long Hồ

芒池县

Máng Chí xiàn

Măng Thít

三平县

Sān Píng xiàn

Tam Bình

茶温县

Chá Wēn xiàn

Trà Ôn

泳廉县

Yǒng Lián xiàn

Vũng Liêm

槟椥省

Bīn zhī shěng

Bến Tre

槟椥市

Bīn zhī shì

thành phố Bến Tre

巴知县

Ba zhīxiàn

Ba Tri

平大县

Píng dà xiàn

Bình Đại

周城县

Zhōu chéng xiàn

Châu Thành

真洛县

Zhēn luò xiàn

Chợ Lách

榕珍县

Róng zhēn xiàn

Giồng Trôm

梅祺县

Méi qí xiàn

Mỏ Cày

盛富县

Shèng fù xiàn

Thạnh Phú

茶荣省

Chá Róng shěng

Trà Vinh

茶荣市

Chá Róng shì

thị xã Trà Vinh

港龙县

Gǎng Lóng xiàn

Càng Long

周城县

Zhōu Chéng xiàn

Châu Thành

划桥县

Huà Qiáo xiàn

Cầu Kè

小芹县

Xiǎo Qín xiàn

Tiểu Cần

横桥县

Héng Qiáo xiàn

Cầu Ngang

茶句县

Chá Jù xiàn

Trà Cú

沿海县

Yán Hǎi xiàn

Duyên Hải

芹苴市

Qín Jū shì

Cần Thơ

宁桥郡

Níng qiáo jùn

Ninh Kiều

平水郡

Píng shuǐ jùn

Bình Thủy

丐冷郡

Gài lěng jùn

Cái Răng

乌门郡

Wū mén jùn

Ô Môn

丰田县

Fēng tián xiàn

Phong Điền

红旗县

Hóng qí xiàn

Cờ Đỏ

秃碌县

Tū Lù xiàn

Thốt Nốt

永盛县

Yǒng shèng xiàn

Vĩnh Thạnh

秃来县

Tū lái xiàn

Thới Lai

后江省

Hòu Jiāngshěng

Hậu Giang

渭清市

Wèi Qīng shì

thị xã Vị Thanh

周城县

Zhōu Chéng xiàn

Châu Thành

周城二县

Zhōu Chéng èr xiàn

Châu Thành A

隆美县

Lóng Měi xiàn

Long Mỹ

凤协县

Fèng Xié xiàn

Phụng Hiệp

渭水县

Wèi Shuǐ xiàn

Vị Thủy

朔庄省

Xù Zhēnshěng

Sóc Trăng

朔庄市

Shuò Zhuāng shì

thành phố Sóc Trăng

计策县

Jì Cè xiàn

Kế Sách

隆富县

Lóng Fù xiàn

Long Phú

古劳蓉县

Gǔ Láo Róng xiàn

Cù Lao Dung

美秀县

Měi Xiù xiàn

Mỹ Tú

美川县

Měi Chuān xiàn

Mỹ Xuyên

盛治县

Shèng Zhì xiàn

Thạnh Trị

永州县

Yǒng Zhōu xiàn

Vĩnh Châu

芽南县

Yá Nán xiàn

Ngã Năm

镇夷县

Zhèn yí xiàn

Trần Đề

薄辽省

Báo liáo shěng

Bạc Liêu

薄辽市

Báo liáo shì

thị xã Bạc Liêu

福隆县

Fú lóng xiàn

Phước Long

源民县

Yuán mín xiàn

Hồng Dân

永利县

Yǒnglì xiàn

Vĩnh Lợi

嘉莱县

Jiā lái xiàn

Giá Rai

东海县

Dōnghǎi xiàn

Đông Hải

和平县

Hépíng xiàn

Hòa Bình

金瓯省

Jīn ōu shěng

Cà Mau

金瓯市

Jīn ōu shì

thành phố Cà Mau

蝙蝠潭县

Biān fú tán xiàn

Đầm Dơi

玉显县

Yù xiǎn xiàn

Ngọc Hiển

丐诺县

Gài nuò xiàn

Cái Nước

陈文时县

Chén Wénshí xiàn

Trần Văn Thời

幽冥县

Yōu míng xiàn

U Minh

太平县

Tài píng xiàn

Thới Bình

南根县

Nán gēn xiàn

Năm Căn

富新县

Fù xīn xiàn

Phú Tân

胡志明市

Hú Zhìmíng shì T

TP Hồ Chí Minh

第1郡

dì 1 jùn

Quận 1

第12郡

dì 12 jùn

Quận 12

旧邑郡

Jiù Yì jùn

Gò Vấp

新平郡

Xīn Píng jùn

Tân Bình

新富郡

Xīn Fù jùn

Tân Phú

平盛郡

Píng Shèng jùn

Bình Thạnh

富润郡

Fù Rùn jùn

Phú Nhuận

首德郡

Shǒu Dé jùn

Thủ Đức

平新郡

Píng Xīn jùn

Bình Tân

苏志县

Sū Zhì xiàn

Củ Chi

庄鹏县

Zhuāng Péng xiàn

Hóc Môn

平政县

Píng Zhèng xiàn

Bình Chánh

芽郫县

Yá Pí xiàn

Nhà Bè

芹耶县

Qín Yē xiàn

Cần Giờ

TAGS:

tin tức liên quan

  • Tài liệu giáo trình tiếng Trung miễn phí
  • Từ vựng về nghề nghiệp bằng tiếng Trung
  • Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành tài chính ngân hàng
  • Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành kế toán
  • Từ vựng tiếng Trung thường dùng trong công ty (2)
  • Từ vựng tiếng Trung thường dùng trong công ty
  • Từ vựng tiếng Trung chủ đề đồ dùng gia đình
  • Xem thêmẨn bớt

Danh mục

TIN TỨC CẬP NHẬT

tags

Hải Dương trong tiếng Trung là gì?

Hải Dương (tiếng Trung:海阳市, Hán Việt: Hải Dương thị) là một thành phố cấp huyện của địa cấp thị Yên Đài, tỉnh Sơn Đông, Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa.

Tỉnh Hà Nam trong tiếng Trung là gì?

Hà Nam (tiếng Trung: 河南; bính âm: Hénán), là một tỉnh ở miền trung của Trung Quốc. Tên gọi tắt là Dự (豫), đặt tên theo Dự châu, một châu thời Hán.

Huyện Ân Thi tiếng Trung là gì?

Ân Thi (chữ Hán giản thể: 恩施市) là một thành phố cấp huyện, thủ phủ của Châu tự trị dân tộc Thổ Gia, Miêu Ân Thi, tỉnh Hồ Bắc, Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa.

Long thở tiếng Trung là gì?

Long Thụ, còn gọi là Long Thọ (zh. 龍樹; sa. nāgārjuna नागार्जुन; bo. klu sgrub ཀླུ་སྒྲུབ་), dịch âm là Na-già-át-thụ-na (zh.