Bài tập unit 1 reading tiếng anh 12 năm 2024

Lời giải chi tiết tất cả bài tập trong sách bài tập tiếng Anh lớp 12 mới, sách thí điểm như là cuốn để học tốt đủ tất cả các unit gồm:Pronunciation (Cách phát âm), Vocabulary & Grammar (Từ vựng và ngữ pháp), Reading (Đọc), Speaking (Nói), Writting (Viết), Test your self (Kiểm tra),...

1. Discuss with a partner. What do the people in the pictures need? What can you do to help them? Use the words under the pictures to answer the questions.

(Thảo luận cùng bạn. Những người trong các bức tranh sau cần gì? Bạn có thể làm gì để giúp họ? Sử dụng các từ bên dưới mỗi tranh để trả lời các câu hỏi.)

Suggested answers (Gợi ý câu trả lời):

+ Picture a: People in this picture are old, and maybe they are flood victims. They need food and shelter. We can help them build their house or give them some food and clothes. (Những người trong bức tranh này đã già, và có thể là nạn nhân của cơn lũ. Họ cần đồ ăn và nơi ở. Chúng ta có thể giúp họ bằng cách giúp họ xây nhà hoặc cho họ đồ ăn và quần áo.)

+ Picture b: People in this picture are young students. They are studying in a shabby classroom. They need better study equipment and a more decent place to study. We can give help by donating books and money or teaching them knowledge. (Những người trong tranh này là các học sinh nhỏ. Họ đang học trong một lớp học lụp xụp. Họ cần phương tiện học tập và một nơi tốt hơn để học tập. Chúng ta có thể giúp họ bằng cách tặng họ sách vở và tiền hoặc dạy họ kiến thức.)

+ Picture c: People in this picture are sick. Perhaps, they are patients suffering from cancers because hair has cleanly fallen off from their head. We can help these people by visiting them, giving them gifts, talking with them, singing them songs or doing other things that make them happy, forget their pain and live the rest of their lives in positive ways. (Những người trong tranh này đang bị ốm. Có thể họ là các bệnh nhân đang bị ung thư vì tóc họ đã rụng sạch trơn khỏi đầu. Chúng ta có thể giúp họ bằng cách đến thăm họ, tặng họ quà, nói chuyện với họ, hát cho họ nghe các bài hát hoặc làm các việc giúp họ thấy vui, quên đi đau đớn và sống quãng đời còn lại theo hướng tích cực.)

2. Read two people's life stories and complete the table with facts about them.

(Hãy đọc câu chuyện đời của hai nhân vật và hoàn thành bảng với các thông tin về họ.)

- Larry Stewart

+ Born (Năm sinh): 1948

+ Died (Năm mất): 2007

+ Nationality (Quốc tịch): American

+ Health problem (Vấn đề về sức khỏe): cancer

+ Dedicated life to (Cống hiến cuộc đời mình cho): the needy

- Le Thanh Thuy

+ Born (Năm sinh): 1988

+ Died (Năm mất): 2007

+ Nationality (Quốc tịch): Vietnamese

+ Health problem (Vấn đề về sức khỏe): bone cancer

+ Dedicated life to (Cống hiến cuộc đời mình cho): young cancer patients

Giải thích:

Thông tin về năm sinh của Lary Steward nằm ở dòng số 2 từ trên xuống: 'Born in Mississippi in 1948 ...' (Sinh ra ở Mississippi vào năm 1948 ...)

Thông tin về năm mất của Lary Steward nằm ở dòng số 3 từ dưới lên: 'Since Larry Stewart's death in 2007, ...' (Từ khi Larry Stewart qua đời vào năm 2007, ...)

Thông tin về quốc tịch của Lary Steward nằm ở dòng số 2 từ trên xuống, 'Nơi ông sinh ra, Mississippi là một địa danh ở Mỹ'.

Thông tin về vấn đề sức khỏe của Lary Steward nằm ở câu đầu tiên của đoạn số 3: 'He kept his identity hidden until 2006, when he was diagnosed with cancer ...' (Ông giữ kín danh tính cho đến năm 2006, khi ông bị chuẩn đoán mắc ung thư ...).

Thông tin về cống hiến của Lary Steward nằm ở câu số 3 của đoạn số 2: 'For over 26 years, he handed out thousands of dollars every Christmas to the needy in public places ...' (Trong hơn 26 năm, ông ấy đã trao tặng hàng ngàn đô la mỗi dịp Giáng sinh cho người nghèo ở những nơi công cộng...)

Thông tin về năm sinh, năm mất và quốc tịch của Le Thanh Thuy nằm ở ngay câu đầu: 'Born in 1988, Le Thanh Thuy was awarded the title 'Ho Chi Minh City Outstanding Young Citizen' in 2006, a year before she passed away.' (Sinh năm 1988, Lê Thanh Thúy được trao tặng danh hiệu 'Công dân trẻ tiêu biểu của thành phố Hồ Chí Minh' vào năm 2006, một năm trước khi cô mất.) Vậy, một năm sau khi cô được nhận giải là năm 2007.

Thông tin về vấn đề sức khỏe của Le Thanh Thuy nằm ở câu số 2 của đoạn đầu tiên: 'As soon as Thuy started high school in 2003, she was diagnosed with bone cancer ...' (Ngay sau khi Thúy bắt đầu học cấp 3 vào năm 2003, cô đã bị chuẩn đoán mắc ung thư xương ...)

Thông tin về vấn đề sức khỏe của Le Thanh Thuy nằm ở câu đầu tiên và câu số 2 của đoạn số 2: 'Her dream was to initiate a fund to help young cancer patients.' (Giấc mơ của cô ấy là tạo ra một quỹ để giúp các bệnh nhân ung thư trẻ.)

Larry Stewart came from humble beginnings.

(Larry Stewart có khởi đầu khá khiêm tốn.)

Born in Mississippi in 1948, he was brought up by his grandparents.

(Sinh ra ở Mississippi vào năm 1948, ông được ông bà nuôi dưỡng.)

In 1971, Larry found himself jobless and starving for several days.

(Vào năm 1971, Larry thất nghiệp và đói trong nhiều ngày.)

After a free meal given by a restaurant's owner, he vowed to help others whenever he could.

(Sau khi được chủ một nhà hàng cho một bữa ăn miễn phí, ông thề rằng sẽ giúp những người khác bất cứ khi nào ông có thể.)

Larry then moved to Kansas City, where he was fortunate enough to make money in cable television.

(Larry sau đó chuyển đến thành phố Kansas, ở nơi đây ông đã may mắn khi kiếm được tiền trong lĩnh vực truyền hình cáp.)

He began helping the less fortunate in 1979, and stories of 'Secret Santa' started to emerge from the city.

(Vào năm 1979, ông bắt đầu giúp những người kém may mắn và câu chuyện về 'Ông già Nô-en bí ẩn' bắt đầu lan tỏa khắp thành phố.)

For over 26 years, he handed out thousands of dollars every Christmas to the needy in public places – without ever revealing his identity.

(Trong 26 năm, ông đã đóng góp hàng ngàn đô la mỗi dịp Giáng Sinh cho người nghèo ngoài xã hội - mà chưa từng tiết lộ danh tính của mình.)

The more he gave, the more stories of his generosity spread across the United States.

(Ông càng cho đi thì những câu chuyện về tấm lòng hảo tâm của ông càng lan rộng khắp nước Mỹ.)

Secret Santa became famous, yet still anonymous.

(Ông già Nô-en bí ẩn trở nên nổi tiếng, nhưng vẫn được giấu tên.)

He kept his identity hidden until 2006, when he was diagnosed with cancer, which later claimed his life.

(Ông giữ bí mật danh tính cho đến năm 2006 khi ông bị chuẩn đoán ung thư, căn bệnh sau này đã lấy đi sinh mạng của ông.)

Since Larry Stewart's death in 2007, his example has inspired others to continue his mission of kindness and charitable work.

(Từ khi Larry Stewart qua đời vào năm 2007, hình mẫu của ông đã truyền cảm hứng cho nhiều người tiếp tục sứ mệnh làm việc tốt và từ thiện của ông.)

Born in 1988, Le Thanh Thuy was awarded the title 'Ho Chi Minh City Outstanding Young Citizen' in 2006, a year before she passed away.

(Sinh ra vào năm 1988, Lê Thanh Thúy được trao tặng danh hiệu 'Công dân trẻ tiêu biểu của thành phố Hồ Chí Minh.' vào năm 2006, một năm sau khi cô qua đời.)

As soon as Thuy started high school in 2003, she was diagnosed with bone cancer and doctors decided to amputate her leg to save her life.

(Ngay sau khi Thúy bắt đầu học cấp 3 vào năm 2003, cô đã bị chuẩn đoán mắc ung thư xương và bác sĩ quyết định cắt một chân của cô để cứu sống cô.)

Thuy's repeated hospitalisations over four years did not stop her from helping other patients.

(Việc điều trị liên tiếp trong bệnh viên trong bốn năm không ngăn cản Thúy giúp đỡ những bệnh nhân khác.)

Her dream was to initiate a fund to help young cancer patients.

(Giấc mơ của cô ấy là tạo được một quỹ để giúp các bệnh nhân ung thư trẻ.)

Whenever Thuy could move around, she organised different charity activities to relieve the young patients' pain.

(Bất cứ khi nào có thể đi lại được, Thúy tổ chức các hoạt động từ thiện khác nhau để làm giảm nỗi đau của các bệnh nhân ung thư trẻ.)

Thuy's meaningful work was welcomed and supported by the community.

(Công việc ý nghĩa của Thúy đã được cộng đồng chào đón và hỗ trợ.)

As a result, Thuy's Dream Programme was launched and is currently managed by The Tuoi Tre.

(Kết quả là, Chương trình Mơ ước của Thúy được tổ chức và hiện đang được quản lý bởi báo Tuổi Trẻ.)

The Tuoi Tre has continued to hold annual events to support her programme.

(Báo Tuổi Trẻ vẫn tiếp tục tổ chức các sự kiện hàng năm để hỗ trợ chương trình của cô ấy.)

The most important one is the Sunflower Festival, where children and their families get together and have fun.

(Hoạt động quan trọng nhất là Lễ hội Hoa hướng dương, tại đây bọn trẻ và gia đình của các em tụ hội và có được quãng thời gian vui vẻ.)

Gifts are given to the young patients, and the memory of Thuy is kept alive by her story about love and sharing.

(Những món quà được trao tặng cho các bệnh nhân trẻ và kí ức về Thúy được lưu lại sống động qua câu chuyện về tình yêu và sự sẻ chia của cô ấy.)

3. Find the words or expressions in the text that have the following meanings. Write them in the correct spaces.

(Tìm từ hoặc cách diễn đạt trong bài đọc có các nghĩa sau. Viết chúng vào vị trí tương ứng.)

1.

people who do not have enough food or money ________

(những người không có đủ đồ ăn hoặc tiền ________)

Đáp án: the needy

Giải thích: Cụm từ 'the needy' - (người nghèo) có nghĩa tương đương với định nghĩa đưa ra. Cụm từ này nằm trong đoạn nói về Larry Stewart: 'For over 26 years, he handed out thousands of dollars every Christmas to the needy in public places ...'

2.

make something known to someone ________

(khiến cái gì được ai biết đến ________)

Đáp án: reveal

Giải thích: Từ 'reveal' - (hé lộ) tương đương về nghĩa với định nghĩa đưa ra. Từ này nằm trong đoạn nói về Larry Stewart: 'For over 26 years, ... without ever revealing his identity.'

3.

unknown to other people ________

(không được người khác biết đến ________)

Đáp án: anonymous

Giải thích: Bạn phải là thành viên VIP của TiếngAnh123.Com mới được xem tiếp lời giải thích.

4.

remove a body part in a medical operation ________

(bỏ một phần cơ thể trong một ca phẫu thuật y khoa ________)

Đáp án: amputate

Giải thích: Bạn phải là thành viên VIP của TiếngAnh123.Com mới được xem tiếp lời giải thích.

5.

start, make something important begin ________

(bắt đầu, tạo một khởi đầu quan trọng ________)

Đáp án: initiate

Giải thích: Bạn phải là thành viên VIP của TiếngAnh123.Com mới được xem tiếp lời giải thích.

6.

something remembered from the past ________

(cái gì đó được ghi nhớ từ quá khứ)

Đáp án: memory

Giải thích: Bạn phải là thành viên VIP của TiếngAnh123.Com mới được xem tiếp lời giải thích.

4. Read the stories again. Answer the questions.

(Đọc lại các câu chuyện và trả lời câu hỏi.)

1.

What did Larry Stewart do to help those in need?

(Ông Larry Stewart đã làm gì để giúp những người khó khăn?)

Đáp án: Every Christmas, Larry handed out thousands of dollars to needy people in public places.

Giải thích: Câu trả lời cho câu hỏi này nằm ở câu số 3 của đoạn số 2 trong câu chuyện nói về Larry Stewart.

2.

Why was he called 'Secret Santa'?

(Tại sao ông được gọi là 'Ông già Nô-en bí ẩn')

Đáp án: Because he gave money to people during the festival season of December while his identify was hidden.

Giải thích: Câu trả lời cho câu hỏi này nằm ở câu số 3 và số 5 của đoạn số 2 trong câu chuyện nói về Larry Stewart.

3.

How has his act of kindness influenced other people since his death?

(Nghĩa cử tốt bụng của ông đã ảnh hưởng những người khác từ khi ông qua đời như thế nào?)

Đáp án: People have been inspired to continue his mission of kindness and charitable work.

Giải thích: Bạn phải là thành viên VIP của TiếngAnh123.Com mới được xem tiếp lời giải thích.

4.

What did Thanh Thuy do to help other people?

(Thanh Thúy đã làm gì để giúp những người khác?)

Đáp án: Thuy organised charitable activities to relieve young cancer patients' pain

Giải thích: Bạn phải là thành viên VIP của TiếngAnh123.Com mới được xem tiếp lời giải thích.

5.

What title was Thuy awarded?

(Thúy được trao tặng danh hiệu nào?)

Đáp án: She was awarded the title 'Ho Chi Minh City Outstanding Young Citizen'.

Giải thích: Bạn phải là thành viên VIP của TiếngAnh123.Com mới được xem tiếp lời giải thích.

6.

How does The Tuoi Tre manage Thuy's Dream Programme?

(Báo Tuổi Trẻ đã quản lý Chương trình Ước mơ của Thúy như thế nào?)

Đáp án: The newspaper holds annual events to support her program. One of them is the Sunflower Festival where children and their families get together and have fun. Gifts are given to the young patients and the memory of Thuy is kept alive by her story about love and sharing.

Giải thích: Bạn phải là thành viên VIP của TiếngAnh123.Com mới được xem tiếp lời giải thích.

5. Discuss with a partner. Have you ever taken in the Sunflower Festival to support Thuy's Dream Programme?

(Thảo luận với bạn. Bạn đã bao giờ tham gia vào Lễ hội Hoa hướng dương để hỗ trợ chương trình Giấc mơ của Thúy chưa?)