Quần xi líp tiếng anh là gì năm 2024

Quần lót (hay còn gọi với các tên khác như quần sịp hay quần xi-líp hay còn gọi là quần xì hoặc quần chíp, cũng có thể gọi là quần trong hay quần nhỏ hay xà lỏn hay quần tam giác ) là một dạng trang phục của con người, nó cũng thuộc dạng một loại quần để mặc ở trong và thuộc loại đồ nội y.

Chức năng[sửa | sửa mã nguồn]

Quần lót có nhiều chức năng như:

  • Để bao bọc và làm nền đệm cho bộ phận sinh dục.
  • Để làm nền lót băng vệ sinh.
  • Để chống tạo mùi hôi cho quần ngoài.
  • Để làm trang phục trong các dịp đặc biệt (biểu diễn thời trang đồ lót, các buổi trình diễn thi hoa hậu...)
  • Để tránh những tình huống lộ hàng

Thời trang và chủng loại[sửa | sửa mã nguồn]

Đi cùng với thời trang và xu hướng của con người, quần lót ngày càng được thiết kế để kiểu dáng mẫu mã đẹp hơn và sang trọng hơn (mặc dù quần lót chủ yếu dùng làm trang phục trong nhưng hầu như mọi người đều sử dụng).

Có nhiều chủng loại quần lót như:

  • Loại dùng làm trang phục lót.
  • Loại dùng để làm trang phục khi biểu diễn.
  • Loại dùng để làm trang phục khi bơi hoặc khi hoạt động các môn thể thao khác.

Nhận định[sửa | sửa mã nguồn]

Quần lót thường được coi như là một trang phục gây sức hấp dẫn và rất phản cảm khi chỉ mặc mỗi quần lót tại nơi công cộng. Để lộ quần lót được xem như điều không nên. Mặc dù quần lót có phân biệt giới tính nhưng ngày nay sự phân biệt ngày càng giảm. Nam có thể mặc quần lót nữ và ngược lại

Translation of "quần xi líp" into English

briefs, slip are the top translations of "quần xi líp" into English.

quần xi líp

  • Add translation Add quần xi líp
  • briefs

    noun
  • slip

    verb noun
  • Show algorithmically generated translations

Automatic translations of "quần xi líp" into English

  • Glosbe Translate
  • Google Translate

Add example Add

Translations of "quần xi líp" into English in sentences, translation memory

Match words

No examples found, consider adding one please.

You can try more lenient search to get some results.

Phép dịch "quần xi líp" thành Tiếng Anh

briefs, slip là các bản dịch hàng đầu của "quần xi líp" thành Tiếng Anh.

quần xi líp

  • Thêm bản dịch Thêm quần xi líp
  • briefs

    noun
  • slip

    verb noun
  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " quần xi líp " sang Tiếng Anh

  • Glosbe Translate
  • Google Translate

Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "quần xi líp" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

ghép từ

Không tìm thấy ví dụ nào, vui lòng xem xét bổ sung một ví dụ.

Bạn có thể thử tìm kiếm rộng hơn để có được một số kết quả.

Nội dung có sẵn trên trang web của chúng tôi là kết quả của những nỗ lực hàng ngày của các biên tập viên của chúng tôi. Tất cả đều hướng tới một mục tiêu duy nhất: cung cấp cho bạn nội dung phong phú, chất lượng cao. Tất cả điều này là có thể nhờ thu nhập được tạo ra bởi quảng cáo và đăng ký.

Bằng cách đồng ý hoặc đăng ký, bạn đang hỗ trợ công việc của nhóm biên tập của chúng tôi và đảm bảo tương lai lâu dài của trang web của chúng tôi.