Thông số kỹ thuật: Show
Điện thoại OPPO F7 Youth Màn hình: LTPS LCD, 6.0", Full HD+ Hệ điều hành: ColorOS 5.0 (Android 8.1) Camera sau: 13 MP Camera trước: 8 MP CPU: MediaTek Helio P60 8 nhân 64-bit RAM: 4 GB Bộ nhớ trong: 64 GB Thẻ nhớ: MicroSD, hỗ trợ tối đa 256 GB Thẻ SIM: 2 Nano SIM, Hỗ trợ 4G Màn hình: LTPS LCD, 6.0", Full HD+ Hệ điều hành: ColorOS 5.0 (Android 8.1) Camera sau: 13 MP Camera trước: 8 MP CPU: MediaTek Helio P60 8 nhân 64-bit RAM: 4 GB Bộ nhớ trong: 64 GB Thẻ nhớ: MicroSD, hỗ trợ tối đa 256 GB Thẻ SIM: 2 Nano SIM, Hỗ trợ 4G Bộ sản phẩm bao gồm: Cáp, Sạc, sách HDSD..
Thông số Oppo F7 YouthTổng quannhãn hiệu Oppo kiểu mẫu F7 Youth Công bố Thứ Ba, ngày 01 tháng 5 2018 Phát hành Thứ Sáu, ngày 01 tháng 6 2018 Tình trạng Có sẵn Giá cả €250 ₹21,690 Thiết kếChiều cao 156.5 mm (6.16 inch) Chiều rộng 75.2 mm (2.96 inch) Độ dày 7.8 mm (0.31 inch) Khối lượng 155 g (5.47 oz) Màu sắc kim cương đen, Mặt trời đỏ Màn hìnhKiểu Màn hình IPS LCD Kích thước màn hình 6.0 inch Độ phân giải 1080 × 2160 pixel Tỉ lệ khung hình 18:9 Mật độ điểm ảnh 402 ppi Tỷ lệ màn hình trên cơ thể ≈ 78.9% Màn hình cảm ứng Có Màn hình không viền Có Tính năng Màn hình cảm ứng điện dung, Cảm ưng đa điểm Phần cứngChipset MediaTek Helio P60 Lõi CPU Tám lõi Công nghệ CPU 12 nm Tốc độ tối đa của CPU 2.0 GHz Kiến trúc CPU 64-bit Vi kiến trúc Cortex-A53 Cortex-A73 Loại bộ nhớ LPDDR3, LPDDR4X GPU ARM Mali-G72 MP3 RAM 4GB ROM 64GB Loại lưu trữ eMMC 5.1 Bộ nhớ có thể mở rộng Có Thẻ nhớ microSDXC Phần mềmHệ điều hành Android 8.1 (Oreo) Giao diện người dùng ColorOS 5.2 Camera sauHỗ trợ camera Có Camera đơn 13 MP, ƒ/2.2 Hỗ trợ flash Có Loại đèn flash Flash LED Tính năng Chế độ chụp liên tục Bù phơi sáng Phát hiện khuôn mặt Dải động cao (HDR) Cài đặt ISO Toàn cảnh Chạm để lấy nét Hỗ trợ video Có Độ phân giải video 1080p @ 30 fps Camera trướcHỗ trợ camera Có Camera đơn 8 MP, ƒ/2.2 PinLoại Li-Ion Dung tích 3410 mAh Có thể tháo rời Không thể tháo rời MạngCác thẻ SIM SIM kép Loại SIM Nano-SIM Hỗ trợ VoLTE Có Tốc độ dữ liệu LTE-A (2CA) Cat13 600/100 Mbps, HSPA 42.2/5.76 Mbps Băng tần 2G GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz Băng tần 3G HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 / 800 MHz Băng tần 4G LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b18 (800), b19 (800), b20 (800), b26 (850), b28 (700), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500 MHz) Kết nốiHỗ trợ Wi-Fi Có ( Wi-Fi 4 ) Tiêu chuẩn Wi-Fi 802.11/b/g/n Tính năng Wi-Fi Điểm truy cập di động, Wi-Fi Direct Bluetooth Có, v4.2 Cổng USB Micro-USB 2.0 USB On-The-Go Kết nối USB Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB Hỗ trợ GPS Có Tính năng GPS A-GPS Hỗ trợ NFC Không Đa phương tiệnLoa ngoài Có Giắc cắm tai nghe Có Đài FM Có Tính năngCảm biến Gia tốc kế La bàn / Từ kế Cảm biến tiệm cận Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%. Đánh giá Oppo F7 YouthĐánh giá video
Hình ảnh Oppo F7 YouthCác câu hỏi thường gặp
|