1 đôla bằng bao nhiêu tiền việt hôm nã năm 2024

2Để biết tỷ giá cập nhật nhất, vui lòng gọi Trung tâm dịch vụ Khách hàng số (84 28) 37 247 247 (miền Nam) hoặc (84 24) 62 707 707 (miền Bắc).

Tỷ giá ngoại tệ so với VND

Cập nhật lúc: 15/03/2024, 08:35

Cập nhật lúc: 15/03/2024, 08:35

Ngoại tệ

Ngoại tệ Tỷ giá mua (Tiền mặt) Tỷ giá mua (Chuyển khoản) Tỷ giá bán (Tiền mặt) Tỷ giá bán (Chuyển khoản) Ðô la Mỹ (USD) 24.586 24.586 24.808 24.808 Bảng Anh (GBP) 30.678 30.962 31.968 31.968 Ðồng Euro (EUR) 26.328 26.382 27.349 27.349 Yên Nhật (JPY) 162,24 163,4 169,39 169,39 Ðô la Úc (AUD) 15.815 15.928 16.512 16.512 Ðô la Singapore (SGD) 18.011 18.177 18.768 18.768 Ðô la Hồng Kông (HKD) 3.079,08 3.107,56 3.208,51 3.208,51 Ðô la Canada (CAD) 17.788 17.953 18.536 18.536 Franc Thụy Sĩ (CHF) 27.477 27.477 28.370 28.370 Ðô la New Zealand (NZD) 14.841 14.841 15.323 15.323 Bat Thái Lan (THB) 666 666 715 715

Ngoại tệ

Ngoại tệ Ðô la Mỹ (USD) Tỷ giá mua (Tiền mặt) 24.586 Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 24.586 Tỷ giá bán (Tiền mặt) 24.808 Tỷ giá bán (Chuyển khoản) 24.808 Ngoại tệ Bảng Anh (GBP) Tỷ giá mua (Tiền mặt) 30.678 Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 30.962 Tỷ giá bán (Tiền mặt) 31.968 Tỷ giá bán (Chuyển khoản) 31.968 Ngoại tệ Ðồng Euro (EUR) Tỷ giá mua (Tiền mặt) 26.328 Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 26.382 Tỷ giá bán (Tiền mặt) 27.349 Tỷ giá bán (Chuyển khoản) 27.349 Ngoại tệ Yên Nhật (JPY) Tỷ giá mua (Tiền mặt) 162,24 Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 163,4 Tỷ giá bán (Tiền mặt) 169,39 Tỷ giá bán (Chuyển khoản) 169,39 Ngoại tệ Ðô la Úc (AUD) Tỷ giá mua (Tiền mặt) 15.815 Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 15.928 Tỷ giá bán (Tiền mặt) 16.512 Tỷ giá bán (Chuyển khoản) 16.512 Ngoại tệ Ðô la Singapore (SGD) Tỷ giá mua (Tiền mặt) 18.011 Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 18.177 Tỷ giá bán (Tiền mặt) 18.768 Tỷ giá bán (Chuyển khoản) 18.768 Ngoại tệ Ðô la Hồng Kông (HKD) Tỷ giá mua (Tiền mặt) 3.079,08 Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 3.107,56 Tỷ giá bán (Tiền mặt) 3.208,51 Tỷ giá bán (Chuyển khoản) 3.208,51 Ngoại tệ Ðô la Canada (CAD) Tỷ giá mua (Tiền mặt) 17.788 Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 17.953 Tỷ giá bán (Tiền mặt) 18.536 Tỷ giá bán (Chuyển khoản) 18.536 Ngoại tệ Franc Thụy Sĩ (CHF) Tỷ giá mua (Tiền mặt) 27.477 Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 27.477 Tỷ giá bán (Tiền mặt) 28.370 Tỷ giá bán (Chuyển khoản) 28.370 Ngoại tệ Ðô la New Zealand (NZD) Tỷ giá mua (Tiền mặt) 14.841 Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 14.841 Tỷ giá bán (Tiền mặt) 15.323 Tỷ giá bán (Chuyển khoản) 15.323 Ngoại tệ Bat Thái Lan (THB) Tỷ giá mua (Tiền mặt) 666 Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 666 Tỷ giá bán (Tiền mặt) 715 Tỷ giá bán (Chuyển khoản) 715

Tỷ giá ngoại tệ so với USD

Cập nhật lúc: 15/03/2024, 08:35

Cập nhật lúc: 15/03/2024, 08:35

Ngoại tệ

Ngoại tệ Tỷ giá mua (Tiền mặt) Tỷ giá mua (Chuyển khoản) Tỷ giá bán AUD/USD 0,6433 0,6479 0,6656 NZD/USD Không áp dụng 0,6036 0,6177 USD/CAD 1,3822 1,3695 1,3384 EUR/USD 1,071 1,073 1,102 GBP/USD 1,2478 1,2593 1,2886 USD/HKD 7,9849 7,9117 7,7319 USD/JPY 151,54 150,47 146,46 USD/SGD 1,3651 1,3526 1,3218 USD/CHF Không áp dụng 0,8948 0,8744 USD/SEK Không áp dụng 10,5687 10,1543 USD/THB Không áp dụng 36,91 34,69 USD/DKK Không áp dụng 6,9915 6,7174 USD/NOK Không áp dụng 10,8035 10,3798

Ngoại tệ

Ngoại tệ AUD/USD Tỷ giá mua (Tiền mặt) 0,6433 Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 0,6479 Tỷ giá bán 0,6656 Ngoại tệ NZD/USD Tỷ giá mua (Tiền mặt) Không áp dụng Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 0,6036 Tỷ giá bán 0,6177 Ngoại tệ USD/CAD Tỷ giá mua (Tiền mặt) 1,3822 Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 1,3695 Tỷ giá bán 1,3384 Ngoại tệ EUR/USD Tỷ giá mua (Tiền mặt) 1,071 Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 1,073 Tỷ giá bán 1,102 Ngoại tệ GBP/USD Tỷ giá mua (Tiền mặt) 1,2478 Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 1,2593 Tỷ giá bán 1,2886 Ngoại tệ USD/HKD Tỷ giá mua (Tiền mặt) 7,9849 Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 7,9117 Tỷ giá bán 7,7319 Ngoại tệ USD/JPY Tỷ giá mua (Tiền mặt) 151,54 Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 150,47 Tỷ giá bán 146,46 Ngoại tệ USD/SGD Tỷ giá mua (Tiền mặt) 1,3651 Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 1,3526 Tỷ giá bán 1,3218 Ngoại tệ USD/CHF Tỷ giá mua (Tiền mặt) Không áp dụng Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 0,8948 Tỷ giá bán 0,8744 Ngoại tệ USD/SEK Tỷ giá mua (Tiền mặt) Không áp dụng Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 10,5687 Tỷ giá bán 10,1543 Ngoại tệ USD/THB Tỷ giá mua (Tiền mặt) Không áp dụng Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 36,91 Tỷ giá bán 34,69 Ngoại tệ USD/DKK Tỷ giá mua (Tiền mặt) Không áp dụng Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 6,9915 Tỷ giá bán 6,7174 Ngoại tệ USD/NOK Tỷ giá mua (Tiền mặt) Không áp dụng Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 10,8035 Tỷ giá bán 10,3798

Lưu ý

3Công cụ chuyển đổi ngoại tệ và các tỷ giá chỉ mang tính chất tham khảo.

4Các tỷ giá trên có thể thay đổi trong ngày mà không cần thông báo trước.

5Đối với khách hàng doanh nghiệp, vui lòng liên hệ Giám Đốc Quan Hệ Khách Hàng của Quý khách để biết tỷ giá lãi suất và phí giao dịch ngân hàng.

1 nghìn đô la là bao nhiêu tiền Việt Nam?

100 USD = 2.358.500 VNĐ (Một trăm đô la Mỹ bằng Hai triệu ba trăm ba trăm năm mươi tám nghìn năm trăm đồng tiền Việt). - 100.000 USD bằng bao nhiêu tiền Việt Nam tại thời điểm hiện tại? 1000 USD = 23.585.000 VNĐ (Một nghìn đô la Mỹ bằng Hai mươi ba triệu năm trăm tám mươi lăm nghìn đồng tiền Việt).

50 đô la là bao nhiêu tiền Việt Nam?

Download Our Currency Converter App.

Giá 1 đô la bằng bao nhiêu tiền Việt Nam?

Với 1$ bạn có thể mua được những gì?.

100 đô la là bao nhiêu tiền Việt Nam?

1 USD = 24.280 VND Như vậy, 100 USD sẽ tương đương với khoảng 2.428.000 VND.