Suspicious la gi

Thông tin thuật ngữ suspicious tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

Suspicious la gi
suspicious
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ suspicious

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

suspicious tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ suspicious trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ suspicious tiếng Anh nghĩa là gì.

suspicious /səs'piʃəs/

* tính từ
- đáng ngờ, khả nghi; ám muội, mập mờ (thái độ...)
=under suspicious circumstances+ trong những điều kiện đáng ngờ
- đa nghi, hay nghi ngờ, hay ngờ vực

Thuật ngữ liên quan tới suspicious

  • westerners tiếng Anh là gì?
  • enlightener tiếng Anh là gì?
  • roasters tiếng Anh là gì?
  • current winding tiếng Anh là gì?
  • pollarding tiếng Anh là gì?
  • cowish tiếng Anh là gì?
  • douching tiếng Anh là gì?
  • backmost tiếng Anh là gì?
  • ferromanganese tiếng Anh là gì?
  • quadrangles tiếng Anh là gì?
  • slum tiếng Anh là gì?
  • cleanest tiếng Anh là gì?
  • toilet-set tiếng Anh là gì?
  • automatic starting motor tiếng Anh là gì?
  • rock-work tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của suspicious trong tiếng Anh

suspicious có nghĩa là: suspicious /səs'piʃəs/* tính từ- đáng ngờ, khả nghi; ám muội, mập mờ (thái độ...)=under suspicious circumstances+ trong những điều kiện đáng ngờ- đa nghi, hay nghi ngờ, hay ngờ vực

Đây là cách dùng suspicious tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ suspicious tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

suspicious /səs'piʃəs/* tính từ- đáng ngờ tiếng Anh là gì?
khả nghi tiếng Anh là gì?
ám muội tiếng Anh là gì?
mập mờ (thái độ...)=under suspicious circumstances+ trong những điều kiện đáng ngờ- đa nghi tiếng Anh là gì?
hay nghi ngờ tiếng Anh là gì?
hay ngờ vực

suspicious

suspicious (adj)

  • dubious, suspect, shady, shifty, questionable, unreliable, untrustworthy, dodgy (UK, informal)

    antonym: trustworthy

  • doubtful, distrustful, mistrustful, apprehensive, wary, guarded, chary, skeptical, dubious, leery

    antonym: sure

  • suspicious

    Từ điển Collocation

    suspicious adj.

    1 not trusting sb

    VERBS be, feel, look, seem, sound | become, get, grow I think they're starting to get suspicious. | remain | make sb Something about her smile made him suspicious.

    ADV. deeply, extremely, highly, profoundly, very She remained deeply suspicious of computers. | increasingly | a bit, a little, rather, slightly, somewhat His voice grew faintly suspicious. | immediately, instantly | naturally I have a naturally suspicious mind. | rightly British voters are rightly suspicious of attempts to save money in the area of education.

    PREP. about They were somewhat suspicious about her past. | of She was highly suspicious of his motives.

    2 making you feel that sth is wrong

    VERBS be, look, seem, sound We have to carry on as usual or it would look suspicious. | consider sth, find sth, regard sth as, treat sth as I find it very suspicious that he left halfway through the morning. Police are treating both fires as suspicious.

    ADV. highly, very acting in a highly suspicious manner | not remotely Are you sure you haven't seen anything even remotely suspicious? | a bit, rather, somewhat

    PHRASES see/hear anything suspicious Inform the police immediately if you see anything suspicious.


    Từ điển WordNet

      adj.

    • openly distrustful and unwilling to confide; leery, mistrustful, untrusting, wary
    • not as expected; fishy, funny, shady, suspect

      there was something fishy about the accident

      up to some funny business

      some definitely queer goings-on

      a shady deal

      her motives were suspect

      suspicious behavior


    English Synonym and Antonym Dictionary


    syn.: doubtful questionable wary