- ACTH Adrenocorticotropic hormon
- Acetyl CoA Acetylcoenzym A
- ADH Hormon chống bài niệu
- ADN (hoặc DNA) Acid desoxyribonucleic
- ADP Adenosin diphosphat
- ADR Tác dụng không mong muốn
- ALL Bệnh bạch cầu cấp dòng lympho
- ALP (GPT) Alaninaminotransaminase
- AML Bệnh bạch cầu cấp dòng tủy
- AMP Adenosin monophosphat
- ARN (hoặc RNA) Acid ribonucleic
- ARNm (hoặc RNAm) ARN thông tin
- ARNt (hoặc RNAt) ARN vận chuyển
- AST (GOT) Aspartataminotransaminase
- ASTS Chương trình giám sát quốc gia về tính kháng thuốc
- của vi khuẩn gây bệnh (Antibiotics Sensitivity Testing
- Studies)
- ATP Adenosintriphosphat
- AUC Diện tích dưới đường cong biểu diễn nồng độ - thời
- gian
- AV(blốc) (Blốc) nhĩ thất, blốc N-T
- BUN Nitrogen của urê - huyết
- C (độ) bách phân (độ Celsius)
- CoA Coenzym A
- Cal Calo
- cAMP AMP vòng (adenosin monophosphat vòng)
- CFU Ðơn vị tạo khuẩn lạc
- cGMP GMP vòng (guanosin monophosphat vòng)
- ChE Cholinesterase
- Ci Curi
- CK Creatinkinase
- CLL Bệnh bạch cầu mạn dòng lympho
- cm centimet
- cm2 centimet vuông
- CML Bệnh bạch cầu mạn dòng tủy
- CNS Hệ thần kinh trung ương
- CPK Creatinphosphokinase
- Clcr Ðộ thanh thải creatinin
- Cyt. P450 Cytochrom P450
- dd Dung dịch
- 2, 3- DPG Acid 2,3- diphosphoglyceric
- DTQGVN Dược thư quốc gia Việt Nam
- đv Ðơn vị
- đvqt Ðơn vị quốc tế
- ÐTÐ Ðiện tâm đồ
- ÐNÐ Ðiện não đồ
- FSH Hormon kích nang (noãn)
- g Gam
- GABA Acid gamma aminobutyric
- GDP Guanosin diphosphat
- GMP Guanosin monophosphat
- Gn Gonadotrophin
- GnRH Hormon giải phóng gonadotrophin
- GOT (AST) Glutamic oxaloacetic transaminase
- G6PD Glucose-6-phosphat dehydrogenase
- GPT (ALT) Glutamic pyruvic transaminase
- gram (+) Gram dương (vi khuẩn)
- gram (-) Gram âm
- GTP Guanosin triphosphat
- Hb Hemoglobin
- HBsAg Kháng nguyên bề mặt của virus viêm gan B
- HBV Virus viêm gan B
- HCG Gonadotropin màng đệm người
- Hct (Ht) Hematocrit
- HDL Lipoprotein tỷ trọng cao
- HLA Kháng nguyên bạch cầu người
- 5- HT 5- hydroxytryptamin, serotonin
- IFN- a, IFN- b Interferon-alpha, interferon-beta
- Ig Immunoglobulin
- IgA, E, G, M Immunoglobin A, E, G, M
- IL Interleukin
- IL-1, IL-2 Interleukin-1, Interleukin-2
- IMAO Chất ức chế monoaminoxidase (Monoamine oxidase
- inhibitor)
- MU million units (triệu đơn vị)
- ng nanogam (10-9 g)
- nm nanomet (10-9 m)
- NSAID Thuốc chống viêm không steroid
- PAF Yếu tố hoạt hóa tiểu cầu
- PAS Para amino salicylic acid
- PCO2 Phân áp khí carbonic
- pg picogam (10-12 g)
- PG Prostaglandin
- PG A, B, C, Prostaglandin A, B, C
- PGI2 Prostacyclin
- PHA Phytohemagglutinin
- PO2 Phân áp oxygen
- SD Ðộ lệch chuẩn
- SE Sai số chuẩn
- STH Hormon tăng trưởng
- T3 Triiodothyronin
- T4 Thyroxin
- t1/2 Nửa đời
- TCA Acid tricloracetic
- TK Thần kinh
- TKTW Thần kinh trung ương
- TSH Hormon kích giáp
- TX Thromboxan
- TXA2, TXB2 Thromboxan A2, thromboxan B2
- Vd, vd Ví dụ
- VLDL Lipoprotein tỷ trọng rất thấp
- X Xem
- vđ Vừa đủ
|