So sánh samsung j3 pro với oppo a37 năm 2024

Các góc cạnh của máy được bo cong mềm mại mang lại cảm giác cầm nắm thoải mái kết hợp với phần mặt kính cong 2.5D mang lại cho người dùng trải nghiệm mượt mà. Cảm giác cầm nắm thoải mái

Phần mặt lưng được làm liền mạch với camera không lồi, các đường anten bắt sóng cũng được thiết kế tinh tế tạo sự đồng nhất cho máy.

Màn hình đẹp với độ phân giải HD

Với kích thước 5 inch kết hợp với độ phân giải HD thì Samsung Galaxy J3 Pro mang lại cho bạn những hình ảnh sắc nét cho xem phim hay chơi game. Màn hình sắc nét, xem hình ảnh rõ nét

Máy sử dụng công nghệ PLS LCD giúp tối ưu hóa năng lượng hiệu quả hơn.

Hiệu năng ổn định

Với con chip Exynos 7570 4 nhân 64-bit kết hợp với 2 GB RAM thì Galaxy J3 Pro giúp bạn có thể chơi mượt mà hầu hết các tựa game nhẹ và trung bình.

Các tác vụ hằng ngày như lướt web hay xem phim máy cũng sẽ đáp ứng gần như tức thời và không có độ trễ.

Ngoài ra J3 Pro còn hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ với dung lượng tối đa lên tới 256 GB cho bạn thoải mái lưu trữ dữ liệu.

Camera cho hình ảnh sắc nét

Bộ đôi camera có độ phân giải lần lượt là 13 MP và 5 MP mang lại cho bạn những bức ảnh sắc nét, màu sắc hài hòa để có thể chia sẻ với bạn bè. Camera cho hình ảnh sắc nét

Với khả năng bắt nét nhanh cũng như tính năng làm đẹp ảo diệu thì Galaxy J3 Pro chắc chắn cũng sẽ không làm các tín đồ của “tự sướng” phải thất vọng.

Dung lượng pin lớn

Samsung J3 Pro có dung lượng pin đạt 2400 mAh, sạc 5V-1A. Theo thử nghiệm của chúng tôi khi thực hiện các tác vụ thông thường liên tục, Samsung J3 Pro cho thời lượng sử dụng đạt 8 giờ 21 phút và sạc đầy lại từ 0% đến 100% mất khoảng 2 giờ 25 phút.

Tất nhiên đây chỉ là một con số tương đối, và vì hiếm khi người dùng sử dụng liên tục các tác vụ như trên. Khi sử dụng thông thường hằng ngày, thời gian sử dụng sau mỗi lần sạc thường rơi vào khoảng 17 đến 25 giờ.

4G Bands: TD-LTE 2300(band 40) FD-LTE 2100(band 1) / 1800(band 3) / 850(band 5)3G Bands: UMTS 2100 / 850 / 900 MHz 2G Bands: GSM 1800 / 1900 / 850 / 900 MHz GPRS:Available EDGE:Available... Read More

2G Bands: GSM 1800 / 1900 / 900 MHz GPRS:Available EDGE:Available... Read More

-sim 1

4G Bands:TD-LTE 2300(band 40) FD-LTE 2100(band 1) / 1800(band 3) / 900(band 8) / 850(band 5)3G Bands: UMTS 1900 / 2100 / 850 / 900 MHz2G Bands: GSM 1800 / 1900 / 850 / 900 MHz GPRS:Available EDGE:Available

Trang chủ So sánh Điện thoại OPPO A37 (A37fw) với Điện thoại Samsung Galaxy J3 LTE

So sánh samsung j3 pro với oppo a37 năm 2024

Điện thoại OPPO A37 (A37fw)

So sánh samsung j3 pro với oppo a37 năm 2024

Điện thoại Samsung Galaxy J3 LTE

Băng tần 2G Băng tần 3G HSDPA 850/900/1900/2100 Bluetooth Có Bộ nhớ còn lại (khả dụng) Đang cập nhật Bộ nhớ trong 16 GB Cảm ứng Chất liệu Nhựa Chip đồ họa (GPU) Adreno 306 Chipset (hãng SX CPU) Qualcomm Snapdragon 410 4 nhân 64-bit Chức năng khác Chạm 2 lần sáng màn hình Chụp ảnh nâng cao Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, HDR Cổng kết nối/sạc Micro USB Công nghệ màn hình IPS LCD Đèn Flash Có Độ phân giải 720 x 1280 pixels Độ phân giải camera sau 8 MP Độ phân giải camera trước 5 MP Dung lượng pin 2630 mAh Ghi âm Có GPS A-GPS Hệ điều hành Android 5.1 (Lollipop) Hỗ trợ 4G 4G LTE Cat 6 Hỗ trợ thẻ tối đa 128 GB Jack tai nghe 3.5 mm Kết nối khác Kích thước Dài 143.1 mm - Ngang 71 mm - Dày 7.68 mm Loại pin Lithium - Ion Loại Sim Nano SIM Màn hình rộng 5" Mặt kính cảm ứng Kính cường lực Gorilla Glass 4 NFC Nghe nhạc Có Quay phim Có Quay phim Có Radio Có RAM 2 GB Số khe sim 2 SIM Thẻ nhớ ngoài MicroSD Thiết kế Nguyên khối Thông tin khác Chế độ làm đẹp, Flash màn hình Tốc độ CPU 1.2 GHz Trọng lượng 136 g Videocall Hỗ trợ VideoCall thông qua ứng dụng Wifi Xem phim Có Băng tần 2G GSM 850/900/1800/1900 Băng tần 3G HSDPA 850/900/1900/2100 Bluetooth V4.1, A2DP Bộ nhớ còn lại (khả dụng) 4.81 GB Bộ nhớ trong 8 GB Cảm ứng Cảm ứng điện dung đa điểm Chất liệu Nhựa Chip đồ họa (GPU) Mali-400MP Chipset (hãng SX CPU) Spreadtrum SC7731 4 nhân 32-bit Chức năng khác Chụp ảnh nâng cao Nhận diện khuôn mặt, Gắn thẻ địa lý, Tự động lấy nét Cổng kết nối/sạc Micro USB Công nghệ màn hình Super AMOLED Đèn Flash Có Độ phân giải 720 x 1280 pixels Độ phân giải camera sau 8 MP Độ phân giải camera trước 5 MP Dung lượng pin 2600 mAh Ghi âm Có GPS GLONASS, A-GPS Hệ điều hành Android 5.1 (Lollipop) Hỗ trợ 4G Hỗ trợ thẻ tối đa 128 GB Jack tai nghe 3.5 mm Kết nối khác OTG Kích thước Dài 142.3 mm - Ngang 71 mm - Dày 7.9 mm Loại pin Pin chuẩn Li-Ion Loại Sim Micro SIM Màn hình rộng 5" Mặt kính cảm ứng Kính thường NFC Không Nghe nhạc MP3, eAAC+, FLAC, WAV Quay phim Có Quay phim Quay phim HD 720p@30fps Radio FM radio với RDS RAM 1.5 GB Số khe sim 2 SIM Thẻ nhớ ngoài MicroSD Thiết kế Pin rời Thông tin khác Làm mịn da Tốc độ CPU 1.3 GHz Trọng lượng 138 g Videocall Có Wifi Wi-Fi hotspot, Wi-Fi Direct, Wi-Fi 802.11 b/g/n Xem phim H.264(MPEG4-AVC), MP4