5 chữ cái với các chữ cái r e e năm 2022

Chắc hẳn bạn cũng biết rằng chữ cái là khởi nguồn của mọi ngôn ngữ. Tất nhiên tiếng Anh cũng không phải là một ngoại lệ. Bảng chữ cái tiếng Anh rất cần thiết nếu bạn là một người mới bắt đầu học tiếng Anh, nó ảnh hưởng tới lộ trình học cũng như kiến thức của bạn sau này. Thế nhưng, việc không hiểu rõ bảng chữ cái, thậm chí là không nắm chắc cách đọc bảng chữ cái tiếng Anh lại là một điều khá phổ biến. Đặc biệt là đối với các bạn mới bắt đầu và tự học tiếng Anh giao tiếp tại nhà.

Đừng lo lắng quá, bài viết này Tiếng Anh Free sẽ sẽ giới thiệu đến các bạn bảng chữ cái tiếng Anh và phiên âm chuẩn nhất nhé. Nào, hãy cùng tìm hiểu và note lại cho mình những kiến thức quan trọng này ngay nhé!

Bảng chữ cái tiếng Anh

5 chữ cái với các chữ cái r e e năm 2022

Học bảng chữ cái tiếng Anh

Bảng chữ cái tiếng Anh gồm 26 chữ cái. Trong đó 5 chữ cái nguyên âm (vowel letter) và 21 chữ cái phụ âm (consonant letter), bắt đầu với A và được kết thúc bằng Z. Phần lớn bảng chữ cái tiếng Anh sẽ có cách viết tương đương giống với các chữ cái trong bảng chữ cái tiếng Việt.

5 chữ cái với các chữ cái r e e năm 2022

Cách học bảng chữ cái tiếng Anh

Các chữ cái nguyên âm trong tiếng Anh

Bao gồm 5 chữ cái nguyên âm: A, E, I, O, U.

Các chữ cái phụ âm trong tiếng Anh

Bao gồm 21 chữ cái phụ âm: B, C, D, F, G, H, J, K, L, M, N, P, Q, R, S, T, V, W, X, Y, Z.

Để học bảng chữ cái tiếng Anh dễ dàng và hiệu quả hơn, phân biệt được giữa các chữ cái nguyên âm và phụ âm, người học có thể tự sắp xếp các chữ cái nguyên âm theo thứ tự U E O A I, hoặc có thể liên tưởng đến từ uể oải trong tiếng Việt để cho dễ nhớ. Những chữ cái còn lại sẽ là các phụ âm. Mỗi nguyên âm và phụ âm có thể có những cách đọc khác nhau tùy thuộc vào từng từ nó cấu tạo thành.

Ví dụ như: chữ cái nguyên âm “a” trong từ “make” – /meik/ sẽ được phát âm là /ei/, tuy nhiên trong từ mad – /mæd/ lại được phát âm là /æ/. Bởi vậy để học phát âm tiếng Anh hiệu quả thì việc phát âm của từ bạn cần phải thường xuyên sử dụng, ứng dụng và tiếp xúc với từ để nhớ được cách phát âm chuẩn nhất. Bạn hoàn toàn có thể tự tìm cho bản thân những phương pháp học từ vựng hiệu quả mỗi ngày.

Phiên âm bảng chữ cái tiếng Anh chi tiết nhất

Phiên âm cũng như cách đọc bảng chữ cái tiếng Anh đều được dựa trên bảng phiên âm quốc tế IPA.

5 chữ cái với các chữ cái r e e năm 2022

Phiên âm bảng chữ cái tiếng Anh

IPA (International Phonetic Alphabet) là tên viết tắt của Bảng ký hiệu ngữ âm quốc tế. Giống như trong tiếng Việt, bảng phiên âm quốc tế IPA bao gồm các nguyên âm và phụ âm. Trong đó có tất cả 20 nguyên âm và 24 phụ âm, 2 nguyên âm ghép lại với nhau tạo thành 1 nguyên âm ghép. Đây là các âm cơ bản bạn bắt buộc phải nắm được để tự học phát âm tiếng Anh tại nhà thành công.

1. Nguyên âm tiếng Anh (vowel sounds)

Nguyên âm thông thường sẽ được hiểu là những dao động của thanh quản hoặc là những âm mà khi ta phát ra âm thì luồng khí đi từ thanh quản lên môi không bị bất kỳ cản trở nào. Nguyên âm có thể tự đứng riêng biệt cũng như đứng trước hay sau các phụ âm.

Nguyên âm bao gồm 12 nguyên âm đôi 8 nguyên âm đơn.

5 chữ cái với các chữ cái r e e năm 2022

Nguyên âm đơn và nguyên âm đôi

Step Up chia sẻ một số lưu ý với bạn khi phát âm các nguyên âm trong bảng chữ cái IPA:

  • Dây thanh quản rung khi phát âm các nguyên âm (vì các nguyên âm đều là những âm hữu thanh, khi phát âm luồng khí đi từ cổ họng qua môi)
  • Âm /ɪə / và /aʊ/: Khi phát âm 2 âm này cần phải phát âm đủ hai thành tố của âm, chuyển âm từ trái qua phải, âm đứng trước sẽ được phát âm dài hơn so với âm đứng sau một chút.
  • Với các nguyên âm không cần dùng đến răng nhiều thì khi phát âm không cần chú ý đến vị trí đặt răng

2. Phụ âm tiếng Anh (Consonant sound)

Phụ âm được hiểu là âm phát từ thanh quản qua miệng hoặc những âm khi phát ra thì luồng khí từ thanh quản lên môi bị cản trở, bị tắc.

Ví dụ như: lưỡi va chạm với môi, răng, hai môi va chạm… trong quá trình phát âm. Phụ âm chỉ phát ra thành tiếng trong lời nói chỉ khi được phối hợp với nguyên âm.

Phụ âm bao gồm 8 phụ âm vô thanh (các phụ âm màu xanh lục đậm:/p/, /f/, /t/,…), 8 phụ âm hữu thanh (các phụ âm xanh lá cây tươi (/b/, /v/,…) và 6 phụ âm khác (các phụ âm còn lại).

Note lại ngay 7 trang web học phát âm tiếng Anh chuẩn giúp bản thân có thể tự học phát âm tiếng Anh ngay tại nhà cũng như tối ưu thời gian và đạt hiệu quả tốt nhất:

  • Web phát âm tiếng Anh

5 chữ cái với các chữ cái r e e năm 2022

Các phụ âm trong bảng phiên âm Quốc tế IPA

Cách đọc các phụ âm

5 chữ cái với các chữ cái r e e năm 2022

Phụ âm và cách đọc

Các lưu ý khi phát âm các phụ âm

1. Khi phát âm với môi:

  • Chu môi: /∫/, /ʒ/, /dʒ/, /t∫/
  • Môi mở vừa phải (các âm khó): /ɪ/, /ʊ/, /æ/
  • Môi tròn và thay đổi: /u:/, /əʊ/
  • Lưỡi, răng: /f/, /v/

2. Khi phát âm với lưỡi:

  • Đầu lưỡi cong lên chạm nướu:  /t/, /d/, /t∫/, /dʒ /, /η/, /l/
  • Đầu lưỡi cong lên chạm ngạc cứng: / ɜ: /, / r /.
  • Nâng cao cuống lưỡi: /ɔ:/, /ɑ:/, /u:/, /ʊ/, /k/, /g/, /η/
  • Răng, lưỡi: /ð/, /θ/.

3/ Khi phát âm với dây thanh:

  • Rung (hữu thanh) đối với các phụ âm: /b/, /d/, /g/, /v/, /z/, /m/, /n/, /w/, /j/, /dʒ/, /ð/, /ʒ/
  • Không rung (vô thanh) đối với các phụ âm: /p/, /t/, /k/, /f/, /s/, /h/, /∫/, /θ/, /t∫/

Phiên âm chữ cái trong tiếng Anh

Bạn có thể thấy ở bên trên, mỗi chữ cái nguyên âm sẽ có những cách đọc khác nhau trong các từ và các trường hợp, tình huống khác nhau. Thế nhưng, chữ cái nguyên âm cũng sẽ có các cách đọc nhất định dựa trên các nguyên âm IPA khác nhau. Hầu hết phiên âm các chữ cái tiếng Anh được ghép từ 1 nguyên âm và 1 phụ âm, ở đây các bạn đánh vần dựa trên cách đọc của từng nguyên âm và phụ âm giống như cách đánh vần trong tiếng Việt.

5 chữ cái với các chữ cái r e e năm 2022

Cách đọc bảng chữ cái tiếng Anh

Lưu ý: Với chữ cái Z, đây là chữ cái ít xuất hiện nhất trong các từ tiếng Anh và cũng có cách phát âm khá đơn giản. Tuy nhiên sẽ có 2 cách để phát âm chữ cái này, có thể phát âm là /zed/ như trong hình, hoặc phát âm là /zi:/.

Trên đây là bảng chữ cái tiếng Anh chuẩn nhất dành cho người học tiếng Anh. Việc học bảng chữ cái tiếng Anh tốt sẽ là nền tảng vô cùng quan trọng cho cả quá trình học tập sau này. Sau đó bạn sẽ học từ vựng mỗi ngày để có thể sử dụng tiếng Anh hiệu quả. Cuốn sách Hack Nãocung cấp 1500 từ vựng tiếng Anh cơ bản cho người học là một gợi ý hấp dẫn.

Nếu bạn là người mới bắt đầu, tham khảo thêm khóa học online nền tảng tiếng Anh từ A-Z của Step Up để có được hướng dẫn từ phương pháp, phát âm, ngữ pháp, giao tiếp. Hướng dẫn chi tiết cho bạn lộ trình từ khi là người mất gốc cho đến khi thành theo tiếng Anh. Ngoài ra, kết hợp thêm các cách học khác qua nhạc, phim, tranh ảnh,…để ghi nhớ lâu hơn và tạo niềm đam mê với ngôn ngữ.

Kết quả

5 chữ cái (53 tìm thấy)(53 found)

AGREE,BOREE,BREED,BREEM,BREER,BREES,CREED,CREEK,CREEL,CREEP,CREES,DOREE,DREED,DREER,DREES,FREED,FREER,FREES,FREET,GREED,GREEK,GREEN,GREES,GREET,HIREE,KREEP,LAREE,PREED,PREEN,PREES,PUREE,RAREE,REECH,REEDE,REEDS,REEDY,REEFS,REEFY,REEKS,REEKY,REELS,REENS,REEST,REEVE,SAREE,SCREE,SIREE,SOREE,SPREE,THREE,TREED,TREEN,TREES,REE,BOREE,BREED,BREEM,BREER,BREES,CREED,CREEK,CREEL,CREEP,CREES,DOREE,DREED,DREER,DREES,FREED,FREER,FREES,FREET,GREED,GREEK,GREEN,GREES,GREET,HIREE,KREEP,LAREE,PREED,PREEN,PREES,PUREE,RAREE,REECH,REEDE,REEDS,REEDY,REEFS,REEFY,REEKS,REEKY,REELS,REENS,REEST,REEVE,SAREE,SCREE,SIREE,SOREE,SPREE,THREE,TREED,TREEN,TREES,

Bạn có thể tạo 53 từ 5 chữ với REE theo từ điển Scrabble US và Canada.5-letter words with ree according to the Scrabble US and Canada dictionary.

5 chữ cái với các chữ cái r e e năm 2022

Tìm kiếm những từ có chứa các chữ cái "ree" cho các trò chơi từ như scrabble hoặc từ với bạn bè?Đây là trang cho bạn.

Danh sách này chứa tất cả 958 từ ghi điểm có chứa các chữ cái "ree", được tổ chức theo số lượng chữ cái mà từ này có.

Ree là một từ Scrabble có thể chơi được!

Nội dung

  • Những từ ghi điểm cao nhất với ree
  • 11 chữ cái với ree
  • 10 chữ cái với ree
  • Từ 9 chữ cái với ree
  • 8 chữ cái với ree
  • 7 chữ cái với ree
  • Từ 6 chữ cái với ree
  • 5 chữ cái với ree
  • 4 chữ cái với ree
  • 3 chữ cái với ree
  • Câu hỏi thường gặp về các từ với REE

Những từ ghi điểm cao nhất với ree

Bạn muốn đi thẳng vào những từ sẽ giúp bạn có được số điểm tốt nhất?Dưới đây là tất cả các từ ghi điểm cao nhất với REE, không bao gồm tiền thưởng 50 điểm nếu họ sử dụng bảy chữ cái.

Những từ hàng đầu với reeĐiểm ScrabbleTừ với điểm bạn bè
REEXPEL16 18
Tuân thủ lại18 20
Zareeba18 19
gió18 19
tủ đông19 19
đóng băng19 19
đường cao tốc16 15
Reenjoy17 19
repject16 19
ngậm ngùi19 20

958 từ Scrabble có chứa ree

11 từ chữ với ree

  • antifreezes23
  • backstreets19
  • bescreening16
  • breechblock26
  • breechcloth23
  • breechclout20
  • chivareeing20
  • colorbreeds16
  • corroborees15
  • crossbreeds16
  • deepfreezes26
  • disagreeing14
  • discreetest14
  • filagreeing16
  • filigreeing16
  • freebooters16
  • freebooting17
  • freehearted18
  • freeholders18
  • freelancers16
  • freelancing17
  • freeloaders15
  • freeloading16
  • freemartins16
  • freemasonry19
  • freestylers17
  • freethinker21
  • freewheeled21
  • freewheeler20
  • freewriting18
  • freewritten17
  • greenbacker20
  • greenbriers14
  • greenfields16
  • greengrocer15
  • greenhearts15
  • greenhouses15
  • greenkeeper18
  • greenlights16
  • greenmailed15
  • greenmailer14
  • greennesses12
  • greenockite18
  • greenshanks19
  • greenstones12
  • greenstuffs18
  • greenswards16
  • greenwashes18
  • inbreedings15
  • interbreeds14
  • millidegree15
  • multiscreen15
  • nonbreeders14
  • nonbreeding15
  • nonfreezing24
  • outbreeding15
  • outpreening14
  • peppertrees17
  • preelecting16
  • preelection15
  • preelectric17
  • preemergent16
  • preeminence17
  • preemptions17
  • preenacting16
  • preerecting16
  • preexciting23
  • preexempted25
  • preexistent20
  • preexisting21
  • preexposing23
  • prefreezing26
  • prescreened16
  • reedinesses12
  • reeducating15
  • reeducation14
  • reeducative17
  • reelections13
  • reelevating15
  • reembarking20
  • reembodying20
  • reembracing18
  • reembroider16
  • reemergence16
  • reemissions13
  • reemphasize27
  • reemploying19
  • reenactment15
  • reencounter13
  • reenergized22
  • reenergizes21
  • reenforcing17
  • reengineers12
  • reengraving16
  • reenlarging13
  • reenlisting12
  • reenrolling12
  • reenslaving15
  • reenthroned15
  • reenthrones14
  • reentrances13
  • reequipment24
  • reequipping25
  • reescalated14
  • reescalates13
  • reestablish16
  • reestimated14
  • reestimates13
  • reevaluated15
  • reevaluates14
  • reexamining21
  • reexecuting21
  • reexhibited24
  • reexpelling21
  • reexplained21
  • reexploring21
  • reexporting21
  • reexposures20
  • reexpressed21
  • reexpresses20
  • rescreening14
  • saddletrees13
  • screechiest18
  • screenlands14
  • screenplays18
  • shivareeing18
  • singletrees12
  • smithereens16
  • streetlamps15
  • streetlight15
  • streetscape15
  • subfreezing26
  • swingletree15
  • threepences18
  • transferees14
  • treehoppers18
  • unbreeching19
  • whiffletree23
  • whippletree21
  • windscreens17
  • wintergreen15

10 chữ cái với ree

  • agreements13
  • antifreeze22
  • backstreet18
  • bescreened15
  • breechings18
  • breezeless21
  • breezeways27
  • breeziness21
  • careerisms14
  • careerists12
  • chickarees21
  • colorbreed15
  • conferrees15
  • corroboree14
  • creepiness14
  • crossbreed15
  • crosstrees12
  • deepfreeze25
  • discreeter13
  • discreetly16
  • evergreens14
  • fenugreeks18
  • fillagreed15
  • fillagrees14
  • freebasers15
  • freebasing16
  • freeboards16
  • freebooted16
  • freebooter15
  • freedwoman19
  • freedwomen19
  • freehanded18
  • freeholder17
  • freelanced16
  • freelancer15
  • freelances15
  • freeloaded15
  • freeloader14
  • freemartin15
  • freemasons15
  • freenesses13
  • freestones13
  • freestyler16
  • freestyles16
  • freewheels19
  • freewrites16
  • freezingly26
  • greediness12
  • greenbacks19
  • greenbelts13
  • greenbrier13
  • greeneries11
  • greenfield15
  • greenfinch19
  • greenflies14
  • greengages13
  • greenheads15
  • greenheart14
  • greenhorns14
  • greenhouse14
  • greenlight15
  • greenlings12
  • greenmails13
  • greenrooms13
  • greensands12
  • greenshank18
  • greenstone11
  • greenstuff17
  • greensward15
  • greenwings15
  • greenwoods15
  • inbreeders13
  • inbreeding14
  • indiscreet13
  • interbreed13
  • nonbreeder13
  • outpreened13
  • overbreeds16
  • peppertree16
  • pistareens12
  • postfreeze24
  • preediting14
  • preelected15
  • preembargo17
  • preeminent14
  • preempting17
  • preemption16
  • preemptive19
  • preemptors16
  • preenacted15
  • preerected15
  • preethical17
  • preexcited22
  • preexcites21
  • preexempts23
  • preexisted20
  • preexposed22
  • preexposes21
  • prefreezes24
  • prescreens14
  • rebreeding14
  • reedifying18
  • reeditions11
  • reeducated14
  • reeducates13
  • reejecting20
  • reelecting13
  • reelection12
  • reelevated14
  • reelevates13
  • reeligible13
  • reembarked19
  • reembodied16
  • reembodies15
  • reembraced17
  • reembraces16
  • reemerging14
  • reemission12
  • reemitting13
  • reemphases17
  • reemphasis17
  • reemployed18
  • reenacting13
  • reenactors12
  • reendowing15
  • reenergize20
  • reenforced16
  • reenforces15
  • reengaging13
  • reengineer11
  • reengraved15
  • reengraves14
  • reenjoying21
  • reenlarged12
  • reenlarges11
  • reenlisted11
  • reenrolled11
  • reenslaved14
  • reenslaves13
  • reentering11
  • reenthrone13
  • reentrance12
  • reentrants10
  • reequipped24
  • reerecting13
  • reescalate12
  • reestimate12
  • reevaluate13
  • reexamined20
  • reexamines19
  • reexecuted20
  • reexecutes19
  • reexhibits22
  • reexpelled20
  • reexplains19
  • reexplored20
  • reexplores19
  • reexported20
  • reexposing20
  • reexposure19
  • refereeing14
  • refreezing23
  • regreening12
  • regreeting12
  • rescreened13
  • saddletree12
  • screechers17
  • screechier17
  • screeching18
  • screenable14
  • screenfuls15
  • screenings13
  • screenland13
  • screenplay17
  • singletree11
  • skreeghing19
  • stingarees11
  • streetcars12
  • streetlamp14
  • streetwise13
  • sunscreens12
  • threepence17
  • threepenny18
  • threescore15
  • threesomes15
  • transferee13
  • treehopper17
  • treehouses13
  • treenwares13
  • unbreeched18
  • unbreeches17
  • unfreedoms16
  • unfreezing23
  • unscreened13
  • windscreen16

9 chữ cái với ree

  • acquirees20
  • agreeable12
  • agreeably15
  • agreement12
  • axletrees16
  • bescreens13
  • bourtrees11
  • breeching17
  • breedings13
  • breezeway26
  • breeziest20
  • bystreets14
  • camporees15
  • careeners11
  • careening12
  • careerers11
  • careering12
  • careerism13
  • careerist11
  • chickaree20
  • chivareed18
  • chivarees17
  • conferees14
  • conferree14
  • creepages14
  • creepiest13
  • creeshing15
  • crosstree11
  • decreeing13
  • disagreed12
  • disagrees11
  • dungareed12
  • dungarees11
  • evergreen13
  • fenugreek17
  • filagreed14
  • filagrees13
  • filigreed14
  • filigrees13
  • fillagree13
  • freebased15
  • freebaser14
  • freebases14
  • freeboard15
  • freeboots14
  • freeholds16
  • freelance14
  • freeloads13
  • freemason14
  • freestone12
  • freestyle15
  • freewares15
  • freewheel18
  • freewrite15
  • freewrote15
  • freezable23
  • greediest11
  • greedless11
  • greedsome13
  • greegrees11
  • greenback18
  • greenbelt12
  • greenbugs13
  • greengage12
  • greenhead14
  • greenhorn13
  • greeniest10
  • greenings11
  • greenlets10
  • greenling11
  • greenmail12
  • greenness10
  • greenroom12
  • greensand11
  • greensick16
  • greenwash16
  • greenways16
  • greenwing14
  • greenwood14
  • greetings11
  • heartfree15
  • inbreeder12
  • jamborees20
  • kedgerees15
  • murderees12
  • newsreels12
  • noncareer11
  • nondegree11
  • offscreen17
  • outbreeds12
  • outpreens11
  • overbreed15
  • pedigreed14
  • pedigrees13
  • pistareen11
  • preedited13
  • preelects13
  • preempted16
  • preemptor15
  • preenacts13
  • preerects13
  • preexcite20
  • preexempt22
  • preexilic20
  • preexists18
  • preexpose20
  • prefreeze23
  • prescreen13
  • puggarees13
  • rapparees13
  • reearning10
  • reechiest14
  • reechoing15
  • reedbirds13
  • reedbucks18
  • reedified14
  • reedifies13
  • reediness10
  • reediting11
  • reedition10
  • reedlings11
  • reeducate12
  • reejected19
  • reelected12
  • reelevate12
  • reembarks17
  • reembrace15
  • reemerged13
  • reemerges12
  • reemitted12
  • reemploys16
  • reenacted12
  • reenactor11
  • reendowed14
  • reenforce14
  • reengaged12
  • reengages11
  • reengrave13
  • reenjoyed20
  • reenlarge10
  • reenlists9
  • reenrolls9
  • reenslave12
  • reentered10
  • reentrant9
  • reentries9
  • reerected12
  • reevoking17
  • reexamine18
  • reexecute18
  • reexhibit21
  • reexplain18
  • reexplore18
  • reexports18
  • reexposed19
  • reexposes18
  • reexpress18
  • refreezes21
  • regreened11
  • regreeted11
  • rescreens11
  • rooftrees12
  • sangarees10
  • screeched17
  • screecher16
  • screeches16
  • screeding13
  • screeners11
  • screenful14
  • screening12
  • shagreens13
  • shikarees16
  • shivareed16
  • shivarees15
  • shoetrees12
  • skreeghed18
  • squireens18
  • stingaree10
  • streekers13
  • streeking14
  • streeling10
  • streetcar11
  • subbreeds14
  • sunscreen11
  • threefold16
  • threeping15
  • threesome14
  • treehouse12
  • treelawns12
  • treenails9
  • treenware12
  • unfreedom15
  • unfreeing13
  • unfreezes21
  • unreelers9
  • unreeling10
  • unreeving13
  • yestreens12

8 chữ cái với ree

  • acquiree19
  • agreeing10
  • amreetas10
  • axletree15
  • bescreen12
  • bourrees10
  • bourtree10
  • breeched16
  • breeches15
  • breeders11
  • breeding12
  • breezier19
  • breezily22
  • breezing20
  • bystreet13
  • camporee14
  • careened11
  • careener10
  • careered11
  • careerer10
  • carefree13
  • chivaree16
  • cicorees12
  • conferee13
  • creeling11
  • creepage13
  • creepers12
  • creepier12
  • creepies12
  • creepily15
  • creeping13
  • creeshed14
  • creeshes13
  • decreers11
  • disagree10
  • discreet11
  • dungaree10
  • filagree12
  • filarees11
  • filigree12
  • freebase13
  • freebees13
  • freebies13
  • freeboot13
  • freeborn13
  • freedman14
  • freedmen14
  • freedoms14
  • freeform16
  • freehand15
  • freehold15
  • freeload12
  • freeness11
  • freesias11
  • freeware14
  • freeways17
  • freewill14
  • freezers20
  • freezing21
  • germfree14
  • greedier10
  • greedily13
  • greegree10
  • greenbug12
  • greenery12
  • greenest9
  • greenfly15
  • greenier9
  • greenies9
  • greening10
  • greenish12
  • greenlet9
  • greenlit9
  • greenths12
  • greenway15
  • greeters9
  • greeting10
  • gumtrees11
  • honorees11
  • inbreeds11
  • jamboree19
  • jerreeds16
  • kedgeree14
  • machrees15
  • murderee11
  • newsreel11
  • nongreen9
  • onscreen10
  • outbreed11
  • outpreen10
  • overfree14
  • pedigree12
  • preedits11
  • preelect12
  • preemies12
  • preempts14
  • preenact12
  • preeners10
  • preening11
  • preerect12
  • preexist17
  • pugarees11
  • puggaree12
  • puggrees12
  • pureeing11
  • rapparee12
  • rebreeds11
  • reearned9
  • reechier13
  • reechoed14
  • reechoes13
  • reedbird12
  • reedbuck17
  • reediest9
  • reedings10
  • reedited10
  • reedlike13
  • reedling10
  • reefable13
  • reefiest11
  • reejects17
  • reekiest12
  • reelable10
  • reelects10
  • reelings9
  • reembark16
  • reembody16
  • reemerge11
  • reemploy15
  • reenacts10
  • reendows12
  • reengage10
  • reenjoys18
  • reenlist8
  • reenroll8
  • reenters8
  • reequips19
  • reerects10
  • reesting9
  • reevoked16
  • reevokes15
  • reexpels17
  • reexport17
  • reexpose17
  • refereed12
  • referees11
  • refreeze20
  • regreens9
  • regreets9
  • rescreen10
  • retirees8
  • rooftree11
  • sangaree9
  • screechy18
  • screeded12
  • screened11
  • screener10
  • shagreen12
  • shereefs14
  • shikaree15
  • shivaree14
  • shoetree11
  • skreeghs16
  • squireen17
  • streeked13
  • streeker12
  • streeled9
  • subbreed13
  • terreens8
  • threeped14
  • treelawn11
  • treeless8
  • treelike12
  • treenail8
  • treetops10
  • unagreed10
  • unbreech15
  • unfreeze20
  • ungreedy13
  • unreeled9
  • unreeler8
  • unreeved12
  • unreeves11
  • yestreen11
  • zareebas19

7 chữ cái với ree

  • afreets10
  • amreeta9
  • boreens9
  • bourree9
  • breeder10
  • breezed19
  • breezes18
  • careens9
  • careers9
  • cicoree11
  • creedal10
  • creeled10
  • creeped12
  • creeper11
  • creepie11
  • creeses9
  • decreed11
  • decreer10
  • decrees10
  • degreed10
  • degrees9
  • dreeing9
  • entrees7
  • filaree10
  • freebee12
  • freebie12
  • freedom13
  • freeing11
  • freeman12
  • freemen12
  • freesia10
  • freeway16
  • freezer19
  • freezes19
  • greeing9
  • greened9
  • greener8
  • greenie8
  • greenly11
  • greenth11
  • greeted9
  • greeter8
  • gumtree10
  • hareems12
  • honoree10
  • inbreed10
  • jereeds15
  • jerreed15
  • machree14
  • moreens9
  • preedit10
  • preeing10
  • preemie11
  • preempt13
  • preened10
  • preener9
  • pugaree10
  • puggree11
  • pugrees10
  • rebreed10
  • reearns7
  • reedier8
  • reedify14
  • reedily11
  • reeding9
  • reedits8
  • reedman10
  • reedmen10
  • reefers10
  • reefier10
  • reefing11
  • reeject16
  • reekers11
  • reekier11
  • reeking12
  • reelect9
  • reelers7
  • reeling8
  • reemits9
  • reenact9
  • reendow11
  • reenjoy17
  • reenter7
  • reentry10
  • reequip18
  • reerect9
  • reested8
  • reeving11
  • reevoke14
  • reexpel16
  • referee10
  • regreen8
  • regreet8
  • retiree7
  • screech14
  • screeds10
  • screens9
  • shereef13
  • sirrees7
  • skreegh15
  • soirees7
  • streeks11
  • streels7
  • streets7
  • terreen7
  • threeps12
  • treeing8
  • treetop9
  • tureens7
  • unfreed11
  • unfrees10
  • unreels7
  • unreeve10
  • zareeba18

6 chữ cái với ree

  • afreet9
  • agreed8
  • agrees7
  • boreen8
  • breech13
  • breeds9
  • breeks12
  • breeze17
  • breezy20
  • careen8
  • career8
  • creeds9
  • creeks12
  • creels8
  • creeps10
  • creepy13
  • creese8
  • creesh11
  • decree9
  • degree8
  • entree6
  • freely12
  • freers9
  • freest9
  • freeze18
  • greeds8
  • greedy11
  • greens7
  • greeny10
  • greets7
  • hareem11
  • hirees9
  • jereed14
  • kreeps12
  • larees6
  • moreen8
  • preens8
  • pugree9
  • pureed9
  • purees8
  • reearn6
  • reecho11
  • reechy14
  • reeded8
  • reedit7
  • reefed10
  • reefer9
  • reeked11
  • reeker10
  • reeled7
  • reeler6
  • reemit8
  • reests6
  • reeved10
  • reeves9
  • sarees6
  • screed9
  • screen8
  • screes8
  • sirees6
  • sirree6
  • soiree6
  • sprees8
  • streek10
  • streel6
  • street6
  • threep11
  • threes9
  • treens6
  • tureen6
  • unfree9
  • unreel6

5 chữ cái với ree

  • agree6
  • breed8
  • brees7
  • creed8
  • creek11
  • creel7
  • Creep9
  • dreed7
  • drees6
  • freed9
  • freer8
  • frees8
  • greed7
  • Hy Lạp10
  • green6
  • grees6
  • greet6
  • hiree8
  • kreep11
  • laree5
  • preed8
  • preen7
  • prees7
  • puree7
  • reeds6
  • reedy9
  • reefs8
  • REEFY11
  • reeks9
  • reeky12
  • reels5
  • reest5
  • reeve8
  • saree5
  • scree7
  • siree5
  • spree7
  • three8
  • treed6
  • treen5
  • trees5

3 chữ cái với ree

  • ree3

Câu hỏi thường gặp về các từ có chứa ree

Những từ Scrabble tốt nhất với Ree là gì?

Từ Scrabble ghi điểm cao nhất có chứa REE được tái tạo lại, trị giá ít nhất 27 điểm mà không có bất kỳ phần thưởng nào.Từ tốt nhất tiếp theo với Ree là reaRip, có giá trị 18 điểm.Các từ ghi điểm cao khác với REE là Zareeba (18), Breeze (18), Freezer (19), Freeze (19), Freeway (16), Reenjoy (17), Reevject (16) và Breezed (19).

Có bao nhiêu từ có chứa ree?

Có 958 từ mà contaih ree trong từ điển Scrabble.Trong số 141 từ đó là 11 từ, 195 từ 10 chữ cái, 198 là 9 chữ cái, 185 là 8 chữ cái, 114 là 7 chữvà 1 là một từ 3 chữ cái.

Một từ 5 chữ cái với ree là gì?

5 chữ cái bắt đầu với ree.

5 chữ cái bắt đầu bằng r là gì?

5 chữ cái bắt đầu bằng R..
raabs..
rabal..
rabat..
rabbi..
rabic..
rabid..
rabot..
raced..

5 chữ cái nào có độ phân giải trong chúng?

5 chữ cái với res..
fresh..
byres..
pyres..
gyres..
kores..
ayres..
eyres..
fares..

5 chữ cái nào có ric trong đó?

5 chữ cái với ric..
wrick..
xeric..
brick..
crick..
prick..
pricy..
pyric..
erick..