Disagree là gì

Điều gì sẽ xảy ra nếu tôi không ủng hộ quyết định của anh?

Tôi không chắc chắn, nhưng đó là kế hoạch của hắn.

I disagree with a great many of the conclusions you draw.

My Husband and I Disagree on How to Help Our Child.

I disagree that it is a harsh rush to judgment that he lied.

Tôi không vội vàng hùa theo mà kết án ông ta nói dối.

Being a teacher myself now, I disagree with that notion.

The decision of the Cathedral there are points with which I disagree.

Tôi không nhất trí với vợ hoặc chồng về tiết kiệm.

This is the part of the female perspective I disagree with.

Tôi không chấp nhận những gì bạn nói, nhưng

tôi

sẽ.

I disagree with several of the opinions expressed here.

However I disagree with the notion that it should be thrown out.

Tuy nhiên, tôi đồng ý với quan điểm rằng nó nên được loại bỏ.

But concerning several things I disagree with the writer.

I disagree with this idea, for the following reasons:.

Kết quả: 586, Thời gian: 0.0745

Disagree là gì
Image by my friend IG @lamlam.xung

“Agree to disagree” thường sẽ là một câu chốt hạ sau một hồi tranh luận khí thế giữa các bên. Và cái kết luận ở đây là gì? Ok tôi và bạn có quan điểm trái chiều, tôi không đồng ý với quan điểm của bạn và bạn cũng không đồng ý với tôi, đó là điều duy nhất mà chúng ta đồng ý với nhau 🙂 Có nói mãi cũng không ai chịu ai cả nên thôi không tranh cãi nữa, giải tán!

Có thể dịch “agree to disagree” theo nhiều cách khác nhau, tùy vào tình huống câu chuyện, chẳng hạn như “gác chuyện này sang một bên”, “đồng ý cho qua chuyện”, “đành chịu việc ta bất đồng”

Ví dụ bạn hãy xem trong video nhé, sẽ hiểu ngay:

  • Giáo dục
  • Học tiếng Anh

Thứ tư, 3/10/2018, 11:11 (GMT+7)

"I see what you're saying but..." là một trong những cách mở đầu để bày tỏ quan điểm trái ngược. 

Khi không đồng ý với ai về điều gì đó, bạn thường phải tìm cách diễn đạt để không làm phật ý đối phương. Trang EF English Live gợi ý cách phản đối lịch sự trong tiếng Anh.

Trước hết, bạn cần tiếp nhận ý kiến của người khác trước khi bày tỏ quan điểm. Hãy cho họ biết rằng bạn hiểu rõ điều họ nói, công nhận đó là một cách lập luận có căn cứ. Điều này thể hiện bạn biết lắng nghe, đồng thời khiến lập luận của bạn trở nên mạnh mẽ hơn. Bạn có thể sử dụng những mẫu câu như sau:

“I see what you’re saying but...”

“I understand where you’re coming from, but...”

“That’s a valid point, but...”

Ảnh: Medium

Ảnh: Medium

Dùng lời xin lỗi trước khi nêu quan điểm cá nhân cũng là cách hay để tỏ ra lịch sự, tuy nhiên có thể làm giảm sức nặng cho lập luận của bạn:

“I’m sorry but I disagree with you about this”.

Cách mở đầu phụ thuộc vào lựa chọn của bạn trong tình huống cụ thể. Lưu ý quan trọng nhất là đừng chỉ khẳng định người khác sai. Thay vào đó, bạn có thể thêm lý do tại sao ý tưởng khác có thể đúng. Đa số mọi người thường không thích cảm giác bị chỉ ra mình sai, nhưng phát hiện thêm điều gì đó mới mẻ và hữu ích là trải nghiệm rất tích cực, ngay cả khi họ không hoàn toàn đồng tình. 

Với người Anh, cách phổ biến để bày tỏ sự phản đối là giả vờ như không chắc chắn lắm. Những câu nói như "I’m not sure I agree with you about this" hay "I don’t think I have the same opinion as you" có nghĩa thực sự là "I don't agree". 

Trường hợp cuộc tranh cãi giữa hai bên không có kết quả, chẳng hạn khi bàn về chính trị hay đội bóng yêu thích, bạn có thể kết thúc bằng câu nói: "Let’s agree to disagree". Đây là cách diễn đạt với hàm ý bạn hiểu rằng sẽ không bao giờ đồng ý với người kia về một chủ đề cụ thể, thay vào đó hai bên có thể chuyển sang thảo luận chủ đề khác.