Put the letters in order to make the words nghĩa là gì

Put the letters in order to make the words nghĩa là gì

loading...

Unit 3. This is Tony – SBT Tiếng Anh lớp 3 mới – Giải bài tập Unit 3 SBT Tiếng Anh lớp 3 thí điểm. A. PHONICS AND VOCABULARY (PHÁT ÂM VÀ TỪ VỰNG) 1. Complete and say aloud. (Hoàn thành và đọc to).a. yes (vâng) b. Tony 2. Find and circle the words. (Tìm và khoanh tròn các từ); Put the words in order. Then read aloud…

DỊCH VÀ GIẢI SÁCH BÀI TẬP

A: PHONICS AND VOCABULARY (PHÁT ÂM VÀ TỪ VỰNG)

1: Complete and say aloud (Hoàn thành và đọc to).

a. yes (vâng)     b. Tony

2: Find and circle the words (Tìm và khoanh tròn các từ).

Put the letters in order to make the words nghĩa là gì

3: Look and write (Nhìn và viết).

1. This is Peter. Đây là Peter.

2. This is Linda. Đây là Linda.

3. Mai: Is that Linda? Đó là Linda phải không?

Nam: Yes, it is. Vâng, đúng rồi.

4. Mai: Is that Peter? Đó là Peter phải không?

Nam: No, it isn’t. It’s Tony. Không, không phải. Đó là Tony.

B: SENTENCE PATTERNS (CẤU TRÚC CÂU)

1: Read and match (Đọc và nối).

1 – b This is Phong. Đây là Phong.

2  – c No, It isn’t. It’s Peter. Không, không phải. Đó là Peter.

3  – a Is that Quan? Đó là Quân phải không?

2: Look and writ (Nhìn và viết).

1. Is this Mary? Đây là Mary phải không?

2. Is this Peter? Đây là Peter phải không?

3. Is that Mary? Đó là Mary phải không?

4. Is that Peter? Đó là Peter phải không?

3: Put the words in order. Then read aloud

(Sắp xếp các từ sau theo thứ tự đúng. Sau đó đọc to chúng).

1. Is that Miss Hien? Đó là cô Hiền phải không?

2: Yes, it is. Vâng, đúng rồi.

3: Is this Linda? Đây là Linda phải không?

4: No, it isn’t. Không, không phải.

5: This is Peter. Đây là Peter.

C: SPEAKING (NÓI)

Read and replym (Đọc và đáp lại).

1. This is Peter. Đây là Peter.

Hello/Hi, Peter. My name’s Trinh.

Xin chào, Peter. Mình tên là Trinh.

2. This is Linda. Đây là Linda.

Hello/Hi, Linda. My name’s Khang.

Xin chào, Linda. Tên mình là Khang.

3. Is that Linda? Đó là Linda phải không?

Yes, it is. Vâng, đúng rồi.

4. Is that Peter? Đó là Peter phải không?

Yes, it is. Vâng, đúng rồi.

D: READING (ĐỌC HIỂU)

1. Look, read and match (Nhìn, đọc và nối).

1 – b Linda: Mai, this is Peter.

Linda: Mai, đây là Peter.

Mai: Hello, Peter. Nice to meet you.

Mai: Xin chào Peter. Rất vui được gặp cậu.

Peter: Hi, Mai. Nice to meet you too.

Peter: Chào Mai. Mình cũng rất vui được gặp cậu.

2- a Nam: Hello, Quan. This is Phong.

Nam: Xin chào, Quân. Đây là Phong.

Quan: Hi, Phong. Nice to meet you.

Quân: Xin chào Phong. Rất vui được gặp cậu. Phong: Hello, Quan. Nice to meet you too.

Phong: Chào Quân. Mình cũng rất vui được gặp cậu.

2. Read and complete. (Đọc và hoàn thành).

(1)  name’s (2) That (3) And (4) His (5) is (6) meet

1. Hi. My name’s Nam. Xin chào. Tên mình là Nam.

2. That is Phong. Đố là Phong.

3. And this is Quan. Và đây là Quân.

4. Look at that boy. His name is Tony.

Nhìn cậu bạn kia. Tên cậu ấy là Tonỵ.

5. And that girl is Linda.

Và cô gái đó là Linda.

6. Nice to meet you, Peter and Linda!

Rất vui được gặp các cậu, Peter và Linda!

E: WRITING (VIẾT)

1. Look and write. (Nhìn và viết).

1. This is Nam. Đây là Nam.

2. This is Tony. Đây là Tony.

3. This is Linda. Đây là Linda.

4. This is Peter. Đây là Peter.

2. Look and write. (Nhìn và viết).

1: Is this Linda? Đây là Linda phải không?

No, it isn’t. Không, không phải

2: Is this Peter? Đây là Peter phải không?

Yes, it is. Vâng, đúng rồi.

3. Is that Mary? Đó là Mary phải không?

Yes, it is. Vâng, đúng rồi.

4. Is that Mai? Đó lò Mai phải không?

No, it isn’t. Không, không phải.

3: Write about your friend. (Viết về bạn của em). Vẻ người bạn tốt nhất của em vào khung sau.

His name’s Khang. Tên của cậu ấy là Khang.

K-H-A-N-G.

Unit 6. Stand up! (Đứng lên!) trang 24 Sách bài tập Tiếng Anh 3 Mới. c. Làm ơn hãy gấp sách lại.. Unit 6. Stand up – Đứng lên

A. PHONICS AND VOCABULARY (PHÁT ÂM VÀ TỪ VỰNG)

1. Complete and say aloud (Hoàn thành và đọc to)

Put the letters in order to make the words nghĩa là gì

Hướng dẫn giải:

1. down

2. come

Tạm dịch:

1. xuống

2. đến

2. Put the letters in order to make the words. (Sắp xếp những chữ cái để tạo thành từ đúng).

Put the letters in order to make the words nghĩa là gì

Hướng dẫn giải:

1. open

2. close

3. come in

4. stand up

5. sit down

6. don’t talk

Tạm dịch:

1. mở

2. đóng

3. vào

4. đứng lên

6. không được nói chuyện

3. Put the words in the correct columns. (Đặt từ vào cột đúng.)

Put the letters in order to make the words nghĩa là gì

Hướng dẫn giải:

Put the letters in order to make the words nghĩa là gì

B. SENTENCE PATTERNS (CẤU TRÚC CÂU)

1. Read and match. (Đọc và nối).

Put the letters in order to make the words nghĩa là gì

Hướng dẫn giải:

1. c

2. a

3. d

4. b

Tạm dịch:

1. Mời ngồi xuống.

2. Mời đứng lên.

3. Mời đến đây.

4. Mời mở sách ra.

Bài 2: Match the sentences. (Nối những câu sau).

Put the letters in order to make the words nghĩa là gì

Hướng dẫn giải:

1. c

2. a

3. d

4. b

Tạm dịch:

1. Đó là ai? – Đó là bạn của tớ, Linda.

2. Bạn bao nhiêu tuổi? – Tớ 6 tuổi.

3. Không được nói chuyện, các bạn nam. – Xin lỗi thầy Lộc.

4. Con có thể vào lớp không, cô Hiền? – Được, con có thể.

3. Put the words in order. Then read aloud. (Sắp xếp các từ sau theo thứ tự đúng. Sau đó đọc to chúng).

Put the letters in order to make the words nghĩa là gì

Hướng dẫn giải:

1. May I come in, Sir?

2. Be quiet, please.

3. May I ask a question, Miss Hien?

4. May I go out?

Tạm dịch: 

1. Thưa thầy, con có thể vào lớp không?

Quảng cáo

2. Làm ơn, hãy yên lặng.

3. Con có thể hỏi một câu hỏi không, cô Hiền?

4. Con có thể ra ngoài không?

C. SPEAKING (NÓI)

Read and reply. (Đọc và đáp lại).

Put the letters in order to make the words nghĩa là gì

Tạm dịch:

a. Con có thể viết tên của con ở đây không?

b. Con có thể vào không?

c. Làm ơn hãy gấp sách lại.

d. Đến đây, Nam.

D. READING (ĐỌC HlỂU)

1. Read and complete. (Đọc và hoàn thành).

come / don’t / yes / book

1. Tom: May I come in, Mr Loc?

Mr Loc: (1) ________ , you can.

Mr Loc: (2) ________ talk, Nam.

Nam: Sorry, Mr loc.

2. Miss Hien: Mai, open your (3)________ , please.

Mai: Yes, Miss Hien.

Miss Hien: (4)________ here, Quan.

Quan: Yes, Miss Hien.

Hướng dẫn giải:

1. Yes

2. Don’t

3. book

4. Come

Tạm dịch:

1. Tom: Con có thể vào được không, Thầy Lộc?

Thầy Lộc: Được, con có thể.

Thầy Lộc: Không được nói chuyện, Nam.

Nam: Xin lỗi, thầy Lộc.

2. Cô Hiền: Mai, hãy mở sách của con ra.

Mai: Vâng, thưa cô Hiền.

Cô Hiền: Đến đây, Quân.

Quân: Vâng, cô Hiền.

2. Read and answer as the teacher. (Đọc và trả lời như một giáo viên.)

Put the letters in order to make the words nghĩa là gì

Hướng dẫn giải:

Yes, you can.

No, you can’t.

Tạm dịch: 

1. Con có thể vào không?

2. Con có thể mở sách không?

3. Con có thể ra ngoài không?

4. Con có thể viết không, cô Hiền?

E. WRITING (VIẾT)

1. Read and write. (Đọc và viết).

1. I’m Mary.

I am Mary.

2. My name’s Tony.

________________

3. What’s your name?

 ________________

4. It’s Tony.

 ________________

5. Who’s that?

 ________________

6. Don’t talk. ________________

Hướng dẫn giải:

2. My name is Tony. 3. What is your name? 4. It is Tony. 5. Who is that? 6. Do not talk.

Tạm dịch:

1. Tớ là Mary. 2. Tên của tớ là Tony. 3. Tên của bạn là gì? 4. Đó là Tony. 5. Đó là ai? 6. Không được nói chuyện.

2. Look and write the question. (Nhìn và viết câu hỏi.)


Put the letters in order to make the words nghĩa là gì

Hướng dẫn giải: 2. Mai: May I write? 3. Quan: May I come in? 4. Phong: May I sit down?

Tạm dịch:

1. Nam: Con có thể ra ngoài không? 2. Mai: Con có thể viết không? 3. Quân: Con có thể vào không? 4. Phong: Con có thể ngồi không?

3. Write three questions to ask for permission. (Viết 3 câu hỏi để xin phép)