Tôi cảm thấy chán công việc tiếng anh là gì năm 2024

1. Fed up with là một cụm tính từ dùng để tả cảm giác chán nản, mệt mỏi, bực bội hoặc thất vọng về ai đó hoặc một chuyện nào đó, người học có thể hiểu cụm từ này với nghĩa “phát chán”, “ngán ngẩm” trong tiếng Việt.

2. Sau cụm tính từ “Fed up with” người học có thể sử dụng một danh từ, hoặc một cụm danh từ. Vì vậy, chúng ta có những cấu trúc cụ thể sau:

  • Cấu trúc 1: Fed up with + Ving (Ving ở đây đóng vai trò là một danh động từ)
  • Cấu trúc 2: Fed up with + Danh từ hoặc cụm danh từ (chỉ người hoặc vật)
  • Cấu trúc 3: Fed up with + Ai đó + Ving (Cụm “Ai đó +Ving” ở đây đóng vai trò là một cụm danh từ)

3. Ngoài cụm từ Fed up with, người học cũng có thể dùng một số cách khác để tả cảm giác chán nản, mệt mỏi và bực bội vì ai đó hoặc chuyện gì đó:

  • To be / get + sick of + ai đó/ chuyện gì
  • To be / get + tired of + ai đó/ chuyện gì
  • To be / get + brassed off + ai đó/ chuyện gì

Định nghĩa: Fed up with là một cụm tính từ dùng để tả cảm giác chán nản, mệt mỏi, bực bội hoặc thất vọng về ai đó hoặc một chuyện nào đó, người học có thể hiểu cụm từ này với nghĩa “phát chán”, “ngán ngẩm” trong tiếng Việt.

Cách phát âm: /fɛd ʌp wɪð/

Ví dụ:

  • She is so fed up with people making fun of her because she is ugly. (Cô ấy chán nản việc mọi người chế giễu cô ấy vì cô ấy xấu xí)
  • I’m a bit fed up with my roommate at the moment because she is too noisy. (Hiện tại tôi hơi chán nản bạn cùng phòng của mình vì cô ấy quá ồn ào)
  • My mother is so fed up with cleaning my brother’s room. He is such a messy person. (Mẹ tôi đã quá chán ngấy với việc dọn dẹp phòng của anh trai tôi. Anh ấy là một người thật bừa bộn)
    Cách dùng Call off trong tiếng Anh chi tiết nhất

Cách sử dụng Fed up with trong câu

Sau cụm tính từ “Fed up with” người học có thể sử dụng một danh từ, hoặc một cụm danh từ. Vì vậy, chúng ta có những cấu trúc cụ thể sau:

Cấu trúc 1: Fed up with + Ving (Ving ở đây đóng vai trò là một danh động từ)

Ví dụ:

  • Have you ever been fed up with cooking for your family? (Bạn đã bao giờ phát chán với công việc nấu nướng cho gia đình mình chưa?)
  • I think she is fed up with trying to lose weight. (Tôi nghĩ cô ấy cảm thấy chán nản và mệt mỏi với việc cố gắng giảm cân)

Cấu trúc 2: Fed up with + Danh từ hoặc cụm danh từ (chỉ người hoặc vật)

Ví dụ:

  • If you are fed up with your job, you can quit. (Nếu bạn chán công việc của mình, bạn có thể nghỉ việc)
  • I’m very fed up with my boyfriend cause he keeps lying to me. (Tôi thấy chán ngấy bạn trai của mình vì anh ấy cứ nói dối tôi)

Cấu trúc 3: Fed up with + Ai đó + Ving (Cụm “Ai đó +Ving” ở đây đóng vai trò là một cụm danh từ)

Ví dụ:

  • John is fed up with his girlfriend bossing him around. (John thấy chán nản về việc bị người yêu anh ấy ra lệnh)
  • I’m so fed up with my husband spitting everywhere. (Tôi chán ngấy cảnh chồng khạc nhổ khắp nơi)

Tôi cảm thấy chán công việc tiếng anh là gì năm 2024

Những cách diễn đạt khác với nghĩa tương tự

Ngoài cụm từ Fed up with, người học cũng có thể dùng một số cách khác để tả cảm giác chán nản, mệt mỏi và bực bội vì ai đó hoặc chuyện gì đó. Dưới đây là một số cách diễn đạt kèm với ví dụ minh họa:

To be / get + sick of + ai đó/ chuyện gì

Ví dụ: My sister is sick of working with her boss. (Em gái tôi phát ngán việc phải làm việc với sếp của nó)

To be / get + tired of + ai đó/ chuyện gì

Ví dụ: I’m tired of worrying about money. (Tôi chán nản, mệt mỏi việc suy nghĩ về tiền)

To be / get + brassed off + ai đó/ chuyện gì

Ví dụ: My teacher got brassed off John’s attitude. (Giáo viên của tôi chán nản và bực bội về thái độ của John)

Tôi cảm thấy chán công việc tiếng anh là gì năm 2024

Xem thêm: Phân biệt put off với delay, postpone

Bài tập vận dụng

Bài viết vừa giới thiệu đến người đọc nghĩa của cụm từ Fed up with, để kiểm tra xem người đọc có nắm được kiến thức truyền tải trong bài viết này hay không, dưới đây là bài tập vận dụng:

Bài tập: Dịch các câu sau sang tiếng Anh, dùng các cấu trúc Fed up with ở trên

  1. Bạn sẽ làm gì nếu em trai của mình thấy phát chán với việc học?
  2. Mary chán nản với việc lái xe đi làm trong giờ cao điểm.
  3. Bạn đã bao giờ phát chán công việc của mình chưa?
  4. John phát chán việc bạn cùng phòng rất bừa bộn.
  5. Tôi phát chán việc nghe về những vấn đề của bạn.

Đáp án gợi ý:

  1. What will you do if your younger brother is fed up with studying?
  2. Mary is fed up with driving to work during rush hour.
  3. Have you ever been fed up with your job?
  4. John is fed up with his roommate being so messy.
  5. I’m fed up with hearing about your problems.

Tổng kết

Thông qua bài viết trên, tác giả hy vọng người đọc có thể hiểu nghĩa và cách dùng của cụm từ cùng một số cách diễn đạt khác, từ đó nâng cao kiến thức về từ vựng tiếng Anh, vận dụng linh hoạt trong khi giao tiếp để diễn đạt đúng điều mình muốn nói và nâng cao điểm số trong các bài thi tiếng Anh.

Nguồn tham khảo

  • https://www.merriam-webster.com/dictionary/fed%20up%20with

“Cambridge Dictionary.” Cambridge University Press ©, 2022, https://dictionary.cambridge.org/dictionary/