Tác phẩm tiêu biểu tiếng anh là gì

Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ "tiêu biểu", trong bộ từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh. Chúng ta có thể tham khảo những mẫu câu này để đặt câu trong tình huống cần đặt câu với từ tiêu biểu, hoặc tham khảo ngữ cảnh sử dụng từ tiêu biểu trong bộ từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh

1. Phẩm giá được tiêu biểu

Dignity Exemplified

2. Tom Green: Một điều tiêu biểu của 4chan.

Tom Green: That's a 4chan thing.

3. Mariscada là một món hải sản tiêu biểu

Mariscada is a typical seafood dish

4. Hãy tiêu biểu sự dâng mình trước công chúng

Make Your Dedication Public

5. Bộ trưởng Travers là một ví dụ tiêu biểu.

Secretary Travers is a good example.

6. Dưới đây là một số ý kiến tiêu biểu hiện nay.

Here are some statements that highlight certain contemporary views.

7. Một số tình tiết tiêu biểu là: Kết nghĩa vườn đào.

Some reasons follow: Respect for the physical remains.

8. Đó là tác phẩm tiêu biểu cho bộ sưu tập mùa xuân?

Is it a good representation of his Spring Period?

9. Các mạng lưới sau đã trở thành những nét văn hóa tiêu biểu.

And advancing retes became cultural emblems.

10. Gongora quinquenervis là một loài lan, và là loài tiêu biểu của chi Gongora.

Gongora quinquenervis is a species of orchid, and the type species of the genus Gongora.

11. Một số gương tiêu biểu cũng được giới thiệu báo cáo trước Đại hội.

Many famous speakers were also brought in to speak before the congregation.

12. Vác cây khổ hình là một gánh nặng và tiêu biểu cho sự chết.

Carrying a stake is a burden and a symbol of death.

13. Giáng Sinh ở đó được tiêu biểu với mấy cây cọ đung đưa trong gió.

Christmas there is characterized by palm trees swaying in the breeze.

14. Tôi, Rexy và một số hiện vật tiêu biểu sẽ ở lại đây tạm thời.

It seems myself, Rexy, and a few of the signature exhibits will be staying here for now.

15. Trong Kinh Thánh, Gióp tiêu biểu cho tính kiên nhẫn điển hình thời xưa đó.

In the Bible Job offers the classic portrait of patience.

16. Trừ các đốt sống, Acrocanthosaurus có một bộ xương tiêu biểu của một dị long.

Aside from its vertebrae, Acrocanthosaurus had a typical allosauroid skeleton.

17. Nó tiêu biểu cho công việc quan trọng nhất trong tất cả các mối quan hệ.

It represents the most serious of all undertakings.

18. Các sách này tiêu biểu cho toàn bộ thư viện Hoàng gia Thụy Điển thời đó.

It represented, for all practical purposes, the entire royal library of Sweden at the time.

19. * Quần áo chúng ta tiêu biểu cho điều gì là quan trọng đối với chúng ta.

* Our dress represents what is important to us.

20. 9 Trong vở kịch tượng trưng này, Áp-ra-ham tiêu biểu cho Đức Giê-hô-va.

9 In this symbolic drama, Abraham was a figure of Jehovah.

21. Tiểu giáo khu này ở Buenos Aires tiêu biểu cho tinh thần của công việc truyền giáo.

This ward in Buenos Aires exemplifies the spirit of missionary work.

22. Trong Cựu Ước, chữ ước tiêu biểu cho chữ Hê Bơ Rơ có nghĩa là “giao ước”.

In the Old Testament the word testament represents a Hebrew word meaning “covenant.”

23. Ví dụ tiêu biểu là vụ lừa đảo giao dịch cổ phiếu Guinness những thập nhiên 80.

An example is the Guinness share-trading fraud of the 1980s.

24. Chủ nghĩa khoái lạc và sự tư lợi là điều tiêu biểu của thời buổi ngày nay.

Hedonism and expediency are the bywords.

25. Nhà văn tiêu biểu cho trường phái ấn tượng của Đan Mạch là Herman Bang (1857 - 1912).

Biography of Danish literary impressionist Herman Bang (1857-1912).

26. Disney là ví dụ tiêu biểu của việc thỏa sức sử dụng những tư liệu công cộng.

For instance, Disney made extensive use of the public domain.

27. Ông được xem như một trong những họa sĩ tiêu biểu cho nền hội họa Đông Dương.

He was a noted painter in the Orientalist genre.

28. Sau đó, một nghi lễ để tiêu biểu sự dâng mình trước công chúng là rất thích hợp.

Then, a ceremony to make the dedication public is most appropriate.

29. Đội hình tiêu biểu J League được hiểu là mười một cầu thủ xuất sắc nhất J League.

The J League Best XI is an acknowledgement of the best eleven players in J League.

30. Dâng mỡ trên bàn thờ tiêu biểu cho việc dâng cái tốt nhất cho Đức Giê-hô-va.

Offering it on the altar symbolized giving the best to Jehovah.

31. Tôi không thuộc giòng dõi tiêu biểu , và tôi chưa từng làm việc trong các đại sảnh ở Washington .

I do n't fit the typical pedigree , and I have n't spent my career in the halls of Washington .

32. Ishihara thường được miêu tả là một trong những nhà chính trị "cực hữu" tiêu biểu nhất của nước Nhật.

Ishihara is generally described as one of Japan's most prominent "far right" politicians.

33. Cá nhân Đội hình tiêu biểu Giải bóng đá U-19 vô địch châu Âu: 2017 ^ “Aves 2-1 Porto B”.

Individual UEFA European Under-19 Championship Team of the Tournament: 2017 "Aves 2-1 Porto B".

34. Âm là tiêu biểu cho sự chậm rãi, mềm mại, thụ động và được kết hợp với nước và nữ tính.

Yin is characterised as slow, soft, passive and is associated with water and femininity.

35. Cây cầu này cùng tháp Eiffel là hai công trình kim loại tiêu biểu cho thời kì Hội chợ thế giới.

Along with the Eiffel Tower, this is the second metallic structure that stands as an attestation to the engineering achievements of its epoch.

36. (Khải-huyền 14:1, 4) Thành ngữ “trái đầu mùa” ám chỉ một số nhỏ được chọn để làm tiêu biểu.

(Revelation 14:1, 4) The expression “firstfruits” refers to a small representative selection.

37. 14 Rõ ràng đối với tín đồ đấng Christ, thuế thập phân tượng trưng hay tiêu biểu cho một cái gì.

14 Clearly, for Christians the tithe symbolizes, or represents, something.

38. Sách giáo khoa hiện hành xếp ông vào một trong 9 tác giả tiêu biểu của văn học Việt Nam hiện đại.

Current literature books for public school in Vietnam rank him as one of the nine biggest authors of contemporary Vietnamese literature.

39. Đức Di Lặc đưa ngài đến cõi trời nào đó, là kiểu tiêu biểu được biết đến của truyền thuyết Phật giáo.

Maitreya then took him to a certain heaven, which is the typical way a Buddhist myth unfolds.

40. Saul Bass đã thiết kế những áp phích phim tiêu biểu đã làm biến đổi những cách nhìn về quảng cáo cho phim.

Saul Bass designed emblematic movie posters that transformed the visuals of film advertising.

41. Giáo vụ trần thế của Đấng Cứu Rỗi quả thật được tiêu biểu bởi tình yêu thương, lòng trắc ẩn, và sự đồng cảm.

The Savior’s mortal ministry was indeed characterized by love, compassion, and empathy.

42. Những bức thư điện tử sau đây tiêu biểu cho hơn 1.200 thư trả lời mà các tạp chí Giáo Hội đã nhận được.

The e-mails that follow represent the more than 1,200 responses the Church magazines received.

43. Các giáo lễ này không phức tạp hoặc vô lý mà lại tiêu biểu cho sự đơn giản của các nguyên tắc phúc âm.

They are not complicated or extravagant but are typical of the simplicity of the principles of the gospel.

44. Điều quan trọng là phải chuyển các vụ dàn xếp tạm thời thành khuôn khổ pháp lý bao quát hơn và tiêu biểu hơn .

It is important to move from ad-hoc arrangements to more inclusive and representative institutional frameworks .

45. Sau đây là ví dụ về những câu hỏi tiêu biểu mà khuyến khích học viên nhận ra giáo lý và các nguyên tắc.

The following are examples of typical questions that encourage students to identify doctrine and principles:

46. Tiêu biểu cho loại hình kiến trúc này là cây cầu bắc qua sông Apurímac, phía tây của Cuzco, dài khoảng cách 45 mét.

A bridge across the Apurímac River, west of Cuzco, spanned a distance of 45 metres.

47. Lưu ý rằng cước chú d trong Gia Cốp 5:3 cho thấy rằng sự tàn tạ của cây tiêu biểu cho sự bội giáo.

Notice that footnote d in Jacob 5:3 indicates that the decay of the tree represents apostasy.

48. Vật liệu tiêu biểu được sử dụng là nhôm, thép, thủy tinh, nhựa nhiệt dẻo (đặc biệt là nylon) và một số loại gốm sứ.

Typical materials used are alumide, steel, glass, thermoplastics (especially nylon), and certain ceramics.

49. Các hoạt động tiêu biểu là: đi bộ đường dài, cắm trại dài hạn và du lịch để tham gia các kế hoạch nhân đạo.

Example activities are: hiking, long-term camping and travelling abroad to participate in humanitarian projects.

50. Bài hát cũng được coi là một trong những bài hát tiêu biểu của Bon Jovi và thể loại cổ điển của nhạc power ballad.

The song has remained as one of Bon Jovi's signature songs and a classic in the power ballad genre.