Make an apology là gì

và Sorry là hai loại câu trong tiếng Anh thường xuyên bị nhầm lẫn. Cùng English Town khám phá “bí quyết” để không bao giờ phạm lỗi khi phân biệt hai loại câu trên trong bài viết sau  nhé!

1. Cấu trúc Apologize trong tiếng Anh

Trên thực tế, Apologize là một cấu trúc vô cùng quen thuộc mang nghĩa xin lỗi ai đó về việc gì. Thông thường, đó là việc do chính người xin lỗi gây ra – sai sót hoặc gây ảnh hưởng không tốt tới người khác. Đây là một trong những cấu trúc được sử dụng phổ biến nhất trong cả văn nói và văn viết tiếng Anh.

Công thức của cấu trúc Apologize:

S + Apologize (chia đúng thì) + to somebody for something

VD: She apologized for not coming last night (Cô ấy xin lỗi về việc không tới tối qua)

Make an apology là gì
Cấu trúc Apologize rất quan trọng trong quá trình học tiếng Anh

Cách sử dụng cấu trúc Apologize:

Theo sau “apologize” tùy theo nghĩa của câu mà sẽ là giới từ “to” hoặc “for”. Trong khi “apologize to” mang nghĩa là xin lỗi tới ai đó thì “apologize for” lại thể hiện sự xin lỗi về một việc gì đã xảy ra. Liền sau “apologize for” phải là một Ving hoặc Danh từ trong tiếng Anh.

Một số mẫu câu cơ bản về cấu trúc Apologize:

– He apologized for disturbing me. (Anh ta xin lỗi vì đã làm phiền tôi).

– Jane apologized for replying late (Jane xin lỗi vì trả lời chậm trễ)

– She should apologize her parents for making them sad (Cô ấy nên xin lỗi ba mẹ vì đã làm họ buồn).

2. Phân biệt cấu trúc Apologize và Sorry trong tiếng Anh

Cả hai cấu trúc Sorry và Apologize đều mang ý nghĩa xin lỗi trong Anh ngữ. Tuy nhiên, từ “Sorry” mang nhiều ngụ ý đặc biệt hơn. Lý do là bởi hình thái từ của chúng khác nhau. Trong khi “Apologize” là động từ, cấu trúc Apologize trong tiếng Anh mang nặng ngữ nghĩa của động từ thì “Sorry” là một tính từ – cách sử dụng thể hiện những đặc trưng riêng của tính từ.

Cấu trúc Apologize:

Apologize là hình thức xin lỗi một cách trang trọng. Khi sử dụng cấu trúc này là người nói thừa nhận việc làm sai của người ta nhưng có thể chân thành, hoặc không. Nói cách khác, đây là xin lỗi, nhưng việc họ có thực sự hối lỗi và ăn năn không, lại chưa chắc.

VD: John apologized to his boss for the late reply. (Tommy đã xin lỗi sếp của anh ta về việc hồi đáp chậm trễ.)

Make an apology là gì
Cấu trúc Apologize và Sorry rất dễ nhầm lẫn với nhau
Virus-free.
www.avast.com

Cấu trúc Sorry

Khi một người sử dụng cấu trúc Sorry thay vì Apologize nghĩa là người nói không chỉ thừa nhận việc mình làm sai mà còn thể hiện sự chân thành và thực sự hối lỗi về việc mình đã gây ra. Nó ở một mức độ cao hơn về cảm xúc và tình cảm biểu đạt so với cách sử dụng cấu trúc Apologize.

VD: I’m so sorry, I didn’t  complete the assignment on time (Tôi rất xin lỗi, tôi đã không hoàn thành bài tập đúng giờ)

      I’m sorry to miss your lecture (Tôi xin lỗi vì đã vắng buổi dạy của bạn)

Bên cạnh đó, trong một số trường hợp nhất định, Sorry còn được dùng để thể hiện lòng cảm thông với người khác hoặc nói lên sự thất vọng, chán chường. Trong khi đó, cấu trúc Apologize thì không sử dụng được trong các ngữ cảnh này.

VD: I’m sorry for your loss (tôi rất tiếc về sự mất mát của bạn)

      He was sorry that he made his parent sad (Anh ta rất thất vọng vì đã làm cho bố mẹ buồn)

3. Bài tập về cấu trúc Apologize

Để có thể nâng cao kiến thức và nắm vững những gì đã học, hãy cùng English Town làm một số bài tập sau nhé.

Bài tập 1: Chọn Sorry hoặc Apologize đúng nhất trong các câu sau:

  1.  Politicians ………. often for their gaffes, but they seldom say they are ………. for their actions
  2. I am ………. your wife felt sick before the honeymoon.
  3. John is ………. to make Mary cry.
  4. Mike ………. to his girlfriend for forgetting her birthday.
  5. Peter ………. for being late for work.
  6. I’m that she can’t come with us.
  7. Tom ………. for not ringing me earlier.
  8. I’m ………. for forgetting my homework
  9. I’m really ………. for behaving in such a childish way
  10. I wanted to ………. for getting the figures wrong in this morning’s presentation

Bài tập 2: Viết lại câu sao cho nghĩa không đổi:

  1. He said to Marry: “I’m sorry, I will never pick you up late again”

=> He apologized to Marry …………………………….

  1. “I’m sorry; I can’t go to your graduation day this weekend.” Mark said.

=> Mark apologized …………………………….

  1. I’m sorry I didn’t phone you earlier” Jane said to you,

=> Jane apologized …………………………….

  1. I’m sorry I was rude to you yesterday.

=> I apologize …………………………….

  1. “Sorry, I didn’t mean to push you”

=> The man turned his back and apologized …………………………….

Đáp án

Bài tập 1:

  1. apologize/sorry
  2. sorry
  3. sorry
  4. apologized
  5. apologised
  6. sorry
  7. apologised
  8. sorry
  9. sorry
  10. apologise

Bài tập 2:

  1. for picking her up late
  2. to me for not going to my graduation day that weekend.
  3. for not phoning you earlier
  4. for being rude to you yesterday.
  5. for pushing me
Make an apology là gì
Một khoảnh khắc học tập tại English Town

Trên thực tế, cấu trúc Apologize hay Sorry chỉ là một phần nhỏ ngữ pháp mà học viên cần nắm vững khi học tiếng Anh. Một trong những cái tên tin cậy được rất nhiều người gửi gắm để học hành không chỉ ngữ pháp mà còn về giao tiếp, phát âm Anh ngữ tại TP. Hồ Chí Minh chính là English Town. Với thế mạnh môi trường sử dụng hoàn toàn tiếng Anh, đội ngũ giảng viên trợ giảng giàu chuyên môn, kinh nghiệm cùng hệ thống bài giảng hấp dẫn, giáo trình lớp học thú vị – English Town hứa hẹn sẽ là sự lựa chọn đúng đắn cùng đồng hành với bạn trên con đường chinh phục tri thức tương lai. Đừng quên theo dõi trang

Apology gì?

Apologize có 2 cách dùng chính, kết hợp với giới từ “to” và “for”. “Apologize to” sử dụng để gửi lời xin lỗi tới ai đó. “Apologize for” dùng để xin lỗi về sự việc đó.

Cấu trúc xin lỗi ai về điều gì?

S + apologize + to somebody + for something (N/ V-ing). Cấu trúc này có nghĩa “Ai đó xin lỗi một người khác vì điều gì.”, trong đó: to somebody: (xin lỗi) đến ai. for something: (xin lỗi) vì điều gì

Apologize for V gì?

Trong khi “apologize to” mang nghĩa là xin lỗi tới ai đó thì “apologize for” lại thể hiện sự xin lỗi về một việc đã xảy ra. Liền sau “apologize for” phải là một Ving hoặc Danh từ trong tiếng Anh. Một số mẫu câu cơ bản về cấu trúc Apologize: – He apologized for disturbing me.

Danh từ của Apologize là gì?

apology noun (SAYING SORRY)