Bình nóng lạnh tiếng Anh là electric water heater, học thêm cách phát âm, ví dụ sử dụng cụm từ này, cũng như cụm từ khác và đoạn thoại liên quan. Show Bình nóng lạnh là một thiết bị hữu ích và tiện dụng trong cuộc sống hàng ngày, không chỉ giúp tiết kiệm thời gian mà còn mang đến sự tiện lợi và thoải mái trong việc sử dụng. Hãy cùng học tiếng Anh tìm hiểu qua bài học dưới đây để biết bình nóng lạnh trong tiếng Anh là gì và những cụm từ liên quan tới sản phẩm gia dụng này nhé! Bình nóng lạnh tiếng Anh là gì?Bình nóng lạnh dịch sang tiếng Anh. Trong tiếng Anh, bình nóng lạnh tiếng Anh là electric water heater, là một thiết bị điện gia dụng có được ra đời nhằm mục đích cung cấp nguồn nước nóng hoặc lạnh một cách nhanh chóng, tiện lợi và an toàn cho các hộ gia đình sử dụng. Cách phát âm từ electric water heater - bình nóng lạnh là /ɪˈlɛk.trɪk ˈwɔː.tər ˈhiː.tər/ theo cả giọng Anh - Anh và giọng Anh - Mỹ. Ví dụ: Installing an electric water heater can be a cost-effective solution for your home. (Việc lắp đặt bình nóng lạnh có thể là một giải pháp tiết kiệm chi phí cho ngôi nhà của bạn) Một số ví dụ sử dụng từ vựng bình nóng lạnh tiếng AnhVí dụ với từ bình nóng lạnh bằng tiếng Anh. Sau đây là một số ví dụ của học tiếng Anh nhanh giúp bạn làm quen với cách sử dụng từ vựng bình nóng lạnh trong tiếng Anh thông qua các tình huống và ngữ cảnh cụ thể:
Cụm từ đi kèm từ vựng bình nóng lạnh tiếng AnhCác cụm từ khác có chứa từ bình nóng lạnh dịch tiếng Anh. Có nhiều loại bình nóng lạnh trên thị trường, từ các thiết bị cơ bản đến các loại thông minh và tiên tiến hơn. Hãy cùng hoctienganhnhanh.vn khám phá một số một số tên gọi cùng tính năng phổ biến của bình nóng lạnh trong tiếng Anh nhé!
Hội thoại sử dụng từ vựng bình nóng lạnh tiếng AnhBình nóng lạnh sử dụng trong giao tiếp tiếng Anh. Bạn học có thể tham khảo đoạn hội thoại minh hoạ dưới đây của học tiếng Anh nhanh về cách sử dụng từ vựng electric water heater - bình nóng lạnh tiếng Anh: Rose: Jisoo, have you ever considered installing an electric water heater in your home? It's really convenient and energy-efficient. (Jisoo, em đã từng nghĩ đến việc lắp đặt bình nóng lạnh cho nhà em chưa? Nó rất tiện lợi và tiết kiệm năng lượng đấy) Jisoo: Oh, I haven't thought about it. How does an electric water heater work, and what are its advantages? (Ôi, em chưa nghĩ tới. bình nóng lạnh hoạt động như thế nào và có lợi ích gì vậy?) Rose: Well, an electric water heater uses electricity to heat the water. It's quick and can be easily controlled to maintain the desired temperature. Plus, it's safer than gas heaters. (Ồ, bình nóng lạnh sử dụng điện để làm nóng nước. Nó nhanh chóng và có thể dễ dàng điều chỉnh để duy trì nhiệt độ mong muốn. Ngoài ra, nó còn an toàn hơn so với bình nước nóng gas) Jisoo: That sounds great! Is it costly to install one? (Nghe có vẻ tuyệt vời! Việc lắp đặt nó có đắt không?) Rose: Not really. Initially, there might be an installation cost, but in the long run, it can save you money on energy bills because it's more efficient. (Không hẳn. Ban đầu có thể có chi phí lắp đặt, nhưng về dài hạn, nó có thể giúp em tiết kiệm tiền hóa đơn năng lượng vì nó hiệu quả hơn) Jisoo: That's amazing. I'll definitely look into installing an electric water heater for my home. Thanks for sharing this information, Rose! (Thật tuyệt vời. Em nhất định sẽ tìm hiểu về việc lắp đặt bình nóng lạnh cho nhà em. Cảm ơn Rose đã chia sẻ thông tin cho em!) Rose: You're welcome, Jisoo. (Không có gì, Jisoo) Tổng hợp phần kiến thức hữu ích được chia sẻ trong bài học từ vựng bình nóng lạnh tiếng Anh, cùng một số từ thông dụng liên quan về các loại bình nóng lạnh khác, đã được thêm vào túi kiến thức của bạn học. Cảm ơn tới các bạn đã ghé thăm trang web hoctienganhnhanh.vn. Chúc các bạn có một quá trình học tập hiệu quả! |