Con sâu tiếng anh đọc là gì năm 2024

Con sâu tiếng Anh là worm, loài sinh vật có hình thù ghê rợn có lông hoặc không; cùng học cách đọc đúng phiên âm, các cụm từ, ví dụ và hội thoại sử dụng từ vựng này.

Con sâu là loài sinh vật có nhiều hình thù và màu sắc khác nhau, có người thì sợ nó có người không. Thế nhưng tên tiếng Anh của con sâu thì không phải ai cũng biết, vậy có bạn nào ở đây chưa biết con sâu tiếng Anh là gì không? Nếu có ai chưa biết thì hãy theo chân học tiếng Anh nhanh xem những nội dung kiến thức sau nha.

Con sâu dịch sang tiếng Anh là gì?

Con sâu tiếng anh đọc là gì năm 2024

Tên tiếng Anh của con sâu là worm.

Con sâu tiếng Anh là worm, danh từ chỉ loài động vật thân mềm, có nhiều chân, có hoặc không có lông, con sâu nào có lông thường gây ngứa khi đụng phải. Sâu có mắt kép, thân thường phân khúc và sống ở khắp mọi nơi trên trái đất.

Sâu có thể đẻ trứng hoặc biến hóa qua các giai đoạn khác nhau gồm trứng, ấu trùng, nhộng và cuối cùng là sâu trưởng thành.

Cách đọc từ con sâu (worm) trong tiếng Anh cũng khá đơn giản, nó chỉ khác nhau ở phần phiên âm một chút, cụ thể là ở âm tiết ở giữa, chỉ cần nhìn kỹ phần phiên âm của hai giọng đọc Anh, Mỹ sau đó phát âm là được:

  • Giọng Anh Anh: /wɜːm/
  • Giọng Anh Mỹ: /wɝːm/

Ví dụ:

  • Worms often inhabit various places, displaying a wide range of colors and sizes. (Sâu thường sống ở khắp mọi nơi, chúng có nhiều màu sắc và kích thước khác nhau)
  • Many worm species primarily feed on leaves, and some can devour an entire plant's foliage in just one night. (Nhiều loài sâu chủ yếu ăn lá cây, thậm chí chúng có thể ăn trụi lá của cây chỉ sau 1 đêm)
  • Worms are a favorite food source for various bird species. (Sâu là một trong những thức ăn yêu thích của các loài chim)
  • Among the different worm species, the caterpillar is the type that can cause itching for humans. (Trong số các loài sâu thì sâu róm là loài sâu khiến chúng ta bị ngứa)

Các cụm từ liên quan tới con sâu trong tiếng Anh

Con sâu tiếng anh đọc là gì năm 2024

Từ vựng tiếng Anh về con sâu.

Ngoài từ vựng con sâu tiếng Anh, thì ở phần nội dung này các bạn sẽ được xem qua một danh sách các cụm từ tiếng Anh liên quan tới con sâu khá gần gũi và thân quen trong cuộc sống của chúng ta. Cụ thể là.

  • Con sâu nhỏ: Tiny worm
  • Con sâu to: Large worm
  • Lông con sâu: Worm hairs
  • Mắt con sâu: Worm eyes
  • Chân con sâu: Worm legs
  • Sâu ăn lá: Leaf-eating worm
  • Sâu phá hại mùa màng: Crop-damaging worm
  • Sâu đục thân cây: Tree-boring worm
  • Sâu trưởng thành: Adult worm
  • Con sâu đáng ghét: Nuisance worm
  • Sâu ngụy trang: Camouflaged worm
  • Con sâu khổng lồ: Giant worm
  • Con sâu tinh nghịch: Mischievous worm
  • Phim hoạt hình con sâu: Cartoon worm
  • Con sâu trên đảo hoang: Island worm
  • Kiểu tóc con sâu: Worm hairstyle
  • Mô hình con sâu: Worm model
  • Con sâu bằng bông: Cotton worm
  • Con sâu đồ chơi: Toy worm
  • Bánh mì con sâu: Worm sandwich
  • Nón trùm tóc con sâu: Worm hair cover
  • Hình dạng con sâu: Worm shape
  • Đặc điểm hình thái của sâu: Morphological features of the worm
  • Thức ăn của sâu: Worm food
  • Vòng đời của sâu: Worm life cycle

Hội thoại sử dụng từ vựng con sâu tiếng Anh

Con sâu tiếng anh đọc là gì năm 2024

Trò chuyện tiếng Anh về con sâu.

Hai người bạn là David và Thảo đã nói về cuốn sách chuyên viết về sâu và cảm giác sợ hãi khi nhìn chúng qua tiếng Anh. Hãy xem nha.

David: Look at this fantastic book about worms that I found at the library! (Hãy xem cuốn sách tuyệt vời về sâu mà tôi tìm thấy ở thư viện!)

Thao: Oh, that's interesting! What does it cover? (Ồ, thú vị đấy! Nó nói về cái gì vậy?)

David: It includes everything, from the life cycle of worms to their diverse morphological features. It even talks about worm species that harm crops. (Nó bao gồm mọi thứ, từ vòng đời của sâu đến các đặc điểm hình thái đa dạng của chúng. Thậm chí còn nói về những loài sâu gây hại cho cây trồng)

Thao: I don't like worms at all! They look so creepy. (Tôi không thích sâu một chút nào! Trông nó thật ghê rợn)

David: But they are portrayed as quite entertaining cartoon characters! (Thế nhưng nó được hoá thân thành nhân vật hoạt hình khá vui nhộn đấy!)

Thao: Watching them in cartoons is fine, but in real life, they give me the creeps. (Xem phim hoạt hình thì được chứ nhìn nó ngoài đời thực tớ thấy ghê lắm)

David: Yeah. I just appreciate the fascinating evolution process of worms and their unique shapes. (Ừ. Tớ chỉ yêu thích quá trình tiến hoá của sâu cũng như hình dạng kỳ thú của nó thôi)

Thao: This morning, my mom went to catch worms in the vegetable garden! They've been eating up all the vegetables at our place. (Sáng hôm nay mẹ tớ đi bắt sâu ở vườn rau cải đấy! Chúng nó ăn sạch rau nhà tớ rồi)

Bên trên là toàn bộ bài học về kiến thức con sâu tiếng Anh là gì, hy vọng những chia sẻ này sẽ giúp bạn nâng cao vốn từ của mình về những con sâu. Hãy thường xuyên truy cập vào trang web hoctienganhnhanh.vn để có thêm nhiều bài học bổ ích nha.