Cute trong tiếng anh là gì

The name is so cute, don't you think so?

cute little

are cute

super cute

cute animals

cute teen

cute asian

Such a cute idea, I can't wait until tomorrow!

cute baby

cute couple

cute face

cute things

I have a cute little sissy outfit I want you to wear.

cute little

nhỏ dễ thươngdễ thương ítnhỏ đáng yêuxinh xắn

are cute

dễ thươngrất đáng yêuthật đáng yêurất đẹp

super cute

siêu dễ thươngsiêu đáng yêusiêu xinh

cute animals

động vật dễ thương

cute teen

dễ thương thiếu niêndễ thương tuổi teen

cute asian

dễ thương châu á

cute baby

em bé dễ thương

cute couple

cặp vợ chồng dễ thươngcute couplecặp vợ chồng đáng yêu

cute face

khuôn mặt dễ thươngdễ thương face

cute things

những thứ dễ thương

it's cute

nó dễ thương

cute cartoon

hoạt hình dễ thương

cute japanese

dễ thương nhật bản

cute puppy

con chó con dễ thương

looks cute

trông dễ thương

cute princess

nàng công chúa dễ thương

cute fashion

thời trang dễ thương

cute dog

chó dễ thương

extremely cute

cực kỳ dễ thươngvô cùng đáng yêusiêu đáng yêu

cute characters

nhân vật dễ thương

Người tây ban nha -lindo

Người pháp -mignon

Người đan mạch -sød

Tiếng đức -niedlich

Thụy điển -snygg

Na uy -søt

Hà lan -schattig

Tiếng ả rập -جميلة

Hàn quốc -귀여운

Tiếng nhật -かわいい

Thổ nhĩ kỳ -tatlı

Tiếng hindi -प्यारा

Đánh bóng -ładny

Bồ đào nha -bonito

Tiếng slovenian -srčkan

Người ý -simpatico

Tiếng croatia -slatka

Tiếng indonesia -lucu

Séc -roztomilý

Tiếng phần lan -söpö

Thái -น่ารัก

Ukraina -милий

Tiếng mã lai -comel

Tiếng do thái -נחמד

Người hy lạp -χαριτωμένο

Người hungary -aranyos

Người serbian -zgodan

Tiếng slovak -zlatý

Người ăn chay trường -сладък

Người trung quốc -漂亮

Malayalam -മനോഹരമായ

Marathi -सुंदर

Telugu -అందమైన

Tamil -அழகாக

Tiếng tagalog -maganda

Tiếng bengali -সুন্দর

Tiếng nga -милый

Tiếng rumani -drăguţ

Urdu -خوبصورت

Cute trong tiếng Anh nghĩa là gì?

(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Duyên dáng, đáng yêu, xinh xắn.

So cute nghĩa tiếng Anh là gì?

So Cute là gì? Đây cũng một trong các cách nói muốn diễn tả độ đáng yêu còn hơn cả Cute thông thường, quá đáng yêu khiến cho người ta không thể nào không thốt lên ôi tại sao mà lại có thể đáng yêu đến vậy. Và 3 từ nay hiện nay được các bạn trẻ sử dụng rất nhiều để nói chuyện hay khen ngợi nhau.

Đẹp dễ thương tiếng Anh là gì?

Your skirt is so pretty (Váy của bạn đẹp quá) Ngoài sử dụng từ "pretty", bạn có thể dùng một số tính từ khác như "handsome" (đẹp trai), "chic" (sang trọng), "beautiful" (xinh đẹp), "lovely" (đáng yêu), "cute" (dễ thương).

Dễ thương trong tiếng Anh là gì?

"dễ thương" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Beautiful; charming; very pleasing in form, looks, tone, or manner.