Chuyến bay tiếng anh là gì

Từ này nói thế nào trong tiếng Anh? Sân bay; Chuyến bay; Vé; Số hiệu chuyến bay; Cửa lên máy bay; Thẻ lên máy bay; Tôi muốn chỗ ngồi cạnh lối đi; Tôi muốn chỗ ngồi cạnh cửa sổ; Tại sao máy bay lại bị trễ?; Đến; Khởi hành; Nhà ga; Tôi đang tìm ga A; Ga B dành cho các chuyến bay quốc tế; Anh cần tìm ga nào?; Máy dò kim loại; Máy chụp X-quang; Miễn thuế; Thang máy; Băng tải bộ;

Sân bay và khởi hành :: từ vựng tiếng Anh

Tự học tiếng Anh

I almost had a panic attack once when she arrived just 17 seconds before our flight closed for boarding on an important business trip.

Chuyến bay thẳng “Direct Flight” là một loại chuyến bay không có sự gián đoạn hoặc dừng chỗ trung gian trong quá trình bay từ điểm khởi hành đến điểm đích.

Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với “chuyến bay thẳng” và cách dịch sang tiếng Anh:

  1. Direct flight – Chuyến bay trực tiếp
  2. Nonstop flight – Chuyến bay không dừng
  3. Point-to-point flight – Chuyến bay từ điểm này đến điểm khác
  4. Uninterrupted flight – Chuyến bay không gián đoạn
  5. Continuous flight – Chuyến bay liên tục
  6. Straight flight – Chuyến bay thẳng
  7. Through flight – Chuyến bay qua hết
  8. One-shot flight – Chuyến bay một lần
  9. Seamless flight – Chuyến bay mượt mà
  10. Unbroken flight – Chuyến bay không bị gián đoạn

Dưới đây là 10 mẫu câu có chữ “Direct Flight” với nghĩa là “chuyến bay thẳng” và dịch sang tiếng Việt:

  1. We booked a direct flight from New York to Paris for our vacation. => Chúng tôi đặt một chuyến bay thẳng từ New York đến Paris cho kì nghỉ của chúng tôi.
  2. The airline offers direct flights between major cities. => Hãng hàng không cung cấp chuyến bay thẳng giữa các thành phố lớn.
  3. I prefer taking a direct flight because it’s more convenient. => Tôi thích chọn chuyến bay thẳng vì nó thuận tiện hơn.
  4. The direct flight saved us a lot of time compared to connecting flights. => Chuyến bay thẳng đã giúp chúng tôi tiết kiệm rất nhiều thời gian so với chuyến bay chuyển đổi.
  5. There’s a direct flight available that departs in the morning. => Có một chuyến bay thẳng sẵn có rời vào buổi sáng.
  6. I always choose a direct flight when traveling for business. => Tôi luôn chọn chuyến bay thẳng khi đi công tác.
  7. The direct flight was smooth and comfortable. => Chuyến bay thẳng diễn ra mượt mà và thoải mái.
  8. We were able to sleep on the direct flight and arrived refreshed. => Chúng tôi có thể ngủ trên chuyến bay thẳng và đến nơi cảm thấy sảng khoái.
  9. The direct flight was a bit more expensive, but it was worth it for the convenience. => Chuyến bay thẳng đắt hơn một chút, nhưng nó đáng để bạn tiện lợi.
  10. The direct flight took us straight to our destination without any layovers. => Chuyến bay thẳng đưa chúng tôi trực tiếp đến điểm đến mà không có bất kỳ lưu trú nào.

Trong Tiếng Anh, chuyến bay chuyển tiếp là Connecting Flight, có phiên âm cách đọc là /kəˈnek.tɪŋ flaɪt/.

Chuyến bay chuyển tiếp “Connecting Flight” là một loại chuyến bay mà hành khách cần thực hiện ít nhất một lần dừng tại một hoặc nhiều sân bay trước khi đến đích cuối cùng. Trong quá trình này, hành khách cần thay đổi máy bay và thực hiện các thủ tục kiểm tra và lên máy bay mới.

Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với “chuyến bay chuyển tiếp” và cách dịch sang tiếng Anh:

  1. Connecting flight – Chuyến bay chuyển tiếp
  2. Transit flight – Chuyến bay chuyển tiếp
  3. Layover flight – Chuyến bay chuyển tiếp
  4. Transfer flight – Chuyến bay chuyển tiếp
  5. Stopover flight – Chuyến bay chuyển tiếp
  6. Indirect flight – Chuyến bay không thẳng
  7. Multi-leg flight – Chuyến bay nhiều chặng
  8. Interconnected flight – Chuyến bay liên kết
  9. Joint flight – Chuyến bay chung
  10. Hopper flight – Chuyến bay nhảy

Dưới đây là 10 mẫu câu có chữ “Connecting Flight” với nghĩa là “máy bay chuyển tiếp” và dịch sang tiếng Việt:

  1. I have a connecting flight in Chicago before I reach my final destination. => Tôi có chuyến bay chuyển tiếp tại Chicago trước khi đến nơi đích cuối cùng.
  2. After a short layover, I’ll catch my connecting flight to London. => Sau một khoảng thời gian ngắn chờ đợi, tôi sẽ lên chuyến bay chuyển tiếp đến Luân Đôn.
  3. Make sure you leave enough time between your connecting flights to avoid rushing. => Hãy đảm bảo để lại đủ thời gian giữa các chuyến bay chuyển tiếp để tránh vội vã.
  4. The airline provided assistance for passengers with tight connections between connecting flights. => Hãng hàng không cung cấp sự hỗ trợ cho hành khách có thời gian chuyển tiếp hẹp giữa các chuyến bay.
  5. Due to a delay on the first leg of my journey, I missed my connecting flight. => Do trễ chuyến bay đầu tiên của hành trình, tôi đã lỡ chuyến bay chuyển tiếp.
  6. Our tour package includes accommodations during layovers between connecting flights. => Gói tour của chúng tôi bao gồm chỗ ở trong thời gian chờ đợi giữa các chuyến bay chuyển tiếp.
  7. Passengers can relax in the airport lounge during their layover between connecting flights. => Hành khách có thể thư giãn tại phòng chờ sân bay trong thời gian chờ đợi giữa các chuyến bay chuyển tiếp.
  8. The airline offers a seamless experience for travelers with smooth connections between connecting flights. => Hãng hàng không cung cấp trải nghiệm liền mạch cho những người đi du lịch với sự kết nối suôn sẻ giữa các chuyến bay chuyển tiếp.
  9. We had a tight connection, but luckily our connecting flight was delayed, giving us enough time to board. => Chúng tôi có khoảng thời gian chuyển tiếp hẹp, nhưng may mắn thay, chuyến bay chuyển tiếp của chúng tôi bị trễ, đủ thời gian để lên máy bay.
  10. The travel agent suggested booking a longer layover to allow for any potential delays between connecting flights. => Đại lý du lịch đề xuất đặt một khoảng thời gian chờ đợi dài hơn để có thời gian dự phòng cho bất kỳ trễ hẹn nào giữa các chuyến bay chuyển tiếp.

Nhân viên bán vé máy bay tiếng Anh là gì?

Cô ấy là một Reservation and Ticketing Agent (RTA) hay còn gọi là Airline Reservation Agent - Một nhân viên đặt và bán vé máy bay.

Chuyến bay dịch tiếng Anh là gì?

chuyến bay {noun}flight {noun} [Amer.]

Ký hiệu chuyến bay tiếng Anh là gì?

Flight call sign: Số hiệu chuyến bay. Flight designation number: Số hiệu chuyến bay. Airline flight number: Số hiệu chuyến bay.

Connecting flight là gì?

Chuyến bay chuyển tiếp “Connecting Flight” là một loại chuyến bay mà hành khách cần thực hiện ít nhất một lần dừng tại một hoặc nhiều sân bay trước khi đến đích cuối cùng. Trong quá trình này, hành khách cần thay đổi máy bay và thực hiện các thủ tục kiểm tra và lên máy bay mới.