Nếu nói ai đó hoặc cái gì đó giữ bạn trên các ngón chân của bạn, điều đó có nghĩa người đó hoặc cái đó làm cho bạn tập trung toàn bộ sự chú ý và năng lượng của mình vào công việc mà bạn đang làm (someone or something that keeps you on your toes forces you to continue directing all your attention and engery to what you are doing) Show
Tiếng Việt có cách nói tương tựCăng như dây đàn, tập trung vào công việc, không lơ là… Ví dụThey do random checks to keep the workers on their toes. Họ áp dụng kiểu kiểm tra đột xuất để bảo đảm công nhân luôn tập trung làm việc. She kept us on our toes right from the moment she took command. Bà ấy khiến chúng tôi lúc nào cũng căng như dây đàn kể từ khi bà ấy nắm quyền kiểm soát. His lively campaign has kept opposition parties on their toes for months. Chiến dịch tranh cử sôi động của ông ấy khiến cho các đối thủ phải căng như dây đàn hàng tháng (đứng ngồi không yên hàng tháng). I have to stay on my toes to keep from getting fired. Tôi phải rất tập trung vào công việc để tránh không bị sa thải. You have to be on your toes if you want to be in this business. Cậu sẽ phải rất tập trung vào công việc nếu cậu muốn tồn tại được trong nghề này. Hình ảnh của thành ngữOn someone’s toes nghĩa là ai đó phải đứng, không thể ngồi hay nằm. Hàm ý: giữ cảnh giác, sẵn sàng đối phó ngay khi có điều gì đó xảy ra. Khá giống với hình ảnh trong một thành ngữ của Việt Nam: Nuôi lợn ăn cơm nằm, nuôi tằm ăn cơm đứng. Nuôi lợn thì nhàn hơn, có thể nằm ăn cơm (!), còn nuôi tằm thì lúc nào cũng phải sẵn sàng đối phó. Cách dùng trong thực tếCác động từ thường dùng với thành ngữ này: Keep one on one’s toes Stay on one’s toes Be on one’s toes LUYỆN PHÁT ÂM:Trong phần này, các bạn sẽ luyện phát âm theo các câu mẫu. Phương pháp luyện tập:
LƯU Ý:
NGHE MẪU - NÓI THEO - GHI - SO SÁNH Keep one on one’s toes Stay on one’s toes Be on one’s toes They do random checks to keep the workers on their toes. I have to stay on my toes to keep from getting fired. You have to be on your toes if you want to be in this business. BẮT ĐẦU GHI ÂM:Gợi ý các bước luyện phát âm:
THỬ XEM BẠN CÓ NHỚ CÁC THÀNH NGỮ NÀY KHÔNG:CÓ THỂ BẠN CŨNG QUAN TÂM:Tìm hiểu ý nghĩa và cách dùng thực tế của một số thành ngữ thông dụng trong tiếng Anh: CALL A SPADE A SPADE. English idioms and how to use them in real life ... Tìm hiểu ý nghĩa và cách dùng các thành ngữ: HEAD AND SHOULDERS. Bài tập thực hành ngay. English idioms and how to use them in real life ... A PENNY-PINCHER nghĩa là gì? Câu trả lời có ở đây. Có ví dụ, giải thích chi tiết, hướng dẫn sử dụng, luyện phát âm, bài tập thực hành ... Tìm hiểu ý nghĩa và cách dùng các thành ngữ: THE APPLE OF ONE’S EYE. Bài tập thực hành ngay. English idioms and how to use them in real life ... Tìm hiểu ý nghĩa và cách dùng một sốt thành ngữ thông dụng trong tiếng Anh trong thực tế: KEYED UP. Bài tập thực hành ngay. English idioms and how to use them in real life ... GET THE HANG OF SOMETHING nghĩa là gì? Câu trả lời có ở đây. Có ví dụ, giải thích chi tiết, hướng dẫn sử dụng, luyện phát âm, bài tập ... categories:tags:MUST KNOWTừ nhấn mạnh – intensifierTừ nhấn mạnh là gì, dùng để làm gì, dùng như thế nào? Điều gì cần lưu ý khi sử dụng từ nhấn mạnh? Câu trả lời có trong bài này. idiom essentialsLuyện côngColumbus Day [1] | Tìm hiểu nước MỹBạn biết người Mỹ tổ chức Columbus Day như thế nào không? Câu trả lời có trong bài này. Có bài luyện nghe. Có bài luyện viết. Có bài luyện phát âm. Có bài luyện tổng hợp. Chính xác và tiện dụng. Halloween – Lễ hội hóa trang [1] | Tìm hiểu nước MỹBạn biết người Mỹ tổ chức Halloween – Lễ hội hóa trang như thế nào không? Câu trả lời có trong bài này. Có bài luyện nghe. Có bài luyện viết. Có bài luyện phát âm. Có bài luyện tổng hợp. Chính xác và tiện dụng. Arbor Day – Tết trồng cây | Tìm hiểu nước MỹBạn biết người Mỹ tổ chức Arbor Day – Tết trồng cây như thế nào không? Câu trả lời có trong bài này. Có bài luyện nghe. Có bài luyện viết. Có bài luyện phát âm. Có bài luyện tổng hợp. Chính xác và tiện dụng. Father’s Day – Ngày của Cha | Tìm hiểu nước MỹBạn biết người Mỹ kỷ niệm Father’s Day – Ngày của Cha như thế nào không? Câu trả lời có trong bài này. Keep someone on their Toes nghĩa là gì?HÌNH ẢNH CỦA THÀNH NGỮ On someone's toes nghĩa là ai đó phải đứng, không thể ngồi hay nằm. Hàm ý: giữ cảnh giác, sẵn sàng đối phó ngay khi có điều gì đó xảy ra. Keep sellers on their Toes là gì?Tạm dịch: Cạnh tranh nhiều hơn khiến người bán phản ứng nhanh nhạy với những thay đổi và cho phép ý tưởng và công nghệ mới lan rộng và mang lại lợi ích cho mọi người. Toes là gì?Ngón chân. Mũi (giày, dép, ủng). Chân (tường). Phía trước móng sắt ngựa; ổ đứng, ổ chặn. |