|
An education system equal to the challenge of the new free market economy
|
Một hệ thống giáo dục đáp ứng được những thách thức của nền kinh tế thị trường tự do mới
|
|
Academic (a, n)
|
Học thuật (a) , học giả (n)
|
|
“grossly pro-rich” imbalance of subsidies going to better-off pupils
|
Sự mất cân bằng phần lớn là thiên giàu về khoản trợ cấp chỉ dành cho học sinh khá giả
|
|
Primary education
|
Giáo dục tiểu học
|
|
Secondary education
|
Giáo dục trung học
|
|
Junior / lower secondary education
|
Giáo dục trung học cơ sở
|
|
Senior / upper secondary education
|
Giáo dục trung học phổ thông
|
|
Tertiary education
|
Giáo dục đại học
|
|
Teaching standard
|
Trình độ / chất lượng giảng dạy
|
|
Vocational training
|
Đào tạo nghề
|
|
To bridge the skills gap
|
Thu hẹp khoảng cách kĩ năng
|
|
Graduates without marketable skills
|
Sinh viên tốt nghiệp mà không có kĩ năng thực tế / kĩ năng thị trường đòi hỏi
|
|
To prize education above almost any other aspect of cultural life
|
Đề cao giáo dục lên hầu hết các khía cạnh khác của đời sống văn hóa
|
|
The “leading national policy”
|
“Quốc sách hàng đầu”
|
|
To employ teachers without adequate qualifications
|
Tuyển dụng các giáo viên thiếu / không đủ / không có trình độ chuyên môn
|
|
The lack of equipment and materials
|
Tình trạng thiếu trang thiết bị và tài liệu
|
|
Enrolment ratio / school enrolment
|
Tỉ lệ nhập học / đăng kí nhập học
|
|
To update the education system
|
Cập nhật / cải thiện hệ thống giáo dục
|
|
To extend the hours of a school day
|
Kéo dài thời gian / giờ học trong ngày
|
|
The current system of double or treble “shifts”
|
Hệ thống giáo dục hiện hành với ca 2 và ca 3
|
|
A massive program of school building and upgrading
|
Một chương trình quy mô / lớn nhằm xây dựng và nâng cấp trường học
|
|
To overhaul the whole training system
|
Rà soát lại toàn bộ hệ thống đào tạo
|
|
To ensure teaching quality
|
Đảm bảo chất lượng giảng dạy
|
|
To spend more on textbooks and school equipment
|
Chi nhiều hơn cho sách giáo khoa và thiết bị trường học (tăng đầu tư / chi phí)
|
|
To introduce subsidies to help poorer students
|
Áp dụng / đưa ra / thực hiện các khoản trợ cấp để giúp học sinh nghèo
|
|
To step up to the challenge
|
Đương đầu với khó khăn
|
|
To have the vision and management capabilities
|
Có tầm nhìn và khả năng quản lý
|
|
The crisis inside its schools and universities
|
Cuộc khủng hoảng trong các trường học và trường đại học
|
|
To have the foresight to wrestle with the problem in a progressive way
|
Có tầm nhìn để đối mặt / giải quyết vấn đề một cách tích cực
|
|
To generate a creative, energetic, high-performing population
|
Tạo ra nguồn nhân lực / 1 thế hệ con người sáng tạo, năng động và có khả năng làm việc hiệu quả
|
|
Public / state school
|
Trường công lập
|
|
Private school
|
Trường tư thục
|
|
Semi-private school
|
Trường bán công
|
|
People-founded / funded school
|
Trường dân lập
|
|
To meet the demands of
|
Đáp ứng các nhu cầu của
|
|
To ease the pressure on Vietnam’s education system
|
Giảm bớt áp lực lên hệ thống giáo dục của Việt Nam
|
|
To sharpen class distinctions
|
Làm trầm trọng thêm / làm sâu sắc thêm sự phân biệt tầng lớp
|
|
Shortage of schools
|
Tình trạng thiếu trường học
|
|
A shortfall of teachers
|
Tình trạng thiếu hụt giáo viên
|
|
The required teaching qualifications
|
Trình độ giảng dạy được yêu cầu
|
|
The Ministry of Education and Training’s secondary-school department
|
Vụ Trung học thuộc Bộ Giáo dục và Đào tạo
|
|
To follow state curriculum and use state-sanctioned books
|
Tuân thủ / Theo chương trình học quốc gia và sử dụng sách giáo khoa đã được nhà nước phê chuẩn
|
|
To receive a state certificate
|
Được cấp chứng chỉ quốc gia
|
|
To soak up a tiny proportion of the student population
|
Thu hút một phần rất nhỏ số học sinh sinh viên
|
|
To ease overcrowding in schools
|
Giảm thiểu tình trạng quá tải trong các trường học
|
|
Literacy rate
|
Tỉ lệ người biết chữ
|
|
Illiteracy rate
|
Tỉ lệ người mù chữ
|
|
The school-age population
|
Dân số trong độ tuổi đến trường
|
|
To levy assorted fees in addition to tuition
|
Thu thêm các khoản phí ngoài tiền học phí
|
|
Drop-out rate
|
Tỉ lệ bỏ học
|
|
To make education and training a priority
|
Dành sự ưu tiên cho giáo dục và đào tạo
|
|
To increase the share of the budget for education
|
Tăng phần ngân sách chi cho giáo dục
|
|
Teacher-training college
|
Đại học Sư phạm
|
|
To waive tuition fee(s)
|
Miễn học phí
|
|
A proposal to increase teacher’s salaries
|
Một đề xuất tăng lương cho giáo viên
|
|
Cuộc cách mạng khoa học và công nghệ
|
Scientific and technological revolution
|
|
Tiềm lực khoa học và công nghệ
|
Scientific and technological potentialities / potential
|
|
Trình độ dân trí
|
People’s intellect standard
|
|
Sức mạnh và vị thế
|
The strength / power and position / status
|
|
Trình độ giáo dục
|
Education standard
|
|
Trình độ phát triển của một xã hội
|
The development level of society
|
|
Nâng cao dân trí
|
Raise / enhance / improve people’s intellect
|
|
Đào tạo lao động
|
Labor / workforce training
|
|
Bồi dưỡng nhân tài
|
To foster talents
|
|
Thoát khỏi nghèo nàn, lạc hậu
|
To escape from / get out of poverty and backwardness
|
|
Nguồn lực con người
|
Human resources
|
|
Những thay đổi và thành tựu
|
Changes and achievements
|
|
Áp dụng chương trình 12 năm
|
To adopt / introduce 12 year-education curriculum
|
|
Hệ thống giáo dục quốc dân
|
National education system
|
|
Giáo dục mầm non
|
Pre-school education
|
|
Giáo dục tiểu học
|
Primary education
|
|
Giáo dục trung học
|
Secondary education
|
|
Giáo dục đại học
|
Tertiary education
|
|
Chiến dịch xóa mù chữ
|
Illiteracy elimination / eradication campaign
|
|
Những thành tựu đáng khích lệ
|
Encouraging achivements
|
|
Tỷ lệ mù chữ
|
Illiteracy rate
|
|
Các loại hình đào tạo
|
Forms of training
|
|
Đa dạng hóa các loại hình đào tạo
|
Diversify forms of training
|
|
Đào tạo chính quy, tại chức, từ xa
|
Full time, in-service , distance training
|
|
Đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của người học
|
To meet / fulfill ever-increasing needs / demands of learners
|
|
Trang thiết bị phục vụ giảng dạy
|
Teaching equipment
|
|
Các thiết bị thuộc thế hệ trước năm 1960
|
Pre-1960 equipment
|
|
Tình trạng xuống cấp
|
Deterioration / degradation
|
|
Việc lớp học ca 3, lớp học tạm bợ
|
Triple / treble shift and makeshift classrooms
|
|
Trình độ của đội ngũ giáo viên
|
Qualifications of teaching staff
|
|
Bỏ nghề (dạy học)
|
To quit teaching
|
|
Dạy thêm tràn lan
|
Spreading after-school / extra classes
|
|
Tình trạng phân cực về chất lượng giáo dục
|
The polarization of education quality
|
|
Vấn nạn “bằng thật, kiến thức giả”
|
The problem of “genuine certificate, fake knowledge”
|
|
Định mức chi cho giáo dục trên đầu người dân
|
Education spending per capita
|
|
Nguồn đầu tư ngân sách nhà nước cho GD&ĐT
|
Stage budget investment in education and training
|
|
Việc phân bổ ngân sách giáo dục theo quy mô dân số
|
Education budget allocation on a population scale
|
|
Dành ưu tiên cao nhất cho phát triển giáo dục và đào tạo
|
To give top priority to education and training development
|
|
Quốc sách hàng đầu của chính phủ
|
The leading national policy of the Government
|
|
Sự nghiệp của toàn dân
|
The cause of the entire people
|
|
Phổ cập giáo dục tiểu học
|
To universalize primary education
|
|
Phổ cập giáo dục trung học cơ sở
|
To universalize secondary education
|
|
Xã hội hóa giáo dục
|
Socialize education / education socialization
|
|
Cơ chế quản lý ngân sách giáo dục
|
Education budget management mechanism
|
|
Tăng cường hiệu quả đầu tư của đồng vốn còn ít ỏi
|
To enhance the investment efficiency of limited capital
|