Show Vietnamesebảng hiệu công tybiển hiệu công ty, biển hiệu doanh nghiệp, bảng hiệu doanh nghiệp Englishcompany signboardcompany signboard, business sign, company signboardBảng hiệu công ty là bảng thể hiện thông tin công ty. Bảng hiệu công ty tiện vì chúng rất dễ di chuyển, tiết kiệm chi phí. Company signboards are beneficial as they are very portable, cost-effective. Tôi đang tìm kiếm ý tưởng thiết kế cho bảng hiệu công ty của chúng ta. I'm scouring for ideas for the design of our company signboard. - ký tên (sign): He signed his name at the end of the letter. (Anh ấy đã ký tên mình ở cuối lá thư.) - ra dấu (sign): He signed to the waiter that he wanted another drink. (Anh ấy làm ra dấu với phục vụ rằng anh ấy muốn một món đồ uống khác.) - ký kết (sign): The team has just signed a new player. (Đội vừa ký kết với một cầu thủ mới.)
Bảng hiệu tiếng Anh được viết là “Signboard”. Đây là một hình thức bảng hiệu quảng cáo với nội dung về các thông tin thể hiện như tên thương hiệu, địa chỉ, liên hệ… và những thông tin cần thiết khác. Bảng hiệu tiếng anh là gì? Bảng hiệu hay còn gọi là biển hiệu là những tấm bảng được đặt trên đường, trên cửa hàng hoặc trước cổng công ty… Với mục đích quảng bá tên cửa hàng, doanh nghiệp, công ty cho người đi đường dễ dàng nhìn thấy, nhận biết ngành nghề và các thông tin của cửa hàng, công ty đó. Bảng hiệu có thể là những loại biển treo trong nhà hoặc ngoài trời và có nhiều kích thước khác nhau. Thường được đặt ở những vị trí dễ nhìn, rộng rãi, đông người nhằm thu hút sự chú ý với những đối tượng khách hàng tiềm năng. Bảng hiệu có những vai trò sau: giúp nổi bật cửa hàng, công ty so với các cửa hàng công ty bên cạnh, giúp khách hàng dễ dàng nhận biết thương hiệu, giúp doanh nghiệp thể hiện sự uy tín của mình với khách hàng tiềm năng, tạo hình ảnh đẹp trong lòng khách hàng. 2. Từ vựng chi tiết về bảng hiệu trong tiếng anh
Signboard đóng vai trò là một danh từ trong câu được dùng để thể hiện một dấu hiệu bằng hình ảnh hoặc chữ và cung cấp một số thông tin về một địa điểm, sản phẩm hoặc sự kiện cụ thể của một doanh nghiệp, trường học, bệnh viện,... Signboard phát âm trong tiếng anh theo hai cách như sau:
Cách phát âm từ vựng bảng hiệu trong tiếng anh như thế nào? 3. Ví dụ Anh Việt về bảng hiệu trong tiếng anhVới những thông tin trên đây chắc hẳn bạn đã hiểu bảng hiệu tiếng anh là gì rồi đúng không nào? Vậy để hiểu sâu hơn về từ vựng thì bạn hãy tiếp tục theo dõi một số ví dụ cụ thể dưới đây nhé!
Các ví dụ về từ vựng bảng hiệu trong tiếng anh 4. Một số từ vựng tiếng anh liên quan
Như vậy, chắc hẳn bạn đã hiểu bảng hiệu tiếng anh là gì cũng như cách sử dụng từ trong câu. Bạn hãy cố gắng trang bị cho mình những kiến thức cần thiết về từ vựng để có thể ứng dụng một cách tốt nhất trong thực tế. Và đừng quên Follow Studytienganh mỗi ngày để trau đồi thêm vốn từ vựng và cập nhật những chủ đề mới trong tiếng anh nhé! |