Bình Thuận có bao nhiêu thành phố?

Bình Thuận có 10 đơn vị hành chính cấp huyện, bao gồm 1 thành phố, 1 thị xã và 8 huyện với 124 đơn vị hành chính cấp xã, bao gồm 19 phường, 12 thị trấn và 93 xã.

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc tỉnh Bình ThuậnSTTQuận HuyệnMã QHPhường XãMã PXCấp1Thành phố Phan Thiết593Phường Mũi Né22915Phường2Thành phố Phan Thiết593Phường Hàm Tiến22918Phường3Thành phố Phan Thiết593Phường Phú Hài22921Phường4Thành phố Phan Thiết593Phường Phú Thủy22924Phường5Thành phố Phan Thiết593Phường Phú Tài22927Phường6Thành phố Phan Thiết593Phường Phú Trinh22930Phường7Thành phố Phan Thiết593Phường Xuân An22933Phường8Thành phố Phan Thiết593Phường Thanh Hải22936Phường9Thành phố Phan Thiết593Phường Bình Hưng22939Phường10Thành phố Phan Thiết593Phường Đức Nghĩa22942Phường11Thành phố Phan Thiết593Phường Lạc Đạo22945Phường12Thành phố Phan Thiết593Phường Đức Thắng22948Phường13Thành phố Phan Thiết593Phường Hưng Long22951Phường14Thành phố Phan Thiết593Phường Đức Long22954Phường15Thành phố Phan Thiết593Xã Thiện Nghiệp22957Xã16Thành phố Phan Thiết593Xã Phong Nẫm22960Xã17Thành phố Phan Thiết593Xã Tiến Lợi22963Xã18Thành phố Phan Thiết593Xã Tiến Thành22966Xã19Thị xã La Gi594Phường Phước Hội23231Phường20Thị xã La Gi594Phường Phước Lộc23232Phường21Thị xã La Gi594Phường Tân Thiện23234Phường22Thị xã La Gi594Phường Tân An23235Phường23Thị xã La Gi594Phường Bình Tân23237Phường24Thị xã La Gi594Xã Tân Hải23245Xã25Thị xã La Gi594Xã Tân Tiến23246Xã26Thị xã La Gi594Xã Tân Bình23248Xã27Thị xã La Gi594Xã Tân Phước23268Xã28Huyện Tuy Phong595Thị trấn Liên Hương22969Thị trấn29Huyện Tuy Phong595Thị trấn Phan Rí Cửa22972Thị trấn30Huyện Tuy Phong595Xã Phan Dũng22975Xã31Huyện Tuy Phong595Xã Phong Phú22978Xã32Huyện Tuy Phong595Xã Vĩnh Hảo22981Xã33Huyện Tuy Phong595Xã Vĩnh Tân22984Xã34Huyện Tuy Phong595Xã Phú Lạc22987Xã35Huyện Tuy Phong595Xã Phước Thể22990Xã36Huyện Tuy Phong595Xã Hòa Minh22993Xã37Huyện Tuy Phong595Xã Chí Công22996Xã38Huyện Tuy Phong595Xã Bình Thạnh22999Xã39Huyện Bắc Bình596Thị trấn Chợ Lầu23005Thị trấn40Huyện Bắc Bình596Xã Phan Sơn23008Xã41Huyện Bắc Bình596Xã Phan Lâm23011Xã42Huyện Bắc Bình596Xã Bình An23014Xã43Huyện Bắc Bình596Xã Phan Điền23017Xã44Huyện Bắc Bình596Xã Hải Ninh23020Xã45Huyện Bắc Bình596Xã Sông Lũy23023Xã46Huyện Bắc Bình596Xã Phan Tiến23026Xã47Huyện Bắc Bình596Xã Sông Bình23029Xã48Huyện Bắc Bình596Thị trấn Lương Sơn23032Thị trấn49Huyện Bắc Bình596Xã Phan Hòa23035Xã50Huyện Bắc Bình596Xã Phan Thanh23038Xã51Huyện Bắc Bình596Xã Hồng Thái23041Xã52Huyện Bắc Bình596Xã Phan Hiệp23044Xã53Huyện Bắc Bình596Xã Bình Tân23047Xã54Huyện Bắc Bình596Xã Phan Rí Thành23050Xã55Huyện Bắc Bình596Xã Hòa Thắng23053Xã56Huyện Bắc Bình596Xã Hồng Phong23056Xã57Huyện Hàm Thuận Bắc597Thị trấn Ma Lâm23059Thị trấn58Huyện Hàm Thuận Bắc597Thị trấn Phú Long23062Thị trấn59Huyện Hàm Thuận Bắc597Xã La Dạ23065Xã60Huyện Hàm Thuận Bắc597Xã Đông Tiến23068Xã61Huyện Hàm Thuận Bắc597Xã Thuận Hòa23071Xã62Huyện Hàm Thuận Bắc597Xã Đông Giang23074Xã63Huyện Hàm Thuận Bắc597Xã Hàm Phú23077Xã64Huyện Hàm Thuận Bắc597Xã Hồng Liêm23080Xã65Huyện Hàm Thuận Bắc597Xã Thuận Minh23083Xã66Huyện Hàm Thuận Bắc597Xã Hồng Sơn23086Xã67Huyện Hàm Thuận Bắc597Xã Hàm Trí23089Xã68Huyện Hàm Thuận Bắc597Xã Hàm Đức23092Xã69Huyện Hàm Thuận Bắc597Xã Hàm Liêm23095Xã70Huyện Hàm Thuận Bắc597Xã Hàm Chính23098Xã71Huyện Hàm Thuận Bắc597Xã Hàm Hiệp23101Xã72Huyện Hàm Thuận Bắc597Xã Hàm Thắng23104Xã73Huyện Hàm Thuận Bắc597Xã Đa Mi23107Xã74Huyện Hàm Thuận Nam598Thị trấn Thuận Nam23110Thị trấn75Huyện Hàm Thuận Nam598Xã Mỹ Thạnh23113Xã76Huyện Hàm Thuận Nam598Xã Hàm Cần23116Xã77Huyện Hàm Thuận Nam598Xã Mương Mán23119Xã78Huyện Hàm Thuận Nam598Xã Hàm Thạnh23122Xã79Huyện Hàm Thuận Nam598Xã Hàm Kiệm23125Xã80Huyện Hàm Thuận Nam598Xã Hàm Cường23128Xã81Huyện Hàm Thuận Nam598Xã Hàm Mỹ23131Xã82Huyện Hàm Thuận Nam598Xã Tân Lập23134Xã83Huyện Hàm Thuận Nam598Xã Hàm Minh23137Xã84Huyện Hàm Thuận Nam598Xã Thuận Quí23140Xã85Huyện Hàm Thuận Nam598Xã Tân Thuận23143Xã86Huyện Hàm Thuận Nam598Xã Tân Thành23146Xã87Huyện Tánh Linh599Thị trấn Lạc Tánh23149Thị trấn88Huyện Tánh Linh599Xã Bắc Ruộng23152Xã89Huyện Tánh Linh599Xã Nghị Đức23158Xã90Huyện Tánh Linh599Xã La Ngâu23161Xã91Huyện Tánh Linh599Xã Huy Khiêm23164Xã92Huyện Tánh Linh599Xã Măng Tố23167Xã93Huyện Tánh Linh599Xã Đức Phú23170Xã94Huyện Tánh Linh599Xã Đồng Kho23173Xã95Huyện Tánh Linh599Xã Gia An23176Xã96Huyện Tánh Linh599Xã Đức Bình23179Xã97Huyện Tánh Linh599Xã Gia Huynh23182Xã98Huyện Tánh Linh599Xã Đức Thuận23185Xã99Huyện Tánh Linh599Xã Suối Kiết23188Xã100Huyện Đức Linh600Thị trấn Võ Xu23191Thị trấn101Huyện Đức Linh600Thị trấn Đức Tài23194Thị trấn102Huyện Đức Linh600Xã Đa Kai23197Xã103Huyện Đức Linh600Xã Sùng Nhơn23200Xã104Huyện Đức Linh600Xã Mê Pu23203Xã105Huyện Đức Linh600Xã Nam Chính23206Xã106Huyện Đức Linh600Xã Đức Hạnh23212Xã107Huyện Đức Linh600Xã Đức Tín23215Xã108Huyện Đức Linh600Xã Vũ Hoà23218Xã109Huyện Đức Linh600Xã Tân Hà23221Xã110Huyện Đức Linh600Xã Đông Hà23224Xã111Huyện Đức Linh600Xã Trà Tân23227Xã112Huyện Hàm Tân601Thị trấn Tân Minh23230Thị trấn113Huyện Hàm Tân601Thị trấn Tân Nghĩa23236Thị trấn114Huyện Hàm Tân601Xã Sông Phan23239Xã115Huyện Hàm Tân601Xã Tân Phúc23242Xã116Huyện Hàm Tân601Xã Tân Đức23251Xã117Huyện Hàm Tân601Xã Tân Thắng23254Xã118Huyện Hàm Tân601Xã Thắng Hải23255Xã119Huyện Hàm Tân601Xã Tân Hà23257Xã120Huyện Hàm Tân601Xã Tân Xuân23260Xã121Huyện Hàm Tân601Xã Sơn Mỹ23266Xã122Huyện Phú Quí602Xã Ngũ Phụng23272Xã123Huyện Phú Quí602Xã Long Hải23275Xã124Huyện Phú Quí602Xã Tam Thanh23278Xã

(*) Nguồn dữ liệu cập nhật từ Tổng Cục Thống Kê tới tháng 01/2021. Có thể tại thời điểm bạn xem bài viết này các số liệu đã khác.