Unit 11 trong sách Tiếng Anh 6 Global Success tập trung giới thiệu những từ vựng, mục ngữ pháp, cũng như các kiến thức liên quan về kỹ năng ngôn ngữ cho học sinh về chủ đề “Our Greener World” - Vì một thế giới xanh. Trong phần này, học sinh sẽ được biết đến những từ vựng về 3Rs, về những cách sống thân thiện với môi trường,… Bài viết này sẽ tổng hợp các từ vựng nổi bật cần ghi nhớ trong Unit 11 Tiếng Anh 6, đồng thời cung cấp thêm một số từ vựng mở rộng cũng như những bài tập vận dụng để củng cố và luyện tập. Show Key takeaways
Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 10: Our Houses in the FutureTừ vựng trong sách1. Reusable /riːˈjuːzəbᵊl/ (adj): có thể tái sử dụng. Ví dụ: I like to use reusable bags to help the environment. (Tôi thích dùng túi có thể tái sử dụng để giúp bảo vệ môi trường.)
2. Plastic /ˈplæstɪk/ (adj): bằng nhựa. Ví dụ: We shouldn’t use too much plastic bottles. (Chúng ta không nên sử dụng quá nhiều chai nhựa.)
3. Environment /ɪnˈvaɪərənmənt/ (n): môi trường. Ví dụ: It is our job to protect the environment. (Bảo vệ môi trường là nghĩa vụ của mỗi chúng ta.)
4. Check-out /ʧɛk-aʊt/ (n): quầy thanh toán. Ví dụ: You go to the check-out to pay for your groceries. (Bạn đến quầy thanh toán để trả tiền cho đồ mình mua.)
5. Green /ɡriːn/ (adj): thân thiện với môi trường. Ví dụ: My family usually eat out on special occasions. (Gia đình tôi thường đi ăn ở ngoài vào những dịp đặc biệt.)
6. Kind /kaɪnd/ (n): loại, thể loại. Ví dụ: What kind of book do you like? (Bạn thích thể loại sách nào?)
7. Plant /plɑːnt/ (v): trồng (cây). Ví dụ: We are going to plant some trees behind the school. (Chúng tôi sắp trồng một vài cái cây phía sau trường.)
8. Rubbish /ˈrʌbɪʃ/ (n): rác thải. Ví dụ: The rubbish is collected at 5 p.m. every afternoon. (Rác thải sẽ được thu gom vào lúc 5 giờ mỗi buổi chiều.)
9. Reduce /rɪˈdjuːs/ (v): cắt giảm. Ví dụ: Everyone should try to reduce electricity usage. (Mỗi người nên cố gắng cắt giảm lượng điện mình sử dụng.)
10. Reuse /riːˈjuːz/ (v): tái sử dụng. Ví dụ: You can reuse this bottle, instead of throwing it away like plastic ones. (Bạn có thể tái sử dụng cái chai nước này, thay vì vứt nó đi như chai nhựa.)
11. Recycle /ˌriːˈsaɪkᵊl/ (v): tái chế. Ví dụ: Old gift wraps can be recycled easily. (Những giấy gói quà cũ có thể được tái chế một cách dễ dàng. )
12. Product /ˈprɒdʌkt/ (n): sản phẩm. Ví dụ: You can create new products from used things. (Bạn có thể tạo ra những sản phẩm mới từ những thứ đã qua sử dụng.)
13. Material /məˈtɪəriəl/ (n): nguyên liệu, vật liệu. Ví dụ: I can make a baking soda volcano using the materials we have. (Tôi có thể làm một cái núi lửa từ muối nở sử dụng những nguyên liệu mà chúng ta đã có.)
14. Glass /ɡlɑːs/ (n): thủy tinh. Ví dụ: Kim’s family has a beautiful teapot made from glass. (Gia đình Kim có một ấm trà rất đẹp bằng thủy tinh.)
15. Article /ˈɑːtɪkᵊl/ (n): bài báo. Ví dụ: I read an article earlier about what we can do to help the environment. (Nãy tôi có đọc một bài báo về những việc chúng ta có thể làm để giúp bảo vệ môi trường.) 16. Cough /kɒf/ (v): ho. Ví dụ: Lan’s coughing; is she sick? (Lan đang ho kìa; cô ấy bị ốm à?)
17. Fresh /frɛʃ/ (adj): tươi. Ví dụ: We only sell fresh fish here, so don’t worry. (Ở đây chúng tôi chỉ bán cá tươi, nên đừng lo lắng.)
18. Flood /flʌd/ (n): lũ lụt. Ví dụ: Some common natural disasters include floods and droughts. (Một số thiên tai thường thấy gồm có lũ lụt và hạn hán.)
19. Forest /ˈfɒrɪst/ (n): khu rừng. Ví dụ: Minh and his friends had a picnic in the forest last week. (Minh và bạn bè đã đi dã ngoại trong rừng vào tuần trước)
20. Air conditioner /eə kənˈdɪʃᵊnə/ (noun phrase): máy điều hòa. Ví dụ: Turn the air conditioner off when you’re done using it, please. (Xin hãy tắt điều hòa khi sử dụng xong.)
21. Exchange /ɪksˈʧeɪnʤ/ (v): trao đổi. Ví dụ: Would you like to exchange uniforms? Mine is too big. (Bạn có muốn đổi đồng phục với tôi không? Bộ của tôi bị rộng quá.)
22. Charity /ˈʧærəti/ (n): từ thiện. Ví dụ: All money earned during our event will be donated to charity. (Tất cả số tiền thu được từ sự kiện của chúng tôi sẽ được quyên góp cho từ thiện.)
23. Borrow /ˈbɒrəʊ/ (v): mượn. Ví dụ: Jenny borrowed my car to pick up her mother from the airport. (Jenny đã mượn xe của tôi để đi đón mẹ từ sân bay.)
24. Creative /kriˈeɪtɪv/ (adj): sáng tạo. Ví dụ: Mina is very creative; she should become an artist one day. (Mina rất sáng tạo; cô ấy nên trở thành họa sĩ một ngày nào đó trong tương lai.)
25. Container /kənˈteɪnə/ (n): hộp chứa, thùng chứa, vật chứa. Ví dụ: All students must put recyclable materials in this green container. (Tất cả các học sinh phải bỏ những nguyên vật liệu có thể tái chế vào thùng màu xanh này.)
26. Item /ˈaɪtəm/ (n): vật phẩm. Ví dụ: You may pick any of these items as your prize for winning the game. (Bạn có thể chọn 1 trong số bất kỳ những vật phẩm này để trở thành giải thưởng chiến thắng trò chơi của mình.)
27. Fair /feə/ (n): hội chợ. Ví dụ: Every year, our school hosts a job fair to let us explore different career paths. (Mỗi năm, nhà trường đều tổ chức ngày hội việc làm để chúng tôi tìm hiểu những con đường sự nghiệp khác nhau.)
28. Organise /ˈɔːɡᵊnaɪz/ (v): tổ chức. Ví dụ: When you organise an event, make sure to think of the time. (Khi bạn đang tổ chức 1 sự kiện, hãy là phải để ý đến thời gian.)
29. Event /ɪˈvɛnt/ (n): sự kiện. Ví dụ: It is going to be a small event, with close friends and family only. (Sẽ chỉ là một sự kiện nhỏ thôi, chỉ có bạn bè và người thân đến dự.)
30. Recycling bin /ˌriːˈsaɪklɪŋ bɪn/ (noun phrase): thùng rác tái chế. Ví dụ: If we put recycling bins in every classroom, we can help raise awareness amongst students about protecting the environment. (Nếu chúng ta đặt các thùng rác tái chế, chúng ta có thể nâng cao ý thức trong toàn thể học sinh về bảo vệ môi trường.) Từ vựng mở rộng1. Litter /ˈlɪtə/ (v): vứt rác bừa bãi. Ví dụ: If you litter here, you may get a fine. (Nếu bạn vứt rác bừa bãi ở đây, bạn có thể sẽ bị phạt tài chính.)
2. Cut down on /kʌt daʊn ɒn/ (phrasal verb): cắt giảm, giảm thiểu. Ví dụ: My New Year’s Resolution is to cut down on household waste in the upcoming months. (Mục tiêu cho năm mới của tôi là cắt giảm rác thải sinh hoạt trong những tháng sắp tới.)
3. Do away with /duː əˈweɪ wɪð/ (phrasal verb): vứt bỏ, chấm dứt. Ví dụ: I think it’s time we do away with our habit of wasting water. (Tôi nghĩ là đã đến lúc chúng ta chấm dứt thói quen lãng phí nước.)
4. Landfill /ˈlændfɪl/ (n): bãi rác. Ví dụ: A lot of perfectly good clothes end up in landfills. (Có rất nhiều quần áo vẫn còn dùng tốt cuối cùng lại bị vứt ra bãi rác.)
5. Repurpose /ˌriːˈpɜːpəs/ (v): tái sử dụng với mục đích khác. Ví dụ: I think we can repurpose these tyres to make swings for our children. (Tôi nghĩ chúng ta có thể tái sử dụng những cái lốp xe này với mục đích khác là làm xích đu cho bọn trẻ.)
6. Dispose /dɪsˈpəʊz/ (v): vứt bỏ. Ví dụ: We can probably recycle those bottles instead of disposing of them. (Chúng ta chắc cũng có thể tái chế những cái chai đó thay vì vứt chúng đi.)
7. Compostable /ˈkɒmpɒstəbᵊl/ (adj): có thể phân hủy thành phân hữu cơ. Ví dụ: Almost all of our food are compostable. (Hầu như tất cả đồ ăn của chúng tôi đều có thể phân hủy thành phân hữu cơ.)
8. Renewable energy /rɪˈnjuːəbᵊl ˈɛnəʤi/ (noun phrase): năng lượng có thể tái tạo. Ví dụ: In the future, I think we will only use different types of renewable energy. (Trong tương lai, tôi nghĩ rằng chúng ta sẽ chỉ sử dụng những loại năng lượng có thể tái tạo khác nhau.)
9. Climate change /ˈklaɪmət ʧeɪnʤ/ (n): biến đổi khí hậu. Ví dụ: What can we do to combat climate change? (Chúng ta có thể làm gì để chống lại biến đổi khí hậu?)
10. Conserve /kənˈsɜːv/ (v): giữ gìn, bảo tồn. Ví dụ: This area is specifically made to conserve local wildlife. (Khu vực này được tạo ra với mục đích cụ thể là bảo tồn các loài động vật hoang dã của địa phương.)
Luyện tậpĐề bàiBài 1: Nối từ với nghĩa thích hợp.Từ vựng Ý nghĩa
Bài 2: Điền từ vào chỗ trống với các từ cho sẵnfloods creative article compostable organise landfills recycle glass climate change environment
Bài 3: Đặt câu với các từ dưới đây.
Đáp án và giải thíchBài 11 - c / 2 - d / 3 - e / 4 - b / 5 - a. Bài 21. It's important to keep plastic bottles from ending up in ________ by recycling them.
2. If we plant more trees in certain areas, ________ will be less frequent and less destructive.
3. ________ cups tend to break easily, creating dangerous waste.
4. We should try to ________ paper and plastics to lessen our carbon footprint.
5. I’ve just read an informative ________ about ways to go green.
6. If we do not protect the ________, we will have nowhere else to live.
7. Let's ________ an event to raise awareness about green practices.
8. ________ materials can break down naturally over a period of time.
9. ________ solutions are needed to reduce waste.
10. Today’s discussion is about how best to fight ________ ________.
Bài 31. Reusable. Đáp án tham khảo: We should use reusable shopping bags to reduce the amount of plastic waste. Dịch nghĩa: Chúng ta nên sử dụng túi mua sắm có thể tái sử dụng để giảm lượng rác thải nhựa. 2. Renewable energy. Đáp án tham khảo: Renewable energy sources such as solar or wind energy will help power our homes. Dịch nghĩa: Những nguồn năng lượng có thể tái tạo như năng lượng mặt trời hay năng lượng gió sẽ giúp cung cấp điện cho nhà nhà. 3. Air conditioner. Đáp án tham khảo: We should use the air conditioner less frequently. Dịch nghĩa: Chúng ta nên giảm thiểu tần suất sử dụng máy điều hòa. 4. Fresh. Đáp án tham khảo: The air in the countryside is so fresh Dịch nghĩa: Không khí ở nông thôn trong trẻo. 5. Litter. Đáp án tham khảo: Please don't litter in the park; use the trash bins provided. Dịch nghĩa: Xin đừng vứt rác bừa bãi ở công viên; hãy sử dụng các thùng rác đã được cung cấp. 6. Do away with. Đáp án tham khảo: Let's do away with single-use plastic bottles. Dịch nghĩa: Hãy chấm dứt việc sử dụng chai nhựa dùng một lần để bảo vệ môi trường. 7. Borrow. Đáp án tham khảo: You can borrow a book from the library instead of buying it. Dịch nghĩa: Bạn có thể mượn sách từ thư viện thay vì mua mới. 8. Forest. Đáp án tham khảo: The forest is home to many wild animals and plants. Dịch nghĩa: Rừng là nhà của rất nhiều loài động và thực vật hoang dã. 9. Plant. Đáp án tham khảo: Planting trees in your backyard is a simple way to help the environment. Dịch nghĩa: Trồng cây trong sân sau của bạn là một cách đơn giản để giúp bảo vệ môi trường. 10. Rubbish. Đáp án tham khảo: Make sure to sort your rubbish for recycling. Dịch nghĩa: Hãy nhớ phân loại rác thải của bạn để tái chế. Tổng kếtUnit 11 giới thiệu những từ vựng về môi trường, cũng như những từ mới về những cách để bảo vệ môi trường, đồng thời giúp học sinh lớp 6 biết nêu những ý tưởng của mình về chủ đề này. Bài viết này hi vọng đã giúp độc giả hiểu hơn về những , và học thêm được những từ mới để vận dụng trong học tập và giao tiếp hàng ngày. Thu gom rác thải sinh hoạt tiếng Anh là gì?Trong khoa học máy tính, thu gom rác (tiếng Anh: garbage collection hay GC) là một dạng quản lý bộ nhớ tự động. Rác thải sinh hoạt là gì?* Khái niệm rác thải sinh hoạt là gì: là chất thải bao gồm mọi thứ mà con người không còn sử dụng tới, có ý định vứt đi hoặc loại bỏ. Chất thải có thể ở dạng rắn (rác thải), lỏng (nước thải) hoặc khí (khí thải). Người thu gom rác tiếng Anh là gì?- trash collector (người thu gom rác): You may ask the trash collector over there to see how can we dump this type of garbage. Rác tiếng A là gì?🎯“Rubbish”, “garbage” hay “trash” là những từ thường xuyên được sử dụng để chỉ về rác. |