5 từ với các chữ cái t r a l năm 2022

Bạn biết bao nhiều từ vựng Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ S? Nếu vốn từ của bạn đếm trên đầu ngón tay thì hãy cùng 4Life English Center (e4Life.vn) khám phá ngay “kho tàng” từ vựng thông dụng dưới đây nhé!

Show
5 từ với các chữ cái t r a l năm 2022
Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ S

1. Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ S gồm 3 chữ cái

  • Sun: Mặt trời
  • See: Thấy
  • Son: Sứa con
  • She: Cô ấy
  • Sum: Tổng, toàn bộ
  • Sit: Ngồi
  • Sky: Trời, bầu trời
  • Six: Số sáu
  • Sex: Giới, giống
  • Shy: Nhút nhát, e thẹn
  • Sir: Xưng hô lịch sự Ngài, Ông
  • Sew: May, khâu
  • Sad: Buồn, buồn bã

2. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ S gồm 4 chữ cái

  • Some: Một vài
  • Site: Địa điểm
  • Sale: Bán
  • Same: Đều đều, đơn điệu; cũng như thế, vẫn cái đó
  • Soon: Sớm
  • Stay: Ở lại
  • Such: Như là
  • Seed: Hạt, hạt giống
  • Send: Gửi
  • Shop: Cửa hàng; đi mua hàng, đi chợ
  • Star: Ngôi sao
  • Sack: Bào tải; đóng bao, bỏ vào bao
  • Safe: An toàn, chắc chắn, đáng tin
  • Said: Nói
  • Sign: Ký tên
  • Show: Cho xem
  • Sail: Đi tàu, thuyền, nhổ neo; buồm, cánh buồm, chuyến đi bằng thuyền buồm
  • Salt: Muối
  • Sale: Việc bán hàng
  • Sure: Chắc chắn, bảo đảm
  • Sand: Cát
  • Save: Cứu, lưu
  • Seal: Hải cẩu; săn hải cẩu
  • Seat: Ghế, chỗ ngồi
  • Stop: Dừng lại
  • Seek: Tìm, tìm kiếm, theo đuổi
  • Self: Bản thân mình
  • Ship: Tàu, tàu thủy
  • Shoe: Giày
  • Seem: Dường như
  • Shot: Đạn, viên đạn
  • Show: Biểu diễn, trưng bày; sự biểu diễn, sự bày tỏ
  • Shut: Đóng, khép, đậy; tính khép kín
  • Sick: Ốm, đau, bệnh
  • Side: Mặt, mặt phẳng
  • Sign: Dấu, dấu hiệu, kí hiệu; đánh dấu, viết ký hiệu
  • Silk: Tơ, chỉ, lụa
  • Sing: Hát, ca hát
  • Sink: Chìm, lún, đắm
  • Size: Cỡ
  • Skin: Da, vỏ
  • Slip: Trượt, tuột, trôi qua, chạy qua
  • Slow: Chậm, chậm chạp
  • Snow: Tuyết; tuyết rơi
  • Soap: Xà phòng
  • Sock: Tất ngắn, miếng lót giày
  • Soft: Mềm, dẻo
  • Soil: Đất trồng; vết bẩn
  • Song: Bài hát
  • Sore: Đau, nhức
  • Sort: Thứ, hạng loại; lựa chọn, sắp xếp, phân loại
  • Soul: Tâm hồn, tâm trí, linh hồn
  • Soup: Xúp, canh, cháo
  • Sour: Chua, có vị giấm
  • Spin: Quay, quay tròn
  • Spot: Dấu, đốm, vết
  • Star: Ngôi sao, dán sao, trang trí hình sao, đánh dấu sao
  • Stay: Ở lại, lưu lại; sự ở lại, sự lưu lại
  • Step: Bước; bước, bước đi
  • Stir: Khuấy, đảo
  • Suck: Bú, hút; hấp thụ, tiếp thu
  • Suit: Bộ com lê, trang phục; thích hợp, quen, hợp với
  • Swim: Bơi lội

3. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ S gồm 5 chữ cái

  • Still: Vẫn
  • Since: Từ
  • Score: Điểm số, bản thắng, tỷ số; đạt được, thành công, cho điểm
  • Staff: Nhân viên
  • Short: Ngắn
  • Space: Không gian
  • Start: Bắt đầu
  • Same: Sự xấu hổ, thẹn thùng, sự ngượng
  • Seven: Số bảy
  • Sense: Giác quan
  • Stage: Sân khấu
  • Speed: Tốc độ
  • Sound: Âm thanh
  • Serve: Cư xử
  • Sadly: Một cách buồn bã, đáng buồn là, không may mà
  • Salad: Sa lát (xà lách trộng dầu dấm); rau sống
  • Share: Chia sẻ
  • Salty: Chứ vị muối, có muối, mặn
  • State: Tiểu bang
  • Sauce: Nước xốt, nước chấm
  • South: Miền nam
  • Scale: Vảy (cá..)
  • Small: Nhỏ
  • Scare: Làm kinh hãi, sợ hãi, dọa; sự sợ hãi, sự kinh hoàng
  • Shade: Bóng, bóng tối
  • Shake: Rung, lắc, giũ; sự rung, sự lắc, sự giũ
  • Story: Câu chuyện
  • Stock: Cổ phần
  • Shape: Hình, hình dạng, hình thùsharp (adj) /ʃɑrp/ sắc, nhọn, bén
  • Shell: Vỏ, mai; vẻ bề ngoài
  • Sheep: Con cừu
  • Study: Học tập
  • Sheet: Chăn, khăn trải giường; lá, tấm, phiến, tờ
  • Shelf: Kệ, ngăn, giá
  • Shift: Đổi chỗ, dời chỗ, chuyển, giao; sự thay đổi, sự luân phiên
  • Shine: Chiếu sáng, tỏa sáng
  • Shiny: Sáng chói, bóng
  • Shirt: Áo sơ mi
  • Shock: Sự đụng chạm, va chạm, sự kích động, sự choáng; chạm mạnh, va mạnh, gây sốc
  • Shoot: Vụt qua, chạy qua, ném, phóng, bắn; đâm ra, trồi ra
  • Shout: Hò hét, reo hò; sự la hét, sự hò reo
  • Sized: Đã được định cỡ
  • Skill: Kỹ năng, kỹ sảo
  • Skirt: Váy, đầm
  • Sleep: Ngủ; giấc ngủ
  • Slice: Miếng, lát mỏng; cắt ra thành miếng mỏng, lát mỏng
  • Slide: Trượt, chuyển động nhẹ, lướt qua
  • Slope: Dốc, đường dốc, độ dốc; nghiêng, dốc
  • Smart: Mạnh, ác liệt
  • Smash: Đập, vỡ tan thành mảnh; sự đập, vỡ tàn thành mảnh
  • Smell: Ngửi; sự ngửi, khứu giác
  • Smile: Cười, mỉm cười; nụ cười, vẻ tươi cười
  • Smoke: Khói, hơi thuốc; hút thuốc, bốc khói, hơi
  • Solid: Rắn; thể rắn, chất rắn
  • Solve: Giải, giải thích, giải quyết
  • Sorry: Xin lỗi, lấy làm tiếc, lấy làm buồn
  • Space: Khoảng trống, khoảng cách
  • Spare: Thừa thãi, dự trữ, rộng rãi; đồ dự trữ, đồ dự phòng
  • Speak: Nói
  • Spell: Đánh vần; sự thu hút, sự quyến rũ, say mê
  • Spend: Tiêu, xài
  • Spice: Gia vị
  • Spicy: Có gia vị
  • Spite: Sự giận, sự hận thù
  • Split: Chẻ, tách, chia ra; sự chẻ, sự tách, sự chia ra
  • Spoil: Cướp, cướp đọat
  • Spoon: Cái thìa
  • Sport: Thể thao
  • Spray: Máy, ống, bình phụt, bơm, phun; bơm, phun, xịt

4. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ S gồm 6 chữ cái

  • Should: Nên
  • Shaped: Có hình dáng được chỉ rõ
  • School: Trường học
  • Scream: Gào thét, kêu lên; tiếng thét, tiếng kêu to
  • Strong: Khỏe khoắn
  • Social: Xã hội
  • Street: Đường phố
  • Simply: Đơn giản
  • Settle: Giải quyết, dàn xếp, hòa giải, đặt, bố trí
  • Senior: Cao cấp
  • Slight: Mỏng manh, thon, gầy
  • Supply: Cung cấp
  • Season: Mùa
  • Safety: An toàn
  • Summer: Mùa hè
  • Safety: Sự an toàn, sự chắc chăn
  • Sailor: Thủy thủ
  • Salary: Tiền lương
  • Scared: Bị hoảng sợ, bị sợ hãi
  • Second: Thứ hai
  • Screen: Màn che, màn ảnh, màn hình; phim ảnh nói chung
  • Search: Sự tìm kiếm, sự thăm dò, sự điều tra; tìm kiếm, thăm dò, điều tra
  • Single: Độc thân
  • Source: Nguồn
  • Season: Mùa
  • Secret: Bí mật; điều bí mật
  • Sector: Khu vực, lĩnh vực
  • Secure: Chắc chắn, đảm bảo; bảo đảm, giữ an ninh
  • Select: Chọn lựa, chọn lọc
  • Senate: Thượng nghi viện, ban giám hiệu
  • Senior: Nhiều tuổi hơn, dành cho trẻ em trên 11t; người lớn tuổi hơn, sinh viên năm cuối trường trung học, cao đẳng
  • Series: Loạt, dãy, chuỗi
  • Series: Loạt
  • System: Hệ thống
  • Severe: Khắt khe, gay gắt (thái độ, cư xử); giản dị, mộc mạc (kiểu cách, trang phục, dung nhan)
  • Sewing: Sự khâu, sự may vá
  • Sexual: Giới tính, các vấn đề sinh lý
  • Shadow: Bóng, bóng tối, bóng râm, bóng mát
  • Shower: Vòi hoa sen, sự tắm vòi hoa sen
  • Signal: Dấu hiệu, tín hiệu; ra hiệu, báo hiệu
  • Silent: Im lặng, yên tĩnh
  • Silver: Bạc, đồng bạc; làm bằng bạc, trắng như bạc
  • Simple: Đơn giản
  • Singer: Ca sĩ
  • Sister: Chị, em gái
  • Sleeve: Tay áo, ống tay
  • Smooth: Nhẵn, trơn, mượt mà
  • Softly: Một cách mềm dẻo
  • Source: Nguồn
  • Spoken: Nói theo 1 cách nào đó
  • Speech: Sự nói, khả năng nói, lời nói, cách nói, bài nói
  • Spider: Con nhện
  • Spread: Trải, căng ra, bày ra; truyền bá
  • Spring: Mùa xuân
  • Square: Vuông, vuông vắn; dạng hình vuông, hình vuông
  • Stable: Ổn định, bình tĩnh, vững vàng; chuồng ngưa
  • Statue: Tượng
  • Steady: Vững chắc, vững vàng, kiến định
  • Sticky: Dính, nhớt
  • Strain: Sự căng thẳng, sự căng
  • Strean: Dòng suối
  • Stress: Sự căng thẳng; căng thẳng, ép, làm căng
  • Strict: Nghiêm khắc, chặt chẽ,, khắt khe
  • Strike: Đánh, đập, bãi công, đình công; cuộc bãi công, cuộc đình công
  • String: Dây, sợi dây
  • Stripe: Sọc, vằn, viền
  • Stroke: Cú đánh, cú đòn; cái vuốt ve, sự vuốt ve; vuốt ve
  • Strong: Khỏe, mạnh, bền, vững, chắc chắn
  • Sudden: Thình lình, đột ngột
  • Suffer: Chịu đựng, chịu thiệt hại, đau khổ
  • Suited: Hợp, phù hợp, thích hợp với
  • Sunday: Chủ nhật
  • Supply: Sự cung cấp, nguồn cung cấp; cung cấp, đáp ứng, tiếp tế
  • Surely: Chắc chắn
  • Survey: Sự nhìn chung, sự khảo sát; quan sát, nhìn chung, khảo sát, nghiên cứu
  • Survey: Sự nhìn chung, sự khảo sát; quan sát, nhìn chung, khảo sát, nghiên cứu
  • Symbol: Biểu tượng, ký hiệu
  • System: Hệ thống, chế độ

5. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ S gồm 7 chữ cái

  • Service: Dịch vụ
  • Several: Một vài
  • Serious: Đứng đắn, nghiêm trang
  • Sharply: Sắc, nhọn, bén
  • Special: Đặc biệt
  • Section: Phần
  • Singing: Sự hát, tiếng hát
  • Society: Xã hội
  • Science: Khoa học
  • Setting: Cài đặt
  • Sadness: Sự buồn rầu, sự buồn bã
  • Sailing: Sự đi thuyền
  • Support: Hỗ trợ
  • Satisfy: Làm thỏa mãn, hài lòng; trả (nợ), chuộc tội
  • Scratch: Cào, làm xước da; sự cào, sự trầy xước da
  • Subject: Môn học
  • Section: Mục, phần
  • Service: Sự phục vụ, sự hầu hạ
  • Serious: Nghiêm trọng
  • Student: Sinh viên
  • Servant: Người hầu, đầy tớ
  • Someone: Người nào đó
  • Similar: Giống nhau
  • Shelter: Sự nương tựa, sự che chở, sự ẩn náu; che chở, bảo vệ
  • Shocked: Bị kích động, bị va chạm, bị sốc
  • Shortly: Trong thời gian ngắn, sớm
  • Success: Sự thành công
  • Shower: Vòi hoa sen, sự tắm vòi hoa sen
  • Similar: Giống như, tương tự như
  • Sincere: Thật thà, thẳng thắng, chân thành
  • Skilful: Tài giỏi, khéo tay
  • Skilled: Có kỹ năng, có kỹ sảo, khẻo tay; có kinh nghiệm,, lành nghề
  • Smoking: Sự hút thuốc
  • Society: Xã hội
  • Soldier: Lính, quân nhân
  • Special: Đặc biệt, riêng biệt
  • Station: Trạm, điểm, đồn
  • Steeply: Dốc, cheo leo
  • Stiffly: Cứng, cứng rắn, kiên quyết
  • Stomach: Dạ dày
  • Strange: Xa lạ, chưa quén
  • Stretch: Căng ra, duỗi ra, kéo dài ra
  • Striped: Có sọc, có vằn
  • Succeed: Nối tiếp, kế tiếp; kế nghiệp, kế vị
  • Suppose: Cho rằng, tin rằng, nghĩ rằng
  • Surface: Mặt, bề mặt
  • Surname: Họ
  • Survive: Sống lâu hơn, tiếp tục sống, sống sót
  • Suspect: Nghi ngờ, hoài nghi; người khả nghi, người bị tình nghi
  • Sweater: Người ra mồ hôi,, kẻ bóc lột lao động

6. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ S gồm 8 chữ cái

  • Standard: Tiêu chuẩn
  • Secretly: Bí mật, riêng tư
  • Security: Bảo vệ
  • Severely: Khắt khe, gay gắt (thái độ, cư xử); giản dị, mộc mạc (kiểu cách, trang phục, dung nhan)
  • Strategy: Chiến lược
  • Superior: Cấp trên
  • Scissors: Cái kéo
  • Security: Sự an toàn, sự an ninh
  • Software: Phần mềm
  • Strength: Sức mạnh
  • Surprise: Ngạc nhiên
  • Sensible: Có óc xét đoán; hiểu, nhận biết được
  • Sentence: Câu
  • Separate: Khác nhau, riêng biệt; làm rời, tách ra, chia tay
  • Solution: Giải quyết
  • Sexually: Giới tính, các vấn đề sinh lý
  • Shocking: Gây ra căm phẫn, tồi tệ, gây kích động
  • Shooting: Sự bắn, sự phóng đi
  • Shopping: Sự mua sắm
  • Shoulder: Vai
  • Sideways: Ngang, từ một bên; sang bên
  • Singing: Sự hát, tiếng hát
  • Smoothly: Một cách êm ả, trôi chảy
  • Socially: Có tính xã hội
  • Software: Phần mềm
  • Somebody: Người nào đó
  • Somewhat: Đến mức độ nào đó, hơi, một chút
  • Southern: Thuộc phương Nam
  • Spelling: Sự viết chính tả
5 từ với các chữ cái t r a l năm 2022
Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ S gồm 8 chữ cái

7. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ S gồm 9 chữ cái

  • Secondary: Thứ hai
  • Statement: Tuyên bố
  • Situation: Tình hình
  • Satisfied: Hài lòng
  • Sometimes: Đôi khi
  • Something: Một thứ gì đó, cái gì đó
  • Selection: Sự lựa chọn
  • Sensitive: Nhạy cảm
  • Strategic: Chiến lược
  • Somewhere: Một vài nơi
  • Substance: Vị trí
  • Secretary: Thư ký

8. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ S gồm 10 chữ cái

  • Successful: Thành công
  • Scientific: Thuộc về khoa học
  • Strengthen: Củng cố
  • Subsequent: Tiếp theo
  • Succession: Sự kế thừa
  • Structural: Cấu trúc
  • Sympathize: Thông cảm
  • Subsidiary: Công ty con
  • Specialist: Chuyên gia, nhà chuyên môn
  • Statistics: Sự thống kê, số liệu thống kê
  • Supplement: Phần bổ sung
  • Sufficient: Đủ, đầy đủ
  • Submission: Nộp hồ sơ
  • Suggestion: Gợi ý
  • Supportive: Ủng hộ
  • Settlement: Giải quyết

9. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ S gồm 11 chữ cái

  • Stockholder: Chủ kho
  • Significant: Có ý nghĩa
  • Shareholder: Cổ đống
  • Statistical: Thống kê
  • Subdivision: Sự chia nhỏ, sự chia ra
  • Sensitivity: Nhạy cảm
  • Substantial: Đáng kể, bền bỉ
  • Streamlined: Sắp xếp hợp lý
  • Supervision: Giám đốc, sự giám thị
  • Scholarship: Học bổng, sự thông thái
  • Supermarket: Siêu thị
  • Synthesized: Tổng hợp
  • Spreadsheet: Bảng tính
  • Substantive: Thực chất
  • Speculation: Suy đoán, quan sát
  • Seventeenth: Thứ mười bảy
  • Segregation: Sự phân biệt
  • Suppression: Sự đàn áp, sự bãi bỏ
  • Sympathetic: Thông cảm
  • Spectacular: Cảnh sắc, đẹp mắt

10. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ S gồm 12 chữ cái

  • Streetwalker: Người đi đường
  • Schoolmaster: Hiệu trưởng, thầy giáo
  • Sectionalism: Chủ nghĩa phân biệt
  • Subjectivism: Chủ nghĩa chủ quan
  • Straightedge: Cạnh thẳng, góc thẳng
  • Stupefaction: Sự ngạc nhiên, sự sửng sốt
  • Subcomponent: Thành phần phụ
  • Sensorimotor: Cảm biến

11. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ S gồm 13 chữ cái

  • Semiconductor: Chất bán dẫn
  • Socioeconomic: Kinh tế xã hội
  • Significative: Có ý nghĩa
  • Sophisticated: Tinh vi
  • Supercomputer: Siêu máy tính
  • Schoolteacher: Giáo viên
  • Specification: Sự chỉ rõ
  • Semicivilized: Bán văn minh
  • Subcontractor: Nhà thầu phụ
  • Supersensible: Siêu phàm, siêu cảm giác

12. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ S gồm 14 chữ cái

  • Susceptibility: Sự nhạy cảm
  • Superstructure: Cấu trúc thượng tầng
  • Superscription: Ghi trên đâu đó
  • Specialization: Chuyên môn hóa
  • Sensationalism: Chủ nghĩa giật gân
  • Stratification: Sự phân tầng
  • Straightjacket: Áo khoác
  • Sentimentalize: Tình cảm hóa
  • Seroconversion: Chuyển đổi huyết thanh
  • Supercontinent: Siêu lục địa

13. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ S gồm 15 chữ cái

  • Superconducting: Siêu dẫn
  • Semitransparent: Bán trong suốt
  • Sympathomimetic: Giao cảm
  • Straightforward: Thẳng thắn, chân thật
  • Supersaturation: Bão hòa
  • Supernaturalism: Thuyết siêu nhiên
  • Subprofessional: Chuyên nghiệp
  • Semisubmersible: Bán trôi chảy
  • Supernutritions: Siêu dinh dưỡng
  • Superintendence: Giám thị
5 từ với các chữ cái t r a l năm 2022
Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ S gồm 15 chữ cái

Trên đây là 380+ từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ S4Life English Center (e4Life.vn) tổng hợp được. Hy vọng đã  giúp cho bạn tự tin hơn với vốn tự vựng của mình!

Đánh giá bài viết

[Total: 2 Average: 5]

Đường mòn là một từ có thể chơi được!

Hãy xem một số định nghĩa của người tìm từ của đường mòn:

  • để tụt hậu hoặc nán lại phía sau
  • đi sau với ý định bắt
  • di chuyển, tiến hành, hoặc đi bộ kéo dài hoặc chậm
  • Kéo lỏng lẻo dọc theo một bề mặt; Cho phép quét mặt đất
  • Bằng chứng chỉ ra một giải pháp khả thi

Từ Unscrambler Kết quả | Đường mòn không vân vân

Những từ được làm từ đường mòn chữ cái

Những từ hợp lệ không được tạo ra từ ANAGrams of Trail. Có bao nhiêu từ trong đường mòn? Có 44 từ được tìm thấy phù hợp với truy vấn của bạn. Chúng tôi đã giải phóng các chữ cái (AILRT) & nbsp; để lập danh sách tất cả các kết hợp từ được tìm thấy trong các trò chơi tranh chấp từ phổ biến; Scrabble, từ với bạn bè và twist twist và các trò chơi từ tương tự khác. Nhấp vào các từ để xem các định nghĩa và chúng có giá trị bao nhiêu điểm trong trò chơi chữ của bạn!44 words found that match your query. We have unscrambled the letters trail (ailrt) to make a list of all the word combinations found in the popular word scramble games; Scrabble, Words with Friends and Text Twist and other similar word games. Click on the words to see the definitions and how many points they are worth in your word game!

Có 5 chữ cái trong đường mòn. Tìm các từ tiếng Anh được tạo ra bởi đường mòn vô địch.5 letters in trail. Find English words made by unscrambling letters trail.

Nơi nào khác có thể giúp đỡ?

Hoàn thành con đường mòn? Kiểm tra chúng tôi với bộ chữ cái được xáo trộn tiếp theo của bạn! Chúng tôi nhanh chóng biết những từ không rõ ràng để tối đa hóa lời nói của bạn với điểm bạn bè, điểm số Scrabble hoặc tăng tốc độ trò chơi xoắn văn bản tiếp theo của bạn! Chúng tôi thậm chí có thể giúp một con đường mòn và các từ khác cho các trò chơi như Boggle, Wordle, Scrabble Go, Pictoword, Cryptogram, SpellTower và một loạt các trò chơi tranh giành từ khác. Cung cấp cho chúng tôi các chữ cái ngẫu nhiên hoặc các từ không được ghi lại và chúng tôi sẽ trả lại tất cả các từ hợp lệ trong từ điển tiếng Anh sẽ giúp ích.

Từ nhanh nhất Unscrambler!

Rất nhiều trò chơi từ liên quan đến việc tạo ra các từ được tạo ra bởi các chữ cái không thể vượt qua được trên đồng hồ - vì vậy chúng tôi đảm bảo rằng chúng tôi sẽ nhanh chóng! Kiểm tra chúng tôi khi bạn tiếp theo với đồng hồ.

Cách sử dụng công cụ chữ cái không rõ ràng của chúng tôi một cách nhanh chóng:

Cần từ một cách nhanh chóng? Đây là cách đảm bảo bạn nhanh như chớp!

  1. Chuẩn bị sẵn sàng Unscramblex trong một cửa sổ khác hoặc trên một thiết bị khác
  2. Đợi lời nói của bạn với bạn bè, xoắn văn bản hoặc scrabble
  3. Ngay sau khi các chữ cái của bạn xuất hiện, chuyển sang uncramblex và nhập chúng vào hộp không được điều chỉnh
  4. Nhanh chóng chọn từ phù hợp cho trò chơi của bạn và chơi nó cho điểm tối đa!

5 từ với các chữ cái t r a l năm 2022

5 từ với các chữ cái t r a l năm 2022

  • Danh sách các từ
  • Móc từ
  • Bingo thân cây
  • Trò chơi

5 từ với các chữ cái t r a l năm 2022

Bắt đầu với các kết thúc với chứa

  • Nhập một từ để xem nó có thể chơi được không (tối đa 15 chữ cái).
  • Nhập bất kỳ chữ cái nào để xem những từ nào có thể được hình thành từ chúng.
  • Sử dụng tối đa hai "?" ký tự ký tự đại diện để đại diện cho gạch trống hoặc bất kỳ chữ cái nào.

Đừng hiển thị điều này một lần nữa

Đường mòn là một từ có thể chơi được

`

Động từ

Trailed, Trailing, Trails, trailing, trails

để kéo dọc theo một bề mặt

37 từ có thể chơi có thể được thực hiện từ "đường mòn"

Bình luận

Điều gì khiến bạn muốn tìm kiếm dấu vết? Bao gồm bất kỳ ý kiến ​​và câu hỏi bạn có về từ này.trail? Include any comments and questions you have about this word.

Đường mòn không ngao

Chơi trò chơi Wordle

Đường mòn không được thông qua từ vô nghĩa mạnh mẽ của chúng tôi mang lại 37 từ khác nhau. 37 Anagram của đường mòn đã được tìm thấy bằng các chữ cái vô địch trong T R A I L. through our powerful word unscrambler yields 37 different words. 37 anagrams of trail were found by unscrambling letters in T R A I L.

Các từ trong các chữ cái t r a i l được nhóm theo số chữ cái của mỗi từ. Tổng cộng 37 từ không được phân loại được phân loại như sau; T R A I L are grouped by number of letters of each word. Total 37 unscrambled words are categorized as follows;

  • Danh sách 5 từ chữ chứa 2 từ không được ghi lại.
  • Danh sách 4 từ chữ chứa 13 từ không được ghi lại.
  • Danh sách 3 từ chữ chứa 13 từ không được ghi lại.
  • Danh sách 2 chữ cái chứa 9 từ không được ghi lại.
  • Đoạn đã bị xáo trộn với hai từ
  • ANAGRAM CỦA TRAIL

Tất cả chúng ta đều yêu thích các trò chơi chữ, phải không? Mọi người từ trẻ đến cũ yêu thích các trò chơi chữ. Chúng tôi nhớ những ngày mà chúng tôi thường chơi trong gia đình, khi chúng tôi đang lái xe trong xe và chúng tôi đã chơi trò chơi dẫn xuất từ ​​chữ cái cuối cùng. Cho dù bạn chơi Scrabble hay văn bản xoắn hoặc từ với bạn bè, tất cả đều có các quy tắc tương tự. Nhưng đôi khi nó làm chúng ta khó chịu khi có những từ chúng ta không thể tìm ra. Trên thực tế, những gì chúng ta cần làm là nhận được một số từ không thông báo. Một số người gọi đó là gian lận, nhưng cuối cùng, một chút giúp đỡ không thể nói là làm tổn thương bất cứ ai. Rốt cuộc, nhận được sự giúp đỡ là một cách để học hỏi. Những gì bạn cần làm là nhập các chữ cái bạn đang tìm kiếm trong hộp văn bản trên và nhấn phím tìm kiếm. Ví dụ, bạn đã bao giờ tự hỏi những từ bạn có thể thực hiện với những chữ cái này. Từ của chúng tôi Unscrambler hay nói cách khác, người giải quyết Anagram có thể tìm thấy câu trả lời trong chớp mắt và nói 37 từ được tìm thấy bằng cách bỏ qua các chữ cái này.TRAIL. Our word unscrambler or in other words anagram solver can find the answer with in the blink of an eye and say 37 words found by unscrambling these letters TRAIL.

Chơi trò chơi chữ là một niềm vui.

Hầu hết các từ không được ghi lại trong danh sách 3 từ chữ. Đường mòn là 5 chữ cái. Có 2 trong số 5 từ không được ghi lại vì vậy điều này có nghĩa là có những từ được tìm thấy với cùng một số chữ cái trong đường mòn. Bạn có thể tìm thấy những từ nào không được ghi lại từ danh sách bên dưới. Đường mòn có 8 định nghĩa. Định nghĩa về đường mòn có thể được tìm thấy dưới đây;

Định nghĩa của đường mòn

Trail A hoặc dấu vết còn lại bởi một thứ gì đó đã đi qua NounObject Trail một con đường hoặc theo dõi một cách thô bạo qua các bằng chứng dẫn đầu của đất nước hoang dã hoặc đồi núi. Di chuyển, tiến hành, hoặc đi bộ kéo một cách một cách một cách nghiêm túc hoặc từ từ treo xuống để kéo dọc theo đường mòn Verbcontact Trail kéo lỏng lẻo dọc theo một bề mặt; Cho phép quét các nguyên đơn đấtnoun object trail a path or track roughly blazed through wild or hilly country noun artifact lead evidence pointing to a possible solution noun cognition drag to lag or linger behind verb motion chase go after with the intent to catch verb motion trail move, proceed, or walk draggingly or slowly verb motion trail hang down so as to drag along the ground verb contact trail drag loosely along a surface; allow to sweep the ground verb contact

Xem Định nghĩa về đường mòn trong Merriam Webster

Từ từ các chữ cái t r a i l

Các từ được làm từ các chữ cái t r a i l có thể được tìm thấy dưới đây.

5 chữ


2 từ 5 chữ cái khác nhau được thực hiện bởi các chữ cái không được ghi lại từ đường mòn được liệt kê dưới đây.unscrambling letters from trail listed below.

  • Đường mòn
  • thử nghiệm

2 chữ


9 từ 2 chữ cái khác nhau được thực hiện bởi các chữ cái không được ghi lại từ đường mòn được liệt kê dưới đây.unscrambling letters from trail listed below.

  • Ti
  • li
  • tại
  • Ta
  • AR
  • al
  • LA
  • ai

Không bị xáo trộn hai từ ngữ của đường mònanagrams of trail


Danh sách dưới đây chứa các phương pháp của đường mòn được thực hiện bằng cách sử dụng hai kết hợp từ khác nhau.

Chúng tôi không thể tìm thấy bất kỳ hai từ cách của đường mòn.


TheUncrambled.com không chính thức hoặc không chính thức được chứng thực hoặc liên quan đến Scrabble®, Mattel, Spear, Hasbro. Trang này chỉ để phục vụ mục đích giải trí. Scrabble® là một nhãn hiệu đã đăng ký. Tất cả các quyền sở hữu trí tuệ trong và cho trò chơi đều thuộc sở hữu tại Hoa Kỳ và Canada bởi Hasbro Inc., và trên khắp phần còn lại của thế giới bởi J.W. Spear & Sons Limited của Maidenhead, Berkshire, Anh, một công ty con của Mattel Inc.

Từ nào có tral trong đó?

astral..
astral..
mitral..
citral..
estral..
retral..
antral..
strale..
tralee..

Một số từ có 5 chữ cái là gì?

11 Từ 5 chữ cái khác thường để khởi động trò chơi Wordle tiếp theo của bạn..
Adieu.Adieu có nghĩa là giống như lời tạm biệt.....
TARES.Bất kỳ loại cây vetch nào khác nhau, chẳng hạn như Vicia Hirsuta (Tare tóc) của Eurasia và Bắc Phi ..
Soare.....
Ducat.....
CẦU CƠ.....
Carom.....
Ergot.....
CRAIC..

Từ 5 chữ cái với y là gì?

5 chữ cái bắt đầu bằng Y.

Từ 5 chữ cái với Q là gì?

5 chữ cái bắt đầu bằng Q.