Tiếng Anh được xem là ngôn ngữ quốc tế và để học tiếng Anh người ta thường chia ra thành nhiều chủ đề chẳng hạn như: chủ đề gia đình, trái cây, động vật, thực vật, thực phẩmViệc học tiếng Anh theo chủ đề sẽ giúp người học Tiếng Anh dễ dàng học một cách có hệ thống. Bài viết này của chúng tôi không chỉ giúp bạn ôn lại những từ vựng về phương tiện giao thông mà còn bổ sung thêm các từ vựng về biển báo, làn đường giao thông, Nếu bạn quan tâm, hãy download tài liệu này về để phục vụ cho việc học tập của mình nhé. Show Tóm tắt nội dung
Tiếng Anh phương tiện giao thông đường bộScooter: xe tay ga Truck/ lorry: xe tải Van: xe tải nhỏ Minicab/Cab: xe cho thuê Tram: Xe điện Car: ô tô Bicycle/ bike: xe đạp Motorcycle/ motorbike: xe máy Caravan: xe nhà di động Moped: Xe máy có bàn đạp Tiếng Anh phương tiện giao thông công cộngUnderground: tàu điện ngầm Subway: tàu điện ngầm High-speed train: tàu cao tốc Bus: xe buýt Taxi: xe taxi Tube: tàu điện ngầm ở London Railway train: tàu hỏa Coach: xe khách Tiếng Anh phương tiện giao thông đường thủyShip: tàu thủy Sailboat: thuyền buồm Cargo ship: tàu chở hàng trên biển Cruise ship: tàu du lịch (du thuyền) Boat: thuyền Ferry: phà Hovercraft: tàu di chuyển nhờ đệm không khí Speedboat: tàu siêu tốc Rowing boat: thuyền có mái chèo Tiếng Anh phương tiện giao thông đường hàng khôngHot-air balloon: khinh khí cầu Glider: Tàu lượn Propeller plane: Máy bay động cơ cánh quạt Airplane/ plan: máy bay Helicopter: trực thăng Tiếng Anh biển báo giao thôngSlow down: giảm tốc độ Slippery road: đường trơn Road goes right: đường rẽ phải Road narrows: đường hẹp Road widens: đường trở nên rộng hơn T-Junction: ngã ba hình chữ T Your priority: được ưu tiên Bend: đường gấp khúc Two way traffic: đường hai chiều Road narrows: đường hẹp Roundabout: bùng binh Bump: đường xóc Handicap parking: chỗ đỗ xe của người khuyết tật End of dual carriage way: hết làn đường kép Slow down: giảm tốc độ Speed limit: giới hạn tốc độ Uneven road: đường mấp mô Cross road: đường giao nhau No entry: cấm vào No horn: cấm còi No overtaking: cấm vượt Speed limit: giới hạn tốc độ No U-Turn: cấm vòng Dead end: đường cụt No crossing: cấm qua đường No parking: cấm đỗ xe Railway: đường sắt Tiếng Anh biển báo giao thông về giao thông khácFork: ngã ba One-way street: đường một chiều Two-way street: đường hai chiều Driving licence: bằng lái xe Traffic light: đèn giao thôn Level crossing: đoạn đường ray giao đường cái Traffic jam: tắc đường Signpost: biển báo Junction: Giao lộ Crossroads: Ngã tư Road: đường Traffic: giao thông Vehicle: phương tiện Roadside: lề đường Ring road: đường vành đai Sidewalk: vỉa hè Crosswalk/ pedestrian crossing: vạch sang đường Như vậy trên đây đã khái quát thuật ngữ / từ vựng về giao thông. Nếu bạn cần dịch thuật tiếng Anh, nhận kết quả trong ngày bất kỳ tài liệu nào, hãy đến với công ty dịch thuật Phú Ngọc Việt của chúng tôi nhé. PNVT được khách hàng trong và ngoài nước tin tưởng hợp tác trong nhiều năm qua. Hãy đến với chúng tôi để cảm nhận chất lượng dịch thuật tiếng Anh và công chứng tài liệu nhé.
5/5 - (3 bình chọn) |