Chóng thấm 21 lớp theo tiêu chuẩn là gì năm 2024

Sikafloor-21 PurCem LP là một sản phẩm chất phủ sàn đa thành phần với gốc polyurethane cải tiến và khả năng tự san phẳng. Nó bao gồm 3 thành phần: thành phần A (Polyol gốc nước), thành phần B (Chất làm cứng), và thành phần C (Cốt liệu, xi-măng và chất độn). Sản phẩm có màu chịu tải trọng vừa đến nặng và có bề mặt cốt liệu nhám thẩm mỹ cung cấp khả năng chống trượt trung bình.

Chóng thấm 21 lớp theo tiêu chuẩn là gì năm 2024
SIKAFLOOR-21 PURCEM LP | VỮA CÁN NỀN TỰ SAN PHẲNG

ỨNG DỤNG

Sikafloor-21 PurCem LP được sử dụng rộng rãi trong nhiều ứng dụng công nghiệp, bao gồm:

  1. Nhà máy sản xuất thực phẩm: Dùng cho khu vực ướt hoặc khô, lạnh hoặc mát, cũng như các vùng bị sốc nhiệt.
  2. Nhà máy hóa chất.
  3. Phòng thí nghiệm.
  4. Xưởng sản xuất và các khu vực công nghiệp khác.

ƯU ĐIỂM

Sikafloor-21 PurCem LP có nhiều ưu điểm vượt trội:

  1. Khả năng kháng hóa chất: Sản phẩm này có khả năng kháng được nhiều loại hóa chất, bao gồm axit hữu cơ hoặc vô cơ, kiềm, amin, muối và dung môi.
  2. Tính linh hoạt nhiệt độ: Sản phẩm có khả năng làm việc và giữ nguyên các tính chất cơ học trong khoảng nhiệt độ từ -5°C đến +65°C.
  3. Bám dính tốt: Sikafloor-21 PurCem LP có khả năng bám dính cực tốt với bê tông.
  4. Không mùi và không VOC: Sản phẩm không tạo ra mùi khó chịu và không chứa các chất gây ô nhiễm hữu cơ bay hơi (VOC).
  5. Kháng va đập: Sản phẩm có khả năng kháng va đập cao nhờ tính chất đàn hồi, giúp tránh tình trạng nứt hoặc tách lớp.
  6. Khả năng kháng mài mòn: Cấu trúc cốt liệu silica giúp tăng khả năng kháng mài mòn.
  7. Thi công dễ dàng: Sikafloor-21 PurCem LP không yêu cầu lớp lót cho bê tông và lớp phủ làm kín nguyên khối, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí.
  8. Sự phê chuẩn và tiêu chuẩn: Sản phẩm tuân theo yêu cầu của nhiều tiêu chuẩn và tiêu chí chất lượng trong ngành xây dựng.

THÔNG TIN SẢN PHẨM

  • Đóng gói: Thành phần A (Thùng nhựa 3 kg), Thành phần B (Hủ nhựa 3 kg), Thành phần C (Túi giấy hai lớp 14 kg).
  • Ngoại quan / Màu sắc: Thành phần A (Dạng lỏng/ có màu), Thành phần B (Dạng lỏng/ màu nâu), Thành phần C (Dạng bột/ màu xám tự nhiên). Màu sắc có sẵn: Màu xanh lá cây, xám, màu xám nhẹ, màu kem, màu đỏ.
  • Hạn sử dụng: Thành phần A và B: Lưu trữ 12 tháng từ ngày sản xuất, bảo vệ khỏi sương giá. Thành phần C: Lưu trữ 6 tháng từ ngày sản xuất, bảo vệ khỏi hơi ẩm.
  • Điều kiện lưu trữ: Lưu trữ trong điều kiện bao bì còn nguyên vẹn, chưa mở nắp, và ở nhiệt độ từ 18 °C đến 30 °C.

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

  • Độ cứng Shore D: ~80 – 85 (ASTM D 2240)
  • Cường độ nén (28 ngày): ~44 N/mm2 (ASTM C 579)
  • Cường độ kéo khi uốn (28 ngày): ~14.7 N/mm2 (ASTM C 580)
  • Cường độ kéo (28 ngày): ~6.5 N/mm2 (ASTM C 307)
  • Cường độ bám dính: ~1.75 N/mm2 (EN 1542)
  • Phản ứng với lửa: Class B(fl) S1 (BS EN 13501-1)
  • Khả năng hấp thụ hơi nước: Cho hơi nước: (4.8 mm) 0.115 g/h/m2 (ASTM E-96)
  • Khả năng kháng nhiệt: Sản phẩm không thiết kế để chịu sốc nhiệt cao hơn 70°C ở 6mm.

HƯỚNG DẪN THI CÔNG VỮA CÁN NỀN SIKAFLOOR-21 PURCEM LP

  1. Xử lý bề mặt: Bề mặt bê tông cần đặc chắc và có cường độ tối thiểu 25 N/mm2 và lực bám dính >1.5 N/mm2. Bề mặt cần được làm sạch grouting để loại bỏ các hố và lỗ nhỏ, và loại bỏ hoàn toàn chất bẩn, dầu mỡ, keo dính, vết nứt và vết nứt bằng các phương pháp cơ học hoặc hóa học phù hợp.
  2. Sản phẩm tạo mảng rải ướt để đánh dấu chiều cao yêu cầu. Các mảng rải ướt này sẽ giúp định vị độ dày của lớp vữa cần thi công.
  3. Pha trộn: Trộn kỹ thành phần A và sau đó thêm từ từ thành phần B vào A trong khoảng thời gian từ 2-3 phút bằng máy trộn chuyên dụng cho vữa. Sau đó, thêm từ từ thành phần C vào hỗn hợp A+B và tiếp tục trộn trong khoảng 3-4 phút đến khi hỗn hợp trở nên đồng nhất và không còn vón cục.
  4. Thi công: Hỗn hợp vữa cần được thi công ngay sau khi trộn xong. Dùng một cọ đánh bóng như bàn đạp cọc để thi công lớp vữa cán sàn. Đảm bảo rải đều và san phẳng lớp vữa trên bề mặt bê tông. Hỗn hợp vữa cần được dùng trong vòng 30 phút sau khi trộn. Tránh thi công vào thời tiết nắng nóng và gió mạnh để tránh tình trạng khô nhanh và không đạt độ bám dính cần thiết.
  5. Hoàn thiện bề mặt: Sau khi thi công lớp vữa, bạn có thể sử dụng cọ nhựa để làm mịn bề mặt và giúp đạt được một bề mặt cân đối, không còn các lỗ hoặc hốc.
  6. Thời gian khô: Thời gian khô cơ bản là khoảng 3-4 giờ, nhưng thời gian này có thể thay đổi tùy theo điều kiện thời tiết và điều kiện môi trường. Trong thời gian này, hạn chế tải trọng lên bề mặt vữa để tránh làm hỏng lớp phủ.
  7. Kết thúc: Sau khi lớp vữa đã khô hoàn toàn, bạn có thể tiến hành kiểm tra kỹ thuật và kiểm tra kỹ càng trước khi sử dụng khu vực đã được thi công.

Lưu ý:

  • Sử dụng các biện pháp an toàn khi thi công, đảm bảo thông gió và hạn chế tiếp xúc trực tiếp với da và mắt.
  • Nếu cần, tuân thủ các hướng dẫn và quy định của nhà sản xuất về sử dụng và xử lý sản phẩm.
  • Trong quá trình thi công, hãy luôn sử dụng thiết bị bảo hộ cá nhân (găng tay, khẩu trang, kính bảo hộ) để bảo vệ sức khỏe của bạn.

Nếu bạn không có kinh nghiệm trong thi công sàn và sản phẩm này, hãy tìm kiếm sự hỗ trợ từ nhà cung cấp hoặc nhà thầu có kinh nghiệm để đảm bảo quá trình thi công diễn ra suôn sẻ và đạt được kết quả tốt nhất.