1. Fed up with là một cụm tính từ dùng để tả cảm giác chán nản, mệt mỏi, bực bội hoặc thất vọng về ai đó hoặc một chuyện nào đó, người học có thể hiểu cụm từ này với nghĩa “phát chán”, “ngán ngẩm” trong tiếng Việt. Show 2. Sau cụm tính từ “Fed up with” người học có thể sử dụng một danh từ, hoặc một cụm danh từ. Vì vậy, chúng ta có những cấu trúc cụ thể sau:
3. Ngoài cụm từ Fed up with, người học cũng có thể dùng một số cách khác để tả cảm giác chán nản, mệt mỏi và bực bội vì ai đó hoặc chuyện gì đó:
Định nghĩa: Fed up with là một cụm tính từ dùng để tả cảm giác chán nản, mệt mỏi, bực bội hoặc thất vọng về ai đó hoặc một chuyện nào đó, người học có thể hiểu cụm từ này với nghĩa “phát chán”, “ngán ngẩm” trong tiếng Việt. Cách phát âm: /fɛd ʌp wɪð/ Ví dụ:
Cách sử dụng Fed up with trong câuSau cụm tính từ “Fed up with” người học có thể sử dụng một danh từ, hoặc một cụm danh từ. Vì vậy, chúng ta có những cấu trúc cụ thể sau: Cấu trúc 1: Fed up with + Ving (Ving ở đây đóng vai trò là một danh động từ) Ví dụ:
Cấu trúc 2: Fed up with + Danh từ hoặc cụm danh từ (chỉ người hoặc vật) Ví dụ:
Cấu trúc 3: Fed up with + Ai đó + Ving (Cụm “Ai đó +Ving” ở đây đóng vai trò là một cụm danh từ) Ví dụ:
Những cách diễn đạt khác với nghĩa tương tựNgoài cụm từ Fed up with, người học cũng có thể dùng một số cách khác để tả cảm giác chán nản, mệt mỏi và bực bội vì ai đó hoặc chuyện gì đó. Dưới đây là một số cách diễn đạt kèm với ví dụ minh họa: To be / get + sick of + ai đó/ chuyện gì Ví dụ: My sister is sick of working with her boss. (Em gái tôi phát ngán việc phải làm việc với sếp của nó) To be / get + tired of + ai đó/ chuyện gì Ví dụ: I’m tired of worrying about money. (Tôi chán nản, mệt mỏi việc suy nghĩ về tiền) To be / get + brassed off + ai đó/ chuyện gì Ví dụ: My teacher got brassed off John’s attitude. (Giáo viên của tôi chán nản và bực bội về thái độ của John) Xem thêm: Phân biệt put off với delay, postpone Bài tập vận dụngBài viết vừa giới thiệu đến người đọc nghĩa của cụm từ Fed up with, để kiểm tra xem người đọc có nắm được kiến thức truyền tải trong bài viết này hay không, dưới đây là bài tập vận dụng: Bài tập: Dịch các câu sau sang tiếng Anh, dùng các cấu trúc Fed up with ở trên
Đáp án gợi ý:
Tổng kếtThông qua bài viết trên, tác giả hy vọng người đọc có thể hiểu nghĩa và cách dùng của cụm từ cùng một số cách diễn đạt khác, từ đó nâng cao kiến thức về từ vựng tiếng Anh, vận dụng linh hoạt trong khi giao tiếp để diễn đạt đúng điều mình muốn nói và nâng cao điểm số trong các bài thi tiếng Anh. Nguồn tham khảo
“Cambridge Dictionary.” Cambridge University Press ©, 2022, https://dictionary.cambridge.org/dictionary/ |