Bài 1 1. Look, listen anh repeat. (Nhìn, nghe và đọc lại.) Lời giải chi tiết: a) What's your name, please? - My name's Akiko. (Vui lòng cho biết tên bạn là gì? - Tên tôi là Akiko.) b) Where are you from? - I'm from Japan. (Bạn đến từ đâu? - Tôi đến từ Nhật Bản.) c) What nationality are you? - I'm Japanese. (Quốc tịch của bạn là gì? - Tôi là người Nhật Bản.)
Bài 2 2. Point and say. (Chỉ và nói.) Lời giải chi tiết: a) What nationality are you? - I'm Vietnamese. (Quốc tịch của bạn là gì? - Tôi là người Việt Nam.) b) What nationality are you? - I'm English. (Quốc tịch của bạn là gì? - Tôi là người Anh.) c) What nationality are you? - I'm Australian. (Quốc tịch của bạn là gì? - Tôi là người Úc.) d) What nationality are you? - I'm Malaysian. (Quốc tịch của bạn là gì? - Tôi là người Ma-lai-xi-a.)
Bài 4 4. Listen and number. (Nghe và điền số.) Phương pháp giải: Bài nghe: 1. Hakim: Hello. I'm Hakim. (Xin chào, Mình là Hakim.) Mai: Hi, Hakim. I'm Mai. Nice to meet you. (Chào, Hakim. Mình là Mai. Rất vui được gặp bạn.) Hakim: What nationality are you, Mai? (Quốc tịch của bạn là gì vậy, Mai?) Mai: I'm Vietnamese. (Mình là người Việt Nam.) 2. Linda: Hello. I'm Linda. (Xin chào. Mình là Linda.) Hakim: Hi, Linda. I'm Hakim. (Chào, Linda. Mình là Hakim.) Linda: Nice to meet you, Hakim. Where are you from? (Rất vui được gặp bạn, Hakim. Bạn đến từ đâu vậy?) Hakim: I'm from Malaysia. (Mình đến từ Malaysia.) 3. Linda: Hello. I'm Linda. (Xin chào. Mình là Linda.) Tony: Hi, Linda. Nice to meet you. My name's Tony. (Chào, Linda. rất vui được gặp bạn. Tên mình là Tony.) Linda: What nationality are you, Tony? (Quốc tịch của bạn là gì vậy, Tony?) Tony: I'm Australian. (Mình là người Úc.) 4. Nam: Hello. I'm Nam. What's your name? (Xin chào. Mình là Nam. Bạn tên là gì?) Akiko: My name's Akiko. (Tên mình là Akiko.) Nam: Nice to meet you, Akiko. What nationality are you? (Rất vui được gặp bạn, Akiko. Quốc tịch của bạn là gì vậy?) Akiko: I'm Japanese. (Mình là người Nhật Bản.) Lời giải chi tiết: a. 3 b. 1 c. 4 d. 2
Bài 1 1. Look, listen and repeat. (Nhìn, nghe và đọc lại.) a) Nice work! - Thanks. (Làm đẹp lắm! - Cảm ơn.) b) Hi. I'm Nam. - Hi, Nam. I'm Akiko. Nice to meet you. (Xin chào. Mình là Nam. - Xin chào, Nam. Mình là Akiko. Rất vui được gặp bạn.) c) Nice to meet you, too. Where are you from, Akiko? - I'm from Japan. (Mình cùng rất vui được gặp bạn. Bạn đến từ đâu vậy Akiko? - Mình đến từ Nhật Bản.) d) Oh no! Sorry! (Ồ không! Xin lỗi!)
Bài 2 2. Point and say. (Chỉ và nói.) Lời giải chi tiết: a) Hi. I'm Nam. - Hi, Nam. I'm Hakim. (Xin chào. Mình là Nam. - Xin chào, Nam. Mình là Hakim.) Where are you from? - I'm from Malaysia. (Bạn đến từ đâu? - Mình đến từ Ma-lai-xi-a.) b) Hi. I'm Nam. - Hi, Nam. I'm Tom. (Xin chào. Mình là Nam. - Xin chào, Nam. Mình là Tom.) Where are you from? - I'm from America. (Bạn đến từ đâu? - Mình đến từ Mỹ.) c) Hi. I'm Nam. - Hi, Nam. I'm Tony. (Xin chào. Mình là Nam. - Xin chào, Nam. Mình là Tony.) Where are you from? - - I'm from Australia. (Bạn đến từ đâu? - Mình đến từ Úc.) d) Hi. I'm Nam. - Hi, Nam. I'm Linda. (Xin chào. Mình là Nam. - Xin chào, Nam. Mình là Linda.) Where are you from? - I'm from England. (Bạn đến từ đâu? - Mình đến từ Anh.)
Bài 3 3. Listen anh tick. (Nghe và đánh dấu chọn.) Phương pháp giải: Bài nghe: 1. Tony: Hi. I'm Tony. Hakim: Hello, Tony. I'm Hakim. Tony: Nice to meet you, Hakim. Where are you from? Hakim: I'm from Malaysia. 2. Quan: Hi. My name's Quan. Tom: Hello, Quan. I'm Tom. Nice to meet you. Quan: Where are you from, Tom? Tom: I'm from America. 3. Akiko: Hi. My name's Akiko. Linda: Hello, Akiko. I'm Linda. Nice to meet you. Akiko: Where are you from, Linda? Linda: I'm from England. Lời giải chi tiết: |