Bột thịt xương tên tiengs anh là gì năm 2024

Xương heo là phần xương được lấy từ nhiều bộ phận khác nhau của con heo như xương ống, xương giá và xương đuôi heo.

1.

Bạn có thể làm những món kho, cháo hoặc súp ngon lành từ xương heo thừa.

You can make delicious stocks, congee, or soups from leftfover pork bone.

2.

Xương heo là một món ăn nguy hiểm cho chó vì nó rất dễ bị nứt và bể thành những mảnh nhỏ.

Pork bone is a dangerous source of food for dog because it is easy to splinter and crack.

Hãy cùng DOL học tên một số loại thịt heo thường được bày bán nhé! - Pork belly (thịt bụng, ba chỉ, ba rọi) - Pork rib (thịt sườn) - Pork riblets (thịt sườn non) - Pork tenderloin (thịt thăn, nạc thăn) - Ham (thịt dăm bông) - Pork hock (giò heo)

Gà chiên xù kiểu Nhật (tiếng Nhật:チキンカツ/chikinkatsu) hay còn gọi là Tori katsu (torikatsu/鶏カツ), còn được biết đến với tên tiếng Anh thông dụng là Chicken katsu là một món ăn từ thịt gà trong ẩm thực Nhật Bản. Trong tiếng Nhật, tori có nghĩa là gà và katsu (カツ) là cách gọi tên cho cách tẩm bột rán một miếng fillet thịt (tiếng Anh gọi là cutlet) của từ kết hợp katsuretsu (カツレツ) và don là cách gọi cho món cơm ăn kèm với một món mặn khác được xếp lên trên cơm trắng.

Chế biến[sửa | sửa mã nguồn]

Khi chế biến món này, người ta dùng thịt lườn gà, cũng có thể dùng thịt đùi gà lọc xương. Thịt lườn gà thường là phần thịt khó ăn nhất nếu nấu không đúng cách làm cho thịt bị khô, bở và bứ do phần lườn gà nhìn chung là không có độ mọng nước so với má đùi. Việc bọc bột cho miếng thịt rồi đem rán là một cách giữ cho miếng thịt không bị khô mà giúp chúng trở nên giòn hơn. Món thịt gà rán này ăn kèm với một loại nước sốt riêng, có thể dùng cùng loại sốt của bánh okonomiyaki, hoặc tự làm nước sốt.

Nhìn chung, cách chế biến làm món này rất giống như cách làm tempura của Nhật. Đầu tiên là ướp thịt gà với các loại gia vị như tỏi, nước tương, sau đó phủ thịt gà với lớp bột chiên hoặc tinh bột khoai tây rồi đem chiên ngập dầu. Cả quá trình chế biến chỉ tốn khoảng 30 phút. Lớp bột được chiên ngập dầu sẽ trở nên giòn rụm kế đó là phần thịt gà nóng hổi thấm đậm gia vị được bọc bên trong chiếc áo vàng ươm trông khá hấp dẫn, để đỡ ngán dầu, chúng được bày trên giấy hút dầu cho khô.

Phổ biến[sửa | sửa mã nguồn]

Món ăn này cũng phổ biến ở Hawaii, California và các khu vực khác trên thế giới. Tori katsu thường được phục vụ với nước sốt tonkatsu (んかつソ), một loại sốt nâu làm từ trái cây nghiền nhuyễn kiểu Nhật dày, hoặc sốt cà chua dày. Như một bữa ăn trưa hỗn hợp Hawaii. Nó thường được phục vụ với bắp cải thái nhỏ, cơm và/hoặc súp miso như là một phần của một kết hợp hai hoặc ba món, hoặc như một bữa ăn tối với cơm và rau. Ở Hawaii, gà katsu cũng phổ biến như Tonkatsu (thịt lợn cốt lết). Nó cũng được phục vụ thay thế tonkatsu trong cà ri katsu và katsudon trong các nhà hàng ăn trưa tại địa phương và trong các cơ sở ăn uống ngon của Nhật Bản.

trong tiếng Anh chắc chắn là chủ đề được rất nhiều các bạn trẻ quan tâm. Không chỉ giúp bạn học từ vựng tốt mà có thể đọc, xem thêm nhiều công thức nấu ăn hay ho từ nước ngoài. Vì thế, hãy cùng Langmaster khám phá các từ vựng tiếng Anh về nấu ăn ngay dưới đây nhé.

1. Từ vựng tiếng Anh về các nguyên liệu nấu ăn

Từ vựng về nấu ăn không chỉ giúp nâng cao vốn từ vựng tiếng Anh mà còn giúp bạn có thể học thêm nhiều công thức nấu ăn độc đáo từ nước ngoài. Chính vì thế, đầu tiên hãy cùng Langmaster khám phá các từ vựng tiếng Anh về các nguyên liệu nấu ăn ngay dưới đây nhé:

1.1 Từ vựng tiếng Anh về các loại thịt

Dưới đây là các từ vựng tiếng Anh về các loại thịt để bạn tham khảo:

  • Bacon /ˈbeɪkən/: thịt xông khói
  • Beef /biːf/: thịt bò
  • Beef brisket /biːf ˈbrɪskɪt/: gầu bò
  • Beef chuck /biːf ʧʌk/: nạc vai
  • Beef plate /biːf pleɪt/: ba chỉ bò
  • Beefsteak /ˈbiːfˈsteɪk/: bít tết bò
  • Breast fillet /brɛst ˈfɪlɪt/: thăn ngực
  • Chicken /ˈʧɪkɪn/: thịt gà
  • Chicken breast /ˈʧɪkɪn brɛst/: ức gà
  • Chicken drumstick /ˈʧɪkɪn ˈdrʌmstɪk/: tỏi gà
  • Chicken gizzard /ˈʧɪkɪn ˈgɪzəd/: mề gà
  • Chicken leg /ˈʧɪkɪn lɛg/: chân gà
  • Chicken liver /ˈʧɪkɪn ˈlɪvə/: gan gà
  • Chicken tail /chicken tail/: phao câu gà
  • Chicken wing /ˈʧɪkɪn wɪŋ/: cánh gà
  • Chinese sausage /ˌʧaɪˈniːz ˈsɒsɪʤ/: lạp xưởng
  • Chop /ʧɒp/: thịt sườn
  • Cutlet /ˈkʌtlɪt/: thịt cốt lết
  • Fat /fæt/: thịt mỡ
  • Goat /gəʊt/: thịt dê
  • Ham /hæm/: giăm bông
  • Inner fillet /ˈɪnə ˈfɪlɪt/: thăn trong
  • kidney /ˈkɪdni/: cật
  • Lamb /læm/: thịt cừu
  • Lamb chop /læm ʧɒp/: sườn cừu
  • Lard /lɑːd/: thịt heo
  • Lean meat /liːn miːt/: thịt nạc
  • Liver /ˈlɪvə/: gan
  • Meat /miːt/: thịt
  • Minced pork /mɪnst pɔːk/: thịt heo băm nhỏ
  • Pig’s skin /pɪgz skɪn/: da heo
  • Pig’s tripe /pɪgz traɪp/: bao tử heo
  • Pork cartilage /pɔːk ˈkɑːtɪlɪʤ/: sụn heo
  • Pork shank /pɔːk ʃæŋk/: thịt chân giò
  • Pork side /pɔːk saɪd/: thịt ba rọi
  • Ribs /rɪbz/: sườn
  • Roast /rəʊst/: thịt quay
  • Spare ribs /speə rɪbz/: sườn non

Bột thịt xương tên tiengs anh là gì năm 2024

Từ vựng tiếng Anh về các loại thịt

Xem thêm:

  • [A - Z] TỪ VỰNG VỀ BỘ PHẬN CƠ THỂ NGƯỜI BẰNG TIẾNG ANH
  • 100+ TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ SỞ THÍCH TIẾNG ANH GIÚP BẠN GIAO TIẾP TỐT HƠN

1.2 Từ vựng tiếng Anh về các loại hải sản

Dưới đây là các từ vựng tiếng Anh về các loại hải sản để bạn tham khảo:

  • Anchovy /ˈænʧəvi/: cá cơm
  • Snapper /ˈsnæpə/: cá hồng
  • Codfish /ˈkɒdfɪʃ/: cá thu
  • Tuna-fish /ˈtuːnə–fɪʃ/: cá ngừ đại dương
  • Scad /skæd/: cá bạc má
  • Grouper /ˈgruːpə/: cá mú
  • Herring /ˈhɛrɪŋ/: cá trích
  • Skate /skeɪt/: cá đuối
  • Swordfish /ˈsɔːdfɪʃ/: cá kiếm
  • Salmon /ˈsæmən/: cá hồi
  • Flounder /ˈflaʊndə/: cá bơn
  • Cyprinid: cá chép biển
  • Mantis shrimp /ˈmæntɪs ʃrɪmp/: tôm tích
  • Cuttlefish /ˈkʌtlfɪʃ/: mực nang
  • Lobster /ˈlɒbstə/: tôm hùm
  • Mantis shrimp /prawn /’mæntis prɔ:n/: Tôm tích
  • Squid /skwɪd/: mực ống
  • Shrimp /ʃrɪmp/: tôm
  • Oyster /ˈɔɪstə/: hàu
  • Blood cockle /blʌd ˈkɒkl/: sò huyết
  • Crab /kræb/: cua
  • Cockle /ˈkɒkl/: sò
  • Scallop /ˈskɒləp/: sò điệp
  • Jellyfish /ˈʤɛlɪfɪʃ/: sứa
  • Sea cucumber /siː ˈkjuːkʌmbə/: hải sâm
  • Sea urchin /siː ˈɜːʧɪn/: nhím biển
  • Octopus /ˈɒktəpəs/: bạch tuộc
  • Horn snail /hɔːn sneɪl/: ốc sừng
  • Sweet snail /swiːt sneɪl/: ốc hương
  • Sentinel crab /ˈsɛntɪnl kræb/: ghẹ biển
  • Clam /klæm/: Nghêu
  • Mussel /ˈmʌ.səl/: Trai
  • Abalone: bào ngư

Bột thịt xương tên tiengs anh là gì năm 2024

Từ vựng tiếng Anh về các loại hải sản

Xem thêm:

  • 100+ TỪ VỰNG VỀ ĐỒ DÙNG TRONG NHÀ BẰNG TIẾNG ANH PHỔ BIẾN NHẤT
  • “BỎ TÚI” NGAY 100+ TỪ VỰNG VỀ NGHỆ THUẬT HAY NHẤT

1.3 Từ vựng tiếng Anh về các loại rau củ quả

Dưới đây là các từ vựng tiếng Anh về các loại rau củ quả phổ biến để bạn tham khảo:

  • Celery /ˈsɛləri/: Cần tây
  • Cabbage /kæbɪʤ/: Bắp cải
  • Cauliflower /ˈkɒlɪflaʊə/: Súp lơ
  • Fennel /ˈfɛnl/: Thì là
  • Asparagus /əsˈpærəgəs/: Măng tây
  • Broccoli /brɒkəli/: Bông cải xanh
  • Horseradish /hɔːsˌrædɪʃ/: Cải ngựa
  • Lettuce /lɛtɪs/: Rau diếp
  • Green onion /griːn ˈʌnjən/: Hành lá
  • Coriander /kɒrɪˈændə/: Rau mùi
  • Knotgrass /ˈnɒtgrɑːs/: Rau răm
  • Herbs /hɜːbz/: Rau thơm
  • Perilla leaf /Perilla liːf/: Lá tía tô
  • Malabar spinach /spɪnɪʤ/: Rau mồng tơi
  • Seaweed /siːwiːd/: Rong biển
  • Wild betel leaves /waɪld ˈbiːtəl liːvz/: Lá lốt
  • Rau chân vịt (hay còn gọi là cải bó xôi): Spinach (spɪnɪʤ):
  • Bean sprouts /biːn spraʊts/: Giá đỗ
  • Corn /kɔːn/: Ngô (bắp)
  • Beetroot /biːtruːt/: Củ dền

Bột thịt xương tên tiengs anh là gì năm 2024

Từ vựng tiếng Anh về các loại rau củ quả

  • Marrow /mærəʊ/: Quả bí xanh
  • Cucumber /kjuːkʌmbə/: Dưa leo
  • Bell pepper /bɛl ˈpɛpə/: Ớt chuông
  • Beetroot /biːtruːt/: Củ dền
  • Tomato /təˈmɑːtəʊ/: Quả cà chua
  • Shallot /ʃəˈlɒt/: Củ hẹ
  • Hot pepper /hɒt ˈpɛpə/: Ớt cay
  • Sweet potato /swiːt pəˈteɪtəʊ/: Khoai lang
  • Potato /pəˈteɪtəʊ/: Củ khoai tây
  • Onion /ʌnjən/: Hành tây
  • Radish /rædɪʃ/: Củ cải
  • Leek /liːk/: Củ kiệu
  • Kohlrabi /kəʊlˈrɑːbi/: Su hào
  • Carrot /kærət/: Củ cà rốt
  • Ginger /ʤɪnʤə/: Gừng
  • Squash /skwɒʃ/: Bí
  • White turnip /waɪt ˈtɜːnɪp/: Củ cải trắng
  • Eggplant /ɛgˌplɑːnt/: Cà tím
  • Loofah /luːfɑː/: Mướp

Xem thêm:

  • Langmaster - 80 từ vựng về đồ ăn cực hữu ích
  • Từ vựng tiếng Anh cơ bản - Từ vựng tiếng Anh về chủ đề NẤU ĂN

1.4 Từ vựng tiếng Anh về các loại gia vị

Dưới đây là các từ vựng tiếng Anh về các loại gia vị phổ biến để bạn tham khảo:

  • Spices /spais/: gia vị
  • Salt /sɔ:lt/: muối
  • Sugar /’ʃugə/: đường
  • MSG (monosodium Glutamate) /mɒnəʊ,səʊdiəm’glu:təmeit/: bột ngọt
  • Vinegar /’vinigə/: giấm
  • Pepper /’pepər/: hạt tiêu
  • Soy sauce /sɔi sɔ:s/: nước tương
  • Fish sauce /fiʃ sɔ:s/: nước mắm
  • Shrimp pasty /ʃrɪmp ˈpæsti/: mắm tôm
  • Garlic /’gɑ:lik/: tỏi
  • Chilli /’tʃili/: ớt
  • Mustard /’mʌstəd/: mù tạt
  • Curry powder /’kʌri ‘paudə/): bột cà ri
  • Olive oil /’ɔliv ɔil/: dầu ô liu
  • Cooking oil /’kukiɳ ɔil/: dầu ăn
  • Pasta sauce /’pæstə sɔ:s/: nước sốt cà chua cho mì Ý
  • Salsa /salsa/: nước xốt chua cay (theo phong cách Mexico)
  • Salad dressing /’sæləd dresiɳ/: nước sốt salad (nhiều loại)
  • Mayonnaise /,meiə’neiz/: sốt mai-ô-ne
  • Chilli sauce /’tʃili sɔ:s/: tương ớt
  • Ketchup /’ketʃəp/: sốt cà chua
  • Green onion /gri:n ‘ʌnjə/: hành lá

Bột thịt xương tên tiengs anh là gì năm 2024

Từ vựng tiếng Anh về các loại gia vị

2. Từ vựng tiếng Anh về các dụng cụ nấu ăn

Bên cạnh các từ vựng nấu ăn tiếng Anh thì hãy cùng Langmaster khám phá về các dụng cụ nấu ăn ngay dưới đây nhé:

  • Cabinet /’kæbinit/: Tủ đựng
  • Microwave /’maikrəweiv/: Lò vi sóng
  • Toaster /toustə/: Máy nướng bánh mỳ
  • Garlic press /’gɑ:lik pres/: Máy xay tỏi
  • Mixer /’miksə/: Máy trộn
  • Coffee maker /ˈkɒfi ˈmeɪkə/: Máy pha cafe
  • Oven /’ʌvn/: Lò nướng
  • Kettle /’ketl/: Ấm đun nước
  • Freezer /’fri:zə/: Tủ đá
  • Blender /ˈblaɪndə/: Máy xay sinh tố
  • Juicer /’dʒu:sə/: Máy ép hoa quả
  • Rice cooker /raɪs ˈkʊkə/: Nồi cơm điện
  • Stove /stouv/: Bếp nấu
  • Steamer /’sti:mə/: Nồi hấp
  • Pressure /’pre∫ə/: Nồi áp suất
  • Sink /siηk/: Bồn rửa
  • Grill /gril/: Vỉ nướng
  • Broiler /brɔilə/: Vỉ sắt để nướng thịt
  • Oven gloves /ˈʌvn glʌvz/: Găng tay dùng cho lò sưởi
  • Chopping board /ˈʧɒpɪŋ bɔːd/: Thớt
  • Grater /’greitə/: Cái nạo
  • Bottle opener /ˈbɒtl ˈəʊpnə/: Cái mở chai bia

Bột thịt xương tên tiengs anh là gì năm 2024

Từ vựng tiếng Anh về các dụng cụ nấu ăn

  • Corkscrew /’kɔ:kskru:/: Cái mở chai rượu
  • Corer /’kɔ:rə/: Đồ lấy lõi hoa quả
  • Tray /trei/: Cái khay, mâm
  • Soup spoon /suːp spuːn/: Thìa ăn súp
  • Colander /’kʌlində/: Cái rổ
  • Kitchen foil /ˈkɪʧɪn fɔɪl/: Giấy bạc gói thức ăn
  • Tea towel /tiː ˈtaʊəl/: Khăn lau chén
  • Oven cloth /ˈʌvn klɒθ/: Khăn lót lò
  • Kitchen scales /ˈkɪʧɪn skeɪlz/: Cân thực phẩm
  • Frying pan /ˈfraɪɪŋ pæn/: Chảo rán
  • Pot /pɔt/: Nồi to
  • Spoon /spu:n/: Thìa
  • Tablespoon /ˈteɪblspuːn/: Thìa to
  • Wooden spoon /ˈwʊdn spuːn/: Thìa gỗ
  • Rolling pin /ˈrəʊlɪŋ pɪn/: Cái cán bột
  • Dishwasher /’di∫wɔ:tə/: Máy rửa bát
  • Washing-up liquid /ˈwɒʃɪŋˈʌp ˈlɪkwɪd/: Nước rửa bát
  • Scouring pad /ˈskaʊərɪŋ pæd/: Miếng rửa bát
  • Apron /’eiprən/: Tạp dề
  • Spatula /’spæt∫ulə/: Dụng cụ trộn bột
  • Burner /’bə:nə/: Bật lửa
  • Kitchen roll /ˈkɪʧɪn rəʊl/: Giấy lau bếp
  • Saucepan /ˈsɔːspən/: Cái nồi
  • Pot holder /pɒt ˈhəʊldə/: Miếng lót nồi
  • Peeler /’pi:lə/: Dụng cụ bóc vỏ củ quả
  • Jar /dʒɑ:/: Lọ thủy tinh
  • Tongs /tɒŋz/: Cái kẹp
  • Sieve /siv/: Cái rây

3. Từ vựng tiếng Anh về cách chế biến món ăn

Có những từ vựng tiếng Anh về cách nấu ăn, chế biến món ăn nào? Hãy cùng Langmaster khám phá ngay dưới đây nhé:

  • Add /æd/: thêm vào
  • Crush /krʌʃ/: giã, băm nhỏ
  • Break /breɪk/: bẻ, đập nguyên liệu vỡ ra
  • Combine /kəmˈbaɪn/: kết hợp 2 nguyên liệu trở lên với nhau
  • Defrost /diːˈfrɒst/: rã đông
  • Chop /ʧɒp/: cắt, băm (rau củ, thịt) thành từng miếng nhỏ
  • Grate /greɪt/: xát, bào, mài
  • Dice /daɪs/: cắt hạt lựu, cắt hình khối vuông nhỏ
  • Knead /niːd/: nhồi, nhào (bột)
  • Measure /ˈmɛʒə/: cân đo đong đếm lượng nguyên liệu
  • Marinated /ˈmærɪˌneɪtɪd/: ướp
  • Melt /mɛlt/: tan chảy
  • Mince /mɪns/: xay nhuyễn, băm (thịt)
  • Mash /mæʃ/: nghiền
  • Slice /slaɪs/: cắt lát nguyên liệu
  • Peel /piːl/: lột vỏ, gọt vỏ (trái cây, rau củ)
  • Spread /sprɛd/: phủ, phết
  • Mix /mɪks/: trộn, pha, hoà lẫn

ĐĂNG KÝ NGAY:

\=> Khóa học tiếng Anh giao tiếp OFFLINE cho người đi làm tại Hà Nội

\=> Khóa học tiếng Anh giao tiếp 1 kèm 1 cho người đi làm

\=> Khóa học tiếng Anh giao tiếp TRỰC TUYẾN NHÓM

Bột thịt xương tên tiengs anh là gì năm 2024

Từ vựng tiếng Anh về cách chế biến món ăn

  • Stuff /stʌf/: nhồi
  • Preheat /priːˈhiːt/: đun nóng trước
  • Wash /wɒʃ:/: rửa (nguyên liệu)
  • Soak /səʊk/: ngâm
  • Squeeze /skwiːz/: vắt
  • Strain /streɪn/: lược bỏ, ví dụ đổ nước sau khi luộc
  • Whisk or Beat /wɪsk ɔː biːt/: động tác trộn nhanh và liên tục, đánh (trứng)
  • Air-fry /eə-fraɪ/: chiên, rán
  • Bake /beɪk/: bỏ lò, đút lò, nướng
  • Barbecue /ˈbɑːbɪkju/: nướng bằng vỉ
  • Boil /bɔɪl/: đun sôi, luộc
  • Carve /kɑːvv/: cắt lát thịt
  • Roast /rəʊst/: quay (thịt)
  • Steam /stiːm/: hấp cách thủy, hơi nước
  • Stir fry /stɜː fraɪ/: xào, đảo qua

4. Từ vựng tiếng Anh về tình trạng món ăn

Hãy cùng Langmaster khám phá về các từ vựng về món ăn, tình trạng món ăn ngay dưới đây:

  • Acerbity /əˈsɜːbɪti/: vị chua
  • Acrid /ˈækrɪd/: chát
  • Bitter /ˈbɪtə/: đắng
  • Aromatic /ˌærəʊˈmætɪk/: thơm ngon
  • Tasty /’teisti/: Ngon, đầy hương vị
  • Delicious /di’liʃəs/: Thơm, ngon miệng
  • Bland /blænd: Nhạt nhẽo
  • Poor /puə/: Kém chất lượng
  • Sickly /´sikli/: Tanh (múi)
  • Sour /’sauə/: Chua, ôi
  • Horrible /‘hɔrәbl/: Khó chịu (mùi)
  • Spicy /´spaɪsi/: Cay
  • Smoky /ˈsməʊki/: vị xông khói
  • Sugary /ˈʃʊgəri/: nhiều đường, ngọt
  • Hot /hɒt/: Nóng
  • Mild /maɪld/: Nhẹ (Mùi)
  • Mild sweet /maɪld swiːt/: ngọt thanh
  • Fresh /freʃ/: Tươi, Mới
  • Off /ɔ:f/: Ôi, ươn
  • Mouldy /´mouldi: Bị mốc, lên men
  • Stale (used for bread or pastry) /steil/: Cũ, đã để lâu, ôi, thiu (thường dùng cho bánh mỳ, bánh ngọt)
  • Rotten /‘rɔtn: Thối rữa, đã hỏng
  • Terrible /ˈtɛrəbl/: vị kinh khủng
  • Unseasoned /ʌnˈsiːznd/: chưa thêm gia vị

Bột thịt xương tên tiengs anh là gì năm 2024

Từ vựng tiếng Anh về tình trạng món ăn

5. Từ vựng tiếng Anh về các dụng cụ bảo quản đồ ăn

Dưới đây là các từ vựng tiếng Anh về các dụng cụ bảo quản đồ ăn phổ biến để bạn có thể tham khảo:

  • Food storage boxes /fuːd ˈstɔːrɪʤ ˈbɒksɪz/: hộp bảo quản thực phẩm
  • Glass container (microwave safe) /glɑːs kənˈteɪnə (ˈmaɪkrəʊweɪv seɪf)/: hộp thủy tinh (an toàn cho lò vi sóng)
  • Food zip bags /fuːd zɪp bægz/: túi zip thực phẩm
  • Food wrap /fuːd ræp/: gói thực phẩm
  • Silver paper /ˈsɪlvə ˈpeɪpə/: giấy bạc
  • Non-stick stencils /nɒn-stɪk ˈstɛnslz/: giấy nến chống dính
  • Marker pen /ˈmɑːkə pɛn/: bút đánh dấu
  • Tape /tape/: băng dính

Bột thịt xương tên tiengs anh là gì năm 2024

Từ vựng tiếng Anh về các dụng cụ bảo quản đồ ăn

6. Một số mẫu tiếng Anh thông dụng về chủ đề nấu ăn

Ngoài các từ vựng về nấu ăn thì hãy cùng Langmaster khám phá về các mẫu câu tiếng Anh thông dụng về chủ đề nấu ăn ngay dưới đây:

  • Today we will eat sweet and sour ribs, boiled cabbage and roasted chicken: Hôm nay chúng ta sẽ ăn sườn xào chua ngọt, bắp cải luộc và thịt gà rang.
  • To cook delicious beefsteak, you need to marinate it with spices, let the meat rest for 15 minutes and bring it to the pan: Để nấu món beefsteak ngon thì bạn cần ướp với gia vị, để thịt nghỉ trong vòng 15 phút và đem đi áp chảo.
  • Baked shrimp are very tasty. I really like this dish: Tôm bỏ lò rất vừa miệng. Tôi rất thích món này.
  • The cutlery has been prepared, as long as the food comes out, we can enjoy it: Dao nĩa đã được chuẩn bị, chỉ cần đồ ăn ra là chúng ta có thể thưởng thức.
  • I'm warming up roasts and stewed vegetables for you: Tôi đang hâm nóng thịt quay và rau củ hầm cho bạn.
  • I bought carrots, chicken, onions to let you cook that chicken curry: Tôi đã mua cà rốt, thịt gà, hành tây để cho bạn nấu món cà ri gà đó.
  • Do you know how to cook pasta?: Bạn có biết nấu món mỳ Ý không?

Bột thịt xương tên tiengs anh là gì năm 2024

Một số mẫu tiếng Anh thông dụng về chủ đề nấu ăn

Phía trên là toàn bộ từ vựng về nấu ăn để bạn tham khảo. Hy vọng sẽ giúp bạn nâng cao vốn từ vựng tiếng Anh của mình một cách nhanh chóng. Ngoài ra, đừng quên thực hiện bài test trình độ tiếng Anh online tại Langmaster để đánh giá trình độ tiếng Anh của mình một cách chính xác nhất và xây dựng lộ trình học phù hợp nhé.