Xếp quần áo tiếng Anh là gì

Từ vựng tiếng Anh về Các công việc nhà

Xếp quần áo tiếng Anh là gì

  • do the laundry

    giặt quần áo

  • fold the laundry

    gấp quần áo

  • hang up the laundry

    phơi quần áo

  • iron the clothes

    ủi quần áo

  • wash the dishes

    rửa chén

  • feed the dog

    cho chó ăn

  • clean the window

    lau cửa sổ

  • tidy up the room

    dọn dẹp phòng

  • sweep the floor

    quét nhà

  • mop the floor

    lau nhà

  • vacuum the floor

    hút bụi sàn

  • do the cooking

    nấu ăn

  • wash the car

    rửa xe hơi

  • water the plants

    tưới cây

  • mow the lawn

    cắt cỏ

  • rake the leaves

    quét lá

  • take out the rubbish

    đổ rác

  • dust the furniture

    quét bụi đồ đạc

  • paint the fence

    sơn hàng rào

  • clean the house

    lau dọn nhà cửa

1. TIẾNG ANH VỀVIỆC NHÀ

  • sweep the floor: quét nhà
  • mop the floor: lau nhà
  • wipe the floor: lau nhà
  • scrub the floor: chà sàn
  • vacuum the room: hút bụi phòng
  • make the bed: dọn dẹp giường

  • do the laundry: giặt quần áo
  • hang (dry) clothes: phơi quần áo
  • fold clothes: gấp quần áo

Bạn biết phát âm từ fold chứ? Xem ngay video Cách gấp áo sơ mi chưa đầy 2 giây (How to Fold a Shirt in Under 2 Seconds) vừa học phát âm vừa học mẹo hay nhé!

Xếp quần áo tiếng Anh là gì

  • prepare meals: chuẩn bị bữa ăn
  • do/wash the dishes: rửa bát

  • wash the car: rửa xe
  • take out the trash: đổ rác
  • mow the lawn: cắt cỏ
  • weed the garden: dọn cỏ
  • water plants: tưới cây

Từ vựng tiếng Anh về công việc nhà

Từ vựng tiếng Anh về công việc nhà được coi là một trong những bộ từ vựng tiếng Anh theo chủ đề cơ bản, dễ học, dễ ghi nhớ và vận dụng. Dưới đây là 102 từ vựng về công việc nhà bằng tiếng Anh cơ bản và thông dụng nhất. Đừng quên lấy sổ tay ra để note lại tiện cho việc ôn tập và sử dụng nha.

Xếp quần áo tiếng Anh là gì

Từ vựng về công việc nhà

STT Từ vựng tiếng Anh Nghĩa tiếng Việt
1 Do the laundry Giặt quần áo
2 Fold the laundry Gấp quần áo
3 Hang up the laundry Phơi quần áo
4 Iron the clothes Ủi quần áo
5 Ironing Việc ủi đồ, là đồ
6 Clean the house Lau dọn nhà cửa
7 Dusting Quét bụi
8 Tidy up the room Dọn dẹp phòng
9 Sweep the floor Quét nhà
10 Mop the floor Lau nhà
11 Vacuum the floor Hút bụi sàn
12 Clean the window Lau cửa sổ
13 Dust off the furniture quét bụi đồ đạc
14 Sweep the yard quét sân
15 Mow the lawn(phrase) Cắt cỏ
16 Rake the leavesl Quét lá
17 Take out the rubbish Đổ rác
18 Re-arrange the furniture Sắp xếp đồ đạc
19 Paint the fence Sơn hàng rào
20 Cook rice Nấu cơm
21 Clean the kitchen Lau dọn bếp
22 Mother cooked rice Cơm mẹ nấu
23 Go to the market Đi chợ
24 Do the cooking Nấu ăn
25 Fold the blankets Gấp chăn
26 Pick up clutter Dọn dẹp
27 Wash the dishes Rửa chén
28 Dry the wood Phơi củi
29 Dry the dishes Lau khô chén dĩa
30 Cook the rice Nấu cơm
31 Collect the trash Hốt rác
32 Clean up dog poop Dọn phân chó
33 Clean the refrigerator Vệ sinh tủ lạnh
34 Clean the cat’s litter box Dọn phân mèo
35 Chop the wood Chặt củi
36 Water the plants Tưới cây
37 Brew tea/bruː tiː/: Pha trà
38 Brew coffee Pha cà phê
39 Change the bedsheet Thay ra giường
40 Paint the fence Sơn hàng rào
41 Wash the fruit Rửa trái cây
42 Mow the lawn Cắt cỏ trước nhà
43 Wash the car Rửa xe hơi
44 Paint the wall Sơn tường
45 Plow snow cào tuyết
46 Prune the trees and shrubs Tỉa cây
47 Feed the dog Cho chó ăn
48 Replace the light bulb Thay bóng đèn
49 Scrub the toilet Chà toilet
50 Feed the pets Cho thú cưng ăn
51 Vacuum Hút bụi
52 Wash the glasses Rửa ly
53 Wash the ingredients Rửa nguyên liệu nấu ăn
54 Weed the garden Nhổ cỏ dại trong vườn