Wise nghĩa là gì

wise nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wise giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wise.

Bạn đang xem: Wise là gì

Từ điển Anh Việt

wise

/waiz/

* tính từ

khôn, khôn ngoan

có kinh nghiệm, từng tri, hiểu biết, lịch duyệt

to grow wiser: có nhiều kinh nghiệm hn

with a wise wink of the eye: với cái nháy mắt hiểu biết

to get wise to: hiểu, nhận thức được

he came away none the wiser (as wise as he went): no cũng chẳng biết gì hn trước

thông thạo

to look wise: có vẻ thông thạo

uyên bác

a wise man: một người uyên bán

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) láu, ma lanh, tài xoay

wise guy: người tài xoay

to put wise

(xem) put

where ignorance is bliss, "tis folly to be wise

(xem) ignorance

wise after the event

khôn ra thì chậm mất rồi

* nội động từ

(+ up) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) bạo dạn hn, mạnh dạn hn

tỉnh ngộ, biết lầm, khôn ra hn

* danh từ

(từ cổ,nghĩa cổ) cách, lối

in solemn wise: một cách long trọng

in any wise: dù bằng cách nào

in no wise: không có cách nào


Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

wise

* kỹ thuật

xây dựng:

thông thái


Từ điển Anh Anh - Wordnet


Wise nghĩa là gì

Enbrai: Học từ vựng Tiếng Anh9,0 MBHọc từ mới mỗi ngày, luyện nghe, ôn tập và kiểm tra.

Wise nghĩa là gì


Wise nghĩa là gì

Từ điển Anh Việt offline39 MBTích hợp từ điển Anh Việt, Anh Anh và Việt Anh với tổng cộng 590.000 từ.

Xem thêm: " Hugo Là Gì Trong Tiếng Việt? Ý Nghĩa Của Tên Hugo

Wise nghĩa là gì

Từ liên quanHướng dẫn cách tra cứuSử dụng phím tắt

Sử dụng phím để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và để thoát khỏi.Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm,sử dụng phím mũi tên lên <↑> hoặc mũi tên xuống <↓> để di chuyển giữa các từ được gợi ý.Sau đó nhấn (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.Sử dụng chuộtNhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.Nhấp chuột vào từ muốn xem.

Xem thêm: Hưỡng Dẫn Sử Dụng Phần Mềm Roboform Là Gì, Hướng Dẫn Sử Dụng Roboform Làm Offer, Đăng Ký

Lưu ýNếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý,khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.

Privacy Policy|Google Play|Facebook|Top ↑|

Wise nghĩa là gì


Thêm vào từ điển của tôi

chưa có chủ đề

  • tính từ

    khôn, khôn ngoan

  • có kinh nghiệm, từng tri, hiểu biết, lịch duyệt

    to grow wiser

    có nhiều kinh nghiệm hn

    with a wise wink of the eye

    với cái nháy mắt hiểu biết

    to get wise to

    hiểu, nhận thức được

    he came away none the wiser (as wise as he went)

    no cũng chẳng biết gì hn trước

  • thông thạo

    to look wise

    có vẻ thông thạo

  • uyên bác

    a wise man

    một người uyên bán

  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) láu, ma lanh, tài xoay

  • động từ

    (+ up) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) bạo dạn hn, mạnh dạn hn

  • tỉnh ngộ, biết lầm, khôn ra hn

  • danh từ

    (từ cổ,nghĩa cổ) cách, lối

    in solemn wise

    một cách long trọng

    in any wise

    dù bằng cách nào

    in no wise

    không có cách nào

    Cụm từ/thành ngữ

    where ignorance is bliss, 'tis folly to be wise

    (xem) ignorance

    wise after the event

    khôn ra thì chậm mất rồi

    Từ gần giống

    otherwise clockwise lengthwise edgewise otherwise-minded

  • Từ vựng chủ đề Động vật
  • Từ vựng chủ đề Công việc
  • Từ vựng chủ đề Du lịch
  • Từ vựng chủ đề Màu sắc
  • 500 từ vựng cơ bản
  • 1.000 từ vựng cơ bản
  • 2.000 từ vựng cơ bản
  • Tiếng AnhSửa đổi

    Cách phát âmSửa đổi

    • IPA: /ˈwɑɪz/

    Hoa Kỳ[ˈwɑɪz]

    Tính từSửa đổi

    wise /ˈwɑɪz/

    1. Khôn, khôn ngoan.
    2. Có kinh nghiệm, từng tri, hiểu biết, lịch duyệt. to grow wiser — có nhiều kinh nghiệm hn with a wise wink of the eye — với cái nháy mắt hiểu biết to get wise to — hiểu, nhận thức được he came away none the wiser (as wise as he went) — no cũng chẳng biết gì hn trước
    3. Thông thạo. to look wise — có vẻ thông thạo
    4. Uyên bác. a wise man — một người uyên bác
    5. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) láu, ma lanh, tài xoay. wise guy — người tài xoay

    Thành ngữSửa đổi

    • to put wise: Xem Put.
    • where ignorance is bliss, 'tis folly to be wise: Xem Ignorance.
    • wise after the event: Khôn ra thì chậm mất rồi.

    Nội động từSửa đổi

    wise nội động từ /ˈwɑɪz/

    1. (+ up) (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), (từ lóng) bạo dạn hn, mạnh dạn hn.
    2. Tỉnh ngộ, biết lầm, khôn ra hn.

    Chia động từSửa đổi

    Dạng không chỉ ngôi
    Động từ nguyên mẫu to wise
    Phân từ hiện tại wising
    Phân từ quá khứ wised
    Dạng chỉ ngôi
    số ít nhiều
    ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
    Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
    Hiện tại wise wise hoặc wisest¹ wises hoặc wiseth¹ wise wise wise
    Quá khứ wised wised hoặc wisedst¹ wised wised wised wised
    Tương lai will/shall²wise will/shallwise hoặc wilt/shalt¹wise will/shallwise will/shallwise will/shallwise will/shallwise
    Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
    Hiện tại wise wise hoặc wisest¹ wise wise wise wise
    Quá khứ wised wised wised wised wised wised
    Tương lai weretowise hoặc shouldwise weretowise hoặc shouldwise weretowise hoặc shouldwise weretowise hoặc shouldwise weretowise hoặc shouldwise weretowise hoặc shouldwise
    Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
    Hiện tại wise let’s wise wise

    1. Cách chia động từ cổ.
    2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

    Danh từSửa đổi

    wise /ˈwɑɪz/

    1. (Từ cổ,nghĩa cổ) Cách, lối. in solemn wise — một cách long trọng in any wise — dù bằng cách nào in no wise — không có cách nào

    Tham khảoSửa đổi

    • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)

    Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
    (Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)