To be above board nghĩa là gì năm 2024

To be above board nghĩa là gì năm 2024

  • Tiếng Anh (Mỹ)
  • Tiếng Anh (Anh)

It's a common expression, but not a very common one.

Câu trả lời được đánh giá cao

To be above board nghĩa là gì năm 2024

  • Tiếng Anh (Mỹ)
  • Tiếng Anh (Anh)

It's a common expression, but not a very common one.

Câu trả lời được đánh giá cao

  • Tiếng Latin

To be above board nghĩa là gì năm 2024

[Tin tức] Này bạn! Người học ngoại ngữ!

Bạn có biết cách cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình không❓ Tất cả những gì bạn cần làm là nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình! Với HiNative, bạn có thể nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình miễn phí ✍️✨.

Đăng ký

Nội dung có sẵn trên trang web của chúng tôi là kết quả của những nỗ lực hàng ngày của các biên tập viên của chúng tôi. Tất cả đều hướng tới một mục tiêu duy nhất: cung cấp cho bạn nội dung phong phú, chất lượng cao. Tất cả điều này là có thể nhờ thu nhập được tạo ra bởi quảng cáo và đăng ký.

Bằng cách đồng ý hoặc đăng ký, bạn đang hỗ trợ công việc của nhóm biên tập của chúng tôi và đảm bảo tương lai lâu dài của trang web của chúng tôi.

[ə'bʌv'bɔ:d]

tính từ & phó từ

  • thẳng thắn, không che đậy, không giấu giếm
  • above: [ə'bʌv]phó từtrên đầu, trên đỉnh đầuclouds are drifting abovemây đang bay trên đỉnh đầuở trênas was started abovenhư đã nói rõ ở trênas was remarked abovenhư đã nhận xét ở trêntrên thiên đườnglên tr
  • as above: Từ điển kinh doanhnhư trên
  • the above: danh từcái ở trên; điều kể trên; điều nói trên

Câu ví dụ

thêm câu ví dụ:

  • He went on: "Now everything seems to be above-board. Ông Đ nói tiếp: “bây giờ mọi chuyện coi như sáng tỏ.
  • They’ve done it in a forthright and above-board fashion. Họ làm điều đó bằng mọi cách trực tiếp và gián tiếp.
  • But everything appeared above-board. Nhưng tất cả đã nhường hồ thủy diện
  • Beijing says its efforts to modernize its military are above-board. Bắc Kinh tuyên bố, nỗ lực hiện đại hóa quân đội của họ là công khai.
  • If you know a casino is above-board, you know its roulette games will be too. Nếu bạn biết một sòng bạc ở trên tàu, bạn biết trò chơi roulette của nó sẽ là quá.

Những từ khác

  1. "above the classes" là gì
  2. "above the line" là gì
  3. "above the line items" là gì
  4. "above the line transactions" là gì
  5. "above the threshold of consciousness" là gì
  6. "above-cited" là gì
  7. "above-critical" là gì
  8. "above-estimate" là gì
  9. "above-foundation structure" là gì
  10. "above the line transactions" là gì
  11. "above the threshold of consciousness" là gì
  12. "above-cited" là gì
  13. "above-critical" là gì

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ə.ˈbəv.ˈbɔrd/

Tính từ[sửa]

above-board & phó từ /ə.ˈbəv.ˈbɔrd/

  1. Thẳng thắn, không che đậy, không giấu giếm.

Tham khảo[sửa]

  • "above-board", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)

Nội dung có sẵn trên trang web của chúng tôi là kết quả của những nỗ lực hàng ngày của các biên tập viên của chúng tôi. Tất cả đều hướng tới một mục tiêu duy nhất: cung cấp cho bạn nội dung phong phú, chất lượng cao. Tất cả điều này là có thể nhờ thu nhập được tạo ra bởi quảng cáo và đăng ký.

Bằng cách đồng ý hoặc đăng ký, bạn đang hỗ trợ công việc của nhóm biên tập của chúng tôi và đảm bảo tương lai lâu dài của trang web của chúng tôi.

To be above board là gì?

Thẳng thắn, không che đậy, không giấu giếm.

To do a Runner nghĩa là gì?

Runner là thuật ngữ chỉ nhân viên chạy việc tại khu vực ẩm thực và buồng phòng của các khách sạn hoặc nhà hàng lớn. Đặc biệt nếu làm việc tại nhà hàng, vị trí việc làm sẽ được gọi là nhân viên tiếp thực.