Trong phần này, nhóm tác giả trình bày cụ thể và chi tiết hơn về FDI tại Việt Nam sau hơn ba thập kỷ dựa trên các tiêu chí bao gồm những sự kiện nổi bật, thực trạng và triển vọng. Show
Nghiên cứu khám phá danh mục các công bố thông tin về công cụ tài chính(CCTC) (Financial instruments disclosures-FID) theo quy định và các yếu tố ảnh hưởng đến mức độ FID của các ngân hàng thương mại (NHTM) tại Việt Nam. Dựa vào các quy định, bằng phương pháp phân tích nội dung, nghiên cứu đã xác định 107 khoản mục FID với 5 nhóm thông tin về: chính sách kế toán, bảng cân đối kế toán, kết quả kinh doanh, công bố phòng ngừa rủi ro và công cụ phái sinh, và công bố đo lường. Mức độ FID trên báo cáo tài chính(BCTC) của 23 NHTM Việt Nam giai đoạn 2016 đến 2020 theo quy định khá thấp (41%), khá khác biệt giữa các ngân hàng và một số quy định bị bỏ qua. Nghiên cứu chứng minh chất lượng kiểm toán và quy mô có ảnh hưởng cùng chiều, trong khi sở hữu nhà nước và quy mô hội đồng quản trị ảnh hưởng ngược chiều đến FID của NHTM Việt Nam. Kết quả gợi ý cần xem xét thêm về đo lường yếu tố quản trị công ty đối với các nghiên cứu tương lai. Nghiên cứu này nhằm khám phá tác động của Tính vị chủng, Căng thẳng kinh tế và Đánh giá sản phẩm lên sự không sẵn lòng mua hàng hóa Trung Quốc của người tiêu dùng Việt Nam. Dựa trên những sự kiện căng thẳng kinh tế gần đây giữa Việt Nam và Trung Quốc, nghiên cứu này đánh giá lòng tự hào dân tộc của người Việt Nam và sự không sẵn lòng mua hàng hóa Trung Quốc của họ như thế nào. Dựa trên dữ liệu thu thập từ 248 khách hàng, kết quả phân tích mô hình cấu trúc tuyến tính cho thấy sự không sẵn lòng mua hàng hóa Trung Quốc của người tiêu dùng Việt Nam chịu tác động của ba yếu tố là Căng thẳng kinh tế, Tính vị chủng và Đánh giá sản phẩm. Nghiên cứu này có thể hữu ích cho các doanh nghiệp Việt Nam trong việc phát triển các chiến lược kinh doanh và tiếp thị, đặc biệt là các doanh nghiệp nhập khẩu hoặc phân phối các hàng hóa Trung Quốc tại thị trường Việt Nam. Permasalahan yang dirumuskan adalah bagaimanakah validitas, kepratisan, dan efektivitas buku ajar analisis laporan keungan berbasis problem based learning (berbasis masalah) . Adapun yang menjadi tujuan penelitian ini yaitu untuk mendeskripsikan tingkat validitas, kepraktisan, dan efektivitas buku ajar analisis laporan keungan berbasis masalah. Jenis penelitian ini yaitu penelitian Research & Development (R&D) oleh Borg & Gall. Populasi dalam penelitian ini seluruh mahasiswa pendidikan ekonomi semester genap tahun akademik 2017-2018. Dengan sampel penelitian yaitu mahasiswa yang mengikuti mata kuliah analisis laporan keuangan kelas Indralaya yang berjumlah 38 mahasiswa. Teknik pengumpulan data yang digunakan yaitu angket. Dengan uji kevalidan diperoleh 3,5 dari ahli materi terkategori snagat valid dan 2,89 dari ahli media yang terkategori valid. Kemudian dari uji kepaktisan diperoleh hasil yang menyatakan bahwa bahan ajar ini praktis digunakan untuk memahami materi analisis lapora... Một số giải pháp của chính phủTừ điều tra của Tổng cục Thống kê (thời điểm từ 10/4/2020 đến 20/4/2020) theo hình thức trực tuyến với 126.565 doanh nghiệp tham gia khảo sát, ta thấy để ứng phó với những tác động từ dịch bệnh COVID-19 có: 66,8% số doanh nghiệp chọn việc triển khai các giải pháp liên quan đến vấn đề lao động; 44,7% số doanh nghiệp tiến hành biện pháp nâng góp phần nâng cao trình độ chuyên môn cũng như tay nghề cho người lao động; 5,4% doanh nghiệp áp dụng phương pháp chuyển đổi sản phẩm chủ lực; 7,7% doanh nghiệp áp dụng việc chọn nguyên liệu đầu vào từ những thị trường mới; 17% doanh nghiệp tìm thị trường đầu ra ngoài những thị trường là đối tác lâu dài.(BT (tổng hợp), 2020). Đối với ngành ngân hàng, rủi ro lãi suất (Interest Rate Risk) là rủi ro mang tính đặc thù và không thể loại bỏ. Tuy nhiên, thông qua hiểu biết về nguyên nhân hình thành, các ngân hàng thương mại (NHTM) luôn đưa ra những giải pháp để có thể kiểm soát rủi ro này ở mức phù hợp. Cùng tìm hiểu rủi ro lãi suất là gì và các thông tin khác xung quanh vấn đề này qua bài viết dưới đây nhé. 1. Rủi ro lãi suất là gì?Rủi ro lãi suất gây ảnh hưởng đến nhà đầu tư Tại Điều 8 (điểm b, khoản 2) Thông tư 08/2017/TT- NHNN quy định về trình tự, thủ tục giám sát ngân hàng của Ngân hàng Nhà nước (NHNN) có giải thích: “Rủi ro lãi suất là rủi ro do biến động bất lợi của lãi suất trên thị trường đối với giá trị của giấy tờ có giá, công cụ tài chính có lãi suất, sản phẩm phái sinh lãi suất trên sổ kinh doanh của tổ chức tín dụng, chi nhánh ngân hàng nước ngoài”. Rủi ro lãi suất dẫn đến khả năng các NHTM phải đối mặt với sự suy giảm lợi nhuận hoặc những tổn thất về tài sản do sự biến động của lãi suất. Sự chênh lệch giữa lãi suất huy động đầu vào với lãi suất đầu ra và sự không cân xứng về kỳ hạn giữa tài sản có và tài sản nợ làm cho ngân hàng phải chịu rủi ro này. Sự biến động của lãi suất sẽ tác động đến toàn bộ bảng cân đối tài sản và báo cáo thu nhập của ngân hàng. Rủi ro lãi suất là một trong những rủi ro có thể gây mất an toàn hoạt động ngân hàng nên được Ngân hàng Nhà nước (NHNN) giám sát chặt chẽ, đồng thời các NHTM cũng luôn quan tâm và triển khai các giải pháp để hạn chế và kiểm soát ảnh hưởng của nó đến hoạt động của mình. 2. Phân loại rủi ro lãi suấtRủi ro lãi suất có thể phân chia thành 3 loại sau:
Rủi ro về lãi suất trong ngân hàng làm giảm lượng tiền gửi 3. Nguyên nhân dẫn đến rủi ro lãi suất3.1 Sự biến động của lãi suất trên thị trường khác với dự kiến của ngân hàng thương mạiSự biến động của lãi suất chịu ảnh hưởng của các quy luật khách quan trên thị trường. Các yếu tố tác động đến lãi suất: Cung cầu vốn trên thị trường; chính sách điều hành của chính phủ và ngân hàng nhà nước; lạm phát của nền kinh tế, tỷ suất lợi nhuận trên vốn đầu tư; cơ hội kinh doanh trên thị trường… Vì vậy, các nhà quản trị NHTM muốn dự báo chính xác về lãi suất thị trường cần phải có khả năng dự báo những thay đổi trong sự đánh giá của thị trường đối với tất cả những nhân tố tác động đến lãi suất nêu trên. Tuy nhiên, sự dự báo này khó có thể chính xác tuyệt đối bởi những nguyên nhân chủ quan và khách quan. Chính vì vậy, các NHTM hầu như đều phải chịu tác động ít nhiều từ sự biến động lãi suất trên thị trường. 3.2 Sự chênh lệch giữa lãi suất tiền gửi và lãi suất cho vaySự chênh lệch giữa lãi suất tiền gửi và lãi suất cho vay dẫn đến rủi ro lãi suất thường xảy ra trong 2 trường hợp:
3.3 Sự mất cân đối giữa tài sản có và tài sản nợSự mất cân đối giữa tài sản có và tài sản nợ nghĩa là các NHTM huy động vốn nhưng không sử dụng hết số vốn này để cho vay theo tỷ lệ cho phép. Nếu thu nhập từ số tiền NHTM cho vay thấp hơn chi phí bỏ ra (bao gồm lãi phải trả cho người gửi tiền và các chi phí hoạt động liên quan khác) lúc này lợi nhuận sụt giảm hoặc âm thì sẽ xảy ra rủi ro lãi suất. 3.4 Sự không cân xứng về kỳ hạn giữa tài sản có và tài sản nợThời hạn mà ngân hàng huy động được nguồn vốn sẽ quyết định tính chất rủi ro mà các ngân hàng đương đầu. Sự mất cân đối về kỳ hạn giữa 2 loại tài sản sẽ xảy ra những vấn đề sau:
Sự chênh lệch về kỳ hạn giữa tài sản có và tài sản nợ là điều tất yếu, rất khó để duy trì sự phù hợp tuyệt đối giữa kỳ hạn của tài sản có và tài sản nợ, bởi vì kỳ hạn này thường do người đi vay và người gửi tiền quyết định theo nhu cầu của họ. Thêm vào đó, các NHTM có khuynh hướng duy trì kỳ hạn của tài sản có lớn hơn tài sản nợ. Và các ngân hàng cũng không bắt buộc khách hàng phải tuân thủ tuyệt đối thời hạn trong hợp đồng (nếu có cũng chỉ áp dụng một số phương thức phạt lãi suất nếu vi phạm thời hạn hợp đồng). Xem thêm: Tài khoản số đẹp là gì? Cách mở tài khoản VIB số đẹp theo ngày sinh miễn phí. Tại đây Thanh toán học phí SSC cho sinh viên thông qua ứng dụng MyVIB. Tại đây 4. Các yếu tố phản ánh rủi ro lãi suất trong ngân hàng thương mạiKhe hở nhạy cảm lãi suất và sự thay đổi ngoài dự đoán của lãi suất thị trường là hai yếu tố cơ bản phản ánh rủi ro lãi suất 4.1 Khe hở nhạy cảm lãi suấtKhe hở nhạy cảm lãi suất là hiệu số giữa giá trị tài sản có (Tài sản) và giá trị tài sản nợ (Nguồn vốn) nhạy cảm với lãi suất (có thể được định giá lại). Trong đó: Tài sản có nhạy cảm với lãi suất là những tài sản được định giá lại khi lãi suất thay đổi (các khoản cho vay, chứng khoán…), còn tài sản nợ nhạy cảm lãi suất là những khoản vốn mà lãi suất được điều chỉnh theo thị trường (tiết kiệm ngắn hạn, tiền gửi có lãi suất thả nổi, các khoản vay trên thị trường tiền tệ...). Khe hở lãi suất được các nhà quản lý ngân hàng sử dụng như một chỉ tiêu đo khả năng thu nhập giảm khi lãi suất thay đổi.
4.2 Sự thay đổi ngoài dự đoán của lãi suất thị trườngSự khác biệt về nguồn vốn và tài sản nhạy cảm có thể tạo thu nhập cao hơn cho ngân hàng. Vì vậy các NHTM cũng thường chủ động để tồn tại khe hở lãi suất. Khi ngân hàng đang duy trì khe hở lãi suất dương, tức là ngân hàng dự đoán lãi suất sẽ tăng. Trong trường hợp ngân hàng đang duy trì khe hở lãi suất âm tức là ngân hàng dự đoán lãi suất sẽ giảm. Tuy nhiên, nếu tình hình lãi suất thị trường đi ngược với dự đoán, thì thay vì thu được lợi nhuận cao hơn, NHTM có thể sẽ phải chịu thua lỗ. Như vậy, trạng thái tài sản và nguồn vốn (tạo nên khe hở lãi suất) không phải là yếu tố duy nhất gây nên rủi ro lãi suất. Trạng thái này khi kết hợp với thay đổi của lãi suất ngoài dự đoán của nhà quản lý NHTM sẽ gây nên những rủi ro lãi suất. Khả năng dự đoán thay đổi lãi suất không tương thích với thay đổi của môi trường kinh doanh, khe hở lãi suất trở thành yếu tố đo rủi ro lãi suất tiềm năng. Khi khe hở lãi suất càng lớn rủi ro cũng càng lớn. 5. Quản lý rủi ro lãi suất như thế nào?Các chủ thể tham gia vào thị trường tài chính tiền tệ luôn phải đối mặt với rủi ro lãi suất. Do vậy, không chỉ các NHTM, bản thân các nhà đầu tư cũng phải luôn có biện pháp để quản lý rủi ro liên quan đến lãi suất. 5.1. Đối với nhà đầu tưĐể quản lý rủi ro, nhà đầu tư cần có một chiến lược đầu tư rõ ràng và phù hợp với mục tiêu đầu tư của mình. Đa dạng hóa danh mục đầu tư là một cách hiệu quả để giảm thiểu rủi ro về lãi suất. Nhà đầu tư có thể phân bổ vốn vào nhiều loại tài sản khác nhau như trái phiếu, cổ phiếu, tiền mặt, vàng... để đạt được lợi nhuận ổn định và phân tán rủi ro. Nhà đầu tư quản lý rủi ro bằng việc đa dạng danh mục đầu tư Theo dõi thị trường lãi suất cũng là yếu tố cực kỳ quan trọng trong quản lý rủi ro. Nhà đầu tư cần cập nhật thông tin về thị trường lãi suất thường xuyên để đưa ra các quyết định đầu tư phù hợp với tình hình thị trường. Ngoài ra, nhà đầu tư cũng cần đánh giá kỹ lưỡng khả năng chịu đựng rủi ro của mình trước khi đưa ra quyết định đầu tư vào các sản phẩm tài chính liên quan đến lãi suất. 5.2. Đối với ngân hàngNgân hàng là một trong những tổ chức phải đối mặt với rủi ro lãi suất lớn nhất do hoạt động kinh doanh tài chính. Do đó, quản lý rủi ro lãi suất là một trong những ưu tiên hàng đầu của các ngân hàng. Tăng cường năng lực quản lý rủi ro lãi suất luôn là vấn đề được các NHTM quan tâm và thường xuyên đánh giá. Mục tiêu của việc quản lý rủi ro lãi suất không chỉ giúp giảm thiểu những rủi ro mất mát cho ngân hàng mà còn giúp tăng lợi nhuận bằng cách dự đoán đúng chiều hướng biến động của lãi suất. Để tăng cường năng lực quản lý rủi ro lãi suất tại các NHTM sẽ bao gồm nhiều khía cạnh:
Ngân hàng quản lý rủi ro về lãi suất bằng việc định giá tài sản chính xác 6. Quản lý tài chính cá nhân với Mobile Banking MyVIBTrên khía cạnh tài chính cá nhân, để hạn chế các rủi ro liên quan đến lãi suất đồng thời có chiến lược đầu tư phù hợp để tối đa hóa lợi nhuận, các nhà đầu tư cần thường xuyên cập nhật và theo dõi xu hướng biến động của lãi suất. Với ứng dụng ngân hàng MyVIB, khách hàng có thể dễ dàng truy cập vào thông tin tài khoản tiền gửi, tiền vay của mình. Theo dõi được lịch sử giao dịch (tiền vào, tiền ra) trên tài khoản thanh toán, thông tin các khoản tiền gửi tiết kiệm đang hoạt động (kỳ hạn, lãi suất, ngày đáo hạn), thông tin về lãi suất các sản phẩm đang được Ngân hàng Quốc Tế VIB áp dụng, Điều này sẽ giúp khách hàng có cái nhìn tổng quan về tài chính, từ đó đưa ra quyết định quản lý tài chính một cách thông minh hơn. Quản lý tài chính để giảm thiểu rủi ro về lãi suất khi đầu tư cùng MyVIB Với sự hỗ trợ của Mobile Banking MyVIB, khách hàng có thể dễ dàng quản lý và giảm thiểu rủi ro lãi suất trong tài chính cá nhân của mình một cách hiệu quả và tiện lợi. Search news,Search Bài viết chỉ mang tính tham khảo vì nội dung có tính thời điểm. Để cập nhật chính sách sản phẩm mới nhất của VIB, vui lòng truy cập các trang sản phẩm từ trang chủ website vib.com.vn hoặc liên hệ Hotline 1800 8180 Rủi ro lãi suất xảy ra khi nào?
Rủi ro lãi suất là rủi ro gì?Rủi ro lãi suất là nguy cơ biến động thu nhập và giá trị ròng của ngân hàng khi lãi suất thị trường biến động. Đây là rủi ro mang tính đặc trưng của bất kỳ một NHTM nào. Quá trình chuyển hoá tài sản được coi như một chức năng đặc biệt cơ bản của hệ thống ngân hàng. Nguồn vốn nhạy cảm với lãi suất là gì?Tài sản nhạy cảm với lãi suất trong tiếng Anh là Interest-Sensitive Asset. Tài sản nhạy cảm với lãi suất là các sản phẩm tài chính dễ bị tác động bởi các thay đổi trong lãi suất cho vay. Khoản vay thế chấp có lãi suất có thể điều chỉnh là một ví dụ điển hình cho tài sản nhạy cảm với lãi suất. Lãi suất và rủi ro có quan hệ gì?Lãi suất tăng khiến cho chi phí huy động tiền tăng, trường hợp lãi suất của khoản vay vẫn giữ nguyên thì lợi nhuận sẽ giảm và ngân hàng phải đối mặt với rủi ro. |