Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ cloth trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ cloth tiếng Anh nghĩa là gì. cloth /klɔθ/* danh từ, số nhiều clothes- vải=american cloth; oil cloth+ vải sơn, vải dầu=cloth of gold+ vải kim tuyến- khăn; khăn lau; khăn trải (bàn)=to lay the cloth+ trải khăn bàn (để chuẩn bị ăn)- áo thầy tu- (the cloth) giới thầy tu!to cut one's coat according to one's cloth- (tục ngữ) liệu vải mà cắt áo; liệu cơm gắp mắm!out of the same cloth- cùng một giuộc với nhau!out of the whole cloth- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) không một lời nào là đúng sự thật; hoàn toàn bịa từ đầu đến cuối=it is a lie out of the whole cloth+ đó là một lời nói láo từ đầu đến cuối - outmeasure tiếng Anh là gì?
- advancing tiếng Anh là gì?
- vacuoles tiếng Anh là gì?
- calcanei tiếng Anh là gì?
- cab-stand tiếng Anh là gì?
- snivelled tiếng Anh là gì?
- paternosters tiếng Anh là gì?
- slickenside tiếng Anh là gì?
- striping tiếng Anh là gì?
- advanced programming tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của cloth trong tiếng Anh cloth có nghĩa là: cloth /klɔθ/* danh từ, số nhiều clothes- vải=american cloth; oil cloth+ vải sơn, vải dầu=cloth of gold+ vải kim tuyến- khăn; khăn lau; khăn trải (bàn)=to lay the cloth+ trải khăn bàn (để chuẩn bị ăn)- áo thầy tu- (the cloth) giới thầy tu!to cut one's coat according to one's cloth- (tục ngữ) liệu vải mà cắt áo; liệu cơm gắp mắm!out of the same cloth- cùng một giuộc với nhau!out of the whole cloth- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) không một lời nào là đúng sự thật; hoàn toàn bịa từ đầu đến cuối=it is a lie out of the whole cloth+ đó là một lời nói láo từ đầu đến cuối Đây là cách dùng cloth tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022. Cùng học tiếng Anh Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ cloth tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Từ điển Việt Anh cloth /klɔθ/* danh từ tiếng Anh là gì? số nhiều clothes- vải=american cloth tiếng Anh là gì? oil cloth+ vải sơn tiếng Anh là gì? vải dầu=cloth of gold+ vải kim tuyến- khăn tiếng Anh là gì? khăn lau tiếng Anh là gì? khăn trải (bàn)=to lay the cloth+ trải khăn bàn (để chuẩn bị ăn)- áo thầy tu- (the cloth) giới thầy tu!to cut one's coat according to one's cloth- (tục ngữ) liệu vải mà cắt áo tiếng Anh là gì? liệu cơm gắp mắm!out of the same cloth- cùng một giuộc với nhau!out of the whole cloth- (từ Mỹ tiếng Anh là gì?nghĩa Mỹ) không một lời nào là đúng sự thật tiếng Anh là gì? hoàn toàn bịa từ đầu đến cuối=it is a lie out of the whole cloth+ đó là một lời nói láo từ đầu đến cuối
cloth | * danh từ, số nhiều clothes
- vải
=american cloth; oil cloth+ vải sơn, vải dầu
=cloth of gold+ vải kim tuyến
- khăn; khăn lau; khăn trải (bàn)
=to lay the cloth+ trải khăn bàn (để chuẩn bị ăn)
- áo thầy tu
- (the cloth) giới thầy tu
!to cut one's coat according to one's cloth
- (tục ngữ) liệu vải mà cắt áo; liệu cơm gắp mắm
!out of the same cloth
- cùng một giuộc với nhau
!out of the whole cloth
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) không một lời nào là đúng sự thật; hoàn toàn bịa từ đầu đến cuối
=it is a lie out of the whole cloth+ đó là một lời nói láo từ đầu đến cuối | cloth | giẻ ; khăn ra ; khăn ; làm ; miếng khăn ; miếng vải ; màn che đi ; một tấm vải ; nỉ ; quan ; quần áo ; rách ; tấm nỉ ; tấm vải ; vải vóc ; vải ; áo choàng ; áo tơi ; để làm ; | cloth | giẻ ; khăn ra ; khăn ; miếng vải ; màn che đi ; một tấm vải ; nỉ ; quan ; quần áo ; rách ; tấm nỉ ; tấm vải ; vải vóc ; vải ; áo tơi ; | cloth; fabric; material; textile | artifact made by weaving or felting or knitting or crocheting natural or synthetic fibers | altar-cloth | * danh từ
- khăn trải bàn thờ | back-cloth | -drop) /'bækdrɔp/
* danh từ
- (sân khấu) phông
- (điện ảnh) màn ảnh | clothe | * ngoại động từ, clothed, (từ cổ,nghĩa cổ) clad
- mặc quần áo cho
=to clothe a child+ mặc quần áo cho em bé
- phủ, che phủ
=the trees were clothed in silver frost+ cây cối bị phủ sương giá bạc trắng | clothes | * danh từ số nhiều
- quần áo
=to put on clothes+ mặc quần áo
=to put off clothes+ cởi quần áo
- quần áo bẩn (để đem giặt) | clothing | * danh từ
- quần áo, y phục
=summer clothing+ quần áo mùa hè | crumb-cloth | * danh từ
- khăn trải dưới chân bàn ăn | dish-cloth | -rag) /'diʃræg/ (dish-clout) /'diʃklaut/
* danh từ
- khăn rửa bát | dust-cloth | -cloth) /'dʌstklɔθ/ (dust-coat) /'dʌstkout/ (dust-gown) /'dʌstgaun/ (dust-wrap) /'dʌstræp/
* danh từ
- tấm vải phủ che bụi; áo mặc ngoài che bụi ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) duster) | emery-cloth | * danh từ
- vải nhám, vải tráp | floor-cloth | * danh từ
- thấm vải sơn (lót sàn nhà)
- giẻ lau sàn | glass cloth | * danh từ
- vải sợi thuỷ tinh | glass-cloth | * danh từ
- vải nhám, vải ráp
- giẻ lau kính, khăn lau cốc | horse-cloth | -cover) /'hɔ:s,kʌvə/
* danh từ
- chăn đắp ngựa; vải phủ lưng ngựa (cho đẹp) | leather-cloth | | loin-cloth | * danh từ
- khăn quấn quanh thắt lưng; khố | pilot-cloth | * danh từ
- vải nỉ xanh (để may áo choàng cho thuỷ thủ) | ripple-cloth | * danh từ
- vải kếp len (mặt lăn tăn như sóng gợn) | saddle-cloth | * danh từ
- vải lót yên (lót dưới yên ngựa) | sail-cloth | | satin cloth | | sea-cloth | * danh từ
- (sân khấu) phông làm giả bờ biển | sponge-cloth | * danh từ
- vải xốp; khăn xốp | sweat-cloth | * danh từ
- vải đệm yên (ngựa) | table-cloth | * danh từ
- khăn trải bàn
- khăn trải bàn ăn | tea-cloth | * danh từ
- khăn trải bàn trà, khăn trải khay trà
- khăn lau ấm tách | tent-cloth | | wash-cloth | * danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khăn rửa mặt | wire-cloth | | cheese-cloth | | cloth-cap | * danh từ
- mũ len có lưỡi trai
- biểu tượng của giai cấp công nhân
* tính từ
- thuộc giai cấp công nhân | English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z . Vietnamese Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet
|