Trợ động từ trong tiếng Anh là một phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh, có vai trò quan trọng trong việc xác định thì, thể, ngôi và số của động từ chính trong câu. Chúng có thể dùng để xây dựng câu, biểu đạt thời gian, thể, ngôi của động từ chính. Từ đó giúp người học tiếng Anh diễn đạt ý nghĩa của câu một cách chính xác và rõ ràng, hỗ trợ họ sử dụng tiếng Anh một cách tự tin. Show
Trợ động từ là gì?Trợ động từ (Auxiliary Verbs) là các động từ đặc biệt, bao gồm be, have, do, can, may, must, ought, shall, will, need, dare, used được chia thành hai nhóm: trợ động từ chính (Principal Auxiliary Verbs) và trợ động từ tình thái (Modal Auxiliary Verbs). Các loại trợ động từTrợ động từ chính (Principal Auxiliary Verbs)Bao gồm be, do, have, được dùng với động từ khác để chỉ thì, thể, và để thành lập câu hỏi hoặc câu phủ định. InfinitivePresent TensePast TensePast Participleto be to do to haveam, is, are do, does have, haswas, were did hadbeen done had
The children are playing in the yard. (Bọn trẻ đang chơi trong sân.) He was imprisoned for three years. (Ông ta bị bỏ tù ba năm.)
Do you smoke? (Anh có hút thuốc không?) I didn’t see them. (Tôi không thấy họ.) She does like you. (Cô ấy rất mến bạn.)
We have lived here for a long time. (Chúng tôi đã sống ở đây lâu rồi.) I realized that I had met him before. (Tôi nhận ra rằng trước đây tôi đã gặp anh ta.) Trợ động từ tình thái (Modal Auxiliary Verbs)Bao gồm can, could, may, might, must, ought, had better, will, would, shall, should, được dùng trước hình thức nguyên thể (bare-infinitive) của động từ khác để chỉ khả năng, sự chắc chắn, sự cho phép, nghĩa vụ,… Trợ động từ tình thái có những nét văn phạm sau:
She can swim. (Cô ấy biết bơi.)
Can you speak French? (Bạn có biết nói tiếng Pháp không?) You shouldn’t tell lies. (Bạn không nên nói dối.)
I must water the followers. (Tôi phải tưới hoa.) You should drive more carefully. (Bạn nên lái xe cẩn thận hơn.)
I’d like to be able to stay here. (Tôi muốn là mình có thể ở lại đây.) She’s going to have to leave soon. (Chẳng bao lâu nữa cô ta sẽ phải ra đi.) Bài tập1. Điền trợ động từ thích hợp vào chỗ trống.can – may – must – should – ought to – might – will – couldn’t 1. You ______ tell me the truth for your own good. 2. I ______ find my shoes anywhere. 3. We ______ arrive on time or else we will be in trouble. 4. He ______ shoot the basketball at the rim. 5 ______ you let me know the time? 6. They ______ not be trustworthy enough. 7. ______ you please pass the salt? 8. We ______ prepare for the big exam. 2. Chọn trợ động từ đúng.
Đáp ánBài tập 1
Bài tập 2
Tổng kếtViệc hiểu và sử dụng chính xác các trợ động từ trong tiếng Anh là yếu tố quan trọng để nắm vững ngữ pháp tiếng Anh, giúp chúng ta biểu đạt ý nghĩa lời nói một cách rõ ràng, tránh gây hiểu lầm trong giao tiếp. Cuối cùng, Hey English mong rằng thông qua những kiến thức lý thuyết và bài tập ở trên, bạn có thể tự tin trong việc sử dụng trợ động từ mỗi khi luyện nói tiếng Anh nhé! Xem thêm:
Nếu bạn cần thêm kiến thức về ngữ pháp, từ vựng hay phát âm tiếng Anh, hãy tham khảo các chuyên mục tương ứng trên trang blog của Hey English ngay bây giờ! Tải và trải nghiệm ứng dụng Hey English – Luyện giao tiếp tiếng Anh theo chủ đề qua đường dẫn bên dưới. Có bao nhiêu loại trợ động từ?Trong tiếng Anh, có đến 12 trợ động từ như: “be, have, do, can, will, must, need, shall, ought (to), used (to), dare”. Trong đó, có 9 động từ khuyết thiếu: “can, may, must, will, shall, need, ought (to), dare và used (to)“; 3 động từ chính thông dụng nhất là “be, do, have”. AUX v trong tiếng Anh là gì?Trợ động từ trong tiếng Anh (Auxiliary Verbs) là những từ đi kèm, bổ trợ cho động từ chính trong câu để tạo thành thể phủ định hoặc nghi vấn. Trợ động từ sẽ được chia theo chủ ngữ hoặc thì (tenses). Click to start recording! Trò V là gì?Trợ động từ (auxiliary verbs) là từ được theo sau bởi một động từ khác để tạo thành một câu hỏi, câu phủ định hoặc thể bị động. Có 12 trợ động từ trong tiếng Anh là be, have, do, can, will, shall, may, must, used (to), need, ought (to), dare. Trợ động từ TO BE là gì?Khái niệm: Động từ to be là một trợ động từ (auxiliary verb), dùng để giới thiệu, mô tả hay đánh giá một sự vật, sự việc, con người,… Đồng thời, liên kết chủ ngữ và vị ngữ trong câu. Click to start recording! Động từ to becó nghĩa là “thì, là, ở”. |