Bình cứu hỏa trong tiếng anh là gì năm 2024

Nội dung về thuật ngữ tiếng anh ngành PCCC, giúp chúng ta đọc hiểu các tài liệu và một số cụm từ thông dụng sử dụng rộng rãi trên Thế Giới.

Tiếng Anh được sử dụng trong in ấn trên các vỏ thiết bị, tên động cơ, loại động cơ. Khi nắm rõ các thuật ngữ tiếng Anh trong ngành PCCC chúng ta dễ dàng nắm được ý chính của nội dung cho dù không thể hiểu hoàn toàn.

Các loại bình chữa cháy tiếng Anh là gì ?

Bình chữa cháy được phân làm nhiều loại và mỗi một loại sẽ đều có thuật ngữ khác nhau.

Bình chữa cháy dạng bột: Fire Extinguisher Bình chữa cháy ở dạng khí CO2: Fire Extinguisher Carbon Dioxide Bình chữa cháy dạng bọt Foam: Fire Extinguisher Foam Bình chữa cháy xách tay: Portable Fire Extinguisher Các thuật ngữ trong ngành PCCC thường gặp Lính cứu hỏa: Fireman Người làm trong nghề phòng cháy chữa cháy: Firefighting Hệ thống PCCC: Fire equipment Tủ PCCC: Firehouse Nội quy PCCC: Fire Rules Xe chữa cháy: Wheeled fire extinguisher Chuông: Bell Vật liệu nổ: Explosive Materials Nhiệt: Heat Búa: Axe Ngọn lửa: Flame Khói: Smoke Lý do thuật ngữ tiếng Anh ngành PCCC lại được sử dụng phổ biến Phòng cháy chữa cháy là một trong những thuật ngữ phổ biến trên toàn thế giới. Và từ đầu thuật ngữ này bắt nguồn từ nước ngoài nên đó là lý do đa phần các thuật ngữ này rất phổ biến trong tiếng Anh.

Ngoài ra khi bạn nắm được bình cứu hỏa tiếng Anh là gì và một số thuật ngữ liên quan bạn có thể sử dụng loại thiết bị này chính xác và hiệu quả hơn.

Ngôn ngữ tiếng Anh (English) là ngôn ngữ phổ biến trên toàn Thế Giới. Và hầu hết không chỉ riêng ngành PCCC mà tất cả các ngành công nghiệp khác đều áp dụng tiếng Anh.

Việc sử dụng, và đồng bộ tiếng Anh để đặt tên cho các thiết bị, giúp cho các kỹ sư trong ngành dễ hiểu và nắm bắt nhanh ý chính, dù không cần hiểu toàn bộ nội dung.

Thuật ngữ tiếng Anh ngành PCCC đối với các thiết bị Bình chữa cháy / bình cứu hỏa Trong tiếng Anh, bình cứu hỏa được gọi là Fire Extinguisher. Khi được dịch từ tiếng Anh sang tiếng Việt thì tên gọi có phần khác nhau. Tuy nhiên xét về bản chất đó vẫn là một loại thiết bị.

Mỗi nơi sẽ có cách gọi khác nhau chẳng hạn như bình cứu hỏa, bình chữa cháy, bình phòng cháy chữa cháy, bình dập cháy,.. Bên cạnh tên gọi chính thức của bình chữa cháy thì còn có hai loại bình phổ biến nhất cũng được gọi với cái tên tiếng Anh khá thông dụng.

  • Giáo dục
  • Học tiếng Anh

Thứ hai, 21/1/2019, 08:47 (GMT+7)

"Fire extinguisher" là bình cứu hỏa, "fire hydrant" là vòi lấy nước để chữa cháy.

Bình cứu hỏa trong tiếng anh là gì năm 2024

Theo 7ESL

Trở lại Giáo dụcTrở lại Giáo dục

Chia sẻ

Bình chữa cháy là một thiết bị dùng để chứa chất lỏng chữa cháy và cung cấp nguồn nước hoặc chất chữa cháy khí để dập tắt đám cháy, được sử dụng để kiểm soát và dập tắt sự bùng phát của lửa trong trường hợp xảy ra hỏa hoạn.

1.

Chúng tôi đã nói chuyện với các nhân viên cứu hỏa để chọn những bình chữa cháy dễ sử dụng, đáng tin cậy nhất.

We talked to firefighters to select the most reliable, easy-to-use fire extinguishers.

2.

Bình chữa cháy sử dụng bọt hóa học chứ không phải nước.

The fire extinguisher uses a chemical foam rather than water.

Cùng DOL khám phá các từ gần nghĩa với fire nhé!

Flame:

  • Ngọn lửa, đặc biệt là phần cháy sáng lập lò hoặc nến
    • Ví dụ: Ngọn lửa từ cây nến soi sáng căn phòng. (The flame from the candle lights up the room.)

Blaze:

  • Sự cháy mạnh, có thể là một vụ cháy lớn
    • Ví dụ: Đám cháy rừng đã lan rộng nhanh chóng. (The forest blaze spread quickly.)

Inferno:

  • Trạng thái của một vụ cháy lớn, mạnh mẽ và cực kỳ nguy hiểm
    • Ví dụ: Đám cháy đã biến thành một cảnh hỏa ngục khủng khiếp. (The inferno turned into a horrifying scene of hell.)

Conflagration:

  • Vụ cháy lớn, thường là gây ra nhiều thiệt hại
    • Ví dụ: Vụ cháy lớn đã phá hủy nhiều ngôi nhà ở khu vực đó. (The conflagration destroyed many houses in the area.)

Heat:

  • Sự nóng, thường liên quan đến nhiệt độ cao
    • Ví dụ: Cảm nhận được sự nóng từ ngọn lửa. (Feeling the heat from the fire.)

Ember:

Than hoả, phần cháy dần từ một lửa đã tắt

Ví dụ: Còn sót lại một vài viên than hoả sau khi lửa đã chết. (There were some embers left after the fire died down.)

Bình xịt cứu hỏa tiếng anh là gì?

Trong tiếng Anh, bình cứu hỏa được gọi là fire extinguisher.

Lính cứu hỏa tiếng anh là gì?

Lính cứu hỏa (tiếng Anh: Firefighter) là lực lượng phản ứng đầu tiên được huấn luyện chuyên nghiệp về phòng cháy chữa cháy và cứu nạn, cứu hộ.

Bột chữa cháy tiếng anh là gì?

Bình chữa cháy dạng bột tiếng anh là fire extinguisher powder khi dịch ra tiếng anh, bình chữa cháy dạng bột tiếng việt còn có nhiều người gọi tắt là bình chữa cháy bột pccc.

Bình chữa cháy xe dạy tiếng anh là gì?

Quả cầu chữa cháy tự động tiếng anh là fire extinguisher automatic hoặc ngắn gọn là fire ball thuộc nhóm bình chữa cháy tự động có thiết kế hình trụ tròn dùng treo lên cao phía trên trần nhà với nguyên lý hoạt động tự phun khi xung quanh có nhiệt độ vượt ngưỡng nhất định.