A chest of a ship goi là gì năm 2024

English : Please explore the book "Toi Tai Gioi Ban Cung The". Author: Adam Khoo from a beautiful country: Singapore. Translated by Tran Dang Khoa and Uong Xuan Vy - 17th edition - Women's Publishing House. The book consists of 18 chapters, each of which is sparkling with Adam's intelligence, wit, humor and creativity about methods, good study skills, forging us with energy, beliefs , nurturing dreams and desire to succeed. Vietnamese : Hãy khám phá cuốn sách "Tôi tài giỏi bạn cũng thế". Tác giả: Adam Khoo đến từ một đất nước xinh đẹp: Singapore. Dịch bởi Trần Đăng Khoa và Uông Xuân Vy - Ấn bản thứ 17 - Nhà xuất bản Phụ nữ. Cuốn sách bao gồm 18 chương, mỗi chương đều lấp lánh trí thông minh, tính hóm hỉnh, sự hài hước và sáng tạo của Adam về phương pháp, kỹ năng học tập tốt, rèn cho ta nghị lực , niềm tin , nuôi dưỡng những ước mơ hoài bão và những khát khao vươn tới thành công.

Bust size là gì? Bust size là cụm từ thường gặp trong lĩnh vực thời trang đồ lót nữ và đây là một trong những yếu tố quan trọng giúp chị em chọn được những chiếc áo ngực phù hợp nhất, tôn lên vẻ đẹp, sự quyến rũ cho bản thân.

Bust size là gì?

Bust size chính là kích thước của vòng ngực. Đơn vị đo bust size là inches (viết tắt là in). 1 inches sẽ bằng 2.54 cm.

Với sự phát triển của thương mại điện tử như hiện nay, xu hướng mua hàng quốc tế được quan tâm mạnh mẽ. Rất nhiều người dùng Việt Nam đã lựa chọn cách thức đặt hàng online trên các website lớn từ Nhật, Mỹ, Hàn … và một trong những mặt hàng thời trang được mua nhiều nhất đó chính là áo ngực. Bởi vậy khi biết được bust size là gì sẽ giúp cho chị em lựa chọn được những thiết kế áo ngực hoàn hảo nhất, vừa vặn nhất.

Cách đo áo ngực chuẩn nhất

- Bước 1: Đo kích thước vòng dưới ngực (under bust)

Dùng thước dây để đo vòng sát chân ngực, từ đó bạn sẽ biết được số đo vòng này là bao nhiêu đồng thời cũng sẽ biết được cỡ size phù hợp nhất với mình.

A chest of a ship goi là gì năm 2024

- Bước 2: Đo vòng chính ngực (over bust)

Sử dụng thước dây để đo đúng chính giữa ngực tại phần ngực nhô lên cao nhất và ghi lại số đo cụ thể.

Từ những kết quả đã đo được, bạn có thể so sánh đối chiếu với bảng thống kê dưới đây để tìm được size áo ngực chuẩn của mình:

Bảng thống kê trên là bảng số đo trung bình toàn cầu. Tuy nhiên người Châu Á nói chung và người Việt Nam nói riêng thường có kích thước ngực nhỏ hơn và size phổ biến đối với phụ nữ Châu Á là size 12, cup A-B.

\>>> Tham khảo thêm: Bảng quy đổi size quần áo chuẩn Mỹ

Shipquocte nhận order hàng thời trang, áo ngực từ Mỹ về Việt Nam

Nhắc đến các thương hiệu đồ lót, đồ nội y nổi tiếng thế giới là nhắc đến các tên tuổi như Victoria Secret, Calvin Klein … Tại các trang chủ của hãng hoặc trên các website uy tín như Amazon.com, bạn có thể tìm thấy vô số các sản phẩm hàng thời trang đồ nội y chính hãng, chất lượng phù hợp với nhu cầu của mình.

Shipquocte nhận order các sản phẩm thời trang, đồ nội y từ các website tại Mỹ ship về Việt Nam. Phí order hàng Mỹ tại Shipquocte chỉ từ 3%, thời gian vận chuyển hàng về Việt Nam chỉ từ 9-12 ngày. Khách hàng có thể chọn lựa thoải mái các mặt hàng để phục vụ nhu cầu sử dụng cá nhân hoặc phục vụ mục đích kinh doanh. Chi phí tiết kiệm, phục vụ chu đáo, thủ tục nhanh gọn lẹ.

Bạn chỉ cần gửi link sản phẩm muốn mua cho Shipquocte còn mọi thủ tục còn lại đơn vị chúng tôi sẽ thực hiện thay bạn. Đơn hàng sẽ được mua và vận chuyển về Việt Nam, giao phát hàng đến đúng địa chỉ bạn yêu cầu.

Trên đây là một số thông tin giúp bạn biết được “bust size là gì”. Hy vọng những thông tin này đã mang đến cho bạn những điều bổ ích, lý thú.

Ngoài sách giáo trình học tiếng Anh chuyên ngành tại các trường đào tạo ngành may, học viên có thể tham khảo một số đầu sách học tiếng Anh chuyên ngành may sau:

  • English for the fashion industry
  • Oxford English for Careers: Engineering 1: Student's Book
  • The Fashion Dictionary Hardcover
  • Garment and Textile Dictionary: Conway, George

Các ứng dụng học tiếng Anh chuyên ngành may

Một số ứng dụng học anh văn chuyên ngành may mặc hỗ trợ học viên trong quá trình học gồm:

  • Vogue Runway
  • Duolingo
  • Quizlet

Các trang web học tiếng Anh chuyên ngành may

Các trang web học tiếng Anh chuyên ngành may:

  • FIBRE2FASHION: https://www.fibre2fashion.com/news/apparel-news
  • Vogue: https://www.vogue.com/fashion
  • The guardian: https://www.theguardian.com/fashion
  • Business of Fashion: https://www.businessoffashion.com/news/
  • The New York Times: https://www.nytimes.com/international/section/fashion
  • Haper’s Bazaar: https://www.harpersbazaar.com/

Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh sử dụng từ vựng chuyên ngành may

  • Come over here and have a look at this dress. (Hãy đến đây và xem qua chiếc váy này.)
  • It looks like it will fit you. (Có vẻ như nó sẽ vừa với bạn.)
  • If you need a different size, please just ask. (Nếu bạn cần cỡ khác, xin vui lòng yêu cầu.)
  • You look very pretty in it. (Bạn mặc nó trông rất đẹp.)
  • It really suits you. (Nó thực sự hợp với bạn.)
  • I want to look my best! (Tôi muốn trông đẹp nhất có thể!)
  • The label says it is 20% off. (Mác ghi được giảm giá 20%.)
  • I would wear a suit to Ha's wedding. (Tôi sẽ mặc một bộ vest đến đám cưới của Hà.)
  • I’m thinking about what outfit I should wear to the wedding ceremony. (Tôi đang suy nghĩ về bộ trang phục mà tôi nên mặc trong lễ cưới.)
  • Try these on to see if they fit you. (Hãy thử những thứ này để xem chúng có phù hợp với bạn không.)
  • I hope that you have many jeans in stock. (Tôi hy vọng rằng bạn có nhiều quần jean trong kho.)
  • Is there anything else I can assist you with? (Tôi có thể giúp gì khác cho bạn không?)
  • It’s next to the shoe department. (Nó nằm bên cạnh khoang bán giày.)
  • The length of the garment varied considerably. (Chiều dài của quần áo thay đổi đáng kể)
  • Miss Lien is the best seamstress in Hanoi! (Cô Liên là thợ may giỏi nhất ở Hà Nội)
  • I want to knit a baby jacket. (Tôi muốn đan một chiếc áo khoác trẻ em)

Bài tập

Bài 1: Chọn từ vựng khớp với mô tả nhất:

1. An animal skin made smooth and flexible by removing the hair and then tanning

  1. silk
  1. raincoat
  1. leather

2. The attire worn in a play or at a fancy dress ball

  1. boot
  1. collar
  1. costume

3. Headdress that protects the head from bad weather; has shaped crown and usually a brim

  1. cloth
  1. hat
  1. belt

4. A garment worn on the upper half of the body

  1. shirt
  1. wool
  1. swimsuit

Bài 2: Dịch nghĩa các từ sau:

  1. wool: __________________________
  2. upcycle: __________________________
  3. tone on tone: __________________________
  4. sourcing: __________________________
  5. sample: __________________________
  6. pattern: __________________________
  7. minimalist: __________________________
  8. slim fit: __________________________

Đáp án

Bài 1:

1. C

2. C

3. B

4. A

Bài 2:

  1. wool: len
  2. upcycle: tái chế thành quần áo từ chất liệu bỏ đi hoặc cũ
  3. tone on tone: phối đồ đồng màu
  4. sourcing: tìm nguồn cung ứng
  5. sample: mẫu thử
  6. pattern: họa tiết
  7. minimalist: tối giản
  8. slim fit: may ôm vừa vặn

Tham khảo thêm:

  • Tiếng Anh chuyên ngành Marketing
  • Tiếng Anh chuyên ngành Y
  • Tiếng Anh chuyên ngành Xây dựng

Tổng kết

Như vậy, bài viết vừa chia sẻ với người học tổng hợp các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành may. Cùng với danh sách từ vựng là tổng hợp các nguồn tài liệu quý giá, giúp người học có thể chủ động tự đào sâu vào kiến thức chuyên ngành này bằng tiếng Anh. Với nguồn tài liệu cô đọng này, tác giả bài viết hy vọng sẽ giúp người học nắm chắc kiến thức và có thể áp dụng trơn tru từ vựng tiếng anh ngành may.